🔥Destination Mars: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test) - Làm bài online format computer-based, , kèm đáp án, dịch & giải thích từ vựng - cấu trúc ngữ pháp khó

· Đề thi thật IELTS Reading

Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) Some students work while studying. Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your opinion?NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp 🔥Destination Mars: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test) - Làm bài online format computer-based, , kèm đáp án, dịch & giải thích từ vựng - cấu trúc ngữ pháp khó

I. Kiến thức liên quan

II. Làm bài online (kéo xuống cuối bài blog để xem giải thích từ vựng & cấu trúc cụ thể hơn)

III. Destination Mars: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test)

Destination Mars

Mars is the closest potentially habitable planet. It has solid ground, protective surface features, a thin atmosphere, and more closely mimics the gravitational and lighting conditions on Earth. It is also reachable—just. Most importantly, studies have found that this planet has vast reserves of frozen water, along with other basic minerals. In contrast, the closest heavenly body—the moon—is dusty, barren, hostile, and dark. Settlement of the moon would be much easier, but since there are no resources there, it would ultimately be more costly and of little use. If there is any extraterrestrial site where humankind will ultimately settle, it must be Mars.

Yet, this planet is much more distant than the moon, making the logistics daunting. Food, water, oxygen, and life-support systems for such a journey would be too heavy for current rocket science. Technological innovations would be necessary, and the timing of the trip absolutely critical. The different orbits of Mars and Earth mean that they most closely approach each other every 26 months, but this event itself fluctuates on a 15-year cycle. This means that only once in that time does a launch window open. That is quite few and far between, yet missions must necessarily leave at these times.

The trouble is, even then, the journey to Mars and back would take over a year, and the human body suffers profoundly when left in micro-gravity for that length of time. Without the need to stand, there is almost no flexing or pressure on the back or the leg muscles. These gradually shrink and weaken, while bones lose their density, and lungs their aerobic capacity. When left long enough in space, astronauts are unable to function properly. Yet, these people will need their full physical strength and alertness for the many operational duties required. These include docking in space, approaches and landing on Mars, remote manipulation of machines, and dealing with any emergencies that arise.

Another hazard of such duration in a hermetically sealed spacecraft is disease. Human bodies constantly shed waste material (sweat, skin-flakes, hair, moisture, mucus, and the products of digestion), all of which allow microbes to breed prolifically. Coughs and sneezes spray fluids into the air, which, without gravity to pull them down to surfaces, simply float as airborne particles in those cramped confines, causing easy microbial exchange between crew members. Bacterial infections and fungal attacks can be prevalent, and human immune systems are weakened in micro-gravity. Thus, a long mission to Mars would require the best air-cleansing system available, rigorous disinfecting and hygiene procedures, plus an excellent supply of antibiotics.

On reaching Mars, the problems only increase. Staying on the planet for any significant length of time will be difficult. In the absence of a thick protective atmosphere or magnetosphere to burn up or deflect objects, respectively, astronauts will be exposed to potentially lethal UV radiation, micro-meteoroids, solar flares, and high-energy particles, all of which regularly bombard the surface. Spacecraft and land-based capsules will need special shielding, which adds to the weight and expense. Construction of living quarters will be time-consuming, difficult, and dangerous. For a longer stay on Mars, the only solution, it seems, is to go underground.

One of the most interesting discoveries in this respect is of possible cave entrances on the side of Arsia Mons, a large Martian volcano. Seven such entrances have been identified in satellite imagery, showing circular holes resembling the collapse of cave ceilings. The hope is that these may lead to more extensive cave formations, or perhaps lava tubes, offering the protection necessary in such a hostile terrain. An additional benefit is the potential access to vital minerals, and most importantly of all, the possibility of frozen water. These sites therefore open up the possibility of independent and permanent settlement on this planet.

The most exciting option is to attempt that on the very first trip—in other words, making it a one-way journey. The advantage is that the duration of space travel is immediately halved, reducing the technological, biological, and financial challenges. This very strong argument is somewhat offset by the difficulties in establishing a permanent presence, as well as the necessary ongoing commitment to it—for example, in the delivery of food and supplies via unmanned spacecraft. Similarly, the psychological effects on these pioneers of permanent isolation from Earth and its community, as well as being crowded into confined Martian living quarters with the same companions, raise issues of whether such a settlement is humanly feasible.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR

This begs the question of why undertake such missions at all. The answer, according to proponents, is that it is our destiny. Throughout history, explorers have regularly embarked on journeys in the full knowledge that death may await them, or that even if they succeeded, their health and wellbeing would be severely compromised. And today, people regularly practice extreme sports or work in dangerous occupations, all of which significantly lower their life expectancy. The risks involved in being a Martian pioneer are no different, and so, it is argued, there is no reason why they should deter us now.

PART 3: QUESTIONS 27-40

Questions 27-30
Write:

  • TRUE if the statement agrees with the information

  • FALSE if the statement contradicts the information

  • NOT GIVEN if there is no information on this

  1. The greatest advantage of Mars is that it has many basic minerals.

  2. Settlement of the moon would be more expensive.

  3. The magnetosphere burns up objects.

  4. A one-way expedition to Mars is better.

Questions 31-35
Complete the table.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Destination Mars-1

Questions 36-40
Give TWO examples of the following categories.
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each example.

Destination Mars

IV. Dịch bài đọc Destination Mars

Điểm đến Sao Hỏa

Sao Hỏa là hành tinh gần nhất có thể sinh sống. Nó có bề mặt rắn, các đặc điểm bảo vệ bề mặt, một bầu khí quyển mỏng và điều kiện trọng lực và ánh sáng gần giống với Trái Đất. Nó cũng có thể tiếp cận được — mặc dù khó khăn. Quan trọng nhất, các nghiên cứu đã phát hiện rằng hành tinh này có trữ lượng lớn nước đóng băng, cùng với các khoáng chất cơ bản khác. Ngược lại, thiên thể gần nhất — mặt trăng — đầy bụi, hoang vắng, thù địch và tối tăm. Việc định cư trên mặt trăng sẽ dễ dàng hơn nhiều, nhưng vì không có tài nguyên ở đó, cuối cùng nó sẽ tốn kém hơn và không có ích gì. Nếu có bất kỳ địa điểm ngoài Trái Đất nào mà loài người sẽ định cư cuối cùng, đó chắc chắn phải là Sao Hỏa.

Tuy nhiên, hành tinh này cách xa hơn mặt trăng rất nhiều, khiến việc hậu cần trở nên khó khăn. Thực phẩm, nước, oxy và hệ thống hỗ trợ sự sống cho một chuyến đi như vậy sẽ quá nặng so với công nghệ tên lửa hiện tại. Các đổi mới công nghệ là điều cần thiết, và thời gian chuyến đi phải cực kỳ quan trọng. Quỹ đạo của Sao Hỏa và Trái Đất có nghĩa là chúng chỉ tiếp cận nhau gần nhất mỗi 26 tháng, nhưng sự kiện này lại dao động theo chu kỳ 15 năm. Điều này có nghĩa là chỉ có một cửa sổ phóng mở ra một lần trong thời gian đó. Điều này khá ít ỏi, nhưng các nhiệm vụ phải xuất phát vào những thời điểm này.

Vấn đề là, ngay cả khi vậy, chuyến đi tới Sao Hỏa và quay lại sẽ mất hơn một năm, và cơ thể con người bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi phải chịu đựng trong môi trường không trọng lực trong thời gian dài như vậy. Không có nhu cầu đứng, hầu như không có sự căng giãn hay áp lực nào lên cột sống hay cơ chân. Chúng dần dần teo lại và yếu đi, trong khi xương mất đi độ đặc, và phổi giảm khả năng thể lực. Khi ở trong không gian lâu, các phi hành gia không thể hoạt động đúng cách. Tuy nhiên, những người này sẽ cần sức mạnh thể chất và sự cảnh giác hoàn toàn cho những nhiệm vụ vận hành quan trọng. Các nhiệm vụ này bao gồm việc cập cảng trong không gian, tiếp cận và hạ cánh trên Sao Hỏa, điều khiển máy móc từ xa và xử lý bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.

Một mối nguy hiểm khác của chuyến đi dài trong tàu vũ trụ kín là bệnh tật. Cơ thể con người liên tục thải ra các chất thải (mồ hôi, vảy da, tóc, độ ẩm, chất nhầy và các sản phẩm tiêu hóa), tất cả những điều này đều tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh mẽ. Ho và hắt hơi phóng các chất lỏng vào không khí, mà không có trọng lực để kéo chúng xuống bề mặt, chúng chỉ nổi lên như các hạt lơ lửng trong không gian chật hẹp, tạo điều kiện trao đổi vi khuẩn giữa các thành viên trong phi hành đoàn. Nhiễm khuẩn và tấn công nấm có thể xảy ra phổ biến, và hệ thống miễn dịch của con người cũng yếu đi trong môi trường không trọng lực. Do đó, một chuyến đi dài đến Sao Hỏa sẽ cần hệ thống làm sạch không khí tốt nhất, các quy trình vệ sinh và khử trùng nghiêm ngặt, cùng với một nguồn cung cấp kháng sinh tuyệt vời.

Khi đến Sao Hỏa, các vấn đề chỉ gia tăng. Việc ở lại hành tinh này trong thời gian dài sẽ rất khó khăn. Trong điều kiện thiếu một bầu khí quyển bảo vệ dày đặc hoặc từ trường để đốt cháy hay xáo trộn các vật thể, các phi hành gia sẽ phải đối mặt với bức xạ UV có thể gây chết người, vi mảnh thiên thạch, tia mặt trời, và các hạt năng lượng cao, tất cả đều thường xuyên tấn công bề mặt. Tàu vũ trụ và các capsule hạ cánh trên mặt đất sẽ cần lớp bảo vệ đặc biệt, điều này làm tăng trọng lượng và chi phí. Việc xây dựng các khu vực sống sẽ mất thời gian, khó khăn và nguy hiểm. Để ở lại lâu hơn trên Sao Hỏa, giải pháp duy nhất có vẻ là đi xuống dưới mặt đất.

Một trong những phát hiện thú vị trong vấn đề này là các cửa hang động có thể có trên sườn núi lửa Arsia Mons, một núi lửa lớn trên Sao Hỏa. Bảy cửa hang như vậy đã được xác định qua ảnh vệ tinh, cho thấy các lỗ tròn giống như sự sụp đổ của trần hang. Hy vọng là những lối vào này có thể dẫn đến các hệ thống hang động rộng hơn, hoặc có thể là các ống dung nham, cung cấp sự bảo vệ cần thiết trong một địa hình thù địch như vậy. Một lợi ích bổ sung là khả năng tiếp cận các khoáng chất quan trọng, và quan trọng nhất là khả năng có nước đóng băng. Những địa điểm này vì vậy mở ra khả năng định cư độc lập và lâu dài trên hành tinh này.>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)

Lựa chọn thú vị nhất là cố gắng thực hiện điều này trong chuyến đi đầu tiên — nghĩa là, thực hiện một chuyến đi một chiều. Lợi thế là thời gian du hành không gian sẽ giảm một nửa, giảm thiểu các thách thức về công nghệ, sinh học và tài chính. Lý do mạnh mẽ này có phần bị bù đắp bởi những khó khăn trong việc xây dựng một sự hiện diện lâu dài, cũng như sự cam kết liên tục đối với điều đó — ví dụ, trong việc giao hàng thực phẩm và vật tư qua tàu vũ trụ không người lái. Tương tự, những tác động tâm lý đối với những người tiên phong này khi phải sống trong sự cô lập vĩnh viễn với Trái Đất và cộng đồng của nó, cũng như việc phải sống chen chúc trong những khu vực sống hạn chế trên Sao Hỏa với những người bạn đồng hành, đặt ra vấn đề liệu sự định cư như vậy có khả thi đối với con người hay không.

Điều này đặt ra câu hỏi tại sao lại thực hiện các nhiệm vụ như vậy. Câu trả lời, theo những người ủng hộ, là đó là số mệnh của chúng ta. Trong suốt lịch sử, các nhà thám hiểm đã thường xuyên thực hiện các chuyến đi trong đầy đủ nhận thức rằng cái chết có thể đang chờ họ, hoặc thậm chí nếu họ thành công, sức khỏe và phúc lợi của họ sẽ bị tổn hại nghiêm trọng. Và ngày nay, người ta thường xuyên tham gia vào các môn thể thao mạo hiểm hoặc làm việc trong các ngành nghề nguy hiểm, tất cả đều làm giảm tuổi thọ của họ. Những rủi ro liên quan đến việc trở thành một người tiên phong trên Sao Hỏa không khác gì, và do đó, người ta lập luận rằng không có lý do gì để những điều này ngăn cản chúng ta.

V. Giải thích từ vựng Destination Mars

  1. Potentially habitable (adj): Có khả năng sinh sống được.

    • Vietnamese: Có tiềm năng để con người sinh sống.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Mars is the closest potentially habitable planet."
      → Sao Hỏa là hành tinh có khả năng sinh sống gần nhất.

  2. Vast reserves (n): Trữ lượng lớn.

    • Vietnamese: Nguồn dự trữ khổng lồ.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "This planet has vast reserves of frozen water."
      → Hành tinh này có trữ lượng lớn nước đóng băng.

  3. Barren (adj): Cằn cỗi, không có sự sống.

    • Vietnamese: Khô cằn, không thể trồng trọt hoặc sinh sống.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The moon is dusty, barren, hostile, and dark."
      → Mặt trăng đầy bụi, cằn cỗi, khắc nghiệt và tối tăm.

  4. Daunting (adj): Đáng sợ, gây nản lòng.

    • Vietnamese: Khó khăn đến mức khiến người ta lo lắng hoặc sợ hãi.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The logistics are daunting."
      → Các vấn đề hậu cần rất đáng lo ngại.

  5. Micro-gravity (n): Trọng lực cực nhỏ.

    • Vietnamese: Trọng lực yếu, gần như không trọng lượng.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The human body suffers profoundly in micro-gravity."
      → Cơ thể con người chịu ảnh hưởng nghiêm trọng trong môi trường trọng lực yếu.

  6. Aerobic capacity (n): Khả năng hô hấp hiệu quả.

    • Vietnamese: Khả năng sử dụng oxy hiệu quả của cơ thể.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Lungs lose their aerobic capacity."
      → Phổi mất khả năng hô hấp hiệu quả.

  7. Hermetically sealed (adj): Được đóng kín hoàn toàn.

    • Vietnamese: Được niêm phong kín, không cho không khí lọt vào.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "A hermetically sealed spacecraft."
      → Tàu vũ trụ được đóng kín hoàn toàn.

  8. Microbial exchange (n): Sự trao đổi vi khuẩn.

    • Vietnamese: Sự lây lan vi khuẩn giữa các cá thể.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Causing easy microbial exchange between crew members."
      → Gây ra sự lây lan vi khuẩn dễ dàng giữa các thành viên phi hành đoàn.

  9. Magnetosphere (n): Từ quyển (lớp bảo vệ từ trường của hành tinh).

    • Vietnamese: Lớp từ trường bao quanh hành tinh, bảo vệ khỏi bức xạ.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The absence of a magnetosphere to deflect objects."
      → Sự thiếu vắng từ quyển để làm lệch hướng các vật thể.

  10. Lava tubes (n): Ống dung nham.

    • Vietnamese: Các hang động hình thành từ dung nham núi lửa.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Perhaps lava tubes, offering protection."
      → Có thể là các ống dung nham, cung cấp sự bảo vệ.

  11. Pioneers (n): Những người tiên phong.

    • Vietnamese: Những người đi đầu, khám phá cái mới.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The psychological effects on these pioneers."
      → Ảnh hưởng tâm lý lên những người tiên phong này.

  12. Feasible (adj): Khả thi.

    • Vietnamese: Có thể thực hiện được.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Whether such a settlement is humanly feasible."
      → Liệu một khu định cư như vậy có khả thi với con người hay không.

VI. Giải thích cấu trúc ngữ pháp khó Destination Mars

  1. "Mars is the closest potentially habitable planet."

    • Cấu trúc: So sánh nhất + cụm tính từ phức tạp.

    • Giải thích: Cấu trúc này sử dụng so sánh nhất ("closest") kết hợp với tính từ phức tạp ("potentially habitable") để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của sao Hỏa.

  2. "Settlement of the moon would be much easier, but since there are no resources there, it would ultimately be more costly and of little use."

    • Cấu trúc: Mệnh đề nhượng bộ ("but since...") + kết quả ("it would...").

    • Giải thích: Câu này sử dụng mệnh đề nhượng bộ để đưa ra lý do, sau đó kết luận bằng kết quả.

    • Ví dụ khác: "Studying abroad is exciting, but since it’s expensive, it might not be feasible for everyone."

  3. "Without the need to stand, there is almost no flexing or pressure on the back or the leg muscles."

    • Cấu trúc: Cụm giới từ ("Without the need to...") + mệnh đề chính.

    • Giải thích: Cụm giới từ được dùng để giải thích điều kiện, sau đó đưa ra kết quả trong mệnh đề chính.

    • Ví dụ khác: "Without proper preparation, the project is likely to fail."

  4. "The most exciting option is to attempt that on the very first trip—in other words, making it a one-way journey."

    • Cấu trúc: Cụm từ giải thích ("in other words") + cụm danh từ phức tạp ("a one-way journey").

    • Giải thích: Cụm từ "in other words" được dùng để giải thích lại ý trước đó một cách rõ ràng hơn.

    • Ví dụ khác: "He’s frugal—in other words, he avoids spending money unnecessarily."

  5. "The risks involved in being a Martian pioneer are no different, and so, it is argued, there is no reason why they should deter us now."

    • Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ ("involved in...") + kết luận ("and so...").

    • Giải thích: Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho chủ ngữ, sau đó đưa ra kết luận bằng cách sử dụng "and so."

    • Ví dụ khác: "The challenges faced by students are significant, and so, it is essential to provide them with support."

VII. Đáp án Destination Mars

True/False/Not Given Statements:

  1. 27: FALSE
  2. 28: TRUE
  3. 29: FALSE
  4. 30: NOT GIVEN

Answers for Table (no more than two words or a date):

  1. 31: technological innovations
  2. 32: closest approach/launch window(s)
  3. 33: human body(ies)
  4. 34: lose (their) density
  5. 35: microbial exchange
  6. 36: alertness
  7. 37: bacterial infection(s)
  8. 38: micro-meteoroids, micro meteoroids, micrometeoroids
  9. 39: (frozen) water
  10. 40: dangerous occupations
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Khóa học IELTS Reading
Lý do chọn IELTS TUTOR