Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage left-handed or right-handed.
Left-handed or Right-handed
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Section A
The probability that two right-handed people would have a left-handed child is only about 9.5 percent. The chance rises to 19.5 percent if one parent is a lefty and 26 percent if both parents are left-handed: The preference, however, could also stem from an infant’s imitation of his parents. To test genetic influence, starting in the 1970s British biologist Marian Annett of the University of Leicester hypothesized that no single gene determines handedness. Rather, during fetal development, a certain molecular factor helps to strengthen the brain’s left hemisphere, which increases the probability that the right hand will be dominant because the left side of the brain controls the right side of the body, and vice versa. Among the minority of people who lack this factor, handedness develops entirely by chance.
Research conducted on twins complicates the theory, however. One in five sets of identical twins involves one right-handed and one left-handed person, despite the fact that their genetic material is the same. Genes, therefore, are not solely responsible for handedness.
IELTS TUTOR lưu ý:
- probability (n) xác suất
- percent: phần trăm (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "percentage" và "percent" trong tiếng anh)
- chance (n) cơ hội
- rise (v) tăng lên (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Phân biệt động từ "rise" & "increase" và PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng & Word form của "preference / prefer"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh và Phân biệt However, But & Nevertheless như liên từ
- imitation (n) sự bắt chước
- genetic: di truyền (IELTS TUTOR giới thiệu thêm TỪ VỰNG TOPIC GENDER IELTS)
- IELTS TUTOR Phân biệt cách dùng INFLUENCE như verb và noun
- determine (v) xác định
- development (n) sự phát triển (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "developing")
- certain (adj) chắc chắn
- molecular: phân tử
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "strengthen" tiếng anh
- IELTS TUTOR Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- dominant (adj) có ưu thế (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "dominate" tiếng anh)
- control được dùng như động từ và danh từ
- among (adv) ở giữa (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt within / without/ between / among & middle)
- minority: thiểu số
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ LACK trong tiếng anh
- entirely (adv) toàn bộ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về Cách dùng "cụm trạng từ" (Adverbial phrase) tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- conduct (v) tiến hành
- complicate (v): làm phức tạp lên
- theory (n) học thuyết
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "identical" và Antonym (từ trái nghĩa) của "identical"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách Phân biệt ALTHOUGH/ THOUGH/ IN SPITE OF / DESPITE
- the fact that: thực tế là (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng The fact that/ the fact of the matter is that)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng THEREFORE & HENCE trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & word form của "responsible" cùng cách Paraphrase từ "responsible" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Xác suất để hai người thuận tay phải sinh con thuận tay trái chỉ là khoảng 9,5%. Cơ hội tăng lên 19,5% nếu bố hoặc mẹ thuận tay trái và 26% nếu cả bố và mẹ đều thuận tay trái: Tuy nhiên, sở thích này cũng có thể xuất phát từ việc trẻ sơ sinh bắt chước bố mẹ của mình. Để kiểm tra ảnh hưởng của gen, bắt đầu từ những năm 1970, nhà sinh vật học người Anh Marian Annett của Đại học Leicester đã đưa ra giả thuyết rằng không có gen đơn lẻ nào xác định tính thuận tay. Thay vào đó, trong quá trình phát triển của thai nhi, một yếu tố phân tử nhất định giúp tăng cường bán cầu não trái, điều này làm tăng khả năng tay phải chiếm ưu thế vì bên trái của não kiểm soát bên phải của cơ thể và ngược lại. Trong số thiểu số những người thiếu yếu tố này, thuận tay phát triển hoàn toàn do ngẫu nhiên.
- Tuy nhiên, nghiên cứu được thực hiện trên các cặp song sinh làm phức tạp giả thuyết. 1/5 cặp song sinh giống hệt nhau bao gồm một người thuận tay phải và một người thuận tay trái, mặc dù thực tế là vật chất di truyền của họ là giống nhau. Do đó, không chỉ có gen chịu trách nhiệm về tính thuận tay.
Section B
The genetic theory is also undermined by results from Peter Hepper and his team at Queen’s University in Belfast, Ireland. In 2004 the psychologists used ultrasound to show that by the 15th week of pregnancy, fetuses already have a preference as to which thumb they suck. In most cases, the preference continued after birth. At 15 weeks, though, the brain does not yet have control over the body’s limbs. Hepper speculates that fetuses tend to prefer whichever side of the body is developing quickly and that their movements, in turn, influence the brain’s development. Whether this early preference is temporary or holds up throughout development and infancy is unknown. Genetic predetermination is also contradicted by the widespread observation that children do not settle on either their right or left hand until they are two or three years old.
IELTS TUTOR lưu ý:
- undermine (v) làm suy yếu
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "result" tiếng anh
- pregnancy (n) thai kỳ (Xem thêm TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN TOPIC Advantage/Disadvantage Of Having Children Later In Their Life mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Cách paraphrase từ "continue"(Diễn đạt "tiếp tục" tiếng anh)
- speculate (v) suy đoán
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "tend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách dùng prefer, would prefer, would rather, had better và paraphrase "prefer" tiếng anh
- whichever: bất kỳ cái gì (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về MỆNH ĐỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH)
- movement (n) sự di chuyển (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "move" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "in turn" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- temporaray (adj) tạm thời
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "throughout" tiếng anh
- predetermination (n) sự định trước
- contradicte = deny = disagree (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về từ và mẫu câu đồng nghĩa tiếng Anh)
- widespread (adj) lan rộng
- observation (n) sự quan sát (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "observe" tiếng anh)
- settle = resolve (IELTS TUTOR giới thiệu thêm TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Giả thuyết di truyền cũng bị phá hủy bởi kết quả từ Peter Hepper và nhóm của ông tại Đại học Queen’s ở Belfast, Ireland. Năm 2004, các nhà tâm lý học đã sử dụng siêu âm để chỉ ra rằng vào tuần thứ 15 của thai kỳ, thai nhi đã có sở thích mút ngón tay cái nào. Trong hầu hết các trường hợp, sở thích vẫn tiếp tục sau khi sinh. Tuy nhiên, khi được 15 tuần, não vẫn chưa kiểm soát được các chi của cơ thể. Hepper suy đoán rằng bào thai có xu hướng thích bất kỳ bên nào của cơ thể đang phát triển nhanh chóng và chuyển động của chúng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ. Liệu sở thích ban đầu này là tạm thời hay được duy trì trong suốt quá trình phát triển và trẻ sơ sinh vẫn chưa được biết. Sự xác định trước về mặt di truyền cũng mâu thuẫn với quan sát rộng rãi rằng trẻ em không chắc chắn thuận tay phải hoặc tay trái cho đến khi chúng được hai hoặc ba tuổi.
Section C
But even if these correlations were true, they did not explain what actually causes left-handedness. Furthermore, specialization on either side of the body is common among animals. Cats will favor one paw over another when fishing toys out from under the couch. Horses stomp more frequently with one hoof than the other. Certain crabs motion predominantly with the left or right claw. In evolutionary terms, focusing power and dexterity in one limb is more efficient than having to train two, four or even eight limbs equally. Yet for most animals, the preference for one side or the other is seemingly random. The overwhelming dominance of the right hand is associated only with humans. That fact directs attention toward the brain’s two hemispheres and perhaps toward language.
IELTS TUTOR lưu ý:
- correlations (n) mối tương quan
- explain = elaborate (Xem thêm các từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- actually (adv) thực ra
- cause được dùng như động từ và danh từ trong tiếng Anh
- Furthermore (adv) hơn nữa (IELTS TUTOR giới thiệu thêm về Trạng từ liên kết trong tiếng anh (Conjunctive adverbs))
- specialization (n) sự chuyên môn hóa (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng "specialize" & "specialized" tiếng anh)
- common (adj) chung (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Idioms với danh từ "common")
- frequently (adv) thường xuyên
- evolutionary (n) sự tiến hóa (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng từ "evolve" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "term" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "focus" và Cách dùng tính từ "focused" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- efficient (adj) có hiệu quả (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "efficiency" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "equally" tiếng anh
- overwhelming (adj) quá mạnh, át hẳn, không chống lại được (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Word form của "overwhelm")
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "associate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ direct như động từ
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "attention" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhưng ngay cả khi những mối tương quan này là đúng, chúng cũng không giải thích được điều gì thực sự gây ra thuận tay trái. Hơn nữa, sự chuyên hóa ở hai bên cơ thể là phổ biến ở các loài động vật. Mèo sẽ thích chân này hơn chân khác khi câu đồ chơi từ dưới ghế đi văng. Ngựa giậm chân thường xuyên hơn với móng này hơn móng kia. Một số cua nhất định chuyển động chủ yếu bằng càng trái hoặc phải. Theo thuật ngữ tiến hóa, việc tập trung sức mạnh và sự khéo léo vào một chi sẽ hiệu quả hơn việc phải huấn luyện hai, bốn hoặc thậm chí tám chi như nhau. Tuy nhiên, đối với hầu hết các loài động vật, sở thích bên này hay bên kia dường như là ngẫu nhiên. Sự thống trị áp đảo của tay phải chỉ liên quan đến con người. Thực tế đó hướng sự chú ý đến hai bán cầu não và có lẽ là về ngôn ngữ.
Section D
Interest in hemispheres dates back to at least 1836. That year, at a medical conference, French physician Marc Dax reported on an unusual commonality among his patients. During his many years as a country doctor, Dax had encountered more than 40 men and women for whom speech was difficult, the result of some kind of brain damage. What was unique was that every individual suffered damage to the left side of the brain. At the conference, Dax elaborated on his theory, stating that each half of the brain was responsible for certain functions and that the left hemisphere controlled speech. Other experts showed little interest in the Frenchman’s ideas.
Over time, however, scientists found more and more evidence of people experiencing speech difficulties following an injury to the left brain. Patients with damage to the right hemisphere most often displayed disruptions in perception or concentration. Major advancements in understanding the brain’s asymmetry were made in the 1960s as a result of so-called split-brain surgery, developed to help patients with epilepsy. During this operation, doctors severed the corpus callosum – the nerve bundle that connects the two hemispheres. The surgical cut also stopped almost all normal communication between the two hemispheres, which offered researchers the opportunity to investigate each side’s activity.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Idioms với từ "least" tiếng anh
- medical (adj) thuộc về y khoa (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Health / Health care / Medicine IELTS)
- conference (n) hội nghị
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "report" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng ngoại động từ "encounter" tiếng anh
- speech: phát biểu
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "damage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "suffer" tiếng anh và Giài thích suffer from (something)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "elaborate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "function" và gợi ý thêm Cách dùng tính từ "functional" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn từ A đến Z Cách dùng động từ "experience" và Phân biệt "experience" và "experiences" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- injury: chấn thương
- display (v) hiển thị
- disruption (n) sự gián đoạn (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng & word form từ "disrupt" tiếng anh)
- perception (n) sự nhận thức
- concentration (n) sự tập trung (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng và Câu hỏi topic Concentration IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- advancement (n) sự tiến bộ (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "advance" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng từ "understanding" tiếng anh
- operation (n) hoạt động (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng O nên học)
- severe (v) cắt đứt
- communication (n) liên lạc (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng và Câu hỏi topic communication & conversation)
- opportunity (n) cơ hội
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Mối quan tâm đến bán cầu não có ít nhất từ năm 1836. Năm đó, tại một hội nghị y khoa, bác sĩ người Pháp Marc Dax đã báo cáo về một điểm chung bất thường giữa các bệnh nhân của ông. Trong nhiều năm làm bác sĩ ở nông thôn, Dax đã gặp phải hơn 40 người đàn ông và phụ nữ có khả năng nói khó khăn, do hậu quả của một số loại tổn thương não. Điều đặc biệt là mọi cá nhân đều bị tổn thương phần não trái. Tại hội nghị, Dax đã giải thích cặn kẽ lý thuyết của mình, nói rằng mỗi nửa bộ não chịu trách nhiệm về một số chức năng nhất định và bán cầu não trái kiểm soát lời nói. Các chuyên gia khác tỏ ra không mấy quan tâm đến ý tưởng của vị bác sĩ người Pháp.
- Tuy nhiên, theo thời gian, các nhà khoa học ngày càng tìm thấy nhiều bằng chứng về việc mọi người gặp khó khăn khi nói sau chấn thương não trái. Bệnh nhân bị tổn thương bán cầu não phải thường có biểu hiện rối loạn tri giác hoặc tập trung. Những tiến bộ lớn trong việc hiểu sự bất đối xứng của não đã được thực hiện vào những năm 1960 do kết quả của phẫu thuật tách não, được phát triển để giúp những bệnh nhân mắc chứng động kinh. Trong ca phẫu thuật này, các bác sĩ đã cắt đứt tiểu thể - bó dây thần kinh kết nối hai bán cầu. Vết cắt phẫu thuật cũng làm ngừng hầu như tất cả các giao tiếp bình thường giữa hai bán cầu, điều này cho phép các nhà nghiên cứu có cơ hội điều tra hoạt động của mỗi bên.
Section E
In 1949 neurosurgeon Juhn Wada devised the first test to provide access to the brain’s functional organization of language. By injecting an anesthetic into the right or left carotid artery, Wada temporarily paralyzed one side of a healthy brain, enabling him to more closely study the other side’s capabilities. Based on this approach, Brenda Milner and the late Theodore Rasmussen of the Montreal Neurological Institute published a major study in 1975 that confirmed the theory that country doctor Dax had formulated nearly 140 years earlier: in 96 percent of right-handed people, language is processed much more intensely in the left hemisphere. The correlation is not as clear in lefties, however. For two-thirds of them, the left hemisphere is still the most active language processor. But for the remaining third, either the right side is dominant or both sides work equally, controlling different language functions.
That last statistic has slowed acceptance of the notion that the predominance of right-handedness is driven by left-hemisphere dominance in language processing. It is not at all clear why language control should somehow have dragged the control of body movement with it. Some experts think one reason the left hemisphere reigns over language is that the organs of speech processing – the larynx and tongue – are positioned on the body’s symmetry axis. Because these structures were centered, it may have been unclear, in evolutionary terms, which side of the brain should control them, and it seems unlikely that shared operation would result in smooth motor activity.
Language and handedness could have developed preferentially for very different reasons as well. For example, some researchers, including evolutionary psychologist Michael C. Corballis of the University of Auckland in New Zealand, think that the origin of human speech lies in gestures. Gestures predated words and helped language emerge. If the left hemisphere began to dominate speech, it would have dominated gestures, too, and because the left brain controls the right side of the body, the right hand developed more strongly.
IELTS TUTOR lưu ý:
- devise (v) nghĩ ra
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "provide" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "access" dùng như danh từ & động từ
- inject (v) tiêm thuốc
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Capability" tiếng anh
- based on: dựa trên
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- publish (v) phát hành, xuất bản
- confirm (v) xác nhận
- formulate = to develop all the details of a plan for doing something
- nearly (adv) gần (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh)
- intensely: mãnh liệt
- remaining: phần còn lại (IELTS TUTOR gợi ý Cách diễn tả & paraphrase "phần còn lại" (remaining) tiếng anh và Word form của "remain")
- acceptance (n) sự chấp thuận
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "reason" tiếng anh
- For example: ví dụ (IELTS TUTOR gợi ý cách Paraphrase cụm "for example" tiếng anh)
- include: bao gồm (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ORIGIN" tiếng anh
- emerge = appear (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "appear" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Năm 1949, bác sĩ giải phẫu thần kinh Juhn Wada đã nghĩ ra bài kiểm tra đầu tiên để cung cấp khả năng tiếp cận tổ chức ngôn ngữ của não bộ. Bằng cách tiêm thuốc gây mê vào động mạch cảnh phải hoặc trái, Wada tạm thời làm tê liệt một bên của não khỏe mạnh, giúp anh có thể nghiên cứu kỹ hơn khả năng của bên còn lại. Dựa trên cách tiếp cận này, Brenda Milner và Theodore Rasmussen của Viện Thần kinh Montreal đã công bố một nghiên cứu lớn vào năm 1975 xác nhận lý thuyết mà bác sĩ Dax đã đưa ra gần 140 năm trước đó: 96% người thuận tay phải, ngôn ngữ được xử lý. mạnh hơn nhiều ở bán cầu trái. Tuy nhiên, mối tương quan không rõ ràng về các bên thuận. Đối với 2/3 trong số họ, bán cầu não trái vẫn là nơi xử lý ngôn ngữ tích cực nhất. Nhưng đối với một phần ba còn lại, hoặc bên phải chiếm ưu thế hoặc cả hai bên hoạt động bình đẳng, kiểm soát các chức năng ngôn ngữ khác nhau.
- Số liệu thống kê cuối cùng đó đã làm chậm sự chấp nhận quan điểm rằng sự ưu thế của người thuận tay phải là do sự thống trị của bán cầu trái trong xử lý ngôn ngữ. Hoàn toàn không rõ tại sao việc kiểm soát ngôn ngữ bằng cách nào đó lại kéo theo việc kiểm soát chuyển động của cơ thể. Một số chuyên gia cho rằng một lý do khiến bán cầu não trái thống trị ngôn ngữ là do các cơ quan xử lý giọng nói - thanh quản và lưỡi - nằm trên trục đối xứng của cơ thể. Bởi vì những cấu trúc này tập trung vào trung tâm, theo thuật ngữ tiến hóa, có thể không rõ ràng, bên nào của não sẽ kiểm soát chúng, và dường như hoạt động chung sẽ dẫn đến hoạt động vận động trơn tru.
- Ngôn ngữ và tính thuận tay cũng có thể được phát triển ưu tiên vì những lý do rất khác nhau. Ví dụ, một số nhà nghiên cứu, bao gồm nhà tâm lý học tiến hóa Michael C. Corballis của Đại học Auckland ở New Zealand, cho rằng nguồn gốc của lời nói của con người nằm ở cử chỉ. Cử chỉ có trước các từ và ngôn ngữ giúp xuất hiện. Nếu bán cầu não trái bắt đầu chi phối lời nói, thì nó cũng sẽ chi phối cử chỉ, và vì não trái kiểm soát phần bên phải của cơ thể, nên tay phải phát triển mạnh mẽ hơn.
Section F
Perhaps we will know more soon. In the meantime, we can revel in what, if any, differences handedness brings to our human talents. Popular wisdom says right-handed, left-brained people excel at logical, analytical thinking. Left-handed, right-brained individuals are thought to possess more creative skills and maybe better at combining the functional features emergent on both sides of the brain. Yet some neuroscientists see such claims as pure speculation. Fewer scientists are ready to claim that left-handedness means greater creative potential. Yet lefties are prevalent among artists, composers and the generally acknowledged great political thinkers. Possibly if these individuals are among the lefties whose language abilities are evenly distributed between hemispheres, the intense interplay required could lead to unusual mental capabilities.
IELTS TUTOR lưu ý:
- perhaps = maybe (Xem thêm các từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- analytical (adj) thuộc về phân tích
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "thinking" tiếng anh
- creative (adj) có tính sáng tạo (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & idea topic "creativity/creative" IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "means" tiếng anh
- potential: tiềm năng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "prevalent" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "acknowledge" tiếng anh
- political (adj) thuộc về chính trị (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng Topic Government)
- possibly: có khả năng (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng "impossibly" và tính từ "POSSIBLE" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Ability" tiếng anh
- distribute (v) phân phối
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "required" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong khi chờ đợi, chúng ta có thể khám phá những sự khác biệt mang lại cho tài năng con người của chúng ta. Những người thuận tay phải, não trái vượt trội về khả năng tư duy logic, phân tích. Những người thuận tay trái, não phải được cho là có nhiều kỹ năng sáng tạo hơn và có thể tốt hơn trong việc kết hợp các tính năng chức năng xuất hiện ở cả hai bên não. Tuy nhiên, một số nhà khoa học thần kinh coi những tuyên bố như vậy chỉ là suy đoán thuần túy. Ngày càng ít nhà khoa học sẵn sàng khẳng định rằng thuận tay trái có nghĩa là tiềm năng sáng tạo lớn hơn. Tuy nhiên, những người thuận tay trái phổ biến trong giới nghệ sĩ, nhà soạn nhạc và các nhà tư tưởng chính trị vĩ đại được thừa nhận chung. Có thể nếu những người này nằm trong số những người thuận có khả năng ngôn ngữ được phân bổ đồng đều giữa các bán cầu, thì sự tương tác mạnh mẽ cần thiết có thể dẫn đến những khả năng tâm thần khác thường.
Section G
Or perhaps some lefties become highly creative because they must be more clever to get by in our right-handed world. This battle, which begins during the very early stages of childhood, may lay the groundwork for exceptional achievements.
IELTS TUTOR lưu ý:
- become (v) trở nên (IELTS TUTOR gợi ý cách Paraphrase động từ "become" tiếng anh)
- lay (v) đặt (IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT TỪ "LIE" VÀ "LAY" TRONG TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "Exceptional" tiếng anh
- achievement (n) thành tựu
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hoặc có lẽ một số người thuận tay trái trở nên sáng tạo hơn bởi vì họ phải khéo léo hơn để có được trong thế giới thuận tay phải của chúng ta. Trận chiến này, bắt đầu trong giai đoạn đầu của thời thơ ấu, có thể đặt nền tảng cho những thành tích đặc biệt.
Questions 14-18
The Reading Passage has 7 paragraphs A-G.
Which paragraph contains the following information?
14. The phenomenon of using one side of their body for animals.
15. Statistics on the rate of one-handedness born.
16. The age when the preference for using one hand is fixed.
17. great talents of occupations in the left-handed population.
18. The earliest record of researching hemisphere’s function.
Questions 19-22: Match each researcher with the correct finding.
A. Brenda Milner
B. Marian Annett
C. Peter Hepper
D. Michale Corballis
19. Ancient language evolution is connected to body gesture and therefore influences handedness.
20. A child handedness is not determined by just biological factors.
21. Language process is generally undergoing in the left hemisphere of the brain.
22. The rate of development of one side of the body has an influence on hemisphere preference in the fetus.
Questions 23-26 : YES – NO – NOT GIVEN
23. The study of twins shows that genetic determination is not the only factor for left Handedness.
24. The number of men with left-handedness is more than that of women.
25. Marc Dax’s report was widely recognized in his time.
26. Juhn Wada based his findings on his research of people with language problems.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Word form của "occupation"
- population (n) dân số
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "record" tiếng anh
- undergo (v) trải qua (IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt "trải qua giai đoạn..." (Cách paraphrase "undergo"))
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "base" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0