Giải thích từ mới passage ''CALISTHENICS''

· Giải thích từ mới bài Reading

Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''CALISTHENICS''.

CALISTHENICS

The world’s oldest form of resistance training

Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

A. From the very first caveman to scale a tree or hang from a cliff face, to the mighty armies of the Greco-Roman empires and the gymnasiums of modern American high schools, calisthenics has endured and thrived because of its simplicity and utility. Unlike strength training which involves weights, machines or resistance bands, calisthenics uses only the body’s own weight for physical development.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Từ những người thượng cổ đầu tiên leo cây hoặc treo mình từ mặt vách đá, cho đến những đội quân hùng mạnh của đế chế Hy Lạp-La Mã và phòng tập thể dục của các trường trung học hiện đại của Mỹ, calisthenics (hình thức tập thể dục gồm nhiều động tác tập luyện các nhóm cơ bắp lớn của cơ thể) đã trường tồn và phát triển mạnh vì tính đơn giản và tiện ích của nó. Không giống như tập luyện sức mạnh liên quan đến tạ, máy móc hoặc băng cản, calisthenics chỉ sử dụng trọng lượng của chính cơ thể để phát triển thể chất.

B. Calisthenics enters the historical record at around 480 B.C., with Herodotus’ account of the Battle of Thermopolylae. Herodotus reported that, prior to the battle, the god-king Xerxes sent a scout party to spy on his Spartan enemies. The scouts informed Xerxes that the Spartans, under the leadership of King Leonidas, were practicing some kind of bizarre, synchronised movements akin to a tribal dance. Xerxes was greatly amused. His own army was comprised of over 120,000 men, while the Spartans had just 300. Leonidas was informed that he must retreat or face annihilation. The Spartans did not retreat, however, and in the ensuing battle they managed to hold Xerxes’ enormous army at bay for some time until reinforcements arrived. It turns out their tribal dance was not a superstitious ritual but a form of calisthenics by which they were building awe inspiring physical strength and endurance.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Calisthenics đi vào hồ sơ lịch sử vào khoảng năm 480 trước Công nguyên, với lời kể của Herodotus về Trận chiến Thermopolylae. Herodotus kể lại rằng, trước trận chiến, vị vua Xerxes đã cử một nhóm do thám để theo dõi kẻ thù Spartan. Các trinh sát thông báo cho Xerxes rằng người Sparta, dưới sự lãnh đạo của Vua Leonidas, đang thực hành một số loại chuyển động kỳ lạ, đồng bộ giống như một điệu nhảy của bộ lạc. Xerxes đã rất thích thú. Quân đội của ông ta bao gồm hơn 120.000 người, trong khi người Spartan chỉ có 300 người. Leonidas được thông báo rằng anh ta phải rút lui hoặc đối mặt với sự tiêu diệt. Tuy nhiên, người Spartan đã không rút lui, và trong trận chiến sau đó, họ đã cầm cự được đội quân khổng lồ của Xerxes trong một khoảng thời gian cho đến khi quân tiếp viện đến. Hóa ra điệu nhảy bộ lạc của họ không phải là một nghi lễ mê tín mà là một hình thức tập luyện thể chất giúp họ xây dựng được sức mạnh thể chất đáng kinh ngạc và sự chịu đựng dẻo dai.

C. The Greeks took calisthenics seriously not only as a form of military discipline and strength, but also as an artistic expression of movement and an aesthetically ideal physique. Indeed, the term calisthenics itself is derived from the Greek words for beauty and strength. We know from historical records and images from pottery, mosaics and sculptures of the period that the ancient Olympians took calisthenics training seriously.

They were greatly admired – and still are, today – for their combination of athleticism and physical beauty. You may have heard a friend whimsically sigh and mention that someone ‘has the body of a Greek god’. This expression has travelled through centuries and continents, and the source of this envy and admiration is the calisthenics method.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Người Hy Lạp coi trọng calisthenics không chỉ như một hình thức kỷ luật và sức mạnh quân sự, mà còn là một biểu hiện nghệ thuật của sự chuyển động và một vóc dáng lý tưởng về mặt thẩm mỹ. Thật vậy, bản thân thuật ngữ calisthenics có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp là vẻ đẹp và sức mạnh. Chúng ta biết từ những ghi chép và hình ảnh lịch sử từ đồ gốm, tranh ghép và tác phẩm điêu khắc của thời kỳ mà các vận động viên Olympus cổ đại đã nghiêm túc tập luyện calisthenics.
  • Họ rất được ngưỡng mộ - và cho đến ngày nay - vì sự kết hợp giữa thể thao và vẻ đẹp hình thể. Bạn có thể đã nghe thấy một người bạn bất chợt thở dài và đề cập rằng ai đó ‘có cơ thể của một vị thần Hy Lạp’. Cách diễn tả này đã trải qua nhiều thế kỷ và lục địa, và nguồn gốc của sự ghen tị và ngưỡng mộ này là phương pháp calisthenics.

D. Calisthenics experienced its second golden age in the 1800s. This century saw the birth of gymnastics, an organised sport that uses a range of bars, rings, vaulting horses and balancing beams to display physical prowess. This period is also when the phenomena of strongmen developed. These were people of astounding physical strength and development who forged nomadic careers by demonstrating outlandish feats of strength to stunned populations. Most of these men trained using hand balancing and horizontal bars, as modern weight machines had not yet been invented.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Calisthenics trải qua thời kỳ hoàng kim thứ hai vào những năm 1800. Thế kỷ này chứng kiến sự ra đời của thể dục dụng cụ, một môn thể thao có tổ chức sử dụng một loạt xà đơn, vòng, ngựa gỗ để tập nhảy và xà thăng bằng để thể hiện sức mạnh thể chất. Thời kỳ này cũng là lúc hiện tượng những người đàn ông mạnh mẽ phát triển. Đây là những người có sức mạnh và sự phát triển thể chất đáng kinh ngạc, những người đã tạo nên sự nghiệp du mục bằng cách thể hiện những chiến công kỳ lạ về sức mạnh khiến những người dân sửng sốt. Hầu hết những người đàn ông này được đào tạo bằng cách sử dụng thanh cân bằng tay và xà ngang, vì máy tập tạ hiện đại chưa được phát minh.

E. In the 1950s, Angelo Siciliano – who went by the stage name Charles Atlas – was crowned “The World’s Most Perfectly Developed Man”. Atlas’s own approach stemmed from traditional calisthenics, and through a series of mail order comic books he taught these methods to hundreds of thousands of children and young adults through the 1960s and 1970s. But Atlas was the last of a dying breed. The tides were turning, fitness methods were drifting away from calisthenics, and no widely-regarded proponent of the method would ever succeed him.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Vào những năm 1950, Angelo Siciliano - người có nghệ danh Charles Atlas - đã được trao vương miện “Người đàn ông phát triển hoàn hảo nhất thế giới”. Phương pháp riêng của Atlas bắt nguồn từ phương pháp truyền thống calisthenics và thông qua một loạt truyện tranh đặt hàng qua thư điện tử, ông đã dạy những phương pháp này cho hàng trăm nghìn trẻ em và thanh niên trong những năm 1960 và 1970. Nhưng Atlas là người cuối cùng tập calisthenics và có rất ít người làm nữa. Thời thế đang dần thay đổi, các phương pháp tập thể dục đang dần rời xa phương pháp calisthenics, và người đề xuất phương pháp không được công nhận rộng rãi này sẽ chẳng bao giờ thành công.

F. In the 1960s and 1970s calisthenics and the goal of functional strength combined with physical beauty was replaced by an emphasis on huge muscles at any cost. This became the sport of body building. Although body building’s pioneers were drawn from the calisthenics tradition, the sole goal soon became an increase in muscle size. Body building icons, people such as Arnold Schwarzenegger and Sergio Oliva, were called mass monsters because of their imposing physiques. Physical development of this nature was only attainable through the use of anabolic steroids, synthetic hormones which boosted muscle development while harming overall health. These body builders also relied on free weights and machines, which allowed them to target and bloat the size of individual muscles rather than develop a naturally proportioned body. Calisthenics, with its emphasis on physical beauty and a balance in proportions, had little to offer the mass monsters.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong những năm 1960 và 1970, calisthenics và mục tiêu của sức mạnh cơ năng kết hợp với vẻ đẹp hình thể đã được thay thế bằng việc nhấn mạnh vào cơ bắp khổng lồ với bất cứ giá nào. Đây đã trở thành môn thể thao xây dựng cơ bắp. Mặc dù những người tiên phong trong lĩnh vực xây dựng cơ bắp xuất phát từ calisthenics truyền thống, nhưng mục tiêu duy nhất đã sớm trở thành tăng kích thước cơ bắp. Các biểu tượng xây dựng cơ bắp, những người như Arnold Schwarzenegger và Sergio Oliva, được gọi là quái vật khổng lồ vì thân hình bệ vệ của họ. Sự phát triển thể chất tự nhiên này chỉ có thể đạt được thông qua việc sử dụng steroid đồng hóa, hormone tổng hợp giúp thúc đẩy sự phát triển cơ bắp trong khi gây hại cho sức khỏe tổng thể. Những người xây dựng cơ bắp này cũng dựa vào tập tự do với vật nặng (thường là tạ) và tập với máy móc, cho phép họ nhắm đến mục tiêu và kích thước của các cơ riêng lẻ hơn là phát triển một cơ thể cân đối tự nhiên. Calisthenics, với sự nhấn mạnh vào vẻ đẹp hình thể và sự cân đối về tỷ lệ, hầu như không cung cấp những con quái vật khổng lồ.

G. In this “bigger is better” climate, calisthenics was relegated to groups perceived to be vulnerable, such as women, people recuperating from injuries and school students. Although some of the strongest and most physically developed human beings ever to have lived acquired their abilities through the use of sophisticated calisthenics, a great deal of this knowledge was discarded and the method was reduced to nothing more than an easily accessible and readily available activity. Those who mastered the rudimentary skills of calisthenics could expect to graduate to weight training rather than advanced calisthenics.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong hoàn cảnh “càng lớn càng tốt” này, calisthenics đã được xếp cho các nhóm được coi là dễ bị tổn thương, chẳng hạn như phụ nữ, những người đang hồi phục sau chấn thương và học sinh, sinh viên ở trường học. Mặc dù một số người mạnh nhất và phát triển về thể chất nhất từng có được khả năng của họ thông qua việc sử dụng các phương pháp calisthenics tinh vi, nhưng phần lớn kiến thức này đã bị loại bỏ và phương pháp này chỉ còn là một hoạt động dễ tiếp cận và sẵn có. Những người thành thạo các kỹ năng sơ đẳng của phương pháp calisthenics có thể mong đợi tốt nghiệp để tham gia tập tạ hơn là luyện tập calisthenics nâng cao.

H. In recent years, however, fitness trends have been shifting back toward the use of calisthenics. Bodybuilding approaches that promote excessive muscle development frequently lead to joint pain, injuries, unbalanced physiques and weak cardiovascular health. As a result, many of the newest and most popular gyms and programmes emphasise calisthenics-based methods instead. Modern practices often combine elements from a number of related traditions such as yoga, Pilates, kettle-ball training, gymnastics and traditional Greco-Roman calisthenics. Many people are keen to recover the original Greek vision of physical beauty and strength and harmony of the mind-body connection.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tuy nhiên, trong những năm gần đây, xu hướng tập thể dục đang chuyển ngược trở lại việc sử dụng các phương pháp calisthenics. Các phương pháp xây dựng cơ bắp thúc đẩy sự phát triển cơ bắp quá mức thường dẫn đến đau khớp, chấn thương, mất cân đối và sức khỏe tim mạch yếu. Do đó, nhiều chương trình và phòng tập thể dục mới nhất và phổ biến nhất lại nhấn mạnh vào các phương pháp dựa trên calisthenics. Các phương pháp thực hành hiện đại thường kết hợp các yếu tố từ một số truyền thống liên quan như yoga, Pilates, tập luyện với tạ chuông (tạ ấm), thể dục dụng cụ và các bài tập calisthenics theo phong cách Hy Lạp-La Mã truyền thống. Nhiều người muốn khôi phục lại tầm nhìn ban đầu của người Hy Lạp về vẻ đẹp thể chất, sức mạnh và sự hài hòa của mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể.

Questions 29 - 35

The text has eight paragraphs, A–H.

Which paragraph contains the following information?

Write the correct letter, A–H, in boxes, 29–35 on your answer sheet.

29. the origin of the word ‘calisthenics’

30. the last popular supporter of calisthenics

31. the first use of calisthenics as a training method

32. a multidisciplinary approach to all-round health and strength

33. reasons for the survival of calisthenics throughout the ages

34. the use of a medical substance to increase muscle mass and strength

35. a reference to travelling showmen who displayed their strength for audiences

Questions 36 - 40

Complete the summary below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the text for each answer.

Write your answers in boxes 36–40 on your answer sheet.

During the sixties and seventies, attaining huge muscles became more important than 36 ……………….. or having an attractive-looking body. The first people to take up this new sport of body building had a background in calisthenics but the most famous practitioners became known as 37 ……………….. on account of the impressive size of their muscles. Drugs and mechanical devices were used to develop individual muscles to a monstrous size. Calisthenics then became the domain of ‘weaker’ people: females, children and those recovering from 38 ……………….. . Much of the advanced knowledge about calisthenics was lost and the method was subsequently downgraded to the status of a simple, userfriendly activity. Once a person became skilled at this, he would progress to 39 ……………….. . Currently a revival of calisthenics is under way as extreme muscle building can harm the body leaving it sore, out of balance, and in poor 40 ……………….

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Lý do chọn IELTS TUTOR