Giải thích từ mới passage ''Automobiles vs. Public Transport''

· Giải thích từ mới bài Reading

Bên cạnh SỬA BÀI IELTS WRITING TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 22/8/2020 của HS IELTS TUTOR đạt 6.5 Writing, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Automobiles vs. Public Transport''.

Automobiles vs. Public Transport

Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Public transport plays a central role in any efficient urban transport system. In developing countries, where at least 16 cities are expected to have more than 12 million people each by the end of this decade, failing to give priority to public transport would be disastrous.

The term 'public transport' covers many different types of vehicles, but most commonly refers to buses and trains. Rail services fall into four major categories: rapid rail (also called the underground, tube, metro or subway), which operates on exclusive rights-of-way in tunnels or on elevated tracks; trams, which move with other traffic on regular streets; light rail, which is a quieter, more modern version of trams that can run either on exclusive rights-of-way or with other traffics; and suburban or regional trains, which connect a city with surrounding areas.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ô tô và Giao thông công cộng
  • Giao thông công cộng đóng vai trò trung tâm trong bất kỳ hệ thống giao thông đô thị hiệu quả nào. Ở các nước đang phát triển, nơi có ít nhất 16 thành phố dự kiến sẽ có hơn 12 triệu dân mỗi thành phố vào cuối thập kỷ này, việc không dành ưu tiên cho giao thông công cộng sẽ là một thảm họa.
  • Thuật ngữ 'phương tiện giao thông công cộng' bao gồm nhiều loại phương tiện khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dùng để chỉ xe buýt và tàu hỏa. Dịch vụ đường sắt được chia thành bốn loại chính: đường nhanh (còn gọi là underground, tube, metro hoặc subway (tàu điện ngầm)), hoạt động trên đường ưu tiên dành riêng trong đường hầm hoặc đường ray trên cao; xe điện di chuyển với các phương tiện giao thông khác trên đường phố thông thường; đường sắt hạng nhẹ, là một phiên bản xe điện ít ồn hơn, hiện đại hơn có thể chạy trên đường dành riêng hoặc với các phương tiện giao thông khác; và các chuyến tàu ngoại ô hoặc khu vực mà kết nối thành phố với các khu vực xung quanh.

The recent trend in many cities is toward light rail over 'heavy' rapid-rail systems. Whereas metros require exclusive rights-of-way, which often means building costly-elevated or underground lines and stations, light rail can be built on regular city streets.

The concept of public transport also includes organised car pools, in which several people share the cost of riding together in the same private automobile. For US commuters in areas with inadequate bus and train services, this is the only 'public' transport option. But even where other systems are comprehensive, there is vast potential for car-pooling. Recent research shows that in cities the world over, private cars during commuting hours on average carry just 1.2-1.3 persons per vehicle.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Xu hướng gần đây ở nhiều thành phố là hướng đến đường sắt hạng nhẹ thay vì các hệ thống đường sắt nhanh 'hạng nặng'. Trong khi các tàu điện ngầm yêu cầu lối đi riêng, thường có nghĩa là xây dựng các tuyến đường và nhà ga ngầm hoặc trên cao tốn kém, thì đường sắt hạng nhẹ có thể được xây dựng trên các con đường thông thường thành phố.
  • Khái niệm giao thông công cộng cũng bao gồm các nhóm ô tô có tổ chức, trong đó một số người chia sẻ chi phí đi cùng nhau trên cùng một ô tô riêng. Đối với những người đi làm ở Hoa Kỳ ở những khu vực không có đủ dịch vụ xe buýt và xe lửa, đây là lựa chọn giao thông 'công cộng' duy nhất. Nhưng ngay cả ở những nơi mà các hệ thống khác toàn diện, vẫn có tiềm năng lớn cho việc gộp xe. Nghiên cứu gần đây cho thấy tại các thành phố trên thế giới, xe ô tô cá nhân trong giờ đi làm trung bình chỉ chở 1.2 - 1.3 người/ xe.

Public transport modes vary in fuel use and exhaust emission and in the space they require, but if carrying reasonable numbers of passengers, they all perform better than single-occupant private cars on each of these counts.

Although energy requirements vary according to the size and design, buses and trains require far less fuel per passenger for each kilometre of travel. In the United States, for example, a light-rail vehicle needs an estimated 640 BTUs. Pool with four occupants nerds 1.140 BTUs. A single-occupant automobile, by contrast, burns nearly 4580 BTUs per passenger kilometre.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các phương thức giao thông công cộng khác nhau về mức độ sử dụng nhiên liệu và lượng khí thải cũng như không gian mà chúng yêu cầu, nhưng nếu chở số lượng hành khách hợp lý, chúng đều hoạt động tốt hơn so với ô tô cá nhân dành cho một người ở mỗi khía cạnh này.
  • Mặc dù nhu cầu năng lượng khác nhau tùy theo kích thước và thiết kế, xe buýt và xe lửa yêu cầu ít nhiên liệu hơn cho mỗi hành khách cho mỗi km di chuyển. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, một phương tiện đường sắt hạng nhẹ cần khoảng 640 BTU. Nhóm với bốn người đi chung là 1.140 BTU. Ngược lại, một chiếc ô tô chỉ dành cho một người, đốt cháy gần 4580 BTU trên mỗi km.

The pollution savings from public transport are even more dramatic. Since both rapid and light rail have electric engines, pollution is measured not from the motor exhaust, but from the power plant generating electricity, which is usually located outside the city, where air quality problems are less serious. For typical US commuter routes, rapid rail emits 30 grams of nitrogen oxides for every 100 kilometres each rail passenger travels, compared with 43 grams tor light rail, 95 grams tor transit buses, and 128 grams for single-occupant automobiles. Public transport's potential for reducing hydrocarbon and carbon monoxide emissions is even greater.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Việc giảm ô nhiễm từ các phương tiện giao thông công cộng thậm chí còn đáng kể hơn. Vì cả đường sắt nhanh và đường sắt nhẹ đều có động cơ điện, nên ô nhiễm không được đo từ khí thải của động cơ mà từ nhà máy sản xuất điện, thường nằm bên ngoài thành phố, nơi các vấn đề về chất lượng không khí ít nghiêm trọng hơn. Đối với các tuyến đường đi lại điển hình của Hoa Kỳ, đường sắt nhanh thải ra 30 gam nitơ oxit cho mỗi 100 km, so với 43 gam ở đường sắt hạng nhẹ, 95 gam ở xe buýt vận chuyển và 128 gam đối với ô tô một người. Tiềm năng của giao thông công cộng trong việc giảm phát thải hydrocacbon và carbon monoxide thậm chí còn lớn hơn.

Although diesel buses - especially in developing countries - can be heavy polluters, existing technologies, such as filters, can control their exhaust. Buses can also run on less polluting fuels such as propane (used in parts of Europe) and natural gas (used in Brazil and China). Test buses in the Netherlands that run on natural gas are estimated to emit 90 per cent less nitrogen oxide and 25 per cent less carbon monoxide than diesel engines do.

In addition to reducing fuel consumption and pollution, public transport saves valuable city space. Buses and trains carry more people in each vehicle and, if they operate on their own rights-of-way traffic, an underground metro can carry 70000 passenger past a Catlin point in one hour, light rail can carry up to 35000 by contrast, a lane of private cars with four occupants each can move only about 8000 people an hour, and without such car-pooling the figure is, of course, far lower.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Mặc dù xe buýt chạy bằng động cơ diesel - đặc biệt là ở các nước đang phát triển - có thể gây ô nhiễm nặng, nhưng các công nghệ hiện có, chẳng hạn như bộ lọc, có thể kiểm soát khí thải của chúng. Xe buýt cũng có thể chạy bằng các nhiên liệu ít ô nhiễm hơn như khí propan (được sử dụng ở các vùng của Châu Âu) và khí tự nhiên (được sử dụng ở Brazil và Trung Quốc). Các xe buýt thử nghiệm ở Hà Lan chạy bằng khí đốt tự nhiên được ước tính thải ra ít hơn 90% nitơ oxit và ít hơn 25% carbon monoxide so với động cơ diesel.
  • Ngoài việc giảm tiêu thụ nhiên liệu và ô nhiễm, giao thông công cộng tiết kiệm không gian quý giá của thành phố. Xe buýt và tàu hỏa chở nhiều người hơn trên mỗi phương tiện và nếu chúng hoạt động trên đường dành riêng, tàu điện ngầm có thể chở 70000 hành khách qua một điểm Catlin trong một giờ, đường sắt hạng nhẹ có thể chở tới 35000 hành khách ngược lại, một làn đường dành cho ô tô cá nhân với bốn người ngồi, mỗi làn chỉ có thể di chuyển khoảng 8000 người một giờ, và nếu không có lượng ô tô gộp chung như vậy, con số này tất nhiên sẽ thấp hơn rất nhiều.

The availability and use of public transport vary widely in cities around the globe. Since variations in distances and city densities affect the total kilometres of travel, the annual number of trips each person takes by public transport provides a better standard for comparing its importance in various cities.

Urban public transport has long been a government priority in Western Europe. All major cities there have high car ownership but well-developed bus and rail systems are available, and overall public transport typically accounts for between 20 and 30 per cent of passenger kilometres. In recent years, several large cities have stepped up their commitment to public transportation, combining further investments with complementary policies to restrict auto use.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Sự sẵn có và việc sử dụng các phương tiện giao thông công cộng rất khác nhau ở các thành phố trên toàn cầu. Vì sự khác nhau về khoảng cách và mật độ thành phố ảnh hưởng đến tổng số km di chuyển, nên số lượng chuyến đi hàng năm của mỗi người bằng phương tiện giao thông công cộng cung cấp một tiêu chuẩn tốt hơn để so sánh tầm quan trọng của nó ở các thành phố khác nhau.
  • Giao thông công cộng đô thị từ lâu đã trở thành ưu tiên của chính phủ Tây Âu. Tất cả các thành phố lớn ở đó đều có tỷ lệ sở hữu ô tô cao nhưng có sẵn hệ thống xe buýt và đường sắt phát triển, và giao thông công cộng tổng thể thường chiếm từ 20 đến 30% km hành khách. Trong những năm gần đây, một số thành phố lớn đã tăng cường cam kết đối với giao thông công cộng, kết hợp đầu tư hơn nữa với các chính sách bổ sung để hạn chế sử dụng ô tô.

Public transport also plays an important role in urban areas of the Third World. In many cities in Asia, Latin America, and Africa, buses make 50-80 per cent of all motorised trips. Buses are sometimes hopelessly overcrowded; it is not uncommon to see several riders clinging to the outside. Yet most Third World cities have lower public transport use per person than inability of small bus fleets to keep up with population growth.

Among the world's major cities, those in Australia and the United States make the least use of alternatives to the private car. Indeed, less than 5 per cent of US trips are by public transport, but in some cities such as New York City and Chicago, where service is provided extensively, it is used heavily. Indeed, nearly one quarter of the entire country's public transport trips are in New York City. (868 words)

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Giao thông công cộng cũng đóng một vai trò quan trọng trong các khu vực đô thị của Thế giới thứ ba. Tại nhiều thành phố ở châu Á, châu Mỹ Latinh và châu Phi, xe buýt chiếm 50-80% tổng số chuyến đi có động cơ. Xe buýt đôi khi quá đông một cách vô vọng; không có gì lạ khi thấy một số người đi bám bên ngoài. Tuy nhiên, hầu hết các thành phố thuộc Thế giới thứ ba có tỷ lệ sử dụng phương tiện giao thông công cộng trên mỗi người thấp hơn so với việc các đội xe buýt nhỏ không thể theo kịp tốc độ tăng dân số.
  • Trong số các thành phố lớn trên thế giới, những thành phố ở Úc và Hoa Kỳ sử dụng ít các phương tiện thay thế nhất cho ô tô cá nhân. Thật vậy, ít hơn 5% các chuyến đi Mỹ là bằng phương tiện công cộng, nhưng ở một số thành phố như Thành phố New York và Chicago, nơi dịch vụ được cung cấp rộng rãi, nó được sử dụng rất nhiều. Thật vậy, gần một phần tư các chuyến đi bằng phương tiện công cộng của cả nước là ở Thành phố New York. (868 từ)

Questions 1-12

Complete the summary using NO MORE THAN THREE WORDS taken from the passage.
Public transport plays a crucial role in modern cities the world over. It has many forms such as rapid rail using (1).................. In some American cities, car-pooling is encouraged to reduce traffic in (2)................ However, in terms of the efficiency of fuel consumption and the reduction of (3)............. public transport performs far better than cars with the (4).............. above the minimum. Because of these advantages, it helps control the (5)............. which is prevalent now in most of the world cities. Besides, public transport uses far less (6)................. The success of public transport relies on (7)............ as well as its use. Therefore, some Western European governments tend to (8)................... the use of private cars with (9)................. at least in urban areas. Most Third World cities are trying hard to cope with the (10)................ of their public transport to meet the demands of the (11)............... Compared with European countries, Australia and America have the highest use of (12)...................

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Lý do chọn IELTS TUTOR