Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) Some students work while studying. Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your opinion? NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cũng cung cấp đề thi IELTS READING: Roman Shipbuilding And Navigation (thi ngày 06/08/2022)
I. Kiến thức liên quan
II. Làm bài online (kéo xuống cuối bài blog để xem giải thích từ vựng & cấu trúc cụ thể hơn)
III. Đề thi IELTS READING: Roman Shipbuilding And Navigation (thi ngày 06/08/2022)
Shipbuilding today is based on science and ships are built using computers and sophisticated tools. Shipbuilding in ancient Rome, however, was more of an art relying on estimation, inherited techniques and personal experience. The Romans were not traditionally sailors but mostly landbased people, who learned to build ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the Egyptians.
There are a few surviving written documents that give descriptions and representations of ancient Roman ships, including the sails and rigging. Excavated vessels also provide some clues about ancient shipbuilding techniques. Studies of these have taught us that ancient Roman shipbuilders built the outer hull first, then proceeded with the frame and the rest of the ship. Planks used to build the outer hull were initially sewn together. Starting from the 6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon, whereby one plank locked into another without the need for stitching. Then in the first centuries of the current era, Mediterranean shipbuilders shifted to another shipbuilding method, still in use today, which consisted of building the frame first and then proceeding with the hull and the other components of the ship. This method was more systematic and dramatically shortened ship construction times. The ancient Romans built large merchant ships and warships whose size and technology were unequalled until the 16th century CE.
Warships were built to be lightweight and very speedy. They had to be able to sail near the coast, which is why they had no ballast or excess load and were built with a long, narrow hull. They did not sink when damaged and often would lie crippled on the sea’s surface following naval battles. They had a bronze battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars of enemy vessels. Warships used both wind (sails) and human power (oarsmen) and were therefore very fast. Eventually, Rome’s navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans had control over what they therefore called Mare Nostrum meaning ‘our sea’.
There were many kinds of warships. The ‘trireme’ was the dominant warship from the 7th to 4th century BCE. It had rowers in the top, middle and lower levels, and approximately 50 rowers in each bank. The rowers at the bottom had the most uncomfortable position as they were under the other rowers and were exposed to the water entering through the oar-holes. It is worth noting that contrary to popular perception, rowers were not slaves but mostly Roman citizens enrolled in the military. The trireme was superseded by larger ships with even more rowers.
Merchant ships were built to transport lots of cargo over long distances and at a reasonable cost. They had a wider hull, double planking and a solid interior for added stability. Unlike warships, their V-shaped hull was deep underwater, meaning that they could not sail too close to the coast. They usually had two huge side rudders located off the stern and controlled by a small tiller bar connected to a system of cables. They had from one to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow. Just like warships, merchant ships used oarsmen, but coordinating the hundreds of rowers in both types of ship was not an easy task. In order to assist them, music would be played on an instrument, and oars would then keep time with this.
The cargo on merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble and granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley). During the Empire, Rome was a huge city by ancient standards of about one million inhabitants. Goods from all over the world would come to the city through the port of Pozzuoli situated west of the bay of Naples in Italy and through the gigantic port of Ostia situated at the mouth of the Tiber River. Large merchant ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted by a number of towboats that would drag them to the quay.
The time of travel along the many sailing routes could vary widely. Navigation in ancient Rome did not rely on sophisticated instruments such as compasses but on experience, local knowledge and observation of natural phenomena. In conditions of good visibility, seamen in the Mediterranean often had the mainland or islands in sight, which greatly facilitated navigation. They sailed by noting their position relative to a succession of recognisable landmarks. When weather conditions were not good or where land was no longer visible, Roman mariners estimated directions from the pole star or, with less accuracy, from the Sun at noon. They also estimated directions relative to the wind and swell. Overall, shipping in ancient Roman times resembled shipping today with large vessels regularly crossing the seas and bringing supplies from their Empire.
Questions 1-5
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1? In boxes 1-5 on your answer sheet, write:
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
1. The Romans’ shipbuilding skills were passed on to the Greeks and the Egyptians.
2. Skilled craftsmen were needed for the mortise and tenon method of fixing planks.
3. The later practice used by Mediterranean shipbuilders involved building the hull before the frame.
4. The Romans called the Mediterranean Sea Mare Nostrum because they dominated its use.
5. Most rowers on ships were people from the Roman army.
Questions 6-13
Complete the summary below. Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 6-13 on your answer sheet.
Warships and merchant ships
Warships were designed so that they were 6............... quickly. They often remained afloat after battles and were able to sail close to land as they lacked any additional weight. A battering ram made of 7.............. was included in the design for attacking and damaging the timber and oars of enemy ships. Warships, such as the ‘trireme’, had rowers on three different and moved 8. ............................
Unlike warships, merchant ships had a broad 9................... that lay far below the surface of the sea. Merchant ships were steered through the water with the help of large rudders and a tiller bar. They had both square and 10............... sails. On merchant ships and warships, 11............. was used to ensure rowers moved their oars in and out of the water at the same time.
Quantities of agricultural goods such as 12...................... were transported by merchant ships to two main ports in Italy. The ships were pulled to the shore by 13.................... When the weather was clear and they could see islands or land, sailors used landmarks that they knew to help them navigate their route.
IV. Dịch bài đọc
Đóng tàu và hàng hải của người La Mã
Ngày nay, đóng tàu dựa trên khoa học, và tàu được xây dựng bằng máy tính và các công cụ tinh vi. Tuy nhiên, đóng tàu ở La Mã cổ đại lại là một nghệ thuật dựa trên ước lượng, kỹ thuật được kế thừa và kinh nghiệm cá nhân. Người La Mã vốn không phải là những thủy thủ truyền thống mà chủ yếu là dân sống trên đất liền, những người học cách đóng tàu từ các dân tộc mà họ chinh phục, cụ thể là người Hy Lạp và Ai Cập.
Có một số tài liệu viết còn sót lại mô tả và minh họa về các con tàu La Mã cổ đại, bao gồm cả cánh buồm và hệ thống dây buồm. Các con tàu được khai quật cũng cung cấp một số manh mối về kỹ thuật đóng tàu cổ đại. Nghiên cứu về những điều này cho thấy rằng những người đóng tàu La Mã cổ đại đã xây dựng phần vỏ ngoài trước, sau đó tiến hành làm khung và phần còn lại của con tàu. Các tấm ván dùng để xây dựng vỏ ngoài ban đầu được khâu lại với nhau. Bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chúng được cố định bằng một phương pháp gọi là "mortise and tenon", trong đó một tấm ván được khớp vào tấm ván khác mà không cần khâu. Sau đó, vào những thế kỷ đầu tiên của kỷ nguyên hiện tại, những người đóng tàu Địa Trung Hải chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, đó là xây dựng khung trước rồi mới tiến hành làm vỏ và các bộ phận khác của con tàu. Phương pháp này có hệ thống hơn và rút ngắn đáng kể thời gian đóng tàu. Người La Mã cổ đại đã đóng những con tàu buôn và tàu chiến lớn mà kích thước và công nghệ của chúng không có đối thủ cho đến thế kỷ 16.
Tàu chiến được đóng để nhẹ và rất nhanh. Chúng phải có khả năng đi gần bờ biển, đó là lý do tại sao chúng không có đá dằn hoặc tải trọng dư thừa và được đóng với một thân tàu dài và hẹp. Chúng không chìm khi bị hư hại và thường nằm bất động trên mặt biển sau các trận hải chiến. Chúng có một cừu phá thành bằng đồng, được sử dụng để đâm thủng thân tàu gỗ hoặc phá vỡ mái chèo của tàu địch. Tàu chiến sử dụng cả sức gió (cánh buồm) và sức người (người chèo) và do đó rất nhanh. Cuối cùng, hải quân La Mã trở thành lực lượng lớn nhất và mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã đã kiểm soát cái mà họ gọi là Mare Nostrum, có nghĩa là "biển của chúng ta".
Có nhiều loại tàu chiến khác nhau. "Trireme" là loại tàu chiến thống trị từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Nó có người chèo ở ba tầng trên, giữa và dưới, với khoảng 50 người chèo ở mỗi tầng. Những người chèo ở tầng dưới có vị trí khó chịu nhất vì họ nằm dưới những người chèo khác và tiếp xúc với nước xâm nhập qua các lỗ chèo. Đáng chú ý là, trái với nhận thức phổ biến, những người chèo không phải là nô lệ mà chủ yếu là công dân La Mã gia nhập quân đội. Trireme đã được thay thế bởi những con tàu lớn hơn với nhiều người chèo hơn.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR
Tàu buôn được đóng để vận chuyển nhiều hàng hóa trên quãng đường dài với chi phí hợp lý. Chúng có thân tàu rộng hơn, lớp ván kép và phần bên trong chắc chắn để tăng thêm độ ổn định. Không giống như tàu chiến, thân tàu hình chữ V của chúng nằm sâu dưới nước, có nghĩa là chúng không thể đi quá gần bờ biển. Chúng thường có hai bánh lái lớn ở hai bên phía sau và được điều khiển bằng một thanh điều khiển nhỏ kết nối với hệ thống dây cáp. Chúng có từ một đến ba cột buồm với cánh buồm vuông lớn và một cánh buồm tam giác nhỏ ở mũi tàu. Giống như tàu chiến, tàu buôn cũng sử dụng người chèo, nhưng việc phối hợp hàng trăm người chèo trên cả hai loại tàu không phải là một nhiệm vụ dễ dàng. Để hỗ trợ họ, âm nhạc sẽ được chơi trên một nhạc cụ, và những người chèo sẽ giữ nhịp theo đó.
Hàng hóa trên tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô (ví dụ như thanh sắt, đồng, đá cẩm thạch và đá granit) và các sản phẩm nông nghiệp (ví dụ như ngũ cốc từ thung lũng sông Nile của Ai Cập). Trong thời kỳ Đế chế, Rome là một thành phố khổng lồ theo tiêu chuẩn cổ đại với khoảng một triệu dân. Hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới sẽ đến thành phố thông qua cảng Pozzuoli nằm ở phía tây vịnh Naples ở Ý và cảng Ostia khổng lồ nằm ở cửa sông Tiber. Những con tàu buôn lớn sẽ tiếp cận cảng đích và, giống như ngày nay, được chặn lại bởi một số tàu kéo sẽ kéo chúng vào bến.
Thời gian di chuyển dọc theo nhiều tuyến đường biển có thể thay đổi đáng kể. Hàng hải ở La Mã cổ đại không dựa vào các công cụ tinh vi như la bàn mà dựa vào kinh nghiệm, kiến thức địa phương và quan sát các hiện tượng tự nhiên. Trong điều kiện tầm nhìn tốt, các thủy thủ ở Địa Trung Hải thường có thể nhìn thấy đất liền hoặc các hòn đảo, điều này giúp ích rất nhiều cho việc điều hướng. Họ điều hướng bằng cách ghi nhận vị trí của mình so với một loạt các mốc địa lý có thể nhận biết. Khi điều kiện thời tiết không tốt hoặc khi đất liền không còn nhìn thấy được, các thủy thủ La Mã ước lượng hướng đi từ sao Bắc Cực hoặc, với độ chính xác thấp hơn, từ Mặt Trời lúc giữa trưa. Họ cũng ước lượng hướng đi dựa trên gió và sóng biển. Nhìn chung, hàng hải ở thời La Mã cổ đại giống với hàng hải ngày nay với những con tàu lớn thường xuyên vượt biển và mang theo nguồn cung cấp từ Đế chế của họ.
V. Giải thích từ vựng
Từ vựng mới và giải thích:
Shipbuilding (n): Đóng tàu
Giải thích: Quá trình thiết kế và xây dựng tàu thuyền.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Shipbuilding today is based on science and ships are built using computers and sophisticated tools."
Sophisticated (adj): Tinh vi, phức tạp
Giải thích: Công nghệ hoặc công cụ hiện đại và phức tạp.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Ships are built using computers and sophisticated tools."
Estimation (n): Ước lượng, dự đoán
Giải thích: Việc đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và cảm nhận thay vì tính toán chính xác.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Shipbuilding in ancient Rome was more of an art relying on estimation."
Inherited techniques (n): Kỹ thuật được kế thừa
Giải thích: Các phương pháp được truyền lại từ thế hệ trước.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Ancient Roman shipbuilding relied on inherited techniques."
Excavated (adj): Được khai quật
Giải thích: Được tìm thấy thông qua quá trình khai quật khảo cổ.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Excavated vessels provide some clues about ancient shipbuilding techniques."
Mortise and tenon (n): Phương pháp ghép mộng
Giải thích: Kỹ thuật ghép gỗ mà không cần dùng đinh, bằng cách khớp các phần gỗ với nhau.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Planks were fixed using a method called mortise and tenon."
Battering ram (n): Cừu phá thành
Giải thích: Công cụ bằng gỗ hoặc kim loại dùng để đâm thủng hoặc phá hủy tàu địch.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Warships had a bronze battering ram to pierce enemy vessels."
Trireme (n): Tàu chiến ba tầng chèo
Giải thích: Loại tàu chiến cổ đại có ba hàng chèo.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The ‘trireme’ was the dominant warship from the 7th to 4th century BCE."
Rudders (n): Bánh lái
Giải thích: Thiết bị dùng để điều hướng tàu thuyền.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Merchant ships had two huge side rudders."
Tiller bar (n): Thanh điều khiển bánh lái
Giải thích: Thanh nối với bánh lái để điều khiển hướng đi của tàu.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The rudders were controlled by a small tiller bar."
Swell (n): Sóng biển
Giải thích: Chuyển động lên xuống của mặt nước biển.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Roman mariners estimated directions relative to the wind and swell."
VI. Giải thích cấu trúc ngữ pháp khó
Passive voice (Câu bị động)
Giải thích: Câu bị động được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động thay vì chủ thể thực hiện hành động.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Ships are built using computers and sophisticated tools."
Dịch: "Tàu được đóng bằng máy tính và các công cụ tinh vi."
Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)
Giải thích: Mệnh đề quan hệ dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The Romans were not traditionally sailors but mostly land-based people, who learned to build ships from the people that they conquered."
Dịch: "Người La Mã không phải là những thủy thủ truyền thống mà chủ yếu là dân sống trên đất liền, những người học cách đóng tàu từ những dân tộc mà họ chinh phục."
Comparative structures (Cấu trúc so sánh)
Giải thích: Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc hai tình huống.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The ancient Romans built large merchant ships and warships whose size and technology were unequalled until the 16th century CE."
Dịch: "Người La Mã cổ đại đã đóng những con tàu buôn và tàu chiến lớn mà kích thước và công nghệ của chúng không có đối thủ cho đến thế kỷ 16."
Conditional sentences (Câu điều kiện)
Giải thích: Diễn tả một tình huống giả định và kết quả của nó.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "When weather conditions were not good or where land was no longer visible, Roman mariners estimated directions from the pole star."
Dịch: "Khi điều kiện thời tiết không tốt hoặc khi đất liền không còn nhìn thấy được, các thủy thủ La Mã ước lượng hướng đi từ sao Bắc Cực."
Gerund and infinitive (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)
Giải thích: Danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu (to V) được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc chức năng.
IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "They sailed by noting their position relative to a succession of recognisable landmarks."
Dịch: "Họ điều hướng bằng cách ghi nhận vị trí của mình so với một loạt các mốc địa lý có thể nhận biết."
VII. Đáp án
IELTS TUTOR lưu ý:
- 1. FALSE
- 2. NOT GIVEN
- 3. FALSE
- 4. TRUE
- 5. TRUE
- 6. lightweight
- 7. bronze
- 8. levels
- 9. hull
- 10. triangular
- 11. music
- 12. grain
- 13. towboats

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày
