Giải thích từ mới passage 6 Bài tập Yes - No- Not Given (cơ bản)

· Giải thích từ mới bài Reading

Bên cạnh SỬA BÀI IELTS WRITING TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 22/8/2020 của HS IELTS TUTOR đạt 6.5 Writing, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage Bài tập Yes - No - Not Given (cơ bản)

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Adults and children are frequently confronted with statements about the alarming rate of loss of tropical rainforests. For example, one graphic illustration to which children might readily relate is the estimate that rainforests are being destroyed at a rate equivalent to one thousand football fields every forty minutes - about the duration of a normal classroom period. In the face of the frequent and often vivid media coverage, it is likely that children will have formed ideas about rainforests - what and where they are, why they are important, what endangers them - independent of any formal tuition. It is also possible that some of these ideas will be mistaken.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Người lớn và trẻ em thường xuyên phải đối mặt với những báo cáo về tỷ lệ mất rừng mưa nhiệt đới đáng báo động. Ví dụ, một minh họa đồ họa mà trẻ em có thể dễ dàng liên tưởng đến là ước tính rằng các khu rừng nhiệt đới đang bị phá hủy với tốc độ tương đương với một nghìn sân bóng đá cứ sau bốn mươi phút - khoảng thời gian của một tiết học bình thường. Trước sự đưa tin thường xuyên và sống động của các phương tiện truyền thông, có khả năng trẻ em sẽ hình thành ý tưởng về rừng nhiệt đới - chúng là gì và ở đâu, tại sao chúng quan trọng, điều gì gây nguy hiểm cho chúng mà không phụ thuộc vào bất kỳ sự giảng dạy chính thức nào. Một số ý kiến này có thể sẽ bị nhầm lẫn.

Many studies have shown that children harbour misconceptions about ‘pure’, curriculum science. These misconceptions do not remain isolated but become incorporated into a multifaceted, but organized, conceptual framework, making it and the component ideas, some of which are erroneous, more robust but also accessible to modification. These ideas may be developed by children absorbing ideas through the popular media. Sometimes this information may be erroneous. It seems schools may not be providing an opportunity for children to re-express their ideas and so have them tested and refined by teachers and their peers.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em nuôi những quan niệm sai lầm về chương trình khoa học 'thuần túy'. Những quan niệm sai lầm này không còn bị cô lập mà trở thành một khung khái niệm đa diện, nhưng có tổ chức, làm cho nó và các ý tưởng thành phần - một số là sai lầm - mạnh mẽ hơn nhưng có thể sửa đổi được. Những ý tưởng này có thể được phát triển bởi việc trẻ em tiếp thu ý tưởng thông qua các phương tiện thông tin đại chúng. Đôi khi thông tin này có thể bị sai sót. Dường như trường học không tạo cơ hội cho trẻ em thể hiện lại ý tưởng của mình và vì vậy chúng đã được kiểm tra và lọc bởi giáo viên và bạn bè.

Despite the extensive coverage in the popular media of the destruction of rainforests, little formal information is available about children’s ideas in this area. The aim of the present study is to start to provide such information, to help teachers design their educational strategies to build upon correct ideas and to displace misconceptions and to plan programmes in environmental studies in their schools.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Mặc dù có sự bao phủ rộng trên các phương tiện truyền thông đại chúng về việc tàn phá rừng nhiệt đới, nhưng vẫn có rất ít thông tin chính thức về các ý kiến của trẻ em trong lĩnh vực này. Mục đích của nghiên cứu này là bắt đầu cung cấp những thông tin như vậy, giúp giáo viên thiết kế chiến lược giáo dục của họ để xây dựng dựa trên những ý tưởng đúng đắn và thay thế những quan niệm sai lầm và lên kế hoạch các chương trình về nghiên cứu môi trường trong trường học.

The study surveys children’s scientific knowledge and attitudes to rainforests. Secondary school children were asked to complete a questionnaire containing five open-form questions. The most frequent responses to the first question were descriptions which are self-evident from the term ‘rainforest’. Some children described them as damp, wet or hot. The second question concerned the geographical location of rainforests. The commonest responses were continents or countries: Africa (given by 43% of children), South America (30%), Brazil (25%). Some children also gave more general locations, such as being near the Equator.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Nghiên cứu khảo sát kiến thức khoa học và thái độ của trẻ em đối với rừng nhiệt đới. Trẻ em trung học được yêu cầu hoàn thành một bảng câu hỏi gồm năm câu hỏi dạng mở. Các câu trả lời thường xuyên nhất cho câu hỏi đầu tiên là các mô tả hiển nhiên từ thuật ngữ 'rừng nhiệt đới'. Một số trẻ em mô tả chúng ẩm thấp, ướt hoặc nóng. Câu hỏi thứ hai liên quan đến vị trí địa lý của rừng nhiệt đới. Các câu trả lời phổ biến nhất là các châu lục hoặc quốc gia: Châu Phi (43% trẻ em đưa ra), Nam Mỹ (30%), Brazil (25%). Một số trẻ em cũng đưa ra các vị trí chung chung hơn, chẳng hạn như ở gần Xích đạo.

Responses to question three concerned the importance of rainforests. The dominant idea, raised by 64% of the pupils, was that rainforests provide animals with habitats. Fewer students responded that rainforests provide plant habitats, and even fewer mentioned the indigenous populations of rainforests. More girls (70%) than boys (60%) raised the idea of rainforest as animal habitats.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các câu trả lời cho câu hỏi thứ ba liên quan đến tầm quan trọng của rừng nhiệt đới. Ý kiến chiếm ưu thế, được 64% học sinh nêu ra, là rừng nhiệt đới cung cấp môi trường sống cho động vật. Ít sinh viên trả lời rằng rừng nhiệt đới cung cấp môi trường sống cho thực vật, và thậm chí còn ít đề cập đến các quần thể rừng nhiệt đới bản địa. Nhiều nữ (70%) hơn nam (60%) đưa ra ý tưởng coi rừng nhiệt đới là môi trường sống của động vật.

Similarly, but at a lower level, more girls (13%) than boys (5%) said that rainforests provided human habitats. These observations are generally consistent with our previous studies of pupils’ views about the use and conservation of rainforests, in which girls were shown to be more sympathetic to animals and expressed views which seem to place an intrinsic value on non-human animal life.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tương tự, nhưng ở mức độ thấp hơn, nhiều nữ (13%) hơn nam (5%) cho rằng rừng nhiệt đới cung cấp môi trường sống cho con người. Những quan sát này nhìn chung phù hợp với các nghiên cứu trước đây của chúng tôi về quan điểm của học sinh về việc sử dụng và bảo tồn rừng nhiệt đới, trong đó các cô gái được chứng minh là đồng cảm hơn với động vật và bày tỏ quan điểm dường như đặt giá trị nội tại đối với cuộc sống động vật không phải con người.

The fourth question concerned the causes of the destruction of rainforests. Perhaps encouragingly, more than half of the pupils (59%) identified that it is human activities which are destroying rainforests, some personalising the responsibility by the use of terms such as ‘we are’. About 18% of the pupils referred specifically to logging activity.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Câu hỏi thứ tư liên quan đến nguyên nhân của sự tàn phá rừng nhiệt đới. Có lẽ đáng khích lệ là hơn một nửa số học sinh (59%) xác định rằng chính các hoạt động của con người đang phá hủy rừng nhiệt đới, một số cá nhân hóa trách nhiệm bằng cách sử dụng các thuật ngữ như "chúng ta là". Khoảng 18% học sinh đề cập cụ thể đến hoạt động khai thác gỗ.

One misconception, expressed by some 10% of the pupils, was that acid rain is responsible for rainforest destruction; a similar proportion said that pollution is destroying rainforests. Here, children are confusing rainforest destruction with damage to the forests of Western Europe by these factors. While two fifths of the students provided the information that the rainforests provide oxygen, in some cases this response also embraced the misconception that rainforest destruction would reduce atmospheric oxygen, making the atmosphere incompatible with human life on Earth.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Một quan niệm sai lầm của khoảng 10% học sinh rằng mưa axit là nguyên nhân phá hủy rừng nhiệt đới; một tỷ lệ tương tự cho rằng ô nhiễm đang phá hủy rừng nhiệt đới. Ở đây, trẻ em đang nhầm lẫn giữa việc phá rừng nhiệt đới với việc phá hoại rừng ở Tây Âu bởi những yếu tố này. Trong khi 2/5 số học sinh cung cấp thông tin rằng rừng nhiệt đới cung cấp oxy, trong một số trường hợp, câu trả lời này cũng đưa ra quan niệm sai lầm rằng việc phá hủy rừng nhiệt đới sẽ làm giảm lượng oxy trong khí quyển, khiến bầu khí quyển không tương thích với sự sống của con người trên Trái đất.

In answer to the final question about the importance of rainforest conservation, the majority of children simply said that we need rainforests to survive. Only a few of the pupils (6%) mentioned that rainforest destruction may contribute to global warming. This is surprising considering the high level of media coverage on this issue. Some children expressed the idea that the conservation of rainforests is not important.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trả lời câu hỏi cuối cùng về tầm quan trọng của việc bảo tồn rừng nhiệt đới, đa số trẻ em chỉ đơn giản nói rằng chúng ta cần rừng nhiệt đới để tồn tại. Chỉ một số ít học sinh (6%) đề cập rằng việc phá rừng mưa nhiệt đới có thể góp phần làm trái đất nóng lên. Đây là điều đáng ngạc nhiên khi xem xét mức độ đưa tin cao của các phương tiện truyền thông về vấn đề này. Một số em bày tỏ ý kiến ​​cho rằng việc bảo tồn rừng nhiệt đới là không quan trọng.

The results of this study suggest that certain ideas predominate in the thinking of children about rainforests. Pupils’ responses indicate some misconceptions in basic scientific knowledge of rainforests’ ecosystems such as their ideas about rainforests as habitats for animals, plants and humans and the relationship between climatic change and destruction of rainforests.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Kết quả của nghiên cứu này cho thấy một số ý kiến chiếm ưu thế trong suy nghĩ của trẻ em về rừng nhiệt đới. Các câu trả lời của học sinh chỉ ra một số quan niệm sai lầm trong kiến ​​thức khoa học cơ bản về hệ sinh thái rừng nhiệt đới, chẳng hạn như ý kiến về rừng nhiệt đới như môi trường sống cho động vật, thực vật và con người và mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và sự tàn phá rừng nhiệt đới.

Pupils did not volunteer ideas that suggested that they appreciated the complexity of causes of rainforest destruction. In other words, they gave no indication of an appreciation of either the range of ways in which rainforests are important or the complex social, economic and political factors which drive the activities which are destroying the rainforests. One encouragement is that the results of similar studies about other environmental issues suggest that older children seem to acquire the ability to appreciate, value and evaluate conflicting views. Environmental education offers an arena in which these skills can be developed, which is essential for these children as future decision-makers.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các học sinh không tự nguyện đưa ra ý kiến rằng họ đánh giá cao sự phức tạp của các nguyên nhân tàn phá rừng nhiệt đới. Nói cách khác, họ không đưa ra dấu hiệu của một đánh giá cao rừng nhiệt đới là quan trọng hoặc các yếu tố xã hội, kinh tế và chính trị phức tạp thúc đẩy các hoạt động phá hủy rừng nhiệt đới. Một điều khích lệ là kết quả của các nghiên cứu tương tự về các vấn đề môi trường khác cho thấy rằng trẻ lớn hơn dường như có được khả năng đánh giá cao (hiểu), đánh giá và định giá các quan điểm trái ngược nhau. Giáo dục về môi trường cung cấp một lĩnh vực để những kỹ năng này có thể được phát triển, điều này rất cần thiết cho những đứa trẻ này với tư cách là những người ra quyết định trong tương lai.

Questions 1-7

1. The plight of the rainforests has largely been ignored by the media.

2. Children only accept opinions on rainforests that they encounter in their classrooms.

3. It has been suggested that children hold mistaken views about the ‘pure’ science that they study at school.

4. The fact that children’s ideas about science form part of a larger framework of ideas means that it is easier to change them.

5. The study involved asking children a number of yes/no questions such as ‘Are there any rainforests in Africa?’

6. The study reported here follows on from a series of studies that have looked at children’s understanding of rainforests.

7. A second study has been planned to investigate primary school children’s ideas about rainforests.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking