Bên cạnh Sửa chi tiết 2 lần Câu hỏi Part 1 IELTS SPEAKING: Do you work or are you a student?, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage Bài tập Yes - No - Not Given IELTS Reading (cơ bản).
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
All our life, so far as it has definite form, is but a mass of habits,” William James wrote in 1892. Most of the choices we make each day may feel like the products of well-considered decision making, but they’re not. They’re habits. And though each habit means relatively little on its own, over time, the meals we order, what we say to our kids each night, whether we save or spend, how often we exercise, and the way we organize our thoughts and work routines have enormous impacts on our health, productivity, financial security, and happiness. One paper published by a Duke University researcher in 2006 found that 40 percent or more of the actions people performed each day weren’t actual decisions, but habits.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Definite (adj): xác định, định rõ
- Mass of something: số lượng lớn của cái gì
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng "most of...." tiếng anh
- Well-considered (adj): được cân nhắc/ xem xét tốt (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng CONSIDER trong tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "decision" tiếng anh
- Habit (n): thói quen (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng & Ideas topic "habit"(MORNING HABIT/TEENAGER))
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "means" tiếng anh
- Relatively (adv): tương đối, khá (Đây là một trong những trạng từ thường gặp)
- meal: bữa ăn (IELTS TUTOR giới thiệu Cách paraphrase danh từ "meal" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- exercise (v) tập thể dục (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Do exercise / Gym" tiếng anh)
- Organize (v): tổ chức, thiết lập
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "thought" tiếng anh
- Routine (n): thói quen, lịch trình công việc hàng ngày (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng Topic Daily routine IELTS)
- Enormous (adj) = huge, immense: lớn, khổng lồ (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- Impact (n): ảnh hưởng (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ)
- Productivity (n): hiệu suất (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "productivity" tiếng anh)
- Security (n): sự an toàn
- happiness (n) niềm hạnh phúc (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Happiness)
- Publish (v): xuất bản
- percent: phần trăm (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách Phân biệt "percentage" và "percent" trong tiếng anh)
- Perform (v): tiến hành, thực hiện (IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "perform")
- Actual (adj): thực sự, thực tế
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau
- Tất cả cuộc sống của chúng ta, cho đến khi chúng có hình thái nhất định, chỉ là hàng loạt những thói quen, William James viết vào năm 1892. “Hầu hết các lựa chọn mà chúng ta đưa ra hàng ngày có thể giống như sản phẩm của việc đưa ra quyết định được cân nhắc kỹ lưỡng, nhưng chúng là một loạt thói quen”. Và mặc dù mỗi thói quen có ý nghĩa tương đối nhỏ, theo thời gian, các bữa ăn chúng ta đặt, những gì chúng ta nói với con mỗi đêm, cho dù chúng ta tiết kiệm hay chi tiêu, tần suất chúng ta tập thể dục và cách chúng ta sắp xếp suy nghĩ và thói quen làm việc của mình có tác động to lớn đến sức khỏe, năng suất, an toàn tài chính và hạnh phúc của chúng ta. Một bài báo được xuất bản bởi một nhà nghiên cứu của Đại học Duke vào năm 2006 cho thấy rằng 40% hoặc nhiều hơn các hành động mà mọi người thực hiện mỗi ngày không phải là quyết định thực sự, mà là thói quen.
Do the statements below agree with the ideas expressed by the author? Write YES, NO or NOT GIVEN.
The majority of choices we make on a daily basis are conscious decisions.
Saving money is the key to financial security.
Habits account for at least 40 percent of the things we do each day.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Majority (n): đa số, phần lớn (IELTS TUTOR Hướng dẫn từ a đến z cách dùng từ "majority" trong tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "basis" tiếng anh
- Conscious (adj): có ý thức, biết rõ
- Account for (ph. V): chiếm, giải thích cho (IELTS TUTOR giới thiệu Phrasal verb với account (account for sth / account to sb for sth) và Paraphrase "ACCOUNT FOR" & "HAVE" (Chiếm) IELTS WRITING TASK 1)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE