Bên cạnh Phân tích bài essay về "waste collection by a recycling centre" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Glass''.
Glass
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Capturing the dance of light
Glass, in one form or another, has long been in noble service to humans. As one of the most widely used of manufactured materials , and certainly the most versatile , it can be as imposing as a telescope mirror the width of a tennis court or as small and simple as a marble rolling across dirt. The uses of this adaptable material have been broadened dramatically by new technologies: glass fiber optics — more than eight million miles — carrying telephone and television signals across nations; glass ceramics serving as the nose cones of missiles and as crowns for teeth; tiny glass beads taking radiation doses inside the body to specific organs; even a new type of glass fashioned of nuclear waste in order to dispose of that unwanted material.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng HUMAN và HUMANS tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- Certainly (adv): chắc chắn, hiển nhiên.
- Versatile (adj): linh hoạt, đa năng >> IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng V nên học
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "impose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "across" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Use" và PHÂN BIỆT "USE" & "USAGE" TIẾNG ANH
- Dramatically (adv): một cách đột ngột, đáng kể.
- Adaptable (adj): có thể thích nghi >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng & Word form của "adapt"
- Specific (adj): cụ thể.
- Nuclear (adj): (thuộc) hạt nhân.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "waste" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng "so that / in order that / so as to / in order to" tiếng anh
- Dispose (v): xử lý >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng tính từ "disposed" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thủy tinh
- Nắm bắt vũ điệu của ánh sáng
- Thủy tinh, ở dạng này hay dạng khác, từ lâu đã trở thành vật phẩm cao quý đối với con người. Là một trong những vật liệu sản xuất được sử dụng rộng rãi nhất và chắc chắn là linh hoạt nhất, nó có thể hùng vĩ như một tấm gương kính viễn vọng có chiều rộng bằng sân tennis hoặc nhỏ và đơn giản như một viên bi lăn trên mặt đất. Việc sử dụng vật liệu thích ứng này đã được mở rộng đáng kể nhờ các công nghệ mới: sợi quang học thủy tinh - hơn tám triệu dặm - truyền tín hiệu điện thoại và truyền hình khắp các quốc gia; gốm thủy tinh dùng làm nón mũi tên lửa và mão răng; các hạt thủy tinh nhỏ đưa liều bức xạ bên trong cơ thể đến các cơ quan cụ thể; thậm chí là một loại thủy tinh mới được tạo thành từ chất thải hạt nhân để xử lý vật liệu không mong muốn đó.
On the horizon are optical computers. These could store programs and process information by means of light-pulses from tiny lasers — rather than electrons. And the pulses would travel over glass fibres, not copper wire. These machines could function hundreds of times faster than today's electronic computers and hold vastly more information. Today fibre optics are used to obtain a clearer image of smaller and smaller objects than ever before — even bacterial viruses. A new generation of optical instruments is emerging that can provide detailed imaging of the inner workings of cells. It is the surge in fibre optic use and in liquid crystal displays that has set the US glass industry (a 16 billion dollar business employing some 150,000 workers) to building new plants to meet demand.
IELTS TUTOR lưu ý:
- On the horizon (idiom): (sự kiện) sớm muộn cũng xảy ra hay xảy ra trong tương lai gần.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "store" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Phân biệt RATHER THAN - INSTEAD OF tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "function" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- Obtain (v): đạt được.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "object" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "generation" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "instrument" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"emerge" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh
- Inner (adj): bên trong.
- Surge (n): sự dâng trào, sự gia tăng >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "surge"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "industry" tiếng anh
- Employ (v): dùng, sử dụng >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng & Word form của "employ"
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "build" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "meet" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "demand" và Word form của từ "demand" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sắp đến là các máy tính quang học. Những thứ này có thể lưu trữ các chương trình và xử lý thông tin bằng các xung ánh sáng từ các tia laze cực nhỏ - hơn là các electron. Và các xung sẽ truyền qua các sợi thủy tinh, không phải dây đồng. Những cỗ máy này có thể hoạt động nhanh hơn hàng trăm lần so với các máy tính điện tử ngày nay và chứa được nhiều thông tin hơn. Ngày nay, sợi quang học được sử dụng để thu được hình ảnh rõ ràng hơn của các vật thể nhỏ hơn và nhỏ hơn bao giờ hết - thậm chí cả vi rút vi khuẩn. Một thế hệ dụng cụ quang học mới đang ra đời có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về hoạt động bên trong của tế bào. Chính sự gia tăng trong việc sử dụng cáp quang và màn hình tinh thể lỏng đã khiến ngành công nghiệp thủy tinh của Mỹ (một doanh nghiệp trị giá 16 tỷ USD sử dụng khoảng 150.000 công nhân) phải xây dựng các nhà máy mới để đáp ứng nhu cầu.
But it is not only in technology and commerce that glass has widened its horizons. The use of glass as art, a tradition going back at least to Roman times, is also booming. Nearly everywhere, it seems, men and women are blowing glass and creating works of art. 'I didn't sell a piece of glass until 1975,' Dale Chihuly said, smiling, for in the 18 years since the end of the dry spell, he has become one of the most financially successful artists of the 20th century. He now has a new commission — a glass sculpture for the headquarters building of a pizza company — for which his fee is half a million dollars.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "but" tiếng anh
- Technology (n): công nghệ >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ Vựng IELTS Topic TECHNOLOGY
- Commerce (n): thương mại.
- Widen (v): mở rộng.
- Tradition (n): truyền thống.
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb "go back"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "least" tiếng anh
- Nearly (adv): gần như >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "till" "untill" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "since" tiếng anh
- Become (v): trở thành >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "commission" tiếng anh
- Sculpture (n): tác phẩm điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng Topic Art / Drawing / Painting IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "company" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhưng không chỉ trong công nghệ và thương mại, thủy tinh đã mở rộng chân trời của nó. Việc sử dụng thủy tinh làm nghệ thuật, một truyền thống ít nhất từ thời La Mã, cũng đang bùng nổ. Dường như ở khắp mọi nơi, đàn ông và phụ nữ đang thổi thủy tinh và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. Dale Chihuly mỉm cười nói: “Tôi đã không bán một mảnh thủy tinh nào cho đến năm 1975”, trong 18 năm kể từ khi thời kỳ khó khăn kết thúc, ông đã trở thành một trong những nghệ sĩ thành công nhất về tài chính của thế kỷ 20. Giờ đây, anh ấy có một nhiệm vụ mới - một tác phẩm điêu khắc trên kính cho tòa nhà trụ sở của một công ty bánh pizza - với khoản phí của anh ấy là nửa triệu đô la.
But not all the glass technology that touches our lives is ultra-modern. Consider the simple light bulb; at the turn of the century most light bulbs were hand blown, and the cost of one was equivalent to half a day's pay for the average worker. In effect, the invention of the ribbon machine by Corning in the 1920s lighted a nation. The price of a bulb plunged. Small wonder is that the machine has been called one of the great mechanical achievements of all time. Yet it is very simple: a narrow ribbon of molten glass travels over a moving belt of steel in which there are holes. The glass sags through the holes and into waiting moulds. Puffs of compressed air then shape the glass. In this way, the envelope of a light bulb is made by a single machine at the rate of 66,000 an hour, as compared with 1,200 a day produced by a team of four glassblowers.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "touch" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "turn" tiếng anh
- Equivalent (adj): tương đương.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "pay" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "average" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- Invention (n): phát minh.
- Plunge (v): giảm, lao xuống >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng P nên học
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "call" tiếng anh
- Achievement (n): thành tựu, thành tích >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "yet" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng & Paraphrase từ "very" tiếng anh
- Shape (v): tạo hình.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng in comparison with / compared to / with
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhưng không phải tất cả các công nghệ thủy tinh chạm đến cuộc sống của chúng ta đều tối tân. Hãy xem xét bóng đèn đơn giản; vào đầu thế kỷ này, hầu hết các bóng đèn đều được thổi bằng tay, và chi phí cho một chiếc tương đương với nửa ngày lương của một công nhân bình thường. Trên thực tế, việc phát minh ra máy ruy băng của Corning vào những năm 1920 đã thắp sáng cả một quốc gia. Giá bóng đèn giảm mạnh. Hơi ngạc nhiên là cỗ máy này đã được mệnh danh là một trong những thành tựu cơ khí vĩ đại của mọi thời đại. Tuy nhiên, nó rất đơn giản: một dải ruy băng hẹp thủy tinh nóng chảy đi qua một dây thép chuyển động có những lỗ hổng. Thủy tinh chảy qua các lỗ và vào khuôn chờ. Thổi khí nén sau đó tạo hình kính. Theo cách này, vỏ bóng đèn được tạo ra bởi một chiếc máy duy nhất với tốc độ 66.000 chiếc một giờ, so với 1.200 chiếc một ngày được sản xuất bởi một nhóm bốn thợ thổi thủy tinh.
The secret of the versatility of glass lies in its interior structure. Although it is rigid, and thus like a solid, the atoms are arranged in a random disordered fashion, characteristic of a liquid. In the melting process, the atoms in the raw materials are disturbed from their normal position in the molecular structure; before they can find their way back to crystalline arrangements the glass cools. This looseness in molecular structure gives the material what engineers call tremendous 'formability' which allows technicians to tailor glass to whatever they need.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Although (conj): mặc dù >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "thus" tiếng anh
- Arrange (v): sắp xếp, sắp đặt.
- Random (adj): ngẫu nhiên.
- Process (n): quá trình, quy trình.
- Disturb (v): làm xáo trộn >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "disturb"
- Position (n): vị trí.
- Structure (n): cấu trúc, kết cấu.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "whatever" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Bí mật về tính linh hoạt của kính nằm ở cấu trúc bên trong của nó. Mặc dù nó cứng, và do đó giống như một chất rắn, các nguyên tử được sắp xếp theo kiểu không có trật tự ngẫu nhiên, đặc trưng của chất lỏng. Trong quá trình nóng chảy, các nguyên tử trong vật liệu thô bị xáo trộn khỏi vị trí bình thường của chúng trong cấu trúc phân tử; trước khi chúng có thể quay trở lại sự sắp xếp tinh thể, thủy tinh sẽ nguội đi. Sự lỏng lẻo trong cấu trúc phân tử này mang lại cho vật liệu mà các kỹ sư gọi là 'khả năng định hình' vô đối, cho phép các kỹ thuật viên điều chỉnh thủy tinh thành bất kỳ thứ gì họ cần.
Today, scientists continue to experiment with new glass mixtures and building designers test their imaginations with applications of special types of glass. A London architect, Mike Davies, sees even more dramatic buildings using molecular chemistry. 'Glass is the great building material of the future, the "dynamic skin",' he said. 'Think of glass that has been treated to react to electric currents going through it, glass that will change from clear to opaque at the push of a button, that gives you instant curtains. Think of how the tall buildings in New York could perform a symphony of colours as the glass in them is made to change colours instantly.' Glass as instant curtains is available now, but the cost is exorbitant. As for the glass changing colours instantly, that may come true. Mike Davies's vision may indeed be on the way to fulfilment. (769 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "continue" tiếng anh
- Experiment (v): thử nghiệm >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "experiment" tiếng anh
- Mixture (n): hỗn hợp, sự pha trộn >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "mix" tiếng anh
- Imagination (n): khả năng sáng tạo, trí tưởng tượng >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic IMAGINATION IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: go through
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "think" tiếng anh
- Perform (v): biểu diễn, thực hiện >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "perform"
- Instantly (adv) = immediately (adv): ngay lập tức.
- Available (adj): sẵn sàng, sẵn có.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "indeed" tiếng anh
- Fulfilment (n): sự hoàn thành >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng & word form của "fulfil / fulfill"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ngày nay, các nhà khoa học tiếp tục thử nghiệm các hỗn hợp thủy tinh mới và các nhà thiết kế xây dựng kiểm tra trí tưởng tượng của họ với sự ứng dụng các loại thủy tinh đặc biệt. Một kiến trúc sư ở London, Mike Davies, nhìn thấy những tòa nhà thậm chí còn ấn tượng hơn bằng cách sử dụng hóa học phân tử. Ông nói: “Thủy tinh là vật liệu xây dựng tuyệt vời của tương lai, 'lớp phủ năng động'. 'Hãy nghĩ đến thủy tinh đã được xử lý để phản ứng với các dòng điện đi qua nó, thủy tinh sẽ chuyển từ trong sang mờ đục chỉ bằng một nút nhấn, mang đến cho bạn những tấm rèm ngay lập tức. Hãy nghĩ xem các tòa nhà cao tầng ở New York có thể biểu diễn một bản giao hưởng màu sắc như thế nào khi kính trong đó được tạo ra để thay đổi màu sắc ngay lập tức”. Loại rèm tức thời này đã có mặt, nhưng với chi phí cắt cổ. Kính đổi màu ngay lập tức có thể trở thành sự thật. Tầm nhìn của Mike Davies có thể thực sự đang trở thành hiện thực. (769 từ)
1. The first paragraph is mainly about.......................
A. the history of glass
B. the legend of glass
C. the uses of glass
D. the form of glass
2. The second paragraph focuses mainly on................
A. exciting innovations in fibre optics
B. the advantage of optical computers
C. a new generation of optical instruments
D. the clearer image of fibre optics
3. The gist of the third paragraph is..............
A. art galleries of glass
B. the artistic aspect of glass
C. glass used in art
D. artists blowing glass
4. The theme of the fourth paragraph is...........
A. historical development of glass
B. technical experiment of glass
C. glass bulbs
D. the team of the glassblowers
5. The fifth paragraph is mainly concerned about...............
A. characteristics of glass
B. raw materials of glass
C. rigidity of glass
D. the adaptability of glass
6. The last paragraph is centred around ...................
A. glass as building material
B. glass as instant curtains
C. the potential of glass
D. the application of glass
IELTS TUTOR lưu ý:
- History (n): lịch sử >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "HISTORY" IELTS
- Legend (n): huyền thoại.
- Innovation (n): sự đổi mới.
- Advantage (n): sự thuận lợi, lợi thế >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "outweigh", "advantage" & "disadvantage"
- Aspect (n): vẻ ngoài.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "concern" tiếng anh
- Rigidity (n): tính chất cứng, sự cứng rắn.
- Potential (n): tiềm năng.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0