Bên cạnh Phân tích đề thi "spend their leisure time with their colleagues"IELTS WRITING (kèm bài viết thi thật HS đạt 6.0), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''INVESTIGATING A CRIME SCENE''.
INVESTIGATING A CRIME SCENE
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Assessing the scene
On arrival, the police officer's first job is to carry out an initial assessment of the scene. If they are at first unsure whether or not a crime has taken place, it's best to assume that it has. Valuable time and evidence in the investigation could be lost otherwise. First they must deal with anyone at the scene needing medical help. Any other people present at the scene must be kept apart, as they may be eye witnesses or suspects. Witnesses at crime scenes are not allowed to talk to each other. A person's perception of what happened can get distorted during conversation.
The police officer then calls for a Scene of Crime Officer (SOCO).
IELTS TUTOR lưu ý:
- Arrival (n): sự đến, sự tới nơi.
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: carry sth out
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "initial" tiếng anh
- Scene (n): hiện trường, cảnh tượng.
- IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT THE OPION THAT VÀ WHETHER OR NOT
- Crime (n): tội phạm, tội ác >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ CRIME tiếng anh
- Take place (ph.v): diễn ra, xảy ra >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
- Assume (v): giả sử, cho rằng.
- Valuable (adj): có giá trị >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng "valuable / invaluable / valueless" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- Investigation (n): cuộc điều tra >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ CÁCH DÙNG "OTHERWISE" TIẾNG ANH
- Deal with (ph.v): giải quyết, đối phó.
- Present (adj): có mặt, hiện diện.
- Suspect (n): người bị tình nghi.
- Witness (n): nhân chứng >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "witness" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "ONE ANOTHER" & "EACH OTHER" TIẾNG ANH
- Perception (n): sự nhận thức.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "happen" tiếng anh
- Distort (v): bóp méo, làm méo mó >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "Distort" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- ĐIỀU TRA HIỆN TRƯỜNG PHẠM TỘI
- Đánh giá hiện trường
- Khi đến nơi, công việc đầu tiên của nhân viên cảnh sát là tiến hành đánh giá ban đầu hiện trường. Nếu lúc đầu họ không chắc chắn liệu một tội phạm đã xảy ra hay chưa, tốt nhất nên cho rằng nó đã xảy ra. Nếu không thì thời gian và bằng chứng quý giá trong cuộc điều tra có thể bị mất. Đầu tiên họ phải đối phó với bất kỳ ai tại hiện trường cần trợ giúp y tế. Bất kỳ người nào khác có mặt tại hiện trường phải được tách biệt ra, vì họ có thể là nhân chứng hoặc nghi phạm. Các nhân chứng tại hiện trường vụ án không được phép nói chuyện với nhau. Nhận thức của một người về những gì đã xảy ra có thể bị bóp méo trong cuộc trò chuyện.
- Nhân viên cảnh sát sau đó gọi cho một Cảnh sát Hiện trường Tội phạm (SOCO).
Preserving the scene
When the SOCO arrives at the crime scene, they put on a full protective body suit, gloves, a mask, and plastic overshoes. Without this, the SOCO's skin cells, hair, fibres, fingerprints or shoeprints could be added to the crime scene.
Recording the scene
The SOCO must produce a permanent record of the crime scene, using detailed written notes, sketches, photographs and videos. It is essential that the original position of items at the scene is recorded. Some biological and chemical evidence may quickly deteriorate. Other evidence may be very fragile, and might be destroyed as the SOCO tries to recover it. Other evidence from the scene of crime will be sent to the forensic lab for analysis.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Preserve (v): bảo vệ, giữ >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "preserve"
- put on (ph.V) mặc >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ PUT
- Protective (adj): bảo hộ.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "record" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "produce"
- Permanent (adj): lâu dài, cố định.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "essential / inessential / nonessential " tiếng anh
- Original (adj): gốc, ban đầu >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY & ORIGINATION, ORIGINALLY" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "item" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "chemical" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" và Phân biệt "soon" "early" & "quickly"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "deteriorate" tiếng anh
- Fragile (adj): mỏng manh, dễ vỡ, dễ hỏng.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "destroy" tiếng anh
- Recover (v): phục hồi, tìm lại được.
- forensic: pháp y
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "analysis" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Giữ nguyên hiện trường
- Khi SOCO đến hiện trường vụ án, họ mặc một bộ đồ bảo hộ toàn thân, găng tay, khẩu trang và giày trùm chân nhựa. Nếu không có điều này, tế bào da, tóc, sợi vải, dấu vân tay hoặc dấu vết của người SOCO có thể được thêm vào hiện trường vụ án.
- Ghi lại hiện trường
- SOCO phải lập một hồ sơ cố định về hiện trường vụ án, sử dụng các ghi chú chi tiết bằng văn bản, bản phác thảo, hình ảnh và video. Điều cần thiết là vị trí ban đầu của các vật dụng tại hiện trường được ghi lại. Một số bằng chứng sinh học và hóa học có thể nhanh chóng bị hỏng đi. Các bằng chứng khác có thể rất mỏng manh và có thể bị phá hủy khi SOCO cố gắng lấy chúng. Các bằng chứng khác từ hiện trường vụ án sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm pháp y để phân tích.>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
Photographing the scene
When photographing a crime scene, the SOCO follows four rules:
Photograph the whole crime scene.
Photograph each item at the scene before doing anything to it.
Add a scale and photograph the item again.
After collecting trace evidence from the item, or removing it for analysis, photograph the same part of the crime scene again.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- Rule (n): quy tắc >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Rules / laws & court IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "whole" tiếng anh
- Trace (n): dấu vết.
- Remove (v): di chuyển, đổi chỗ.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Same" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Chụp ảnh hiện trường
- Khi chụp ảnh hiện trường vụ án, SOCO tuân theo bốn quy tắc:
- Chụp ảnh toàn cảnh hiện trường vụ án.
- Chụp ảnh từng vật dụng tại hiện trường trước khi làm bất cứ điều gì với nó.
- Thêm thước tỷ lệ và chụp ảnh lại vật dụng.
- Sau khi thu thập bằng chứng dấu vết từ đồ vật hoặc di chuyển nó để phân tích, hãy chụp ảnh chính một phần của hiện trường vụ án lại một lần nữa.
The search for evidence
Any evidence at the crime scene may turn out to be important at some stage in the investigation, so it's important that the team's search is thorough and systematic.
Some of the evidence, such as a cigarette butt, may be immediately obvious to the SOCO.
Some of the evidence, such as fibres, may be present in very small amounts. This is called trace evidence.
Other evidence, such as fingerprints, may be invisible to the naked eye, and special techniques are needed to reveal it.
Some evidence may have been damaged, for example burnt. Special procedures are then needed.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Turn out (ph.v): hóa ra >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "TURN"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "stage" tiếng anh
- Thorough (adj): hoàn toàn, trọn vẹn, kỹ lưỡng.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- Obvious (adj): rõ ràng, hiển nhiên.
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "call" tiếng anh
- Invisible (adj): vô hình.
- Technique (n): phương thức, kỹ thuật.
- Reveal (v): công bố, tiết lộ.
- Damage (v): gây hư hại >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "damage" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase cụm "for example" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tìm kiếm bằng chứng
- Bất kỳ bằng chứng nào tại hiện trường vụ án đều có thể trở nên quan trọng ở một số giai đoạn trong cuộc điều tra, vì vậy điều quan trọng là đội tìm kiếm phải kỹ lưỡng và có hệ thống.
- Một số bằng chứng, chẳng hạn như tàn thuốc, có thể rõ ràng ngay lập tức đối với SOCO.
- Một số bằng chứng, chẳng hạn như sợi, có thể có với một lượng rất nhỏ. Đây được gọi là bằng chứng dấu vết.
- Các bằng chứng khác, chẳng hạn như dấu vân tay, có thể không nhìn thấy bằng mắt thường và cần phải có các kỹ thuật đặc biệt để tiết lộ nó.
- Một số bằng chứng có thể đã bị hư hỏng, ví dụ như bị cháy. Các thủ tục đặc biệt sau đó là cần thiết.
Storing the evidence P2
Each item of evidence must be packaged separately, labelled and sealed before it is stored. Small items, such as hairs, fibres, glass fragments and paint, are put into plastic bags or bottles and sealed. Clothing and shoes are put into paper sacks. Evidence must be stored in secure facilities. Most types of evidence are kept in cool, dry rooms. Biological samples are refrigerated or frozen to prevent their decay.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "store" tiếng anh
- Package (v): đóng gói.
- Secure (adj): an toàn, chắc chắn.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "prevent" tiếng anh
- Decay (n): tình trạng phân hủy.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Lưu trữ bằng chứng P2
- Mỗi vật chứng phải được đóng gói riêng biệt, dán nhãn và niêm phong trước khi cất giữ. Những đồ vật nhỏ như tóc, sợi, mảnh thủy tinh và sơn, được cho vào túi hoặc chai nhựa và đậy kín. Quần áo và giày dép được cho vào bao giấy. Bằng chứng phải được lưu trữ trong các điều kiện an toàn. Hầu hết các loại bằng chứng được bảo quản trong phòng khô ráo, thoáng mát. Các mẫu sinh học được bảo quản lạnh hoặc đông lạnh để ngăn ngừa sự phân hủy của chúng.
Using the evidence in a criminal investigation
SOCOs must always use standard methods to process evidence. Only then will it provide valid information that can be used, or be admissible, in court. If fingerprint and DNA evidence are absent, incomplete or damaged, other types of evidence may be very important in solving the crime. The way in which the SOCO team searches for, collects, packages and stores such evidence is important in preserving it. Badly preserved evidence may not provide useful information for the investigation and may not be admissible in court.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Process (n): quá trình, quy trình.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng tính từ "valid" tiếng anh
- Admissible (adj): có thể chấp nhận.
- Court (n): tòa án.
- Absent (adj): vắng mặt.
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "solve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "useful / useless" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sử dụng bằng chứng trong điều tra tội phạm
- SOCO phải luôn sử dụng các phương pháp tiêu chuẩn để xử lý bằng chứng. Chỉ khi đó, nó mới cung cấp thông tin hợp lệ có thể được sử dụng hoặc có thể chấp nhận được trước tòa. Nếu bằng chứng dấu vân tay và DNA không có, không đầy đủ hoặc bị hư hỏng, các loại bằng chứng khác có thể rất quan trọng trong việc phá án. Cách thức mà đội SOCO tìm kiếm, thu thập, đóng gói và lưu trữ những bằng chứng đó là rất quan trọng trong việc bảo quản nó. Bằng chứng được bảo quản không tốt có thể không cung cấp thông tin hữu ích cho cuộc điều tra và có thể không được chấp nhận trước tòa.
Do the following statements agree with the information in the text? Write:
TRUE if the text confirms the statement
FALSE if the text contradicts the statement
NOT GIVEN if it is impossible to know from the text
The police may ask the people who are at the crime scene to wait together until they can talk to them.
SOCOs are not normally first at a crime scene.
Sometimes hair, skin cells, etc. from a SOCO are left at the crime scene, even though they wear protection to try to stop this.
Every item at a crime scene is photographed five times.
Fibres are an example of trace evidence.
If evidence is burnt, it cannot be dealt with.
A SOCOs job is to help get good evidence to court.
SOCOs may have to go to court to provide evidence.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Normally (adv): thông thường, như thường lệ.
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "wear" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "stop" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "burn" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0