Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI TASK 1 VIẾT THƯ NGÀY 05/7/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.0 đi thi thật), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage 7 bài tập Yes - No - Not Given IELTS Reading (cơ bản).
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Watching television makes toddlers fatter and stupider at primary school, according to new research. Scientists who tracked the progress of pre-school children found that the more television they watched the worse they were at mathematics, the more junk food they ate, and the more they were bullied by other pupils.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Toddler (n): đứa trẻ ở tuổi chập chững biết đi (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Family (child education, child birth...) IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "progress" tiếng anh
- Junk food: đồ ăn vặt, thức ăn rác (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ Vựng Topic Food IELTS)
- Bully (v): bắt nạt (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "bully" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Theo một nghiên cứu mới, việc xem ti vi làm cho trẻ mới biết đi béo hơn và lùn hơn ở trường tiểu học. Các nhà khoa học theo dõi sự tiến bộ của trẻ trước tuổi đi học đã phát hiện ra rằng chúng càng xem nhiều tivi thì học toán càng kém, ăn nhiều đồ ăn vặt hơn và bị các học sinh khác bắt nạt.
The findings, which support earlier evidence indicating television harms cognitive development, prompted calls for the Government to set limits on how much children should watch. American paediatricians advise that under-twos should not watch any television and that older children should view one to two hours a day at most. France has banned shows aimed at under-threes, and Australia recommends that three to five year-olds watch no more than an hour a day. Britain has no official advice.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- Evidence (n): bằng chứng (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng từ "evidence" tiếng anh)
- Indicate (v): chỉ ra (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh)
- Harm (v): gây hại (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm CÁCH DÙNG "HARM / HARMFUL" TIẾNG ANH)
- advise (v) khuyên nhủ (IELTS TUTOR gợi ý thêm CÁCH PARAPHRASE TỪ "ADVISE" TIẾNG ANH)
- At (the) most: tối đa
- Ban (v) = forbid: cấm
- Aim (v): nhắm vào (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "aim" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "recommend" tiếng anh
- Official (adj): chính thức
- advice (n) lời khuyên (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "advice" IELTS)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những phát hiện này, hỗ trợ bằng chứng trước đó cho thấy truyền hình gây hại cho sự phát triển nhận thức, đã thúc đẩy Chính phủ đưa ra các giới hạn về thời lượng trẻ em nên xem. Các bác sĩ nhi khoa Hoa Kỳ khuyên rằng trẻ dưới 2 tuổi không nên xem bất kỳ chương trình TV nào và trẻ lớn hơn chỉ nên xem 1 - 2 giờ mỗi ngày. Pháp đã cấm các chương trình dành cho người dưới 3 tuổi và Úc khuyến cáo trẻ em từ 3 đến 5 tuổi xem không quá 1 giờ mỗi ngày. Anh không có lời khuyên chính thức.
Researchers said that pre-school is a critical time for brain development and that TV watching displaced time that could be spent engaging in “developmentally enriching tasks”. Even incremental exposure to TV delayed development, said the lead author Dr Linda Pagani, of Montreal University.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Critical (adj) = important: quan trọng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách paraphrase từ "important" trong ielts)
- Displace (v): chiếm chỗ
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "engage" tiếng anh
- Enrich (v): làm phong phú hơn, làm giàu
- Exposure (n): sự phơi bày
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các nhà nghiên cứu cho biết rằng trước khi đi học là thời điểm quan trọng cho sự phát triển của não bộ và việc xem TV chiếm chỗ thời gian có thể được dành để tham gia vào "các nhiệm vụ phát triển phong phú". Tác giả chính, Tiến sĩ Linda Pagani, thuộc Đại học Montreal, cho biết ngay cả việc tiếp xúc tăng dần với TV cũng làm chậm sự phát triển.
According to the article, are these statements true, false or not given?
1. Scientists believe that there is a link between the amount of television young children watch and their mental ability.
2. Shows aimed at under-twos are banned in the USA.
3. Children’s television programming is more strictly controlled in France than in Britain
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "believe" và Phân biệt "believe" & "trust" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR gợi ý Cách mô tả về "nhóm tuổi" (thường gặp IELTS WRITING)
- Mental (adj): thuộc trí óc, tinh thần
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Ability" tiếng anh
- Strictly (adv): nghiêm khắc, nghiêm ngặt
- Control có thể được dùng như động từ và danh từ trong tiếng Anh.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE