Bên cạnh Phân tích và sửa chi tiết đề thi IELTS SPEAKING 4/8/2020 [Audio+Transcript], IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage Examining the placebo effect.
EXAMINING THE PLACEBO EFFECT
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
The fact that taking a fake drug can powerfully improve some people's health - the so-called placebo effect - was long considered an embarrassment to the serious practice of pharmacology, but now things have changed.
Several years ago, Merck, a global pharmaceutical company, was falling behind its rivals in sales. To make matters worse, patents on five blockbuster drugs were about to expire, which would allow cheaper generic products to flood the market. In interviews with the press, Edward Scolnick, Merck's Research Director, presented his plan to restore the firm to pre-eminence. The key to his strategy was expanding the company’s reach into the anti-depressant, market, where Merck had trailed behind, while competitors like Pfizer and GlaxoSmithKline had created some of the best-selling drugs in the world. "To remain dominant in the future”, he told one media company, "we need to dominate the central nervous system."
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giải thích Nghĩa của "drug" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "improve" tiếng anh
- placebo (n) giả dược
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng CONSIDER trong tiếng anh
- Embarrassment (n): sự lúng túng, sự bối rối.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "change" tiếng anh và giới thiệu thêm Từ vựng & idea topic "Change" IELTS
- Global (adj): toàn cầu (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Ideas & Từ vựng topic "TOÀN CẦU HOÁ - GLOBALIZATION")
- Rival (n) = competitor (n): đối thủ (IELTS TUTOR giới thiệu TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Paraphrase "(to) make matters worse" tiếng anh
- Expire (v): hết hạn, hết hiệu lực.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- generic: chung, cùng loại (IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng G nên học)
- Flood (v): tràn ngập.
- Present (v): trình bày, giới thiệu (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng "presently" tiếng anh)
- Restore (v): khôi phục, phục hồi (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng R nên học)
- Strategy (n): chiến lược, lập kế hoạch.
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "WHILE" TIẾNG ANH
- competitor (n) đối thủ (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic PRIZE / COMPETITION trong IELTS SPEAKING)
- Remain (v): còn lại, giữ nguyên (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "remain")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "dominate" tiếng anh
- Nervous system (n): hệ thần kinh (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Human body (cơ thể người) IELTS)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thực tế là việc uống một loại thuốc giả có thể cải thiện mạnh mẽ sức khỏe của một số người - cái gọi là hiệu ứng giả dược - từ lâu đã được coi là một sự lúng túng đối với thực hành dược lý quan trọng, nhưng bây giờ mọi thứ đã thay đổi.
- Vài năm trước, Merck, một công ty dược phẩm toàn cầu, đã tụt hậu so với các đối thủ về doanh số bán hàng. Tệ hơn nữa, bằng sáng chế về năm loại thuốc bom tấn sắp hết hạn, điều này sẽ cho phép các sản phẩm cùng loại rẻ hơn tràn ngập thị trường. Trong các cuộc phỏng vấn với báo chí, Edward Scolnick, Giám đốc Nghiên cứu của Merck, đã trình bày kế hoạch khôi phục công ty trở lại vị trí số một. Chìa khóa cho chiến lược này là mở rộng phạm vi tiếp cận của công ty sang lĩnh vực chống trầm cảm, thị trường mà Merck đã theo đuổi sau, trong khi các đối thủ cạnh tranh như Pfizer và GlaxoSmithKline đã tạo ra một số loại thuốc bán chạy nhất trên thế giới. Ông nói với một công ty truyền thông rằng “Để tiếp tục thống trị trong tương lai, chúng ta cần thống trị hệ thống thần kinh trung ương”.
His plan hinged on the success of an experimental anti-depressant codenamed MK-869. Still, in clinical trials, it was a new kind of medication that exploited brain chemistry in innovative ways to promote feelings of well-being. The drug tested extremely well early on, with minimal side effects. Behind the scenes, however, MK-869 was starting to unravel. True, many test subjects treated with the medication felt their hopelessness and anxiety lift. But so did nearly the same number who took a placebo, a look-alike pill made of milk sugar or another inert substance given to groups of volunteers in subsequent clinical trials to gauge the effectiveness of the real drug by comparison. Ultimately, Merck's venture into the anti-depressant market failed. In the jargon of the industry, the trials crossed the "futility boundary".
IELTS TUTOR lưu ý:
- Success (n): sự thành công (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh)
- Experimental (adj): thực nghiệm (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh)
- Trial (n): cuộc thử nghiệm, sự thử thách.
- Exploit (v): khai thác (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "exploit")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "promote"
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "well-being" tiếng anh
- Extremely (adv) ≈ very (adv) (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng & Paraphrase từ "very" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "early" tiếng anh
- minimal (adj) tối thiểu (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng từ "Minimally" tiếng anh)
- Side effect (n): tác dụng phụ (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "subject" tiếng anh (danh từ, tính từ, động từ)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "anxiety" tiếng anh
- Nearly (adv): gần, sắp (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "number" tiếng anh
- Another (adj): khác (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt ONE/ OTHERS / THE OTHER / ANOTHER / THE OTHERS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "substance" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG TỪ "GIVEN" TIẾNG ANH
- volunteer (n) tình nguyện viên (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "Volunteer Work" IELTS)
- Subsequent (adj): đến sau, theo sau (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng & Word form "subsequently")
- Effectiveness (n): tính hiệu quả, sự có hiệu lực (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách paraphrase "effective" tiếng anh (Diễn đạt "có hiệu quả"))
- Comparison (n): sự so sánh (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng in comparison with / compared to/with / as opposed to)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "ultimately" tiếng anh
- venture (n) sự mạo hiểm (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng V nên học)
- jargon: biệt ngữ (IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng J nên học)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Kế hoạch của ông dựa trên sự thành công của một thử nghiệm chống trầm cảm có mã là MK-869. Tuy nhiên, trong các thử nghiệm lâm sàng, nó là một loại thuốc mới khai thác phản ứng hóa học của não theo những cách sáng tạo để thúc đẩy cảm giác hạnh phúc. Thuốc đã được thử nghiệm cực kỳ tốt từ rất sớm, với ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, phía sau hậu trường, MK-869 đang bắt đầu sáng tỏ. Đúng vậy, nhiều đối tượng thử nghiệm được điều trị bằng thuốc cảm thấy sự vô vọng và lo lắng của họ tăng lên. Nhưng số người dùng giả dược, một viên thuốc trông giống như vậy, làm bằng đường sữa hoặc một chất trơ khác cũng được đưa cho các nhóm tình nguyện viên trong các thử nghiệm lâm sàng tiếp theo để so sánh hiệu quả của thuốc thật. Cuối cùng, việc tham gia vào thị trường thuốc chống trầm cảm của Merck đã thất bại. Theo thuật ngữ của ngành, các thử nghiệm đã vượt qua "ranh giới vô ích".
MK-869 has not been the only much-awaited medical breakthrough to be undone in recent years by the placebo effect and it's not only trials of new drugs that are crossing the futility boundary. Some products that have been on the market for decades are faltering in more recent follow-up tests. It's not that the old medications are getting weaker, drug developers say. It's as if the placebo effect is somehow getting stronger. The fact that an increasing number of medications are unable to beat sugar pills has thrown the industry into crisis. The stakes could hardly be higher. To win FDA* approval, a new medication must beat placebo in at least two authenticated trials. In today’s economy, the fate of a well-established company can hang on the outcome of a handful of tests.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Breakthrough (n): sự đột phá.
- Decade (n): thập kỷ.
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh
- Somehow (adv): bằng cách nào đó, không biết làm sao.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng The fact that/ the fact of the matter is that/ the fact remains that + clause (mệnh đề)
- Unable (adj): không thể, không có khả năng (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "able" tiếng anh)
- Crisis (n): cuộc khủng hoảng, tình trạng khó khăn (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Economy IELTS)
- Approval (n): sự ủng hộ, sự tán thành.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Idioms với từ "least" tiếng anh
- Economy (n): nền kinh tế (IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "ECONOMY, ECONOMIC, ECONOMICS & ECONOMICAL")
- Hang on/ upon sth ≈ depend on sth: phụ thuộc vào điều gì.
- Outcome (n): kết quả, hậu quả.
- A handful (of somebody/something): một số ít (người/vật).
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- MK-869 không phải là bước đột phá y học được chờ đợi nhiều nhất đã bị hủy bỏ trong những năm gần đây bởi hiệu ứng giả dược và nó không chỉ là những thử nghiệm về các loại thuốc mới đang vượt qua ranh giới vô ích. Một số sản phẩm đã có mặt trên thị trường trong nhiều thập kỷ đang bị chùn bước trong các thử nghiệm tiếp theo gần đây. Các nhà phát triển thuốc cho biết không phải là các loại thuốc cũ đang ngày càng yếu đi. Nó như thể hiệu ứng giả dược bằng cách nào đó đang trở nên mạnh mẽ hơn. Thực tế là ngày càng có nhiều loại thuốc không thể đánh bại được viên uống có đường đã khiến ngành công nghiệp này rơi vào khủng hoảng. Sự đặt cược khó có thể cao hơn. Để giành được sự chấp thuận của FDA *, một loại thuốc mới phải đánh bại giả dược trong ít nhất hai thử nghiệm xác thực. Trong nền kinh tế ngày nay, số phận của một công ty lâu đời có thể phụ thuộc vào kết quả của một số thử nghiệm.
Why are fake pills suddenly overwhelming promising new drugs and established medicines alike? The reasons are only just beginning to be understood. A network of independent researchers is doggedly uncovering the inner workings and potential applications of the placebo effect.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Fake (adj): giả, giả mạo.
- Suddenly (adv) = quickly and unexpectedly: đột ngột, một cách bất ngờ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về
VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH)
- Overwhelm (v): lấn át, áp đảo (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "overwhelm" tiếng anh)
- Alike (adv): như nhau.
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "reason" tiếng anh
- Network (n): mạng lưới (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vưng topic Internet - communication IELTS)
- Independent (adj): độc lập, không lệ thuộc (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "Becoming Independent" IELTS)
- Inner (adj): bên trong ≠ outer (adj): bên ngoài.
- Potential (adj): tiềm năng.
- application (n) ứng dụng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic APPLICATIONS)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tại sao thuốc giả đột nhiên lấn át các loại thuốc mới đầy hứa hẹn và các loại thuốc đã có tên tuổi? Những lý do chỉ mới bắt đầu được hiểu. Một mạng lưới các nhà nghiên cứu độc lập đang kiên quyết khám phá cơ chế hoạt động bên trong và các ứng dụng tiềm năng của hiệu ứng giả dược.
A psychiatrist, William Potter, who knew that some patients really do seem to get healthier for reasons that have more to do with a doctor's empathy than with the contents of a pill, was baffled by the fact that drugs he had been prescribing for years seemed to be struggling to prove their effectiveness. Thinking that a crucial factor may have been overlooked, Potter combed through his company’s database of published and unpublished trials— including those that had been kept secret because of high placebo response. His team aggregated the findings from decades of anti-depressant trials, looking for patterns and trying to see what was changing over time. What they found challenged some of the industry’s basic assumptions about its drug-vetting process.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Patient (n): bệnh nhân (IELTS TUTOR gợi ý thêm Từ vựng topic "patience" IELTS)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng Really tiếng anh
- Empathy (n): sự thông cảm.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "content" (content hay contents)
- Prescribe (v): kê đơn.
- Struggling (adj): vật lộn, chật vật.
- Prove (v): chứng minh ≠ disprove (v): bác bỏ.
- Crucial (adj) = extremely important or necessary: cốt yếu, chủ yếu (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- Overlook (v): không nhận thấy, không chú ý tới.
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "response" tiếng anh
- Look for (ph. v): tìm kiếm (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ LOOK)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "over time" tiếng anh
- Assumption (n): giả định.
- Process (n): quá trình, quy trình.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một bác sĩ tâm thần, William Potter, người biết rằng một số bệnh nhân thực sự dường như trở nên khỏe mạnh hơn vì những lý do liên quan nhiều đến sự đồng cảm của bác sĩ hơn là nội dung của một viên thuốc, đã bối rối bởi thực tế rằng những loại thuốc mà ông đã kê trong nhiều năm dường như đang phải chật vật để chứng minh tính hiệu quả của chúng. Nghĩ rằng một yếu tố quan trọng có thể đã bị bỏ qua, Potter đã tìm hiểu cơ sở dữ liệu của công ty mình về các thử nghiệm đã được công bố và chưa được công bố - bao gồm cả những thử nghiệm được giữ bí mật vì phản ứng giả dược cao. Nhóm của ông đã tổng hợp những phát hiện từ nhiều thập kỷ thử nghiệm chống trầm cảm, tìm kiếm các mô hình và cố gắng xem điều gì đang thay đổi theo thời gian. Những gì họ tìm thấy đã thách thức một số giả định cơ bản của ngành về quy trình kiểm tra thuốc.
Assumption number one was that if a trial were managed correctly, a medication would perform as well or badly in a Phoenix hospital as in a Bangalore clinic. Potter discovered, however, that geographic location alone could determine the outcome. By the late 1990s, for example, the anti-anxiety drug Diazepam was still beating placebo in France and Belgium. But when the drug was tested in the US, it was likely to fail. Conversely, a similar drug, Prozac, performed better in America than it did in western Europe and South Africa. It was an unsettling prospect FDA approval could hinge on where the company chose to conduct a trial.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "manage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn về Word form của từ "perform"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng AS WELL AS và AS WELL
- Clinic (n): phòng khám.
- Discover (v): khám phá ra, tìm ra (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "find out / discover/learn" IELTS)
- Location (n) ≈ position (n): vị trí, địa điểm (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "locate" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "alone" tiếng anh
- Determine (v): xác định, định rõ.
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt LIKE, SUCH AS, FOR EXAMPLE VÀ AS khi cho ví dụ
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "fail" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "conversely" tiếng anh
- similar (adj) tương tự (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "similar" tiếng anh)
- Prospect (n): triển vọng, viễn cảnh.
- Conduct (v): tiến hành.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Giả định số một là nếu một thử nghiệm được quản lý đúng cách, một loại thuốc sẽ hoạt động tốt hoặc kém tại một bệnh viện ở Phoenix cũng như một phòng khám ở Bangalore. Tuy nhiên, Potter đã phát hiện ra rằng chỉ riêng vị trí địa lý có thể quyết định kết quả. Ví dụ, vào cuối những năm 1990, thuốc chống lo âu Diazepam vẫn đang đánh bại giả dược ở Pháp và Bỉ. Nhưng khi thử nghiệm thuốc ở Mỹ, nó gần như đã thất bại. Ngược lại, một loại thuốc tương tự, Prozac, hoạt động tốt hơn ở Mỹ so với ở Tây Âu và Nam Phi. Đó là một viễn cảnh đáng lo ngại về sự chấp thuận của FDA có thể phụ thuộc vào nơi công ty chọn để tiến hành thử nghiệm.
Mistaken assumption number two was that the standard tests used to gauge volunteers' improvement in trials yielded consistent results. Potter and his colleagues discovered that ratings by trial observers varied significantly from one testing site to another. It was like finding out that the judges in a tight race each had a different idea about the placement of the finish line.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Mistaken (adj): sai lầm (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "mistake / problem / failure" IELTS)
- Consistent (adj): nhất quán, kiên định (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "consistent" tiếng anh)
- Observer (n): người quan sát (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "observe" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng & paraphrase từ "Vary" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: find out
- Judge (n): giám khảo, trọng tài (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "judge" tiếng anh)
- Placement (n): sự sắp đặt, bố trí.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Giả định sai lầm thứ hai là các thử nghiệm tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá sự cải thiện của tình nguyện viên trong các thử nghiệm mang lại kết quả nhất quán. Potter và các đồng nghiệp của ông đã phát hiện ra rằng xếp hạng của những người quan sát thử nghiệm khác nhau đáng kể từ địa điểm thử nghiệm này sang địa điểm thử nghiệm khác. Nó giống như phát hiện ra rằng các giám khảo trong một cuộc đua mỗi người có một ý tưởng khác nhau về vị trí của vạch đích.
After some coercion by Potter and others, the National Institute of Health (NIH) focused on the issue in 2000, hosting a three-day conference in Washington, and this conference launched a new wave of placebo research in academic laboratories in the US and Italy that would make significant progress toward solving the mystery of what was happening in clinical trials.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "focus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "issue" tiếng anh
- Conference (n): hội thảo.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- Academic (adj): có tính chất học thuật.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "progress" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "towards" tiếng anh
- Mystery (n): điều bí ẩn.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "happen" tiếng anh
- Clinical (adj): lâm sàng.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sau một số ép buộc của Potter và những người khác, Viện Y tế Quốc gia (NIH) đã tập trung vào vấn đề này vào năm 2000, tổ chức một hội nghị kéo dài ba ngày ở Washington, và hội nghị này đã khởi động một làn sóng nghiên cứu giả dược mới trong các phòng thí nghiệm học thuật ở Mỹ và Ý, điều mà sẽ làm tiến triển đáng kể trong việc giải quyết bí ẩn về những gì đang xảy ra trong các thử nghiệm lâm sàng.
In one study last year, Harvard Medical School researcher Ted Kaptchuk devised a clever strategy for testing his volunteers’ response to varying levels of therapeutic ritual. The study focused on a common but painful medical condition that costs more than $40 billion a year worldwide to treat. First, the volunteers were placed randomly in one of three groups. One group was simply put on a waiting list; researchers know that some patients get better just because they sign up for a trial. Another group received placebo treatment from a clinician who declined to engage in small talk. Volunteers in the third group got the same fake treatment from a clinician who asked them questions about symptoms, outlined the causes of the illness, and displayed optimism about their condition.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Devise (v) ≈ think up: nghĩ ra (IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "think" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "ritual" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "condition" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý phân biệt expenditure, consumption, expense, price, cost
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "worldwide" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "first" tiếng anh
- Sign up (ph. v): đăng ký.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "treatment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "decline" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "engage" tiếng anh
- Symptom (n): triệu chứng.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "cause" tiếng anh
- Optimism (n): sự lạc quan (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "optimistic" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong một nghiên cứu vào năm ngoái, nhà nghiên cứu Ted Kaptchuk của Trường Y Harvard đã nghĩ ra một chiến lược thông minh để kiểm tra phản ứng của các tình nguyện viên đối với các mức độ khác nhau của nghi thức trị liệu. Nghiên cứu tập trung vào một tình trạng y học phổ biến nhưng gây đau đớn, tốn hơn 40 tỷ đô la mỗi năm trên toàn thế giới để điều trị. Đầu tiên, các tình nguyện viên được xếp ngẫu nhiên vào một trong ba nhóm. Một nhóm đơn giản được đưa vào danh sách chờ đợi; các nhà nghiên cứu biết rằng một số bệnh nhân khỏe hơn chỉ vì họ đăng ký trải nghiệm. Một nhóm khác được điều trị bằng giả dược từ một bác sĩ lâm sàng, những người đã từ chối cuộc trò chuyện nhỏ. Những người tình nguyện trong nhóm thứ ba đã nhận được trị liệu giả tương tự từ một bác sĩ, người đã hỏi họ các câu hỏi về các triệu chứng, nêu nguyên nhân gây bệnh và tỏ ra lạc quan về tình trạng của họ.
Not surprisingly, the health of those in the third group improved most. In fact, just by participating in the trial, volunteers in this high-interaction group got as much relief as did people taking the two leading prescription drugs for the condition. And the benefits of their “bogus” treatment persisted for weeks afterward, contrary to the belief - widespread in the pharmaceutical industry - that the placebo response is short-lived.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Participate in (ph. v) = join in = take part in: tham gia vào (IELTS TUTOR cũng Giải thích phrasal verb: join up / join with / join in)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Dùng "much" như tính từ & trạng từ
- Relief (n): sự giảm nhẹ, sự bớt đi (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng & Word form của "relieve")
- Benefit (n): lợi ích (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng BENEFIT (động từ, danh từ) & BENEFICIAL)
- Persist for (v): kiên trì cho (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt INSIST và PERSIST trong tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "afterward" tiếng anh
- Contrary to sth: trái ngược với điều gì (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "contrast" tiếng anh)
- Widespread (adj): lan rộng, phổ biến.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Không có gì ngạc nhiên khi sức khỏe của những người ở nhóm thứ ba được cải thiện nhiều nhất. Trên thực tế, chỉ bằng cách tham gia thử nghiệm, các tình nguyện viên trong nhóm tương tác cao này đã thuyên giảm nhiều như những người dùng hai loại thuốc theo toa hàng đầu cho tình trạng bệnh. Và lợi ích của phương pháp điều trị “không có thật” của họ vẫn tồn tại trong nhiều tuần sau đó, trái ngược với niềm tin - phổ biến trong ngành dược phẩm - rằng phản ứng với giả dược chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
Studies like this open the door to hybrid treatment strategies that exploit the placebo effect to make real drugs safer and more effective, as Potter says- “To really do the best for your patients, you want the best placebo response plus the best drug response''.
* The Food and Drugs Administration (an agency in the United States responsible for protecting public health by assuring the safety of human drugs).
IELTS TUTOR lưu ý:
- Assure (v): cam đoan, đảm bảo. IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT ASSURE, ENSURE & INSURE)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các nghiên cứu như thế này mở ra cánh cửa cho các chiến lược điều trị kết hợp khai thác hiệu ứng giả dược để làm cho các loại thuốc thực sự an toàn hơn và hiệu quả hơn, như Potter nói - “Để thực sự làm điều tốt nhất cho bệnh nhân của mình, bạn muốn phản ứng với giả dược tốt nhất cộng với phản ứng với thuốc tốt nhất” '.
Choose the correct letter A, B, C or D.
1. Which of the following is true of William Potter’s research?
A. It was based on recently developed drugs that he had recommended.
B. It included trial results from a range of drugs companies.
C. Some of the trial results he investigated had not been made public.
D. Some of his findings were not accepted by the drugs industry.
2. What did William Potter's research reveal about the location of drugs trials?
A. The placebo effect was weakest in the US.
B. Results were not consistent around the world.
C. Results varied depending on the type of hospital.
D. The FDA preferred drugs to be tested in different countries.
3. What does the tight race refer to in line 80?
A. the standard tests
B. consistent results
C. ratings by trial observers
D. testing sites
4. What significant discovery was made by Ted Kaptchuk?
A. The effects of a placebo can last longer than previously thought.
B. Patients’ health can improve while waiting to undergo a trial.
C. Patients respond better to a placebo if they are treated by the same clinician throughout the trial.
D. Those conducting a placebo trial need to know the subjects’ disorder well.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Recommend (v): giới thiệu, đề nghị (IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE TỪ "RECOMMEND" TIẾNG ANH)
- Include (v): bao gồm (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh
- Accept (v): chấp nhận, thừa nhận.
- Reveal (v): tiết lộ, công khai.
- Consistent (adj): nhất quán (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "consistent" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "around" tiếng anh
- Prefer (v): ưa thích hơn (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng prefer, would prefer, would rather, had better)
- Significant (adj): đáng kể, quan trọng.
- Undergo (v): chịu đựng trải qua (IELTS TUTOR gợi ý Diễn đạt "trải qua giai đoạn" (Cách paraphrase "undergo"))
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "better" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "throughout" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "disorder" tiếng anh
Complete the summary using the list of words A-l below.
Merck and MK-869
As a result of concerns about increasing 1 .......... in the drugs industry, the pharmaceutical company Merck decided to increase its 2 .......... in the anti-depressant market. The development of the drug MK-869 was seen as the way forward.
Initially, MK-869 had some 3 .........., but later trials revealed a different picture. Although key 4 .......... could be treated with the drug, a sugar pill was proving equally effective. In the end, the 5 .......... indicated that it was pointless continuing with the development of the drug.
A. activity
B. prices
C. success
D. patients
E. tests
F. diseases
G. symptoms
H. competition
I. criticism
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "decide" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "initially" tiếng anh
- Although: mặc dù (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "equally" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và paraphrase từ "continue"(Diễn đạt "tiếp tục" tiếng anh)
- disease: bệnh tật (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" TỪ A ĐẾN Z TỪ VỰNG VỀ BỆNH DỊCH)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE