Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) Some students work while studying. Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your opinion?NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cũng cung cấp Bovids: Đề thi thật IELTS READING (Giải thích cấu trúc khó, Đáp án & Dịch) (Ngày thi 09/10/2023 & 28/02/2024)
I. Kiến thức liên quan
II. Bovids (Đề thi IELTS READING 09/10/2023 & 28/02/2024)
Bovids
Giải thích cấu trúc khó trong mỗi bài đọc IELTS READING mô phỏng theo Bài tập cấu trúc IELTS READING trong khoá học IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR giúp học viên hiểu rõ cấu trúc khó & đọc nhanh hơn
A
The family of mammals called bovids belongs to the Artiodactyl class, which also includes giraffes. Bovids are a highly diverse group consisting of 137 species, some of which are man’s most important domestic animals.
- IELTS TUTOR giải thích cấu trúc khó (gạch dưới) trong đoạn này:
- , some of which: mang nghĩa trong số đó, which ở đây đại diện cho 137 species >> Tham khảo mà trong các khoá học IELTS ONLINE 1 kèm 1 của IELTS TUTOR hay nhắc học viên Cách Dùng Mệnh Đề Quan Hệ (mênh đề tính từ)
- IELTS TUTOR viết lại câu này viết dễ hiểu hơn sẽ là: Bovids are a big bunch of animals with 137 different types. Some of them are animals like cows, sheep, and goats, which humans use a lot for farming.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- domestic (a) >> Cách dùng từ"domestic"tiếng anh
- IELTS TUTOR dịch: Họ động vật có vú được gọi là bovids thuộc lớp Artiodactyl, cũng bao gồm hươu cao cổ. Bovids là một nhóm rất đa dạng bao gồm 137 loài, một số trong đó là vật nuôi quan trọng nhất của con người.
B
Bovids are well represented in most parts of Eurasia and Southeast Asian islands, but they are by far the most numerous and diverse in the latter Some species of bovid are solitary, but others live in large groups with complex social structures. Although bovids have adapted to a wide range of habitats, from arctic tundra to deep tropical forest, the majority of species favour open grassland, scrub or desert. This diversity of habitat is also matched by great diversity in size and form: at one extreme is the royal antelope of West Africa, which stands a mere 25 cm at the shoulder; at the other, the massively built bison of North America and Europe, growing to a shoulder height of 2.2m.
- IELTS TUTOR giải thích cấu trúc khó (gạch dưới) trong đoạn này:
- by far the most: trong đó by far thường được nhất mạnh trong so sánh nhất >> Cách dùng BY FAR trong so sánh nhất
- IELTS TUTOR viết lại câu này viết dễ hiểu hơn sẽ là: Bovids, which are animals like cows, goats, and antelopes, are found in many places in Asia and some islands in Southeast Asia. They're most abundant and varied on those islands. Some kinds of bovids live alone, while others live in big groups with complicated social setups.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- adapt (v) >> Cách dùng & Word form của "adapt"
- IELTS TUTOR dịch: Bovids đặc trưng rất rõ ở hầu hết các vùng của Á-Âu và các đảo Đông Nam Á, nhưng chúng có số lượng thực sự lớn và đa dạng nhất ở Đông Nam Á. Một số loài bovid sống riêng lẻ, nhưng những loài khác sống theo nhóm lớn với cấu trúc xã hội phức tạp. Mặc dù trâu bò đã thích nghi với nhiều loại môi trường sống, từ lãnh nguyên Bắc cực đến rừng nhiệt đới sâu thẳm, phần lớn các loài ưa thích đồng cỏ rộng thoáng, cây bụi hoặc sa mạc. Sự đa dạng về môi trường sống này cũng phù hợp với sự đa dạng lớn về kích cỡ và hình dáng: một đằng là loài linh dương hoàng gia của Tây Phi, chỉ cao 25 cm tính đến vai; đằng khác, loài bò rừng có tầm vóc to lớn ở Bắc Mỹ và Châu Âu, cao tới vai 2,2m.
C
Despite differences in size and appearance, bovids are united by the possession of certain common features. All species are ruminants, which means that they retain undigested food in their stomachs, and regurgitate it as necessary. Bovids are almost exclusively herbivorous: plant-eating “incisors: front teeth herbivorous”.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- unite (v) >> Cách dùng động từ"unite"tiếng anh
- possession (n) Cách dùng"possess (v)"tiếng anh
- IELTS TUTOR dịch: Sự khác biệt về kích thước và ngoại hình, họ trâu bò đồng nhất bởi sự sở hữu một số đặc điểm chung. Tất cả các loài đều là động vật nhai lại, có nghĩa là chúng giữ lại thức ăn chưa tiêu hóa được trong dạ dày và nôn ra khi cần thiết. Họ trâu bò hầu như chỉ ăn cỏ: "răng cửa: răng trước ăn cỏ" ăn thực vật
D
Typically their teeth are highly modified for browsing and grazing: grass or foliage is cropped with the upper lip and lower incisors** (the upper incisors are usually absent), and then ground down by the cheek teeth. As well as having cloven, or split, hooves, the males of ail bovid species and the females of most carry horns. Bovid horns have bony cores covered in a sheath of horny material that is constantly renewed from within; they are unbranched and never shed. They vary in shape and size: the relatively simple horns of a large Indian buffalo may measure around 4 m from tip to tip along the outer curve, while the various gazelles have horns with a variety of elegant curves.
- IELTS TUTOR dịch: Thông thường, răng của chúng được điều chỉnh nhiều để ăn cây non và gặm cỏ: cỏ hoặc tán lá được cắt bằng môi trên và răng cửa dưới** (thường không có răng cửa trên), sau đó được nghiền xuống bằng răng hàm. Ngoài việc có móng vuốt bị chẻ đôi hoặc tách ra thì con đực của tất cả các loài họ trâu bò và con cái của hầu hết các loài đều có sừng. Sừng của họ trâu bò có lõi xương được bao phủ bởi một lớp chất liệu sừng được thay mới liên tục từ bên trong; chúng không phân nhánh và không bao giờ rụng. Chúng khác nhau về hình dạng và kích thước: sừng tương đối đơn giản của một con trâu Ấn Độ lớn có thể dài khoảng 4 m từ đầu này đến đầu kia dọc theo đường cong bên ngoài, trong khi các loài linh dương khác nhau có sừng với nhiều đường cong thanh mảnh.
E
Five groups, or sub-families, may be distinguished: Bovinae, Antelope, Caprinae, Cephalophinae and Antilocapridae. The sub-family Bovinae comprises most of the larger bovids, including the African bongo, and nilgae, eland, bison and cattle. Unlike most other bovids they are all non-territorial. The ancestors of the various species of domestic cattle banteng, gaur, yak and water buffalo are generally rare and endangered in the wild, while the auroch (the ancestor of the domestic cattle of Europe) is extinct.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- distinguish (v) >> Cách dùng động từ "distinguish" tiếng anh
- comprise (v) >> Cách dùng động từ"comprise"tiếng anh
- endanger (v) >>> Cách dùng"endanger (v)"tiếng anh
- IELTS TUTOR dịch: Có thể phân biệt năm nhóm hoặc phân họ: Bovinae, Antelope, Caprinae, Cephalophinae và Antilocapridae. Phân họ Bovinae bao gồm hầu hết các loài bò rừng lớn hơn, bao gồm bongo châu Phi, và nilgae, eland, bò rừng bison và gia súc. Không giống như hầu hết các loài họ trâu bò khác, tất cả chúng đều không có lãnh thổ. Tổ tiên của nhiều loài gia súc banteng, bò tót, yak và trâu nước nói chung là hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng trong tự nhiên, trong khi bò rừng châu Âu (tổ tiên của gia súc ở châu Âu) đã tuyệt chủng.
F
The term ‘antelope is not a very precise zoological name – it is used to loosely describe a number of bovids that have followed different lines of development. Antelopes are typically long-legged, fast-running species, often with long horns that may be laid along the back when the animal is in full flight. There are two main sub-groups of antelope: Hippotraginae, which includes the oryx and the addax, and Antilopinae, which generally contains slighter and more graceful animals such as gazelle and the springbok. Antelopes are mainly grassland species, but many have adapted to flooded grasslands: pukus, waterbucks and lechwes are all good at swimming, usually feeding in deep water, while the sitatunga has long, splayed hooves that enable it to walk freely on swampy ground.
- IELTS TUTOR dịch: Cụm từ 'linh dương' không phải là một tên động vật học chính xác - nó được sử dụng để mô tả theo nghĩa rộng một số loài họ trâu bò bò đã theo các dòng phát triển khác nhau. Linh dương thường là loài chân dài, chạy nhanh, thường có sừng dài có thể bị bẹp xuống dọc lưng khi con vật đang chạy hết cỡ. Có hai phân nhóm linh dương chính: Hippotraginae, bao gồm linh dương sừng và linh dương sừng hươu, và Antilopinae, thường bao gồm các loài động vật nhỏ nhẹ hơn và duyên dáng hơn như linh dương gazen và linh dương Nam phi. Linh dương chủ yếu là loài sống trên đồng cỏ, nhưng nhiều loài đã thích nghi với đồng cỏ ngập nước: pukus, linh dương nước và lechwes đều bơi giỏi, thường kiếm ăn ở vùng nước sâu, trong khi sitatunga có móng guốc dài, xòe rộng giúp nó có thể đi lại tự do trên mặt đất đầm lầy.
G
The sub-family Caprinae includes the sheep and the goat, together with various relatives such as the goral and the tahr. Most are woolly or have long hair. Several species, such as wild goats, chamois and ibex, are agile cliff – and mountain-dwellers. Tolerance of extreme conditions is most marked in this group: Barbary and bighorn sheep have adapted to arid deserts, while Rocky Mountain sheep survive high up in mountains and musk oxen in arctic tundra.
- IELTS TUTOR giải thích cấu trúc khó (gạch dưới) trong đoạn này:
- , together with = with >> Cách dùng " together with" tiếng anh
- IELTS TUTOR viết lại câu này viết dễ hiểu hơn sẽ là: The Caprinae group includes sheep and goats, (along) with their cousins like the goral and the tahr.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- Tolerance (n) >> Cách dùng tính từ"tolerant"tiếng anh
- to mark (v) nhấn mạnh
- survive (v) >> Cách dùng động từ"survive"tiếng anh
- IELTS TUTOR dịch: Phân họ Caprinae bao gồm cừu và dê, cùng với nhiều họ hàng khác như goral và tahr. Hầu hết đều có lông xoăn và dài. Một số loài, chẳng hạn như dê hoang, sơn dương và dê rừng núi An-pơ, là cư dân nhanh nhẹn sống trên vách đá và núi. Khả năng chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt được thể hiện rõ nhất trong nhóm này: cừu Barbary và bighorn đã thích nghi với sa mạc khô cằn, trong khi cừu Rocky Mountain sống sót trên núi cao và bò xạ hương ở vùng lãnh nguyên Bắc Cực.
H
The duiker of Africa belongs to the Cephalophinae sub-family. It is generally small and solitary, often living in thick forest. Although mainly feeding on grass and leaves, some duikers – unlike most other bovids – are believed to eat insects and feed on dead animal carcasses, and even to kill small animals.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- feed on (v) Giải thích phrasal verb: feed on
- IELTS TUTOR dịch: Linh dương châu Phi thuộc phân họ Cephalopinae. Nó thường nhỏ và đơn độc, thường sống trong rừng rậm. Mặc dù chủ yếu ăn cỏ và lá cây, một số duikers - hầu hết các loài bò sát khác - không giống như được cho là ăn côn trùng và ăn xác động vật chết, thậm chí là giết động vật nhỏ.
I
The pronghorn is the sole survivor of a New World sub-family of herbivorous ruminants, the Antilocapridae in North America. It is similar in appearance and habits to the Old World antelope. Although greatly reduced in numbers since the arrival of Europeans, and the subsequent enclosure of grasslands, the pronghorn is still found in considerable numbers throughout North America, from Washington State to Mexico. When alarmed by the approach of wolves or other predators, hairs on the pronghorn’s rump stand erect, so showing and emphasizing the white patch there. At this signal, the whole herd gallops off at speed of over 60 km per hour.
- IELTS TUTOR giải thích cấu trúc khó (gạch dưới) trong đoạn này:
- Although greatly reduced: ở đây có rút gọn mệnh đề quan hệ với bị động
- IELTS TUTOR viết lại câu này viết dễ hiểu hơn sẽ là: Even though there are fewer pronghorn than before Europeans came to North America and fenced off grasslands, they still live in many places from Washington State down to Mexico.
- IELTS TUTOR giải thích một số từ vựng:
- alarm (v) báo động
- erect (a) thẳng đứng
- IELTS TUTOR dịch: Linh dương sừng là loài sống sót duy nhất của một phân họ động vật nhai lại ăn cỏ ở Tân thế giới, họ Antilocapridae ở Bắc Mỹ. Nó có ngoại hình và thói quen tương tự như linh dương Cựu thế giới. Mặc dù đã giảm đáng kể về số lượng kể từ khi người châu Âu đến và sau đó là sự bao vây của đồng cỏ, nhưng sừng ngước vẫn được tìm thấy với số lượng đáng kể trên khắp Bắc Mỹ, từ Bang Washington đến Mexico. Khi bị báo động bởi sự tiếp cận của sói hoặc những kẻ săn mồi khác, lông trên mông của pronghorn dựng đứng, do đó làm hiện ra và làm nổi bật mảng trắng ở đó. Theo tín hiệu này, cả đàn phi nước đại với tốc độ hơn 60 km một giờ.
Questions 1-3
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write your answers in boxes 1-3 on your answer sheet.
1 In which region is the biggest range of bovids to be found?
A Africa
B Eurasia
C North America
D South-east Asia
2 Most bovids have a preference for living in
A isolation
B small groups
C tropical forest
D wide open spaces
3 Which of the following features do all bovids have in common?
A Their horns are shot
B They have upper incisors
C They store food in the body
D Their hooves are undivided
Questions 4-8
Look at the following characteristics (Questions 4-8) and the list of sub-families below.
Match each characteristic with the correct sub-family, A, B, C or D.
Write the correct letter, A, B, C or D, in boxes 4-8 on your answer sheet.
NB You may use any letter more than once
4 can endure very harsh environments
5 includes the ox and the cow
6 may supplement its diet with meat
7 can usually move a speed
8 does not defend a particular area of land
List of sub-families
A Antelope
B Bovinae
C Caprinae
D Cephalophinae
Questions 9-13
Answer the questions below.
Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 9-13 on your answer sheet.
9 What is the smallest species of Bovid called?
10 Which species of Bovinae hos now died out?
11 What facilitates the movement of the sitatunga over wetland? >> IELTS TUTOR lưu ý: Phân tích +kèm sửa bài"The table below shows the number of visitors in the UK and their average spending from 2003 to 2008" IELTS WRITING TASK 1 (table)
12 What sort of terrain do barbary sheep live in?
13 What is the only living member of the Antilocapridae sub-family?
Đáp án:
1. D | 8. B |
2. D | 9. (the) royal antelope |
3. C | 10. (the) auroch |
4. C | 11. long, splayed hooves |
5. B | 12. arid deserts |
6. D | 13. (the) pronghorn |
7. A |
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE