Giải thích từ mới passage ''Lessons from the Titanic''

· Giải thích từ mới bài Reading

Lessons from the Titanic

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

A. From the comfort of our modern lives, we tend to look back at the turn of the twentieth century as a dangerous time for sea travellers and navigators. With limited communication facilities, and shipping technology still in its infancy in the early nineteen hundreds, we consider ocean travel to have been a risky business. But to the people of the time, it was one of the safest forms of transport. At the time of the Titanic’s maiden voyage in 1912, there had only been four lives lost in the previous forty years on passenger ships on the North Atlantic crossing. And the Titanic was confidently proclaimed to be unsinkable. She represented the pinnacle of technological advance at the time. Her builders, crew and passengers had no doubt that she was the finest ship ever built. But still she did sink on April 14, 1912, taking 1,517 of her passengers and crew with her.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Từ sự thoải mái của cuộc sống hiện đại, chúng ta có xu hướng nhìn lại giai đoạn chuyển giao thế kỷ XX như một thời kỳ nguy hiểm đối với những người đi biển và hàng hải. Với các phương tiện thông tin liên lạc hạn chế và công nghệ vận chuyển vẫn còn sơ khai vào đầu những năm 1900, chúng tôi coi du lịch biển là một công việc kinh doanh đầy rủi ro. Nhưng đối với người dân thời đó, nó là một trong những hình thức giao thông an toàn nhất. Vào thời điểm thực hiện chuyến hành trình đầu tiên của Titanic vào năm 1912, chỉ có bốn người thiệt mạng trong bốn mươi năm trước đó trên các con tàu chở khách trên đường băng qua Bắc Đại Tây Dương. Và con tàu Titanic được tự tin tuyên bố là không thể chìm. Nó đại diện cho đỉnh cao của tiến bộ công nghệ vào thời điểm đó. Những người đóng tàu, phi hành đoàn và hành khách không nghi ngờ gì rằng đây là con tàu tốt nhất từng được đóng. Nhưng nó vẫn chìm vào ngày 14 tháng 4 năm 1912, mang theo 1.517 hành khách và phi hành đoàn.

B. The RMS Titanic left Southampton for New York on April 10, 1912. On board were some of the richest and most famous people of the time who had paid large sums of money to sail on the first voyage of the most luxurious ship in the world. Imagine her placed on her end: she was larger at 269 metres than many of the tallest buildings of the day. And with nine decks, she was as high as an eleven-storey building. The Titanic carried 329 first-class, 285 second-class and 710 third-class passengers with 899 crew members, under the care of the very experienced Captain Edward J. Smith. She also carried enough food to feed a small town, including 40,000 fresh eggs, 36,000 apples, 111,000 lbs of fresh meat and 2,200 lbs of coffee for the five-day journey.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tàu RMS Titanic rời Southampton đến New York vào ngày 10 tháng 4 năm 1912. Trên tàu là một số người giàu nhất và nổi tiếng nhất thời đó, những người đã trả một số tiền lớn để ra khơi trong chuyến đi đầu tiên của con tàu sang trọng nhất trong thế giới. Hãy tưởng tượng: chiếc tàu lớn hơn 269 mét so với nhiều tòa nhà cao nhất thời điểm đó. Và với chín tầng, chiếc tàu cao bằng một tòa nhà mười một tầng. Tàu Titanic chở 329 hành khách hạng nhất, 285 hành khách hạng hai và 710 hành khách hạng ba với 899 thành viên thủy thủ đoàn, dưới sự chăm sóc của thuyền trưởng Edward J. Smith rất giàu kinh nghiệm. Nó cũng mang theo đủ lương thực để nuôi một thị trấn nhỏ, bao gồm 40.000 quả trứng tươi, 36.000 quả táo, 111.000 lbs thịt tươi và 2.200 lbs cà phê cho cuộc hành trình kéo dài 5 ngày.

C. The Titanic was believed to be unsinkable because the hull was divided into sixteen watertight compartments. Even if two of these compartments flooded, the ship could still float. The ship’s owners could not imagine that, in the case of an accident, the Titanic would not be able to float until she was rescued. It was largely as a result of this confidence in the ship and in the safety of ocean travel that the disaster could claim such a great loss of life.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Con tàu Titanic được cho là không thể chìm vì thân tàu được chia thành mười sáu khoang không thấm nước. Ngay cả khi hai trong số các khoang này bị ngập nước, con tàu vẫn có thể nổi. Các chủ tàu không thể ngờ rằng, trong trường hợp xảy ra tai nạn, tàu Titanic sẽ không thể nổi cho đến khi được cứu. Phần lớn là kết quả của sự tin tưởng vào con tàu và sự an toàn của việc đi lại trên đại dương mà thảm họa có thể gây ra thiệt hại lớn về nhân mạng.

D. In the ten hours prior to the Titanic’s fatal collision with an iceberg at 11:40 pm, six warnings of icebergs in her path were received by the Titanic's wireless operator. Only one of these messages was formally posted on the bridge; the others were in various locations across the ship. If the combined information in these messages of iceberg positions had been plotted, the ice field which lay across the Titanic’s path would have been apparent. Instead, the lack of formal procedures for dealing with information from a relatively new piece of technology, the wireless, meant that the danger was not known until too late. This was not the fault of the Titanic crew. Procedures for dealing with warnings received through the wireless had not been formalised across the shipping industry at the time. The fact that the wireless operators were not even the Titanic crew, but rather contracted workers from a wireless company, made their role in the ship’s operation quite unclear.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Trong mười giờ trước vụ va chạm chết người của Titanic với một tảng băng lúc 11 giờ 40 tối, Titanic đã nhận được sáu cảnh báo về tảng băng trôi trên đường đi. Chỉ một trong những thông điệp này được chính thức đăng trên cây cầu; những người khác ở nhiều địa điểm khác nhau trên con tàu. Nếu thông tin kết hợp trong các thông báo về vị trí tảng băng trôi này được vẽ biểu đồ, thì trường băng nằm trên đường đi của Titanic sẽ hiển nhiên. Thay vào đó, việc thiếu các thủ tục chính thức để xử lý thông tin từ một phần công nghệ tương đối mới, không dây, có nghĩa là mối nguy hiểm chưa được biết đến cho đến khi quá muộn. Đây không phải là lỗi của thủy thủ đoàn Titanic. Các thủ tục đối phó với các cảnh báo nhận được qua mạng không dây chưa được chính thức hóa trong ngành vận tải biển vào thời điểm đó. Thực tế là những người điều hành không dây thậm chí không phải là thủy thủ đoàn Titanic, mà là những công nhân hợp đồng từ một công ty không dây, khiến vai trò của họ trong hoạt động của con tàu không rõ ràng.

E. Captain Smith’s seemingly casual attitude in increasing the speed on this day to a dangerous 22 knots or 41 kilometres per hour can then be partly explained by his ignorance of what was laying ahead. But this only partly accounts for his actions, since the spring weather in Greenland was known to cause huge chunks of ice to break off from the glaciers. Captain Smith knew that these icebergs would float southward and had already acknowledged this danger by taking a more southerly route than at other times of the year. So why was the Titanic travelling at high speed when he knew, if not of the specific risk, at least of the general risk of icebergs in her path? As with the lack of coordination of the wireless messages, it was simply standard operating procedure at the time. Captain Smith was following the practices accepted on the North Atlantic, the practices which had coincided with forty years of safe travel. He believed, wrongly as we now know, that the ship could turn or stop in time if an iceberg was sighted by the lookouts.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Thái độ dường như bình thường của thuyền trưởng Smith khi tăng tốc độ lên mức nguy hiểm 22 hải lý / giờ hoặc 41 km/h sau đó có thể được giải thích một phần là do sự thiếu hiểu biết của ông về những gì đang diễn ra ở phía trước. Nhưng điều này chỉ giải thích một phần cho hành động của ông ấy, vì thời tiết mùa xuân ở Greenland được biết là nguyên nhân khiến những tảng băng khổng lồ vỡ ra khỏi sông băng. Thuyền trưởng Smith biết rằng những tảng băng này sẽ trôi về phía nam và đã thừa nhận mối nguy hiểm này bằng cách đi theo con đường về phía nam nhiều hơn so với những thời điểm khác trong năm. Vậy tại sao con tàu Titanic lại di chuyển với tốc độ cao khi ông biết, nếu không phải là rủi ro cụ thể, thì ít nhất là rủi ro chung về các tảng băng trôi trên đường đi của nó? Cũng như việc thiếu sự phối hợp của các thông điệp không dây, nó chỉ đơn giản là quy trình hoạt động tiêu chuẩn vào thời điểm đó. Thuyền trưởng Smith đã tuân theo các thông lệ được chấp nhận trên Bắc Đại Tây Dương, các thông lệ đã trùng khớp với bốn mươi năm đi lại an toàn. Ông ấy tin, một cách sai lầm như chúng ta biết bây giờ, rằng con tàu có thể quay đầu hoặc dừng lại kịp thời nếu một tảng băng trôi được các đài quan sát nhìn thấy.

F. There were around two and a half hours between the time the Titanic rammed into the iceberg and its final submersion. In this time, 705 people were loaded into the twenty lifeboats. There were 473 empty seats available on lifeboats while over 1,500 people drowned. These figures raise two important issues. Firstly, why there were not enough lifeboats to seat every passenger and crew member on board. And secondly, why the lifeboats were not full.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Có khoảng hai tiếng rưỡi giữa thời gian con tàu Titanic đâm vào tảng băng và chìm, 705 người đã được đưa vào hai mươi thuyền cứu sinh. Có 473 ghế trống trên xuồng cứu sinh trong khi hơn 1.500 người chết đuối. Những con số này nêu lên hai vấn đề quan trọng. Thứ nhất, tại sao không có đủ xuồng cứu sinh để chở mọi hành khách và thuyền viên trên tàu. Và thứ hai, tại sao thuyền cứu sinh không đầy.

G. The Titanic had sixteen lifeboats and four collapsible boats which could carry just over half the number of people on board her maiden voyage and only a third of the Titanic’s total capacity. Regulations for the number of lifeboats required were based on outdated British Board of Trade regulations written in 1894 for ships a quarter of the Titanic’s size, and had never been revised. Under these requirements, the Titanic was only obliged to carry enough lifeboats to seat 962 people. At design meetings in 1910, the shipyard’s managing director, Alexander Carlisle, had proposed that forty-eight lifeboats be installed on the Titanic, but the idea had been quickly rejected as too expensive. Discussion then turned to the ship’s decor, and as Carlisle later described the incident, 'We spent two hours discussing carpet for the first-class cabins and fifteen minutes discussing lifeboats’.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Tàu Titanic có mười sáu thuyền cứu sinh và bốn thuyền có thể gập lại có thể chở được hơn một nửa số người trên chuyến đi đầu tiên của nó và chỉ bằng một phần ba tổng sức chứa của Titanic. Các quy định về số lượng thuyền cứu sinh được yêu cầu dựa trên các quy định đã lỗi thời của Hội đồng Thương mại Anh được ban hành vào năm 1894 đối với những con tàu có kích thước bằng một phần tư tàu Titanic và chưa bao giờ được sửa đổi. Theo các yêu cầu này, tàu Titanic chỉ có nghĩa vụ chở đủ số thuyền cứu sinh cho 962 người. Tại cuộc họp thiết kế vào năm 1910, giám đốc điều hành xưởng đóng tàu, Alexander Carlisle, đã đề xuất rằng 48 thuyền cứu sinh được lắp đặt trên tàu Titanic, nhưng ý tưởng này nhanh chóng bị bác bỏ vì quá đắt. Sau đó, cuộc thảo luận chuyển sang trang trí của con tàu và Carlisle sau đó mô tả sự việc, "Chúng tôi đã dành hai giờ để thảo luận về thảm cho các cabin hạng nhất và mười lăm phút thảo luận về thuyền cứu sinh".

H. The belief that the Titanic was unsinkable was so strong that passengers and crew alike clung to the belief even as she was actually sinking. This attitude was not helped by Captain Smith, who had not acquainted his senior officers with the full situation. For the first hour after the collision, the majority of people aboard the Titanic, including senior crew, were not aware that she would sink, that there were insufficient lifeboats, or that the nearest ship responding to the Titanic’s distress calls would arrive two hours after she was on the bottom of the ocean. As a result, the officers in charge of loading the boats received a very half-hearted response to their early calls for women and children to board the lifeboats. People felt that they would be safer, and certainly warmer, aboard the Titanic than perched in a little boat in the North Atlantic Ocean. Not realising the magnitude of the impending disaster themselves, the officers allowed several boats to be lowered only half full.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Niềm tin rằng con tàu Titanic không thể chìm được mạnh mẽ đến mức hành khách và phi hành đoàn đều bám vào niềm tin đó ngay cả khi nó thực sự chìm. Trong một giờ đầu tiên sau vụ va chạm, phần lớn những người trên tàu Titanic, bao gồm cả thủy thủ đoàn cấp cao, không biết rằng tàu sẽ chìm, rằng không có đủ thuyền cứu sinh, hoặc rằng con tàu gần nhất đáp ứng các cuộc gọi cứu nạn của Titanic sẽ đến nơi sau hai giờ. Kết quả là các thủy thủ phụ trách việc xếp hàng lên thuyền đã nhận được phản ứng rất nửa vời khi họ sớm kêu gọi phụ nữ và trẻ em lên thuyền cứu sinh. Mọi người cảm thấy rằng họ sẽ an toàn hơn, và chắc chắn ấm áp hơn trên tàu Titanic hơn là ngồi trên một chiếc thuyền nhỏ ở Bắc Đại Tây Dương. Không nhận ra mức độ nghiêm trọng của thảm họa sắp xảy ra, các thủy thủ cho phép một số chiếc thuyền cứu sinh chỉ chứa một nửa dung lượng hành khách.

I. Procedures again were at fault, as an additional reason for the officers’ reluctance to lower the lifeboats at full capacity was that they feared the lifeboats would buckle under the weight of 65 people. They had not been informed that the lifeboats had been fully tested prior to departure. Such procedures as assigning passengers and crew to lifeboats and lifeboat loading drills were simply not part of the standard operation of ships, nor were they included in crew training at this time.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các thủ tục lại có lỗi, như một lý do bổ sung khiến các thủy thủ miễn cưỡng hạ xuồng cứu sinh hết công suất là họ sợ xuồng cứu sinh sẽ bị chênh vênh dưới sức nặng của 65 người. Họ không được thông báo rằng xuồng cứu sinh đã được kiểm tra đầy đủ trước khi khởi hành. Các thủ tục như chỉ định hành khách và thủy thủ đoàn lên xuồng cứu sinh và diễn tập tải xuồng cứu sinh đơn giản không phải là một phần của hoạt động tiêu chuẩn của tàu, cũng như không được đưa vào đào tạo thủy thủ tại thời điểm này.

J. As the Titanic sank, another ship, believed to have been the Californian, was seen motionless less than twenty miles away. The ship failed to respond to the Titanic’s eight distress rockets. Although the officers of the Californian tried to signal the Titanic with their flashing Morse lamp, they did not wake up their radio operator to listen for a distress call. At this time, communication at sea through wireless was new and the benefits not well appreciated, so the wireless on ships was often not operated around the clock. In the case of the Californian, the wireless operator slept unaware while 1,500 Titanic passengers and crew drowned only a few miles away.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Khi con tàu Titanic bị chìm, một con tàu khác, được cho là của tàu California, được nhìn thấy nằm bất động cách đó chưa đầy 20 dặm. Con tàu không đáp trả được tám tên lửa cứu nạn của Titanic. Mặc dù các thủy thủ của California đã cố gắng ra hiệu cho tàu Titanic bằng đèn Morse nhấp nháy của họ, họ đã không đánh thức nhân viên điều hành đài để nghe cuộc gọi cứu nạn. Vào thời điểm này, thông tin liên lạc trên biển thông qua mạng không dây còn mới mẻ và lợi ích chưa được đánh giá cao nên mạng không dây trên tàu thường không hoạt động suốt ngày đêm. Trong trường hợp của thuyền California, người điều hành mạng không dây đã ngủ không biết gì trong khi 1.500 hành khách và thủy thủ đoàn Titanic bị chết đuối chỉ cách đó vài dặm.

K. After the Titanic sank, investigations were held in both Washington and London. In the end, both inquiries decided that no one could be blamed for the sinking. However, they did address the fundamental safety issues which had contributed to the enormous loss of life. As a result, international agreements were drawn up to improve safety procedures at sea. The new regulations covered 24-hour wireless operation, crew training, proper lifeboat drills, lifeboat capacity for all on board and the creation of an international ice patrol. (1,400 words)

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Sau khi tàu Titanic bị chìm, các cuộc điều tra đã được tổ chức ở cả Washington và London. Cuối cùng, cả hai cuộc điều tra đều quyết định rằng không ai có thể bị đổ lỗi cho vụ chìm tàu. Tuy nhiên, họ đã giải quyết các vấn đề an toàn cơ bản đã góp phần gây ra thiệt hại lớn về người. Do đó, các hiệp định quốc tế đã được ký kết để cải thiện các thủ tục an toàn trên biển. Các quy định mới bao gồm hoạt động không dây 24 giờ, đào tạo thủy thủ đoàn, diễn tập xuồng cứu sinh phù hợp, năng lực xuồng cứu sinh cho tất cả mọi người trên tàu và thành lập đội tuần tra băng quốc tế. (1.400 từ)

Questions 1-5 (Overview Questions)
Choose the heading which best sums up the primary cause of the problem described in paragraphs D, E, G, H and I of the text. Write the appropriate numbers (i – x) in your booklet.

N.B. There are more heading than paragraphs, so you will not use all of them.

List of Headings
i. Ignorance of the impending disaster
ii. Captain’s orders ignored
iii. Captain’s over-confidence
iv. Rough sea conditions
v. Faulty design
vi. Iceberg locations not plotted
vii. Low priority placed on safety
viii. Number of lifeboats adequate
ix. Inadequate training
x. Ice warnings ignored

  1. Paragraph D
  2. Paragraph E
  3. Paragraph G
  4. Paragraph H
  5. Paragraph I

Questions 6 - 10 (Gap-Filling Questions)

Complete the sentences below using words taken from the reading passage. Use NO MORE THAN THREE WORDS for each answer. Write your answers in your booklet.

6. .....................did not arouse any response from the Californian.

7. Lifeboats not used......................diminished the opportunity of saving lives.

8. One positive outcome was that the enquiries into the Titanic disaster sought to improve safety procedures by initiating.............

9. The Titanic's safety feature, which convinced most people that she wouldn't sink, was her..................
10. Passenger ships across the North Atlantic Ocean had had an excellent safety record in the...............

Questions 11-17 (Viewpoint Questions)
Do the following statements agree with the views of the writer in the reading passage? In questions 11-17 in your booklet, write:
YES if the statement agrees with the writer's view;

NO if the statement contradicts the writer's view;

NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this.

11. The enormous loss of life on the Titanic was primarily caused by inadequate equipment, training and procedures.

Answer:................................................
12. Nobody had thought of installing enough lifeboats to accommodate all the passengers and crew in the event of an emergency.

Answer:................................................
13. Captain Smith didn't inform his officers of the true situation because he didn't want to cause a panic.

Answer:................................................
14. The lifeboats would have buckled if they had been fully loaded.
Answer:................................................
15. After the Titanic sank, the lifeboats which were not full should have returned to rescue as many people from the water as they could.

Answer:................................................

16. The Captain of the Californian would have brought his ship to the rescue if he had realised that the Titanic was sinking.
Answer:................................................
17. The sinking of the Titanic prompted an overhaul of standard operating procedures which made ocean travel much safer.

Answer:................................................

Question 18-26 (Summary Questions)
Complete the summary below. Choose your answers from words given in the box and write them in your booklet.

N.B. There are more words than spaces, so you will not use them all. You may use any of the words more than once.

List of Words

passengers

dangers

fast

safety

confident

excitement

sink

lifeboats

enormous

record

advanced

inadequate

afloat

size

worried

water

drown

float

handbook

orders

happy

ocean

procedures

The Finest Ship Ever Built

The North Atlantic Ocean crossing on the Titanic was expected to set a new standard for (18)........... travel in terms of comfort and (19)............. The shipping industry had an excellent safety (20)............ on the North Atlantic Crossing over the previous forty years and the Titanic was the finest and safest liner ever built. The Titanic combined the greatest technology of the day with sheer (21).............., luxury and new safety features. The Titanic's owners were (22)........... that even if the Titanic were letting in (23)............, she would (24)............ indefinitely until help arrived. In hindsight, we know that the Titanic was not unsinkable, and that technology alone could not save lives when facilities were (25).......... and humans did not follow safe (26)........... whether because of arrogance or ignorance.

Questions 27-36 (Table-Completion Questions)

Complete the table below using the information from the reading passage. Write NO MORE THAN THREE WORDS for each answer. Write your answers in the table in your booklet.

IELTS TUTOR lưu ý:

24 bài đọc thi thử IELTS Reading

Questions 37-40 (Matching Questions)
The reading passage describes a number of cause-and-effect relationships. Match each cause in List A with its effect (A-H) in List B. Write your answers (A-H) after questions 37-40 in your booklet.

N.B. There are more effects in List B than you will need, so you will not use all of them. You may use any effect more than once if you wish.

List A — Causes
37. Outdated regulations designed for much smaller ships

Answer: .................................

38. Captain Smith's failure to communicate sufficient information to officers
Answer:..................................

39. No requirements for 24-hours-a-day wireless operation

Answer:................................

40. Lack of procedures for dealing with wireless messages

Answer:................................

List B — Effects
A. Lack of lifeboat training and drills

B. More than two of the watertight compartments filled with water

C. Locations of icebergs received in ice warnings were not plotted

D. Half full lifeboats did not return to rescue people

E. Nearby ship did not come to Titanic's rescue

F. Not enough lifeboats

G. Passengers panicked

H. Lifeboats were not fully loaded

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking