Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS SPEAKING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Asbestos Inhalation''.
Asbestos Inhalation
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Asbestos is the generic name for a number of naturally occurring fibrous mineral silicates of which the most common types are crocidolite, also known as blue asbestos, and chrysotile (white asbestos).
IELTS TUTOR lưu ý:
- Asbestos: amiăng
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "the number of..." & "a number of ..." tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "most" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG AS &LIKE TIẾNG ANH
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Amiăng là tên gọi chung của một số loại silicat khoáng dạng sợi tự nhiên, trong đó loại phổ biến nhất là crocidolit, còn được gọi là amiăng xanh, và chrysotile (amiăng trắng).
Employed for at least 2,000 years, it is valued by industry because of its tensile strength and flexibility, and its resistance to acids, heat and friction. Asbestos has had a very wide variety of applications. It has been commonly employed in the building industry as a fireproofing agent and as a strengthener. The metal frames of buildings were sprayed with an asbestos solution to prevent the spread of fires, while asbestos was routinely mixed in with cement to provide greater resistance to weathering agents. It is also used in motor-vehicle brake linings, gas-mask filters, certain types of talcum powder, fire-resistant clothing, corrugated-iron roofing and in water and air pipes. As a result of such wide employment, it is likely that most people have been exposed to at least a small quantity of asbestos fibres.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "employ"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "valued" và động từ "value" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- resistance (n) sự kháng cự >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "resist"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Paraphrase từ "very" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "variety" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "solution" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và paraphrase "prevent" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "mix" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "type" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "as a result (of)" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "SUCH" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "employment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "likely" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "expose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "quantity" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Được sử dụng trong ít nhất 2.000 năm, nó được đánh giá cao trong ngành công nghiệp vì độ bền kéo và tính linh hoạt, cũng như khả năng chống lại axit, nhiệt và ma sát. Amiăng đã có rất nhiều ứng dụng. Nó đã được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng như một chất chống cháy và chất tăng cường. Các khung kim loại của các tòa nhà được phun dung dịch amiăng để ngăn chặn sự lây lan của đám cháy, trong khi amiăng thường được trộn với xi măng để tạo ra khả năng chống lại các tác nhân thời tiết khắc nghiệt hơn. Nó cũng được sử dụng trong lớp lót phanh xe cơ giới, bộ lọc mặt nạ phòng độc, một số loại bột tan, quần áo chống cháy, mái tôn và trong đường ống dẫn nước và không khí. Kết quả của việc làm rộng rãi như vậy, là hầu hết mọi người có thể đã tiếp xúc với ít nhất một lượng nhỏ sợi amiăng.
During inhalation, all particles which enter the respiratory tract pass through a series of filter mechanisms. Particles are filtered out at different points of the respiratory tract depending on their size. The smaller the particle, the further into the respiratory it may penetrate before being arrested. The first set of filters consists of the hairs and mucous lining of the nose and mouth which prevent the entry of larger particles. When large particles are inhaled, they stimulate this mucous lining, which results in coughing and the consequent expulsion of the particles. The mucous lining extends downwards through hair-lined bronchial tubes of increasingly fine diameter which further filter the air before it reaches the respiratory bronchioles, a series of very fine tubes attached to air exchange chambers known as alveoli. The alveoli are composed of a thin layer of cells through which oxygen passes into blood vessels and is then distributed to the bloodstream.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "DURING" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "which" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb "pass through sth"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "respiratory" tiếng anh
- penetrate (v) xâm nhập >> IELTS TUTOR Tổng hợp word formation bắt đầu bằng P trong tiếng Anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "consist" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "WHEN" TIẾNG ANH
- stimulate (v) kích thích >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "stimulation" tiếng anh
- consequent (adj) hệ quả >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng từ "consequence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "through" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "distribute" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong quá trình hít vào, tất cả các phân tử đi vào đường hô hấp đều đi qua một loạt cơ chế lọc. Các hạt được lọc ra ở các điểm khác nhau của đường hô hấp tùy thuộc vào kích thước của chúng. Các hạt càng nhỏ, thì nó càng có thể xâm nhập sâu hơn vào đường hô hấp trước khi bị giữ lại. Bộ lọc đầu tiên bao gồm các sợi lông và lớp màng nhầy của mũi và miệng để ngăn chặn sự xâm nhập của các phần tử lớn hơn. Khi hít phải các hạt lớn, chúng sẽ kích thích lớp niêm mạc này, dẫn đến ho và tống các hạt ra ngoài. Lớp niêm mạc kéo dài xuống dưới thông qua các ống phế quản có lông tơ có đường kính ngày càng mịn, giúp lọc không khí trước khi đến các tiểu phế quản hô hấp, một loạt các ống rất mịn gắn với các khoang trao đổi khí được gọi là phế nang. Các phế nang được cấu tạo bởi một lớp tế bào mỏng, qua đó oxy đi vào các mạch máu và sau đó được phân phối đến máu.
Particles smaller than eight micrometres may reach the alveoli. This is the case with blue asbestos particles, which are very straight and slender and tend not to be I arrested by mucous and expelled. As a result, they may reach the alveoli and penetrate the delicate cells lining the walls.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase động từ "tend"
- arrest: bắt giữ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "penetrate" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các hạt nhỏ hơn tám micromet có thể đến được các phế nang. Đây là trường hợp của các hạt amiăng xanh, rất thẳng và mảnh và có xu hướng không bị bắt giữ bởi chất nhầy và trục xuất ra ngoài. Kết quả là, chúng có thể đi đến các phế nang và xâm nhập vào các tế bào lót thành mỏng manh.
Some asbestos fibrils (particles) which reach the alveoli may be surrounded by scavenger cells known as macrophages, which serve to remove the fibrils from the body by expectoration or excretion. Other particles may remain in the alveoli with no adverse effects. In cases where the asbestos particles have penetrated the alveolar wall, scar tissue develops. This reduces the effectiveness of the alveoli and so less oxygen passes into the blood and less carbon dioxide is removed from it. This condition is known as asbestosis. The process of scarring may take place gradually and the disease may not be diagnosed until 20 or 30 years after the initial exposure. (477 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "surround"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "serve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "other" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "remain"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "IN THE EVENT THAT ", "IN THE EVENT OF " & " IN CASE " TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "reduce" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "LESS" TIẾNG ANH
- disease (n) dịch bệnh >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" TỪ A ĐẾN Z TỪ VỰNG VỀ BỆNH DỊCH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "till" "untill" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "initial" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một số sợi (hạt) amiăng đi đến phế nang có thể được bao quanh bởi các tế bào xác thối được gọi là đại thực bào, có chức năng loại bỏ các sợi ra khỏi cơ thể bằng cách thải ra hoặc bài tiết. Các hạt khác có thể vẫn còn trong phế nang mà không có tác dụng phụ. Trong trường hợp các hạt amiăng đã xuyên qua thành phế nang, mô sẹo sẽ phát triển. Điều này làm giảm hiệu quả của các phế nang và do đó lượng oxy đi vào máu ít hơn và lượng carbon dioxide được loại bỏ khỏi nó cũng ít hơn. Tình trạng này được gọi là bệnh bụi phổi amiăng. Quá trình tạo sẹo có thể diễn ra dần dần và bệnh có thể không được chẩn đoán cho đến 20 hoặc 30 năm sau lần tiếp xúc ban đầu. (477 từ)
Questions 1-5
The reading passage describes a number of cause-and-effect relationships. Match each cause (1-5) in List A with its effect (A-H) in List B. Write your answers (A-H) after questions 1-5 in your booklet.
N.B. There are more effects in List B than you will need, so you will not use all of them. You may use any effect more than once if you wish.
List A - Causes
1. Capable of elasticity and flexibility
Answer: .....................................
2. Widely used in people's life
Answer: .....................................
3. Tiny particles
Answer: .....................................
4. Coughing
Answer: .....................................
5. Delicate alveolar walls penetrated
Answer: .....................................
List B - Effects
A. Scavenger cells known as macrophages
B. Further penetration
C. Generic name
D. Articles containing asbestos fibres
E. Expulsion of asbestos fibrils
F. Air being further filtered
G. Less carbon dioxide removed
H. Fireproofing agent
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "capable" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" và Phân biệt CONTAIN / INCLUDE / CONSIST/ INVOLVE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0