Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage 5 Bài tập Yes - No - Not Given (cơ bản).
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Michael Faraday, (1971- 1867) was an English scientist who contributed to the fields of electromagnetism and electrochemistry. Although Faraday received little formal education he was one of the most influential scientists in history, and historians of science refer to him as having been the best experimentalist in the history of science.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Contribute (v): đóng góp (IELTS TUTOR Giải thích: Contribute to sth và hướng dẫn Phân biệt contribute & attribute tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- Formal (adj): chính thống, chính thức (Xem thêm từ vựng formal & informal thường gặp mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- Influential (adj): có ảnh hưởng (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách Phân biệt "Affect,Effect & influence" tiếng anh)
- history (n) lịch sử (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "HISTORY" IELTS)
- Refer to sb/ sth: nhắc tới, đề cập đến ai/ cái gì
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Michael Faraday, (1971-1867) là một nhà khoa học người Anh, người đã đóng góp vào lĩnh vực điện từ và điện hóa học. Mặc dù không được giáo dục chính quy nhưng ông là một trong những nhà khoa học có ảnh hưởng nhất, và các nhà sử học khoa học gọi ông là nhà thực nghiệm giỏi nhất trong lịch sử khoa học.
The young Michael Faraday, who was the third of four children, having only the most basic school education, had to educate himself. At fourteen he became the apprentice to George Riebau, a local bookbinder and bookseller. During his seven-year apprenticeship he read many books, including Isaac Watt’s The Improvement of the Mind, and he enthusiastically implemented the principles and suggestions contained therein.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Educate (v): giáo dục, dạy (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "educate" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách Paraphrase động từ "become" tiếng anh
- Apprentice (n): người học việc (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Unemployment IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
- Bookbinder (n): thợ đóng sách (IELTS TUTOR gợi ý Từ vựng Topic Book IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt While và During
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "implement" tiếng anh
- principle (n) nguyên tắc
- Suggestion (n): lời đề nghị, đề xuất (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "suggestion" tiếng anh)
- Contain (v): chứa đựng (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cậu bé Michael Faraday, là con thứ ba trong số 4 người con, chỉ được học ở trường cơ bản nhất, phải tự học. Năm 14 tuổi, ông trở thành người học việc của George Riebau, một người đóng sách và bán sách ở địa phương. Trong 7 năm học việc, ông đã đọc nhiều sách, bao gồm cuốn sách Sự cải thiện trí óc của Isaac Watt, và ông đã nhiệt tình thực hiện các nguyên tắc và đề xuất có trong đó.
In 1812, at the age of twenty, and at the end of his apprenticeship, Faraday attended lectures by the eminent English chemist Humphry Davy. Faraday subsequently sent Davy a three-hundred-page book based on notes that he had taken during these lectures. Davy’s reply was immediate, kind, and favorable. When one of the Royal Institution’s assistants was sacked, Davy was asked to find a replacement, and appointed Faraday as Chemical Assistant at the Royal Institution.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Attend (v): tham gia, tham dự (IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: attend to sb/sth)
- Eminent (adj) = famous = well-known: xuất chúng, lỗi lạc (Đọc kỹ từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- Subsequently (adv): rồi thì, sau đó (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng & Word form "subsequently")
- Immediate (adj) = instant: ngay lập tức
- assistant (n) trợ lý (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "assist" tiếng anh và giới thiệu từ vựng nghề nghiệp trong Tiếng Anh)
- Sack (v) = fire = dismiss: sa thải, cách chức (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "Work" IELTS và một số từ để Nâng cấp từ vựng IELTS SPEAKING)
- Replacement (n): sự thay thế (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng và Cách paraphrase từ "Replace" tiếng anh)
- Appoint (v): bổ nhiệm
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Năm 1812, ở tuổi 20, và khi kết thúc thời gian học việc, Faraday đã tham dự các bài giảng của nhà hóa học lỗi lạc người Anh Humphry Davy. Faraday sau đó đã gửi cho Davy một cuốn sách dài ba trăm trang dựa trên những ghi chú mà anh đã ghi lại trong các bài giảng này. Lời hồi đáp của Davy ngay lập tức, tử tế và tốt. Khi một trong những trợ lý của Viện Hoàng gia bị sa thải, Davy được yêu cầu tìm người thay thế và bổ nhiệm Faraday làm Trợ lý Hóa học tại Viện Hoàng gia.
According to the article, are these statements true, false or not given?
1. Many experts regard Faraday as the foremost experimentalist of all time
2. Faraday educated himself by reading books that were recommended to him by George Riebau
3. Faraday came to the attention of a famous chemist after he wrote a book based on the chemist’s lectures
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- Regard (v): coi như (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "regard" như danh từ trong tiếng anh)
- Foremost (adj): đầu tiên, trước nhất
- Recommend (v): giới thiệu, khuyên (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "recommend" và CÁCH PARAPHRASE TỪ "RECOMMEND" TIẾNG ANH)
- Come to (one's) attention: làm cho ai để ý, chú ý tới (IELTS TUTOR giới thiệu thêm PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ COME)
- famous (adj) nổi tiếng (IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE "FAMOUS" IELTS)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE