Bên cạnh 【HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC】CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage 10 bài tập Yes - No - Not Given IELTS Reading (cơ bản).
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Most contemporary ethologists view the elephant as one of the world's most intelligent animals. With a mass of just over 5 kg, an elephant's brain has more mass than that of any other land animal, and although the largest whales have body masses twenty times those of a typical elephant, a whale's brain is barely twice the mass of an elephant's brain. In addition, elephants have a total of 300 billion neurons. Elephant brains are similar to humans' and many other mammals' in terms of general connectivity and functional areas.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Contemporary (a) = modern: đương thời, đương đại (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- intelligent (adj) thông minh (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "Intelligence" IELTS SPEAKING)
- Mass (n): khối lượng
- Typical (adj): tiêu biểu, điển hình
- Barely (adv): vừa mới, vừa đủ, chỉ (Xem thêm các trạng từ thường gặp và chức năng của trạng từ trong tiếng Anh)
- In addition: ngoài ra, thêm vào (Xem thêm Các loại từ nối (linking word) nên dùng trong IELTS mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn)
- Similar (adj): tương tự (IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "similar" tiếng anh)
- In terms of: về mặt, về phương diện (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng IN TERMS OF trong tiếng anh)
- Functional (adj): thuộc chức năng (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng tính từ "functional" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hầu hết các nhà thần thoại học đương đại coi voi là một trong những loài động vật thông minh nhất thế giới. Với khối lượng chỉ hơn 5 kg, bộ não của voi có khối lượng lớn hơn bất kỳ loài động vật nào khác trên cạn và mặc dù những con cá voi lớn nhất có khối lượng cơ thể gấp 20 lần so với một con voi điển hình, nhưng bộ não của cá voi chỉ gần gấp đôi khối lượng của bộ não voi. Ngoài ra, voi có tổng cộng 300 tỷ tế bào thần kinh. Bộ não của voi tương tự như con người và nhiều loài động vật có vú khác về khả năng kết nối chung và các khu vực chức năng.
Elephants manifest a wide variety of behaviours, including those associated with grief, learning, mimicry, play, altruism, use of tools, compassion, cooperation, self-awareness, memory, and communication. Further, evidence suggests elephants may understand pointing: the ability to nonverbally communicate an object by extending a finger, or equivalent.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Manifest (v) = show (clearly) = demonstrate: biểu lộ, chứng tỏ
- A variety of: một tập hợp (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "the variety of" & "a variety of" tiếng anh)
- Behaviour (n): hành vi (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior")
- Be associated with sth = related to (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "associate" tiếng anh)
- Grief (n): nỗi đau buồn
- Altruism (n): lòng trắc ẩn, chủ nghĩa vị tha (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "altruism" tiếng anh)
- Compassion (n): lòng thương, lòng trắc ẩn
- Cooperation (n): sự hợp tác, cộng tác
- Self-awareness (n): sự tự nhận thức (IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh)
- Communication (n): sự giao tiếp, truyền đạt (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Câu hỏi & từ vựng topic communication & conversation)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "suggest" và Phân biệt "suggest" & "recommend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Ability" tiếng anh và PHÂN BIỆT "ABILITY,POSSIBILITY, CAPABILITY & CAPACITY
- Equivalent (adj): tương đương (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "equal" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Voi biểu lộ nhiều hành vi khác nhau, bao gồm những hành vi liên quan đến sự đau buồn, học tập, bắt chước, vui chơi, lòng vị tha, sử dụng các công cụ, lòng trắc ẩn, hợp tác, tự nhận thức, trí nhớ và giao tiếp. Hơn nữa, bằng chứng cho thấy voi có thể hiểu cách chỉ tay: khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ với một đối tượng bằng cách mở rộng một ngón tay hoặc tương đương.
Elephants are thought to be highly altruistic animals that even aid other species, including humans, in distress. In India, an elephant was helping locals lift logs by following a truck and placing the logs in pre-dug holes upon instruction from the mahout (elephant trainer). At a certain hole, the elephant refused to lower the log. The mahout came to investigate the hold-up and noticed a dog sleeping in the hole. The elephant only lowered the log when the dog was gone.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Aid (v) = help: giúp đỡ, trợ giúp (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách paraphrase từ "HELP" trong tiếng anh)
- Species (n): loài (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "species" tiếng anh)
- Distress (n): cảnh hiểm nghèo, tai nạn (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng distress, distressed, distressing tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
- Instruction (n): sự chỉ dẫn, hướng dẫn
- Refuse (v) = deny: từ chối
- Investigate (v): điều tra (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh)
- Notice (v): chú ý, nhận biết
- Lower (v): hạ thấp (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "low" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Voi được cho là loài động vật có lòng vị tha cao, thậm chí còn giúp đỡ các loài khác, bao gồm cả con người, khi gặp nạn. Ở Ấn Độ, một con voi đang giúp người dân địa phương nâng khúc gỗ bằng cách đi theo một chiếc xe tải và đặt khúc gỗ vào các lỗ đào sẵn theo chỉ dẫn của người huấn luyện voi (người huấn luyện voi). Đến một cái lỗ, con voi không chịu hạ khúc gỗ xuống. Người huấn luyện đến để điều tra việc cất giữ và nhận thấy một con chó đang ngủ trong lỗ. Con voi chỉ hạ khúc gỗ khi con chó không còn nữa.
Are the following statements true, false or not given?
1) An elephant’s brain is larger than that of a whale.
2) In some respects, an elephant’s brain resembles the human brain.
3) Elephants can copy the behaviour of humans.
4) Elephants may understand a certain type of body language.
5) The story about an elephant in India is an example of altruism.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Respect (n): khía cạnh (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "respect" trong tiếng anh)
- Resemble (v): giống với (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "resemble" tiếng anh)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE