Bên cạnh hướng dẫn CÁCH HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ VỚI IELTSTUTOR, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Hair Today''.
Choose the most suitable heading for each paragraph from the list of headings (A-L) below. Write the appropriate letters (A-L) in the space provided after questions 1-8 in your booklet.
N.B. There are more headings than paragraphs, so you will not use all of them.
List of Headings
A. Invalid indicators
B. Reconciliation of the inconsistency
C. Radiation absorbing information
D. Alternative density application
E. Puzzles left by radiation
F. Two pitfalls
G. Void centre of the black hole
H. Value of the theory
I. A trouble-shooting theory
J. Non-existence of the universe
K. Information paradox resolved
L. Cosmic uniformity owing to cosmic inflation
1. Paragraph 1
2. Paragraph 2
3. Paragraph 3
4. Paragraph 4
Example: Paragraph 5 I
5. Paragraph 6
6. Paragraph 7
7. Paragraph 8
8. Paragraph 9
IELTS TUTOR lưu ý:
- Invalid (adj): vô hiệu, không có hiệu lực ≠ valid (adj) >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng tính từ "valid" tiếng anh
- Absorb (v): hấp thụ, thu hút.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "alternative" tiếng anh
- Value (n): giá trị >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "value" tiếng anh
- Resolve (v): giải quyết >> IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng R nên học
Hair Today
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Just what is inside a black hole?
1. Ever since John Wheeler coined the phrase 'black hole', these complex astro-nomical phenomena have held a peculiar fascination for physicists and laymen alike. Physicists are interested because of the extreme conditions inside and at the edge of a black hole — a region where gravity is so strong that nothing was thought to be able to escape. These conditions test the intersection between the two theories that lie at the heart of modem physics: quantum mechanics and Einsteinian gravity (the latter known, rather confusingly, as the general theory of relativity). Both theories agree perfectly with each other, putting out of reach one grand, unified theory. Many physicists would like to overcome this obstacle.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "ever since" tiếng anh
- Complex (adj): phức tạp, rắc rối >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "complexity" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- fascination (n) sự mê hoặc >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "fascinate" tiếng anh
- Alike (av, adj): giống nhau, như nhau >> IELTS TUTOR gợi ý phân biệt "unlike, unlikely, alike, likely & like" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "condition" tiếng anh
- Region (n): vùng, khu.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "think" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "escape" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lie" tiếng anh
- Theory (n): học thuyết, lý thuyết.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "agree " tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "ONE ANOTHER" & "EACH OTHER" TIẾNG ANH
- Overcome (v): khắc phục, vượt qua.
- Obstacle (n) = impediment : trở ngại, chướng ngại vật >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Chỉ là những gì bên trong một lỗ đen?
- 1. Kể từ khi John Wheeler đặt ra cụm từ 'lỗ đen', các hiện tượng chiêm tinh phức tạp này đã thu hút sự say mê đặc biệt đối với các nhà vật lý cũng như giáo dân. Các nhà vật lý quan tâm vì điều kiện khắc nghiệt bên trong và ở rìa của một lỗ đen - một khu vực mà lực hấp dẫn mạnh đến mức không có gì được cho là có thể thoát ra. Những điều kiện này kiểm tra sự giao nhau giữa hai lý thuyết nằm ở trung tâm của vật lý hiện đại: cơ học lượng tử và lực hấp dẫn Einstein (lý thuyết sau này được biết đến khá khó hiểu là thuyết tương đối rộng). Cả hai lý thuyết đều hoàn toàn đồng ý với nhau, nằm ngoài tầm với của một lý thuyết thống nhất, vĩ đại. Nhiều nhà vật lý muốn vượt qua trở ngại này.
2. Laymen are probably more captivated by Dr. Wheeler's nomenclature than by the details of the physics. But black holes are not really black. In the paper that catapulted him to fame in 1974, Stephen Hawking predicted that some black holes should emit radiation (although in a manner that is still not fully understood). And now, it seems that another famous coinage by Dr. Wheeler - that 'black holes have no hair' - is also false.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Probably (adv): có khả năng, có thể >> IELTS TUTOR giới thiệu VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Really tiếng anh
- Predict (v): dự đoán >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng dự đoán tương lai IELTS Writing Task 1
- Emit (v): phát ra, tỏa ra >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form từ "emit" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "manner" tiếng anh
- Seem (v): dường như.
- IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE "FAMOUS" IELTS
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 2. Các thường dân có lẽ bị hấp dẫn bởi danh pháp của Tiến sĩ Wheeler hơn là bởi các chi tiết của vật lý. Nhưng lỗ đen không thực sự đen. Trong bài báo đã đưa ông trở nên nổi tiếng vào năm 1974, Stephen Hawking đã dự đoán rằng một số lỗ đen sẽ phát ra bức xạ (mặc dù theo cách mà người ta vẫn chưa hiểu rõ). Và bây giờ, có vẻ như một sự đặt ra nổi tiếng khác của Tiến sĩ Wheeler - đó là 'lỗ đen không có tóc' - cũng là sai.
3. What Dr. Wheeler meant by the hairlessness of black holes was that they could be characterised by just three numbers: mass, angular momentum (roughly speaking, how fast a hole spins) and electric charge. To describe a star, one would have, by contrast, to say what each of the zillions of atoms inside it was doing. Once Dr. Hawking discovered that a black hole radiates, however, the lack of hair led to a paradox. Drop something - an encyclopedia, say - into a black hole, and it would be destroyed and eventually re-emitted as Hawking radiation in a random way. The information in the encyclopedia would be lost. But quantum mechanics dictates, perhaps surprisingly, that information cannot be destroyed. If the encyclopedia were to fall into a star, it would be possible (though admittedly very hard) to reconstruct it by reversing the paths of all the atoms of which it had been composed.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "mass" tiếng anh
- Roughly speaking: nói đại khái.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "charge" tiếng anh
- By contrast: ngược lại >> IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "by contrast / in contrast / in contrast to sth"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "once" như trạng từ và liên từ
- Discover (v): khám phá, tìm ra >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "find out / discover/ learn" IELTS (Diễn đạt "tìm hiểu cái gì")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ LACK trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "destroy" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "eventually" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "Loss" "Lose" "Lost" và "Loose" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "fall" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "admittedly" tiếng anh
- Reconstruct (v): xây dựng lại, tái thiết >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Word form của "construct"
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "reverse" tiếng anh
- Compose (v): hợp thành, bao gồm.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 3. Ý của Tiến sĩ Wheeler khi nói về sự không có tóc của các lỗ đen là chúng có thể được đặc trưng bởi ba con số: khối lượng, mô men động lượng (nói một cách đại khái là lỗ quay nhanh như thế nào) và điện tích. Ngược lại, để mô tả một ngôi sao, người ta sẽ phải nói từng mảng nguyên tử bên trong nó đang làm gì. Tuy nhiên, khi Tiến sĩ Hawking phát hiện ra rằng một lỗ đen phát xạ, việc thiếu tóc đã dẫn đến một nghịch lý. Ví dụ như thả một thứ gì đó - một cuốn bách khoa toàn thư - vào một lỗ đen, nó sẽ bị phá hủy và cuối cùng được phát ra lại dưới dạng bức xạ Hawking một cách ngẫu nhiên. Thông tin trong bách khoa toàn thư sẽ bị mất. Nhưng cơ học lượng tử tuyên bố, có lẽ đáng ngạc nhiên, rằng thông tin không thể bị phá hủy. Nếu bộ bách khoa toàn thư rơi vào một ngôi sao, có thể (mặc dù phải thừa nhận là rất khó) để tái tạo lại nó bằng cách đảo ngược đường đi của tất cả các nguyên tử mà nó đã được cấu tạo.
4. Before Dr. Hawking's paper, that point was finessed because no one could prove that the information was not somehow preserved within the black hole. But the Hawking radiation, which is predicted by an AD HOC combination of relativity and quantum mechanics, trumps that finesse and leaves an apparent paradox.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "point" tiếng anh
- Prove (v): chứng minh, xác nhận = verify (v) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "verify" tiếng anh
- Preserve (v): bảo quản, giữ gìn >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "preserve"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "within" tiếng anh
- Combination (n): sự kết hợp.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "leave" tiếng anh
- apparent (adj) rõ ràng
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 4. Trước bài báo của Tiến sĩ Hawking, quan điểm đó là sai lầm vì không ai có thể chứng minh rằng thông tin không được bảo quản bằng cách nào đó bên trong lỗ đen. Nhưng bức xạ Hawking, được dự đoán bởi sự kết hợp AD HOC của thuyết tương đối và cơ học lượng tử, đã vượt qua sự mưu mẹo đó và để lại một nghịch lý rõ ràng.
5. In a paper just published in NUCLEAR PHYSICS, Samir Mathur and his colleagues at Ohio State University seem to have solved the paradox using string theory, which is the best available attempt to reconcile relativity and quantum mechanics. This theory, which postulates that everything in the universe is a consequence of tiny strings oscillating in ten dimensions, was thought to have observable consequences only at very small scales — as much smaller than atoms as atoms are smaller than the solar system. Dr. Mathur showed, however, that at high densities of matter, such as those within a black hole, the effects attributable to strings can grow to large sizes.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Publish (v): xuất bản, công bố.
- Solve (v): tìm ra lời giải, giải quyết >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "solve" tiếng anh
- Attempt (n): sự nỗ lực >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "attempt" tiếng anh
- reconcile (v) dàn xếp, hòa giải
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "consequence" tiếng anh
- Scale (n): phạm vi, quy mô.
- Density (v): mật độ.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 5. Trong một bài báo vừa được xuất bản trên tạp chí VẬT LÝ HẠT NHÂN, Samir Mathur và các đồng nghiệp của ông tại Đại học Bang Ohio dường như đã giải quyết được nghịch lý bằng cách sử dụng lý thuyết dây, đây là nỗ lực tốt nhất hiện có để dung hòa giữa thuyết tương đối và cơ học lượng tử. Lý thuyết này, giả thuyết rằng mọi thứ trong vũ trụ là hệ quả của các chuỗi nhỏ dao động trong mười chiều, được cho là chỉ có thể quan sát được ở quy mô rất nhỏ - nhỏ hơn nhiều so với nguyên tử vì nguyên tử nhỏ hơn hệ mặt trời. Tuy nhiên, Tiến sĩ Mathur đã chỉ ra rằng ở mật độ vật chất cao, chẳng hạn như vật chất bên trong lỗ đen, các tác động do dây có thể phát triển đến kích thước lớn.
6. According to Dr. Mathur, the interior of a black hole can be thought of as a ball of strings. This ball modulates the Hawking radiation in a way that reflects the arrangement of the strings inside the hole. So, in effect, it acts as a repository of the information carried by things that have fallen into the hole. Thus, as quantum mechanics requires, no information is destroyed.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- Interior (n, adj): bên trong.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "reflect" & phrasal verb "reflect on"tiếng anh
- Arrangement (n): sự sắp xếp.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "so" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG AS &LIKE TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "thus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "require" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 6. Theo Tiến sĩ Mathur, bên trong lỗ đen có thể được coi như một quả cầu dây. Quả bóng này điều chỉnh bức xạ Hawking theo cách phản ánh sự sắp xếp của các dây bên trong lỗ. Vì vậy, trên thực tế, nó hoạt động như một kho lưu trữ thông tin được mang theo bởi những thứ đã rơi vào lỗ. Do đó, như cơ học lượng tử yêu cầu, không có thông tin nào bị phá hủy.
7. Besides resolving the information paradox, this theory has the added benefit — at least in the special cases that Dr. Mathur has been able to work out exactly — of getting rid of the 'singularity' that had been thought to lie at the centre of every black hole. A 'singularity' is a mathematical anomaly where physical theories such as general relativity break down because quantities that should be finite diverge to infinity. This means that physicists are unable, even in principle, to explain what is actually happening there. It would therefore be quite a boon if Dr. Mathur is correct, and singularities do not actually exist.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "BESIDE, BESIDE THAT & BESIDES" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng BENEFIT (động từ, danh từ) & BENEFICIAL
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "least" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: work out
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "exactly" tiếng anh
- Get rid of (idiom): loại bỏ, thoát khỏi.
- anomaly: sự dị thường
- IELTS TUTOR hướng dẫn [HỌC PHRASAL VERB TRONG NGỮ CẢNH] Break down
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "quantity" tiếng anh
- Principle (n): nguyên tắc, nguyên lý.
- Explain (n): giải thích.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THEREFORE & HENCE trong tiếng anh
- Correct (adj): đúng, chính xác.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "exist" tiếng anh & Giải thích "there exists"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 7. Bên cạnh việc giải quyết nghịch lý thông tin, lý thuyết này còn có thêm lợi ích - ít nhất là trong những trường hợp đặc biệt mà Tiến sĩ Mathur đã có thể tìm ra chính xác - là loại bỏ 'điểm kỳ dị' từng được cho là nằm ở trung tâm của mọi lỗ đen. 'Điểm kỳ dị' là một dị thường toán học trong đó các lý thuyết vật lý như thuyết tương đối rộng bị phá vỡ bởi vì các đại lượng nên phân kỳ hữu hạn đến vô cùng. Điều này có nghĩa là về nguyên tắc, các nhà vật lý không thể giải thích được điều gì đang thực sự xảy ra ở đó. Do đó, sẽ rất có lợi nếu Tiến sĩ Mathur nói đúng, và các điểm kỳ dị không thực sự tồn tại.
8. His result also has a bearing on wider cosmological issues. The early universe would have had a density similar to a black hole, and so the 'string-ball' theory would have applied there, too. Though Dr. Mathur is cautious on the matter, his theory might supply an alternative explanation about why — when viewed on the grandest scales — the universe appears remarkably uniform. At the moment, this uniformity is put down to a phenomenon known as cosmic inflation, in which the universe is supposed to have expanded rapidly when it was very young. That expansion would have 'locked in' the universe's initial uniform state by stopping local concentrations of matter from forming. Tying the early universe together with strings might provide an alternative explanation for cosmic uniformity.
IELTS TUTOR lưu ý:
- cosmological: vũ trụ học
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "early" tiếng anh
- Similar (adj): tương tự >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "similar" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "apply" tiếng anh
- Cautious (adj): cẩn trọng >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng C nên học
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "supply" tiếng anh
- Explanation (n): sự giảng giải, lời giải thích.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "appear" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "uniform" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: put down
- Phenomenon (n): hiện tượng phi thường >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng P nên học
- Inflation (n): lạm phát.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "supposed to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "expand" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "initial" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
- Concentration (n): sự tập trung >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Concentration IELTS SPEAKING PART 1
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "form" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 8. Kết quả của ông cũng ảnh hưởng đến các vấn đề vũ trụ học rộng lớn hơn. Vũ trụ sơ khai sẽ có mật độ tương tự như một lỗ đen, và vì vậy lý thuyết 'quả cầu dây' cũng sẽ được áp dụng ở đó. Mặc dù Tiến sĩ Mathur thận trọng về vấn đề này, lý thuyết của ông có thể cung cấp một lời giải thích thay thế về lý do tại sao - khi được xem xét trên quy mô lớn nhất - vũ trụ có vẻ đồng nhất một cách đáng kể. Hiện tại, sự đồng nhất này được coi là một hiện tượng được gọi là lạm phát vũ trụ, trong đó vũ trụ được cho là đã giãn nở nhanh chóng khi còn rất trẻ. Sự giãn nở đó sẽ 'khóa chặt' trạng thái đồng nhất ban đầu của vũ trụ bằng cách ngăn sự hình thành nồng độ cục bộ của vật chất. Ràng buộc vũ trụ sơ khai cùng với các sợi dây có thể cung cấp một lời giải thích thay thế cho tính đồng nhất của vũ trụ.
9. String theory is often criticised because it is abstract and thus hard to compare with reality. But although no one can yet see a black hole close up, and thus test Dr. Mathur's ideas for real, the fact that string theory seems able, in this case, to resolve long-standing inconsistencies between general relativity and quantum mechanics is a big point in its favour. (885 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Criticize (v): phê bình, chỉ trích.
- abstract: trừu tượng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng in comparison with / compared to / with
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng The fact that/ the fact of the matter is that/ the fact remains that + clause (mệnh đề)
- Long-standing (adj): lâu đời, có từ lâu.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "favour" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- 9. Lý thuyết dây thường bị chỉ trích vì nó trừu tượng và khó so sánh với thực tế. Nhưng mặc dù không ai có thể nhìn thấy một lỗ đen cận cảnh, và do đó kiểm tra ý tưởng của Tiến sĩ Mathur là có thật, nhưng thực tế là lý thuyết dây dường như có thể, trong trường hợp này, để giải quyết sự mâu thuẫn lâu dài giữa thuyết tương đối rộng và cơ học lượng tử là một điểm lớn có lợi cho nó. (885 từ).
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0