Bên cạnh giải thích Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR còn giải thích từ mới passage Engineering a solution to climate change.
Questions 30-34
Reading Passage 3 has six paragraphs, A-F.
Choose the correct heading for paragraphs B-F from the list below.
Write the correct number, i-ix, next to questions 30-34.
List of Headings
i. Shielding the earth from the atmosphere
ii. Bouncing back the sun’s rays from earth
iii. The effect of volcanoes on the atmosphere
iv. Criticisms of geoengineering
v. Trapping greenhouse gases
vi. The root of the problem
vii. Why attempt geoengineering?
viii. Protecting glaciers
ix. The need for action
30. Paragraph B
31. Paragraph C
32. Paragraph D
33. Paragraph E
34. Paragraph F
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "atmosphere"
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- greenhouse gases: khí thải nhà kính (IELTS TUTOR Tổng hợp "environmental issues - vấn đề môi trường")
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "attempt" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "need" tiếng anh
ENGINEERING A SOLUTION TO CLIMATE CHANGE
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. Looking at the rate of climate change and the disastrous effects it is having on the world, scientists are concerned that we are acting too slowly. Many are now looking to geoengineering — large-scale human interventions to change the world's climate — to counteract global warming. The schemes range from the mundane to science fiction but all come from the same impulse: if we don't do something now, it may be too late to do anything.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng tính từ "concerned" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng HUMAN và HUMANS tiếng anh
- intervention (n) sự can thiệp (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "intervene" tiếng anh)
- global warming: sự nóng lên toàn cầu (IELTS TUTOR giới thiệu Ideas & Từ vựng topic "global warming" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "range" tiếng anh
- come from: đến từ (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ COME)
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- impulse (n) sự thúc đẩy
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhìn vào tốc độ biến đổi khí hậu và những tác động tai hại mà nó đang gây ra đối với thế giới, các nhà khoa học lo ngại rằng chúng ta đang hành động quá chậm. Nhiều người hiện đang tìm kiếm công nghệ geoengineering (ý tưởng làm mát Trái Đất bằng các kỹ thuật tác động trực tiếp lên địa cầu nhằm đối phó với tình trạng biến đổi khí hậu) - những can thiệp quy mô lớn của con người nhằm thay đổi khí hậu thế giới - để chống lại sự nóng lên toàn cầu. Các kế hoạch bao gồm từ kinh nghiệm cuộc sống đến khoa học viễn tưởng nhưng tất cả đều xuất phát từ cùng một sự thôi thúc: nếu chúng ta không làm điều gì đó ngay bây giờ, có thể đã quá muộn để làm bất cứ điều gì.
B. Climate change is now so rapid that, in the very near future, the Arctic will be ice-free during winter as less ice forms during winters and more melts in summer. Scientists say that tackling climate change isn't a problem we need to deal with in 10 or 20 years' time; we need to look at radical solutions now. A study has shown that the technologies to produce these geoengineering projects already exists and could be in place for around $5 billion a year. This is a bargain when compared with the cost of reducing carbon dioxide emissions, a major greenhouse gas: that figure stands at somewhere between $200 and $2,000 billion.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng & Paraphrase từ "very" tiếng anh và giới thiệu Khi nào dùng "Very" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng giới từ "DURING" tiếng anh và Phân biệt While và During
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "LESS" và Phân biệt LESS và FEWER tiếng anh
- radical: thay đổi lớn / cái gốc (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng R nên học)
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng danh từ "solution" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "produce"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "exist" và Paraphrase động từ "exist" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "around" tiếng anh
- bargain (n) món hời (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách Paraphrase từ "cheap" (Diễn đạt "rẻ" tiếng anh))
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách dùng in comparison with / compared to/with / as opposed to
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "reduce" và Cách paraphrase từ "reduce" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng EMISSIONS / EMISSION tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "figure" tiếng anh và phân biệt Figure / percentage / proportion
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Biến đổi khí hậu hiện nay diễn ra quá nhanh chóng, trong tương lai rất gần, Bắc Cực sẽ không có băng trong mùa đông vì băng hình thành ít hơn trong mùa đông và tan nhiều hơn vào mùa hè. Các nhà khoa học nói rằng giải quyết biến đổi khí hậu không phải là vấn đề chúng ta cần giải quyết trong 10 hoặc 20 năm tới; chúng ta cần phải xem xét các giải pháp triệt để ngay bây giờ. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng các công nghệ để sản xuất các dự án geoengineering này đã tồn tại và có thể đạt được khoảng 5 tỷ đô la một năm. Đây là một món hời khi so sánh với chi phí giảm phát thải carbon dioxide, một loại khí gây hiệu ứng nhà kính lớn: con số đó ở mức từ 200 đến 2.000 tỷ USD.
C. So what exactly are scientists planning to do to deal with global warming in the short term? Among the main schemes are shielding the earth from the sun's rays either at ground or atmospheric level, or capturing the carbon produced by industry and sinking it back into the ground or the sea. Shielding the world has produced ideas that range from simple science to science fiction. One suggestion has been to make the roofs of buildings and roads whiter to reflect the sun's rays back into space. While this has the advantage of simplicity, it simply won't make much difference, reflecting only 0.15 watts per square metre, averaged across the planet. To put this into perspective, to stop earth warming we need to increase heat loss by about 3.7 watts per square metre averaged over the world. Another idea is to protect the Greenland ice field by covering it in giant sheets of reflective material. If this works, it could help in the Antartic where the giant Filchner-Ronne ice shelf is melting rapidly. If this glacier disappears completely, it would raise sea levels, causing catastrophic flood damage around the planet.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "exactly" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt within / without/ between / among & middle
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "ground" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
- suggestion (n) sự gợi ý (IELTS TUTOR giới thiệu Cách paraphrase "suggestion" tiếng anh)
- reflect = mirror (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" và paraphrase từ "difference" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "average" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "across" tiếng anh
- perspective (n) viễn cảnh, triển vọng (IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng P nên học)
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "disappear" tiếng anh
- completely = totally (adv) hoàn toàn (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "complete" tiếng anh)
- IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh. Bên cạnh đó, cause còn được dùng như danh từ trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "damage" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Vậy chính xác thì các nhà khoa học dự định làm gì để đối phó với sự nóng lên toàn cầu trong ngắn hạn? Trong số các kế hoạch chính là che chắn trái đất khỏi tia nắng mặt trời ở cấp độ mặt đất hoặc khí quyển, hoặc thu giữ carbon do công nghiệp tạo ra và làm nó trở lại mặt đất hoặc biển. Bảo vệ thế giới đã sản sinh ra những ý tưởng từ khoa học đơn giản đến khoa học viễn tưởng. Một gợi ý là làm cho mái của các tòa nhà và đường xá trắng hơn để phản chiếu tia nắng mặt trời trở lại không gian. Mặc dù điều này có ưu điểm là đơn giản, nó sẽ không tạo ra nhiều khác biệt, chỉ phản ánh 0,15 watt trên một mét vuông, tính trung bình trên khắp hành tinh. Để thực hiện điều này, để ngăn chặn sự nóng lên của trái đất, chúng ta cần tăng lượng nhiệt thất thoát trung bình khoảng 3,7 watt trên mỗi mét vuông trên thế giới. Một ý tưởng khác là bảo vệ cánh đồng băng Greenland bằng cách bao phủ nó trong những tấm vật liệu phản chiếu khổng lồ. Nếu điều này hiệu quả, nó có thể giúp ích cho Antartic, nơi có thềm băng khổng lồ Filchner-Ronne đang tan chảy nhanh chóng. Nếu sông băng này biến mất hoàn toàn, nó sẽ làm mực nước biển dâng cao, gây ra thảm họa lũ lụt trên khắp hành tinh.
D. If reflecting heat back from the ground has little effect, there are two alternatives: seeding clouds and replicating volcanic activity. The first idea is to make clouds whiter by increasing the amount of rain in them. Sending salt particles into clouds should 'seed' the clouds with more raindrops. Clouds carrying more raindrops would be whiter and better reflectors of sunlight. This could be good news for the earth and in addition could be stopped when necessary with the salt completely clear from the skies within ten years. Unfortunately, other research indicates that creating whiter clouds may have unwanted side effects, producing adverse weather conditions in the region and changing ocean currents. A much older idea is to replicate the effect volcanoes have had on the atmosphere. A volcanic eruption sends large amounts of ash and sulphur into the air, which block the sun and create cooler conditions. For example, when Mount Pinatubo erupted in 1991, it produced a sulphur dioxide cloud, which reduced average global temperatures by one degree centigrade. Geoengineers have long put forward the idea of circulating particles of sulphur in the atmosphere to counteract global warming. The particles would be delivered by aircraft or balloons spraying them into the atmosphere. However, this also has unpredictable effects on the amount and pattern of rainfall. Furthermore, this method would delay the recovery of the ozone layer over the Antartic by 30 to 70 years. More ambitious geoengineering projects have included placing billions of reflective balloons between the sun and the earth and putting giant mirrors into orbit. Scientists have criticised these approaches as 'science fiction' and say they are unlikely to happen due to the huge costs involved.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "alternative" tiếng anh
- Unfortunately (adv) thật không may, đáng tiếc (IELTS TUTOR hướng dẫn về VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- adverse (adj) bất lợi (Đây là một trong những từ dùng khi paraphrase "negative" tiếng anh)
- eruption (n) sự phun trào
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase cụm"for example" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "however" tiếng anh
- Furthermore (adv) hơn nữa (IELTS TUTOR giới thiệu Các loại từ nối (linking word) nên dùng trong IELTS)
- method (n) phương pháp
- ambitious (adj) tham vọng (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "ambitious" tiếng anh)
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE
- criticise (v) chỉ trích
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "happen" và Phân biệt Occur, Happen & Take place
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nếu phản xạ nhiệt trở lại từ mặt đất ít có tác dụng, có hai giải pháp thay thế: tạo mây và tái tạo hoạt động núi lửa. Ý tưởng đầu tiên là làm cho các đám mây trắng hơn bằng cách tăng lượng mưa trong đó. Gửi các hạt muối vào các đám mây nên 'gieo' vào các đám mây nhiều hạt mưa hơn. Những đám mây mang nhiều hạt mưa sẽ trắng hơn và phản xạ ánh sáng mặt trời tốt hơn. Đây có thể là một tin tốt cho trái đất và ngoài ra có thể ngừng hoạt động khi cần thiết với việc muối hoàn toàn sạch khỏi bầu trời trong vòng mười năm. Thật không may, nghiên cứu khác chỉ ra rằng việc tạo ra những đám mây trắng hơn có thể có những tác dụng phụ không mong muốn, tạo ra các điều kiện thời tiết bất lợi trong khu vực và thay đổi dòng chảy của đại dương. Một ý tưởng cũ hơn nhiều là tái tạo hiệu ứng mà núi lửa đã có đối với bầu khí quyển. Một vụ phun trào núi lửa sẽ đưa một lượng lớn tro bụi và lưu huỳnh vào không khí, ngăn chặn ánh nắng mặt trời và tạo điều kiện mát mẻ hơn. Ví dụ, khi núi Pinatubo phun trào vào năm 1991, nó tạo ra một đám mây sulfur dioxide, làm giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu xuống một độ C. Các nhà địa kỹ thuật từ lâu đã đưa ra ý tưởng luân chuyển các hạt lưu huỳnh trong khí quyển để chống lại sự nóng lên toàn cầu. Các hạt sẽ được vận chuyển bằng máy bay hoặc bóng bay phun chúng vào bầu khí quyển. Tuy nhiên, điều này cũng có những tác động khó lường đến lượng và kiểu mưa. Hơn nữa, phương pháp này sẽ trì hoãn sự phục hồi của tầng ôzôn trên Antartic từ 30 đến 70 năm. Các dự án geoengineering đầy tham vọng hơn đã bao gồm việc đặt hàng tỷ quả bóng bay phản chiếu giữa mặt trời và trái đất và đưa những tấm gương khổng lồ vào quỹ đạo. Các nhà khoa học đã chỉ trích những cách tiếp cận này là 'khoa học viễn tưởng' và nói rằng chúng khó có thể xảy ra do chi phí quá lớn.
E. Whatever actions we take to block or reflect the heat from the sun, we will still need to reduce the amount of carbon dioxide in the atmosphere. Various geoengineering projects have been proposed to do this. Carbon capture technologies range from planting trees, which naturally use carbon dioxide as they grow, to pumping carbon back into the earth and trapping it there. This is a good idea but would only account for about 0.5 watts per square metre. Carbon capture technologies are already in use at power stations where the greenhouse gas is taken at point of production and pumped underground into depleted gas and oil reserves. However, the technology to do this is not very efficient. Other ideas for taking carbon out of the atmosphere include seeding the oceans with iron. This would increase the growth of plankton which, like trees, use carbon naturally. Unfortunately, this would only account for 0.2 watts per square metre.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "whatever" tiếng anh
- various (adj) đa dạng (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "various" & "varied" tiếng anh)
- propose (v) đề xuất
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng Phrasal verb với account (account for sth / account to sb for sth)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "PRODUCTION" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "deplete"
- reserve: dự trữ
- efficient (adj) hiệu quả (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "efficiency" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "growth" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Dù chúng ta thực hiện những hành động nào để ngăn chặn hoặc phản xạ sức nóng từ mặt trời, chúng ta vẫn sẽ cần giảm lượng khí cacbonic trong khí quyển. Nhiều dự án geoengineering khác nhau đã được đề xuất để thực hiện điều này. Các công nghệ thu giữ carbon bao gồm việc trồng cây, vốn sử dụng carbon dioxide một cách tự nhiên khi chúng phát triển, đến việc bơm carbon trở lại trái đất và nhốt nó ở đó. Đây là một ý tưởng hay nhưng sẽ chỉ chiếm khoảng 0,5 watt trên mét vuông. Công nghệ thu giữ carbon đã được sử dụng tại các nhà máy điện, nơi khí nhà kính được sử dụng tại điểm sản xuất và được bơm dưới lòng đất vào các nguồn dự trữ dầu và khí đã cạn kiệt. Tuy nhiên, công nghệ để làm điều này không hiệu quả lắm. Các ý tưởng khác để loại bỏ carbon ra khỏi khí quyển bao gồm gieo hạt bằng sắt vào các đại dương. Điều này sẽ làm tăng sự phát triển của sinh vật phù du, như cây cối, sử dụng carbon một cách tự nhiên. Thật không may, điều này sẽ chỉ chiếm 0,2 watt trên mét vuông.
F. Proponents of geoengineering have never regarded the earth-changing engineering projects as a complete solution. Nevertheless, the concept as a whole attracts many criticisms. One is that the problem of climate change is of such huge scale and complexity that there will not be one single solution. All proposals so far have advantages and disadvantages. The biggest problem of all is that many of the projects are untested and any of the proposals may have unforeseen consequences. For example, we could not suddenly stop a geoengineering scheme: keeping temperatures artificially low for a period then taking away the cause of this would cause the temperature to rise again rapidly. Furthermore, global engineering solutions to the problem of climate change would need the agreement of all the world's leaders: having an American solution, a Chinese solution, a Brazilian solution, and so on simply wouldn't be politically acceptable. But the biggest downfall is that geoengineering projects could reduce the political and popular pressure for reducing carbon emissions, as politicians point to geoengineering for an answer rather than tackling the real cause of climate change: human activity.
IELTS TUTOR lưu ý:
- regard: đánh giá (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng từ "regard" như danh từ trong tiếng anh)
- Nevertheless: tuy nhiên (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt However, But & Nevertheless như liên từ)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "attract" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "SUCH" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "complexity" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "consequence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "artificially" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "period" tiếng anh
- take away: lấy đi (IELTS TUTOR giới thiệu PHRASAL VERB VỚI "TAKE" TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "pressure" như động từ và danh từ tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng & Phân biệt RATHER THAN - INSTEAD OF tiếng anh
- tackle = deal with = handle (IELTS TUTOR giới thiệu thêm TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những người ủng hộ công nghệ geoengineering chưa bao giờ coi các dự án kỹ thuật thay đổi trái đất là một giải pháp hoàn chỉnh. Tuy nhiên, điều này nói chung thu hút nhiều chỉ trích. Một là vấn đề biến đổi khí hậu có quy mô lớn và phức tạp đến mức không thể có một giải pháp duy nhất. Tất cả các đề xuất cho đến nay đều có ưu điểm và nhược điểm. Vấn đề lớn nhất của tất cả là nhiều dự án chưa được kiểm tra và bất kỳ đề xuất nào có thể gây ra những hậu quả không lường trước được. Ví dụ, chúng ta không thể đột ngột dừng một kế hoạch geoengineering: giữ nhiệt độ thấp một cách giả tạo trong một khoảng thời gian sau đó loại bỏ nguyên nhân của điều này sẽ khiến nhiệt độ tăng trở lại nhanh chóng. Hơn nữa, các giải pháp kỹ thuật toàn cầu cho vấn đề biến đổi khí hậu sẽ cần sự đồng thuận của tất cả các nhà lãnh đạo trên thế giới: có giải pháp của Mỹ, giải pháp của Trung Quốc, giải pháp của Brazil, v.v. đơn giản là sẽ không được chấp nhận về mặt chính trị. Nhưng sự sụp đổ lớn nhất là các dự án địa kỹ thuật có thể làm giảm áp lực chính trị và phổ biến đối với việc giảm lượng khí thải carbon, vì các chính trị gia chỉ ra rằng cần giải quyết nguyên nhân thực sự của biến đổi khí hậu: hoạt động của con người.
Questions 35-40
Classify the following as typical of
A. land-based reflection
B. atmospheric reflection
C. carbon capture
Write the correct letter, A, B or C, next to Questions 35-40.
35. removes carbon dioxide as soon as it is produced
36. increases the reflectivity of white clouds
37. cleans carbon dioxide from the air naturally
38. would increase the number of small plants and animals in the sea
39. may help prevent rising water levels
40. is similar to the effect volcanoes have on the atmosphere
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng As soon as, As long as, As well as, As far as
- IELTS TUTOR gợi ý phân biệt "the number of..." & "a number of ..." tiếng anh
- prevent (v) ngăn ngừa (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "prevent" tiếng anh)
- similar (adj) tương tự (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "similar" tiếng anh)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE