Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Humpback whale breaks migration record''.
HUMPBACK WHALE BREAKS MIGRATION RECORD
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A whale surprises researchers with her journey .
A lone humpback whale traveled more than 9,800 kilometers from breeding areas in Brazil to those in Madagascar, setting a record for the longest mammal migration ever documented.
Humpback whales (Megaptera novaeangliae) are known to have some of the longest migration distances of all mammals, and this huge journey is about 400 kilometers farther than the previous humpback record. The finding was made by Peter Stevick, a biologist at the College of the Atlantic in Bar Harbor, Maine.
IELTS TUTOR lưu ý:
- whale (n) cá voi
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "surprise" tiếng anh
- journey (n) hành trình >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT JOURNEY, TRIP, TRAVEL & VOYAGE TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng phrase "more than..." tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "area" (Diễn đạt "khu vực" tiếng anh)
- record (n) kỷ lục >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "record" tiếng anh
- migration (n) sự di cư >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "immigration" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng trạng từ "ever" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "previous" tiếng anh
- biologist (n) nhà sinh vật học >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ vựng nghề nghiệp trong Tiếng Anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một con cá voi khiến các nhà nghiên cứu ngạc nhiên với cuộc hành trình của nó.
- Một con cá voi lưng gù đơn độc đã đi hơn 9.800 km từ khu vực giao phối ở Brazil đến Madagascar, lập kỷ lục về cuộc di cư của động vật có vú dài nhất từng được ghi nhận.
- Cá voi lưng gù (Megaptera novaeangliae) được biết đến là loài có khoảng cách di cư dài nhất trong số các loài động vật có vú, và chuyến hành trình dài này xa hơn kỷ lục cá voi lưng gù trước đó khoảng 400 km. Phát hiện được thực hiện bởi Peter Stevick, một nhà sinh vật học tại Cao đẳng Atlantic ở Bar Harbour, Maine.
The whale's journey was unusual not only for its length, but also because it traveled across almost 90 degrees of longitude from west to east. Typically, humpbacks move in a north-south direction between cold feeding areas and warm breeding grounds - and the longest journeys which have been recorded until now have been between breeding and feeding sites.
IELTS TUTOR lưu ý:
- unusual: lạ thường
- not only ... but also ...: không những ... mà còn ... >> IELTS TUTOR hướng dẫn CẤU TRÚC "NOT ONLY - BUT ALSO"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "across" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Dùng Mostly, Most, Most of & Almost
- longitude: kinh độ >> IELTS TUTOR Tổng hợp word formation bắt đầu bằng L trong tiếng Anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "move" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ground" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "till" "untill" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cuộc hành trình của con cá voi bất thường không chỉ vì chiều dài của nó mà còn vì nó di chuyển theo quãng đường qua gần 90 độ (tính theo kinh độ) từ Tây sang Đông. Thông thường, cá voi lưng gù di chuyển theo hướng Bắc-Nam giữa khu vực kiếm ăn lạnh và khu vực sinh sản ấm áp - và những cuộc hành trình dài nhất được ghi nhận cho đến nay là giữa khu vực sinh sản và kiếm ăn.
The whale, a female, was first spotted off the coast of Brazil, where researchers photographed its tail fluke and took skin samples for chromosome testing to determine the animal's sex. Two years later, a tourist on a whale-watching boat snapped a photo of the humpback near Madagascar.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt cách dùng FEMALE và FEMALES tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- coast (n) bờ biển >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng & ideas topic "beach & swimming" tiếng anh
- tail: đuôi
- chromosome: nhiễm sắc thể >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "biology"
- determine (v) xác định
- IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z SỰ KHÁC NHAU AFTER VÀ LATER
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Con cá voi cái, lần đầu tiên được phát hiện ngoài khơi bờ biển Brazil, nơi các nhà nghiên cứu chụp ảnh sán đuôi của nó và lấy mẫu da để xét nghiệm nhiễm sắc thể nhằm xác định giới tính của con vật. Hai năm sau, một khách du lịch trên thuyền ngắm cá voi đã chụp được bức ảnh về con cá voi lưng gù ở gần Madagascar.
To match the two sightings, Stevick's team used an extensive international catalog of photographs of the undersides of tail flukes, which have distinctive markings. Researchers routinely compare the markings in each new photograph to those in the archive.
IELTS TUTOR lưu ý:
- extensive: chuyên sâu, rộng rãi >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "in-depth" (Diễn đạt "chuyên sâu" tiếng anh)
- distinctive: đặc biệt >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng tính từ "distinct" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "compare" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "each" tiếng anh
- archive: lưu trữ >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng A nên học
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Để có sự xác thực giữa hai lần nhìn thấy, nhóm của Stevick đã sử dụng hàng loạt bức ảnh quốc tế chụp mặt dưới của sán đuôi, bởi sán đuôi có những dấu hiệu đặc biệt. Các nhà nghiên cứu thường so sánh các điểm đánh dấu trong mỗi bức ảnh mới với những bức ảnh trong kho lưu trữ.
The scientists then estimated the animal's shortest possible route: an arc skirting the southern tip of South Africa and heading north-east towards Madagascar. The minimum distance is 9,800 kilometers, says Stevick, but this is likely to be an underestimate, because the whale probably took a detour to feed on krill in the Southern Ocean near Antarctica before reaching its destination.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Cách paraphrase từ "then" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- arc: hình cung
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "towards" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "likely" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "feed" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sau đó, các nhà khoa học ước tính con đường ngắn nhất có thể của con vật: một vòng cung bao quanh mũi phía nam của Nam Phi và hướng về phía đông bắc tới Madagascar. Stevick cho biết khoảng cách tối thiểu là 9.800 km, nhưng đây có thể là một đánh giá thấp, bởi vì con cá voi có thể đã đi đường vòng để ăn các loài nhuyễn thể ở Nam Đại Dương gần Nam Cực trước khi đến đích.
Most humpback-whale researchers focus their efforts on the Northern Hemisphere because the Southern Ocean near the Antarctic is a hostile environment and it is hard to get to, explains Rochelle Constantine, who studies the ecology of humpback whales at the University of Auckland in New Zealand . But, for whales, oceans in the Southern Hemisphere are wider and easier to travel across, says Constantine. Scientists will probably observe more long-distance migrations in the Southern Hemisphere as satellite tracking becomes increasingly common, she adds.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "most"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "focus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "effort" tiếng anh
- hostile: thù địch >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng H nên học
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- ecology: sinh thái học
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "across" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "observe" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Rochelle Constantine, nhà nghiên cứu sinh thái học về cá voi lưng gù tại Đại học Auckland ở New Zealand, giải thích rằng hầu hết các nhà nghiên cứu cá voi lưng gù đều tập trung nỗ lực vào Bắc bán cầu vì Nam Đại dương gần Nam Cực là một môi trường thù địch và thật khó để đến được. Tuy nhiên, đối với cá voi, các đại dương ở Nam bán cầu rộng hơn và dễ dàng đi qua, Constantine nói. Các nhà khoa học có thể sẽ quan sát thấy nhiều chuyến di cư đường dài hơn ở Nam bán cầu khi việc theo dõi vệ tinh ngày càng trở nên phổ biến, bà nói thêm.
Daniel Palacios, an oceanographer at the University of Hawaii at Manoa, says that the record-breaking journey could indicate that migration patterns are shifting as populations begin to recover from near-extinction and the population increases. But the reasons why the whale did not follow the usual migration routes remain a mystery. She could have been exploring new habitats, or simply have lost her way. 'We generally think of humpback whales as very well studied, but then they surprise us with things like this,' Palacios says. 'Undoubtedly there are a lot of things we still don't know about whale migration.'
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "population"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "reason" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "remain"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "habitat" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng A lot of & Lots of
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Daniel Palacios, một nhà hải dương học tại Đại học Hawaii ở Manoa, nói rằng hành trình phá kỷ lục có thể chỉ ra rằng các mô hình di cư đang thay đổi khi các quần thể bắt đầu phục hồi sau khi gần tuyệt chủng và dân số tăng lên. Nhưng những lý do tại sao cá voi không đi theo các tuyến đường di cư thông thường vẫn còn là một bí ẩn. Cô cá voi ấy có thể đang khám phá môi trường sống mới, hoặc đơn giản là đã lạc đường. Palacios nói: “Chúng tôi thường nghĩ cá voi lưng gù đã được nghiên cứu rất kỹ, nhưng sau đó chúng khiến chúng tôi ngạc nhiên với những thứ như thế này. 'Không nghi ngờ gì nữa, có rất nhiều điều chúng ta vẫn chưa biết về cuộc di cư của cá voi.'
Questions 1-7
1. What TWO aspects of the whale's journey surprised researchers?
A. the destination
B. the direction
C. the distance
D. the reason
E. the season
2. The passage mentions reasons why whales generally migrate. What TWO reasons are given?
A. to avoid humans
B.to be safe
C. to eat
D. to keep warm
E. to produce young
3. What TWO methods did researchers use to record the identity of the whale near Brazil?
A. They analyzed part of the whale's body.
B. They marked their tail.
C. They made notes of its behavior.
D. They recorded the sounds it made.
E. They took a picture.
4. The passage mentions places the whale may have passed close to on its journey. Which TWO places may the whale have passed?
A. Antarctica
B. Hawaii
C. Maine
D. New Zealand
E. South Africa
5. The passage says that more research is done in the Northern Hemisphere. Which TWO reasons are given for this?
A. It contains more whales.
B. It has friendly surroundings.
C. There are more samples available.
D. It is easier to reach.
E. It contains smaller whales.
6. The passage suggests why the whale made a different journey from usual. Which TWO reasons does it suggest?
A. She did not know where she was going.
B. She did not want to breed.
C. She wanted to escape a danger.
D. She was looking for a new place to live.
E. She was recovering from an illness.
7. Which TWO methods of finding out where whales migrate are mentioned in the passage?
A. attaching radio transmitters
B. comparing pictures taken in different place
C. following them in boats
D. placing cameras in key positions
E. following their movements from space.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "avoid" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng HUMAN và HUMANS tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "produce"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" và Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "surroundings" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "reach/amount"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "escape" tiếng anh
- look for (ph.V) tìm kiếm >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ LOOK
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0