Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage 8 bài tập Yes - No - Not Given IELTS Reading (cơ bản)
Do the following statements agree with the information in the text? Mark them:
T if the statement agrees with the text
F if the statement does not agree with the text
NG if there is no information about this in the text
Chilies
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Chiles originate in South America and have been eaten for at least 9,500 years. Organised cultivation began around 5,400BC. Christopher Columbus was the first European to encounter chilies, when he landed on the island of Hispaniola in 1492. He thought it was a type of pepper and called it the “red pepper”, a name still used today. After their introduction to Europe they were an immediate sensation and were quickly incorporated into the diet. From there they spread to Africa, India and East Asia.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Originate (v): bắt nguồn từ (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY & ORIGINATION, ORIGINALLY" tiếng anh)
- at least: ít nhất (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Idioms với từ "least" tiếng anh)
- Cultivation (n): sự trồng trọt, canh tác (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng từ "cultivate" trong tiếng anh)
- Encounter (v): bắt gặp (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng ngoại động từ "encounter" tiếng anh)
- Introduction (n): sự ra mắt, sự giới thiệu
- Immediate (adj): ngay lập tức
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "sensation" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh
- Incorporate (v): bao gồm
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ớt có nguồn gốc từ Nam Mỹ và đã được ăn trong ít nhất 9.500 năm. Trồng trọt có tổ chức bắt đầu vào khoảng 5.400 trước Công nguyên. Christopher Columbus là người châu Âu đầu tiên bắt gặp ớt khi đặt chân lên đảo Hispaniola vào năm 1492. Ông nghĩ đó là một loại tiêu và gọi nó là “ớt đỏ”, một cái tên vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Sau khi du nhập vào châu Âu, chúng đã gây ấn tượng ngay lập tức và nhanh chóng được đưa vào chế độ ăn uống. Từ đó chúng lan sang Châu Phi, Ấn Độ và Đông Á.
The reason for the chili’s “hotness” lies in a chemical called Capsaisin. Capsaisin causes temporary irritation to the trigeminal cells, which are the pain receptors in the mouth, nose and throat. After the pain messages are transmitted to the brain, endorphins, natural pain killers, are released and these not only kill the pain but give the chili eater a short lived natural high. Other side effects include: an increased heart rate, a running nose and increased salivation and sweating, which can have a cooling effect in hot climates.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
- chemical (adj) thuộc về hóa học
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng cause như động từ và danh từ trong tiếng Anh
- Irritation (n): sự rát da, sự kích ứng
- Cell (n): tế bào
- Transmit (v): truyền, phát
- Release (v): phóng, thả ra (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "release" tiếng anh)
- Side effect: tác dụng phụ (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh)
- include: bao gồm (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt CONTAIN / INCLUDE / CONSIST/ INVOLVE)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- Climate (n): khí hậu
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Lý do giải thích cho “độ cay” của ớt nằm trong một chất hóa học có tên là Capsaisin. Capsaisin gây kích ứng tạm thời đối với các tế bào sinh ba, là các thụ thể đau ở miệng, mũi và cổ họng. Sau khi thông điệp về cơn đau được truyền đến não, endorphin - chất giảm đau tự nhiên - được giải phóng và những chất này không chỉ làm hết đau mà còn mang lại cho người ăn ớt một cảm giác tốt trong thời gian ngắn. Các tác dụng phụ khác bao gồm: tăng nhịp tim, chảy nước mũi, tăng tiết nước bọt và đổ mồ hôi, có thể có tác dụng làm mát ở vùng khí hậu nóng.
The reason for the presence of Capsaisin is thought to be to deter animals from eating the fruit. Only mammals feel the burning effects; birds feel nothing. As birds are a better method of distributing the seeds, which pass intact through their guts, Capsaisin would seem to be a result of natural selection.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Presence (n): sự có mặt, sự hiện diện
- Mammal (n): động vật có vú (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng TOPIC "ANIMAL" IELTS)
- burn (v) đốt cháy (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "burn" tiếng anh)
- method (n) phương pháp
- Distribute (v): phân tán, phân phối
- IELTS TUTOR Giải thích kỹ phrasal verb "pass through sth" và giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ PASS
- Intact (adj) = undamaged: nguyên vẹn
- Natural selection: sự chọn lọc tự nhiên (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng IELTS topic Nature or Nurture)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Lý do cho sự hiện diện của Capsaisin được cho là để ngăn động vật ăn trái cây. Chỉ có động vật có vú mới cảm nhận được hiệu ứng đốt cháy; chim không cảm thấy gì. Vì chim có phương pháp để phân phối hạt giống tốt hơn, nguyên vẹn đi qua ruột của chúng, Capsaisin dường như là kết quả của quá trình chọn lọc tự nhiên.
The smaller chilies tend to be the hottest. This may reflect the fact that they tend to grow closer to the ground and are therefore more vulnerable to animals. The heat of a chili is measured on the Scoville scale. The hottest types such as the Habenero and the Scotch Bonnet rate between 100,000 and 300,000, the world famous Tabasco sauceÒ rates at 15,000 to 30,000, about the same as the Thai prik khee nu, while the popular Jalapeno is between 5,000 and 15,000. Powdered chili is 500 to 1,000 and the mild capsicins and paprikas can range between 100 and 0.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Reflect (v) = mirror: phản ánh, cho thấy bản chất của (Xem thêm các từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- Tend (v): có xu hướng (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "tend" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ground" tiếng anh
- therefore (adv) vì thế (IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng THEREFORE & HENCE trong tiếng anh)
- Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng V nên học)
- Measure (v): đo lường (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "measure" tiếng anh)
- Scale (n): hệ thống chia độ (thang đo)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- Rate (v): đánh giá (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh)
- famous (adj) nổi tiếng (IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE "FAMOUS" IELTS)
- Mild (adj) = slight: nhẹ
- Range: lên xuống giữa hai mức (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "range" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những quả ớt nhỏ hơn có xu hướng nóng nhất. Điều này có thể phản ánh thực tế là chúng có xu hướng mọc gần mặt đất hơn và do đó dễ bị động vật tấn công hơn. Độ nóng của ớt được đo trên thang Scoville. Các loại nóng nhất như Habenero và Scotch Bonnet có giá từ 100.000 đến 300.000, sốt Tabasco nổi tiếng thế giới có giá 15.000 đến 30.000, tương đương với prik khee nu của Thái Lan, trong khi Jalapeno phổ biến là từ 5.000 đến 15.000. Ớt bột là 500 đến 1.000 và ớt bột nhẹ và ớt cựa gà có thể nằm trong khoảng từ 100 đến 0.
Questions:
1. Chilies became popular as soon as they were brought into Europe.
2. Capsaisin causes significant damage to the mouth.
3. Chilies can be part of a birds diet.
4. All large chilies grow high off the ground.
5. People breed chilies for their heat.
IELTS TUTOR lưu ý:
- become (v) trở thành (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn từ A đến Z Cách dùng As soon as, As long as, As well as, As far as
- Significant (adj): đáng kể, quan trọng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "damage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "diet" tiếng anh (danh từ, động từ, tính từ)
- Breed (v): gây giống
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày