Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 13/6/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.0 đi thi thật), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage Jupiter's Bruises.
Jupiter's Bruises
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
In 1994 the comet Shoemaker-Levy 9 collided with the planet Jupiter, causing great excitement in the world of astronomy. The article which follows was written after the first impact.
Shoemaker-Levy 9 has plunged into Jupiter, and the Hubble Space Telescope has moved away to look at other objects in space. Amateur astronomers, however, are still watching Jupiter to see what bruises were left on the mighty planet by the comet crash in 1994. There was tremendous excitement in astronomical circles during the collision of comet and planet. It is now time to see what has been learned from this impact.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "move" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng giới từ "DURING" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "collision" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Năm 1994, sao chổi Shoemaker-Levy 9 va chạm với hành tinh Sao Mộc, gây ra sự phấn khích lớn trong giới thiên văn học. Bài báo sau đây được viết sau lần va chạm đầu tiên.
- Shoemaker-Levy 9 đã lao vào Sao Mộc và Kính viễn vọng Không gian Hubble đã di chuyển ra xa để quan sát các vật thể khác trong không gian. Tuy nhiên, các nhà thiên văn nghiệp dư vẫn đang theo dõi Sao Mộc để xem những dấu vết đã để lại trên hành tinh hùng mạnh sau vụ tai nạn sao chổi vào năm 1994. Đã có sự phấn khích tột độ trong giới thiên văn trong vụ va chạm của sao chổi và hành tinh. Bây giờ là lúc để xem những gì đã học được từ tác động này.
One question which may never be answered: Was Shoemaker-Levy 9 really a comet, or was it an asteroid instead? Comets tend to be a mixture of ice, rock and dust, along with other substances, like carbon monoxide, that evaporate quickly to form a halo and a tail. Scientists studying the chemical composition of the spots on Jupiter where Shoemaker-Levy 9 (S-L-9) hit thought they might see evidence of water and oxygen, two of the expected products when an icy comet vaporises. But except for one unconfirmed report, researchers have found only ammonia, hydrogen sulphide and sulphur gas.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Really tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "tend" tiếng anh
- mixture (n) hỗn hợp (IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "mix" tiếng anh)
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng "along with"
- IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG AS &LIKE TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "evaporate"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh
- chemical (adj) thuộc về hóa học
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "expect"
- IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG EXCEPT FOR
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "report" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt FIND - FOUND - FOUNDED trong tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một câu hỏi có thể không bao giờ trả lời được: Shoemaker-Levy 9 thực sự là một sao chổi hay thay vào đó là một tiểu hành tinh? Sao chổi có xu hướng là hỗn hợp của băng, đá và bụi, cùng với các chất khác, như carbon monoxide, bay hơi nhanh chóng để tạo thành quầng và đuôi. Các nhà khoa học nghiên cứu thành phần hóa học của các điểm trên sao Mộc nơi Shoemaker-Levy 9 (S-L-9) va phải cho rằng họ có thể nhìn thấy bằng chứng về nước và oxy, hai trong số những sản phẩm được mong đợi khi một sao chổi băng giá bốc hơi. Nhưng ngoại trừ một báo cáo chưa được xác nhận, các nhà nghiên cứu chỉ tìm thấy khí amoniac, hydro sunfua và lưu huỳnh.
Asteroids are rockier than comets. Yet it is possible for an asteroid to have a halo or a tail, made mostly of dust. Says Hal Weaver of Space Telescope Institute: ‘The only real evidence that S-L-9 was a comet is that it broke apart, and we’ve never seen that in an asteroid. But maybe this was a fragile asteroid’.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "yet" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Dùng Mostly, Most, Most of & Almost
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "apart" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tiểu hành tinh mạnh hơn sao chổi. Tuy nhiên, có thể một tiểu hành tinh có một vầng hào quang hoặc một cái đuôi, phần lớn được tạo thành từ bụi. Hal Weaver của Viện Kính viễn vọng Không gian nói: “Bằng chứng thực tế duy nhất cho thấy S-L-9 là một sao chổi là nó đã bị vỡ ra và chúng tôi chưa bao giờ thấy điều đó trong một tiểu hành tinh. Nhưng có thể đây là một tiểu hành tinh mỏng manh.
Amateur astronomer David Levy, who with Eugene and Carolyn Shoemaker discovered S-L-9, points out that comets were originally distinguished by their appearance. They are objects that look like fuzzy stars with tails, and in any previous century, astronomers would have called this discovery a comet. On that basis, argues Levy, ‘S-L-9 is a comet, period’.
IELTS TUTOR lưu ý:
- discover (v) khám phá (IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "find out / discover/learn" IELTS)
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY & ORIGINATION, ORIGINALLY" tiếng anh
- distinguish (v) phân biệt (IELTS TUTOR Tổng hợp word formation bắt đầu bằng D trong tiếng Anh)
- appearance (n) bề ngoài (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "appear" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "basis" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "argue" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "period" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhà thiên văn nghiệp dư David Levy, người đã cùng Eugene và Carolyn Shoemaker khám phá ra S-L-9, chỉ ra rằng ban đầu các sao chổi được phân biệt bởi vẻ ngoài của chúng. Chúng là những vật thể trông giống như những ngôi sao mờ có đuôi, và trong bất kỳ thế kỷ nào trước đây, các nhà thiên văn học đã gọi khám phá này là một sao chổi. Trên cơ sở đó, Levy lập luận, "S-L-9 là một sao chổi".
The apparent absence of water at the impact sites provides a clue about how far the S-L-9 fragments penetrated Jupiter’s atmosphere before exploding. Theorists think that a layer of water vapour lies some 95km below the visible cloud tops; above the vapour layer, about 50km down, are clouds believed to consist of a sulphur compound. Since no water seems to have been stirred up, the explosion probably took place in the presumed sulphide layer.
IELTS TUTOR lưu ý:
- apparent = obvious (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- penetrate (v) xâm nhập (IELTS TUTOR Tổng hợp word formation bắt đầu bằng P trong tiếng Anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "atmosphere"
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "consist" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "since" tiếng anh
- stir up: kích thích, khuấy động
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sự vắng mặt rõ ràng của nước tại các vị trí va chạm cung cấp manh mối về khoảng cách mà các mảnh vỡ S-L-9 đã thâm nhập vào bầu khí quyển của Sao Mộc trước khi phát nổ. Các lý thuyết cho rằng một lớp hơi nước nằm bên dưới những ngọn mây có thể nhìn thấy được khoảng 95 km; phía trên lớp hơi, cách khoảng 50 km xuống, là những đám mây được cho là bao gồm một hợp chất lưu huỳnh. Vì dường như không có nước nào được khuấy lên, vụ nổ có thể đã xảy ra trong lớp sunfua giả định.
If the researchers confirm that the sulphur rose up from Jupiter, it will be 'a major discovery', says University of Arizona astronomer Roger Yelle. 'We've always believed that much of the colour in Jupiter's clouds comes from sulphur compounds, but we've never detected them.'
IELTS TUTOR lưu ý:
- confirm (v) xác nhận
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "believe" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Dùng "much" như tính từ & trạng từ
- come from: đến từ (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ COME)
- detect (v) khám phá (IELTS TUTOR Tổng hợp word formation bắt đầu bằng D trong tiếng Anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhà thiên văn học Roger Yelle của Đại học Arizona nói: 'Chúng tôi luôn tin rằng phần lớn màu sắc trong các đám mây của Sao Mộc đến từ các hợp chất lưu huỳnh, nhưng chúng tôi chưa bao giờ phát hiện ra chúng.'
No one knows why the points of impact are so dark, but it is clear that they are very high up in Jupiter's atmosphere, since the planet stripes can be seen through them. Astronomers believe the collision will provide an opportunity to study the winds above Jupiter's cloud tops. The mark left by the first impact is already starting to be spread around. There are also hints of seismic waves — ripples that many have travelled all the way to a dense layer of liquid hydrogen thousands of kilometres down and then bounced back up to the surface, creating rings half the size of the planet's visible face. These waves may offer clues to Jupiter's internal structure.
IELTS TUTOR lưu ý:
- it is clear that: rõ ràng là (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase "it is clear that")
- opportunity (n) cơ hội
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "around" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt A THOUSAND, THOUSAND & THOUSANDS
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "half" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Không ai biết tại sao các điểm va chạm lại tối như vậy, nhưng rõ ràng là chúng nằm rất cao trong bầu khí quyển của Sao Mộc, vì có thể nhìn thấy các sọc hành tinh qua chúng. Các nhà thiên văn học tin rằng vụ va chạm sẽ tạo cơ hội để nghiên cứu các luồng gió trên đỉnh mây của Sao Mộc. Dấu vết do tác động đầu tiên để lại đã bắt đầu lan rộng ra xung quanh. Ngoài ra còn có những gợi ý về sóng địa chấn - những gợn sóng đã đi đến tận một lớp hydro lỏng dày đặc hàng nghìn km xuống dưới và sau đó dội ngược trở lại bề mặt, tạo ra những vòng có kích thước bằng một nửa bề mặt có thể nhìn thấy của hành tinh. Những sóng này có thể cung cấp manh mối về cấu trúc bên trong của Sao Mộc.
The spots that were made by the collision will undoubtedly blow away eventually, but it's much too soon to tell if there will be any permanent changes in Jupiter. There is still every chance that the impacts, especially from the four fragments that hit in nearly the same place, will destabilise the atmosphere and create a new permanent cyclone like Jupiter's Great Red Spot.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "soon" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "ESPECIALLY" & "SPECIALLY" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "Same" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các điểm được tạo ra bởi vụ va chạm chắc chắn sẽ bị thổi bay cuối cùng, nhưng còn quá sớm để nói liệu sẽ có bất kỳ thay đổi vĩnh viễn nào trong Sao Mộc hay không. Vẫn có khả năng các tác động, đặc biệt là từ bốn mảnh vỡ va vào cùng một vị trí, sẽ làm mất ổn định bầu khí quyển và tạo ra một cơn lốc xoáy vĩnh viễn mới như Vết đỏ Lớn của Sao Mộc.
It is also possible that the show isn't quite over. Theorists using a computer model argue that debris has lagged behind the original 21 major fragments. These stragglers, they predict, will keep hitting Jupiter for months to come. Unlike the previous fragments, the latecomer will smash into the near side of the planet, giving astronomers a chance to watch some strikes directly. Is the theory plausible? Says one astronomer, 'We've had so many surprises from S-L-9 already that I wouldn't rule anything out'. (694 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- predict (v) dự đoán (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng dự đoán tương lai IELTS Writing Task 1)
- IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH DÙNG UNLIKE, UNLIKELY
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cũng có thể là chương trình chưa kết thúc. Các nhà lý thuyết sử dụng mô hình máy tính cho rằng các mảnh vỡ đã đi lạc so với 21 mảnh vỡ chính ban đầu. Họ dự đoán, chúng sẽ tiếp tục va vào Sao Mộc trong nhiều tháng tới. Không giống như các mảnh vỡ trước đó, kẻ đến sau sẽ đập vào phần gần của hành tinh, giúp người yêu thiên văn có cơ hội xem trực tiếp một số vụ va chạm. Lý thuyết có hợp lý không? Một nhà thiên văn học nói: "Chúng tôi đã có quá nhiều điều bất ngờ từ S-L-9 nên tôi sẽ không loại trừ bất cứ điều gì".
Questions 29-35
Do the following statements summarise the opinion of the writer? Write your answer in the space below the statement. Write:
YES if the statement agrees with the writer's view;
NO if the statement does not agree with the writer's view;
NOT GIVEN if there is no information about this in the passage.
29. Evidence so far indicates that further study of Shoemaker-Levy 9 will be worthwhile.
Answer:.................................................
30. There are no physical differences between asteroids and comets.
Answer:..................................................
31. The observation of Shoemaker-Levy 9 was an immensely expensive undertaking.
Answer:...................................................
32. David Levy, being an amateur astronomer, was not taken seriously.
Answer:...................................................
33. The dark points of impact indicate there is water on Jupiter.
Answer:...................................................
34. It is now possible to perform detailed studies of Jupiter's internal structure.
Answer:...................................................
35. It is possible that more impacts have occurred since this article was written.
Answer:...................................................
Questions 36-40
Complete the sentences below with words taken from the reading passage. Use NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.
36. The comet was observed using the ................
37. A comet's tail is usually made up of substances that evaporate quickly such as.................
38. Researchers had expected to see evidence of ................... at the impact site, showing the comet's composition.
39. The presence of sulphur compounds may account for the ...............of Jupiter's clouds.
40. The destabilised atmosphere may lead to the formation of another permanent ................on Jupiter.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "worth, worthy & worthwhile" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
- expensive (adj) đắt tiền (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase "expensive" IELTS SPEAKING & WRITING)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "undertake" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn về Word form của từ "perform"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Phrasal verb với account (account for sth / account to sb for sth)
- lead to: dẫn đến (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "lead to" tiếng anh)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE