Bên cạnh Phân tích bài essay về "Produce fertilize" IELTS WRITING TASK 1 , IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage 1 Bài tập Yes - No - Not Given IELTS Reading (cơ bản).
Bài tập 1
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
The first timepieces that were worn are the so called clock watches of the mid 16th century. They were quite different from the modern day wristwatch in several respects. They were made almost completely from brass and were not round but cylindrical in shape with a hinged metal cover instead of a glass face. This was in the form of a grill so that the hour hand – there was no minute hand or second hand – could be seen without opening it.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Paraphrase "respect" trong tiếng anh
- Entirely = completely (adv): trọn vẹn, toàn bộ (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "complete" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những chiếc đồng hồ đầu tiên được đeo là những chiếc được gọi là đồng hồ của giữa thế kỷ 16. Chúng khá khác với đồng hồ đeo tay hiện đại ở một số khía cạnh. Chúng được làm gần như hoàn toàn từ đồng thau và không có hình tròn mà có dạng hình trụ với nắp kim loại có bản lề thay vì mặt kính. Nó ở dạng một cái vỉ nướng để có thể nhìn thấy kim giờ - không có kim phút hay kim giây - mà không cần mở ra.
Another difference was that these clock watches were almost entirely decorative in purpose and were worn in the same way as a necklace or a brooch, typically being attached to the clothing or hung around the neck. Part of the reason for this is that the many of the first watch makers were jewellers by trade, men who had to find a new form of work after Calvin banned the wearing of jewellery in 1547. So they brought the skills of ornamentation to their new craft. So while the most famous clock watches were the plain Nuremburg Eggs made by Peter Henlein, who is sometimes credited with the invention of the watch, the designs rapidly became increasingly ornate and included shapes such as flowers, stars and animals. Indeed, the nobility, who were the only people able to afford these timepieces, bought them almost exclusively for their appearance and not for timekeeping purposes for the simple reason that they would often gain or lose several hours in the course of a day.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "difference" và Cách paraphrase từ "difference" tiếng anh
- entirely (adv) toàn bộ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH)
- Decorative (adj): thuộc về trang trí (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Decoration IELTS)
- in the same way: theo cùng một cách (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng từ "Same" tiếng anh)
- Typically (adv): tiêu biểu, đặc trưng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "attach" tiếng anh
- Hang around (ph. V): đi chơi, lượn lờ, làm mọi thứ một cách chậm rãi hoặc chờ đợi mà không làm một việc hiệu quả cụ thể nào.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
- Trade (n) = the buying and selling of goods: buôn bán, giao dịch (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách dùng từ trade)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- Craft (n): đồ thủ công, nghề thủ công (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic HANDICRAFT IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách dùng và paraphrase từ while.
- Plain (adj) = simple or ordinary: đơn sơ, giản dị
- Credit (v) = believe: tin (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Phân biệt "believe" & "trust" tiếng anh)
- Invention (n): phát minh
- Rapidly (adv) = quickly: một cách nhanh chóng (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh)
- Ornate (adj): trang trí công phu (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Furniture)
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- Indeed: thật vậy (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Các loại từ nối (linking word) nên dùng trong IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ PHÂN BIỆT "AFFORD & AFFORDABLE" TIẾNG ANH
- Exclusively (adv): duy nhất (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng từ "exclusive" tiếng anh)
- appearance (n) ngoại hình (IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "appear" tiếng anh)
- In the course of: trong khi, xảy ra trong khoảng thời gian đó (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng cụm "in the course of time / sth")
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một điểm khác biệt nữa là những chiếc đồng hồ này hầu như chỉ có mục đích trang trí và được đeo giống như một chiếc vòng cổ hoặc một chiếc trâm cài, thường được gắn vào quần áo hoặc treo quanh cổ. Một phần là do nhiều nhà sản xuất đồng hồ đầu tiên là thợ kim hoàn, những người phải tìm một hình thức làm mới sau khi Calvin cấm đeo đồ trang sức vào năm 1547. Vì vậy, họ đã đưa kỹ năng trang trí của mình lên món đồ thủ công mới. Trong khi những chiếc đồng hồ nổi tiếng nhất là Quả trứng Nuremburg đơn giản được làm bởi Peter Henlein - người được cho là người đã phát minh ra đồng hồ; các thiết kế ngày càng được trang trí công phu và bao gồm các hình dạng như hoa, sao và động vật. Thật vậy, giới quý tộc, những người duy nhất có khả năng mua những chiếc đồng hồ này, hầu như chỉ mua chúng vì vẻ ngoài của chúng chứ không phải vì mục đích xem giờ vì lý do đơn giản là chúng thường tăng hoặc mất vài giờ trong một ngày.
Are the following statements true, false, or not given in the text?
1. Clock watches only had one hand
2. Peter Henlein first worked as a jeweler
3. All the first clock-watches were ornate.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE