Giải thích từ mới passage "MAKING TIME FOR SCIENCE" IELTS Reading

· Giải thích từ mới bài Reading

Ngoài bài Task 1 của bạn học sinh đi thi ngày 5/7/2020 đã được IELTS TUTOR sửa kĩ và nhận xét, hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích từ mới passage "MAKING TIME FOR SCIENCE"

MAKING TIME FOR SCIENCE

Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Chronobiology might sound a little futuristic – like something from a science fiction novel, perhaps – but it’s actually a field of study that concerns one of the oldest processes life on this planet has ever known: short-term rhythms of time and their effect on flora and fauna.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Thời sinh học nghe có vẻ hơi viễn vông - có lẽ giống như một thứ gì đó trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng - nhưng nó thực sự là một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến một trong những quá trình lâu đời nhất mà sự sống trên hành tinh này từng biết: nhịp thời gian ngắn hạn và ảnh hưởng của chúng đối với hệ thực vật và động vật.

This can take many forms. Marine life, for example, is influenced by tidal patterns. Animals tend to be active or inactive depending on the position of the sun or moon. Numerous creatures, humans included, are largely diurnal – that is, they like to come out during the hours of sunlight. Nocturnal animals, such as bats and possums, prefer to forage by night. A third group are known as crepuscular: they thrive in the lowlight of dawn and dusk and remain inactive at other hours.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Điều này có thể có nhiều dạng. Ví dụ, sinh vật biển chịu ảnh hưởng của các mô hình thủy triều. Động vật có xu hướng hoạt động hoặc không hoạt động tùy thuộc vào vị trí của mặt trời hoặc mặt trăng. Nhiều sinh vật, bao gồm cả con người, phần lớn là hoạt động ban ngày - nghĩa là chúng thích xuất hiện trong những giờ có ánh sáng mặt trời. Động vật ăn đêm, chẳng hạn như dơi và thú có túi, thích kiếm ăn vào ban đêm. Nhóm thứ ba được gọi là sinh vật hoàng hôn: chúng hoạt động mạnh trong ánh sáng yếu của bình minh và hoàng hôn và không hoạt động vào những giờ khác.

When it comes to humans, chronobiologists are interested in what is known as the circadian rhythm. This is the complete cycle our bodies are naturally geared to undergo within the passage of a twenty-four hour day. Aside from sleeping at night and waking during the day, each cycle involves many other factors such as changes in blood pressure and body temperature. Not everyone has an identical circadian rhythm. ‘Night people’, for example, often describe how they find it very hard to operate during the morning, but become alert and focused by evening. This is a benign variation within circadian rhythms known as a chronotype.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Khi nói đến con người, các nhà sinh vật học quan tâm đến những gì được gọi là nhịp sinh học. Đây là chu kỳ hoàn chỉnh mà cơ thể chúng ta phải trải qua trong vòng hai mươi bốn giờ một ngày. Ngoài việc ngủ vào ban đêm và thức dậy vào ban ngày, mỗi chu kỳ còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như sự thay đổi huyết áp và nhiệt độ cơ thể. Không phải ai cũng có nhịp sinh học giống nhau. Ví dụ: 'Người ban đêm' thường mô tả cách họ cảm thấy rất khó hoạt động vào buổi sáng, nhưng trở nên tỉnh táo và tập trung vào buổi tối. Đây là một biến thể lành tính trong nhịp sinh học và được gọi là thời điểm sinh học (chronotype).

Scientists have limited abilities to create durable modifications of chronobiological demands. Recent therapeutic developments for humans such as artificial light machines and melatonin administration can reset our circadian rhythms, for example, but our bodies can tell the difference and health suffers when we breach these natural rhythms for extended periods of time. Plants appear no more malleable in this respect; studies demonstrate that vegetables grown in season and ripened on the tree are far higher in essential nutrients than those grown in greenhouses and ripened by laser.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Các nhà khoa học có khả năng hạn chế trong việc tạo ra những thay đổi lâu dài đối với nhu cầu nhịp sinh học. Ví dụ, những phát triển trị liệu gần đây cho con người như máy ánh sáng nhân tạo và quản lý melatonin có thể thiết lập lại nhịp sinh học, nhưng cơ thể chúng ta có thể nhận ra sự khác biệt và sức khỏe bị ảnh hưởng khi chúng ta vi phạm nhịp điệu tự nhiên này trong thời gian dài. Về mặt này, thực vật dường như không dễ bị uốn nắn (nghĩa là không giống như con người có thể đặt lại nhịp sinh học một cách dễ dàng); các nghiên cứu chứng minh rằng rau trồng theo mùa và chín trên cây có hàm lượng chất dinh dưỡng thiết yếu cao hơn nhiều so với rau trồng trong nhà kính và làm chín bằng tia laser.

Knowledge of chronobiological patterns can have many pragmatic implications for our day-to-day lives. While contemporary living can sometimes appear to subjugate biology – after all, who needs circadian rhythms when we have caffeine pills, energy drinks, shift work and cities that never sleep? – keeping in synch with our body clock is important.

The average urban resident, for example, rouses at the eye-blearing time of 6.04 a.m., which researchers believe to be far too early. One study found that even rising at 7.00 a.m. has deleterious effects on health unless exercise is performed for 30 minutes afterward. The optimum moment has been whittled down to 7.22 a.m.; muscle aches, headaches and moodiness were reported to be lowest by participants in the study who awoke then.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Kiến thức về các mẫu nhịp sinh học có nhiều ý nghĩa thực tế đối với cuộc sống hàng ngày. Trong khi cuộc sống đương đại có thể khuất phục sinh học - suy cho cùng, ai cần nhịp sinh học khi chúng ta có caffeine, nước tăng lực, làm việc theo ca và những thành phố không bao giờ ngủ? - việc giữ đồng bộ với đồng hồ cơ thể của chúng ta là quan trọng.
  • Ví dụ, một cư dân thành thị thông thường dậy vào thời điểm mắt còn lờ đờ là 6:04 sáng, mà các nhà nghiên cứu cho rằng còn quá sớm. Một nghiên cứu cho thấy ngay cả khi dậy lúc 7 giờ sáng cũng có tác động xấu đến sức khỏe trừ khi tập thể dục trong 30 phút sau đó. Thời điểm tối ưu đã được giảm xuống là lúc 7:22 sáng; đau cơ, đau đầu và ủ rũ được báo cáo là thấp nhất đối với những người tham gia nghiên cứu thức dậy sau đó (thức dậy sau 7:22 sáng)

Once you’re up and ready to go, what then? If you’re trying to shed some extra pounds, dieticians are adamant: never skip breakfast. This disorients your circadian rhythm and puts your body in starvation mode. The recommended course of action is to follow an intense workout with a carbohydrate-rich breakfast; the other way round and weight loss results are not as pronounced.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Ngay khi bạn dậy và đã sẵn sàng, sau đó thì sao? Nếu bạn đang cố giảm thêm vài cân, các chuyên gia dinh dưỡng kiên quyết: không bao giờ bỏ bữa sáng. Điều này làm mất phương hướng nhịp sinh học và khiến cơ thể bạn rơi vào trạng thái đói. Phương hướng hành động được khuyến nghị là tuân theo một buổi tập luyện cường độ cao với bữa sáng giàu carbohydrate; nếu làm ngược lại (ý là ăn trước rồi tập sau) thì những kết quả giảm cân không rõ ràng như vậy.

Morning is also great for breaking out the vitamins. Supplement absorption by the body is not temporal-dependent, but naturopath Pam Stone notes that the extra boost at breakfast helps us get energised for the day ahead. For improved absorption, Stone suggests pairing supplements with a food in which they are soluble and steering clear of caffeinated beverages. Finally, Stone warns to take care with storage; high potency is best for absorption, and warmth and humidity are known to deplete the potency of a supplement.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Buổi sáng cũng rất tốt để cung cấp vitamin. Sự hấp thụ chất bổ sung của cơ thể không phụ thuộc vào thời gian, nhưng bác sĩ thực hành y học tự nhiên Pam Stone lưu ý rằng việc tăng cường bổ sung vào bữa sáng sẽ giúp chúng ta tràn đầy năng lượng cho ngày mới. Để cải thiện sự hấp thụ, Stone gợi ý nên kết hợp các chất bổ sung với một loại thực phẩm mà chúng có thể hòa tan và loại bỏ đồ uống có chứa caffein. Cuối cùng, Stone cảnh báo hãy cẩn thận với việc bảo quản; hiệu lực cao thì tốt nhất cho việc hấp thụ, hơi nóng và độ ẩm được biết là làm giảm hiệu lực của chất bổ sung.

After-dinner espressos are becoming more of a tradition – we have the Italians to thank for that – but to prepare for a good night’s sleep we are better off putting the brakes on caffeine consumption as early as 3 p.m. With a seven hour half-life, a cup of coffee containing 90 mg of caffeine taken at this hour could still leave 45 mg of caffeine in your nervous system at ten o’clock that evening. It is essential that, by the time you are ready to sleep, your body is rid of all traces.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Một ly espresso sau bữa tối ngày càng trở thành tập tục, nhưng để chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon, chúng ta nên hãm mức tiêu thụ caffeine sớm nhất là 3 giờ chiều. Với chu kỳ bán rã bảy giờ, một tách cà phê chứa 90 mg caffeine được uống vào sau bữa tối vẫn có thể để lại 45 mg caffeine trong hệ thần kinh lúc 10 giờ tối hôm đó. Điều cần thiết là, vào thời điểm bạn đã sẵn sàng để ngủ, cơ thể của bạn đã được loại bỏ mọi dấu vết.

Evenings are important for winding down before sleep; however, dietician Geraldine Georgeou warns that an after-five carbohydrate-fast is more cultural myth than chronobiological demand. This will deprive your body of vital energy needs. Overloading your gut could lead to indigestion, though. Our digestive tracts do not shut down for the night entirely, but their work slows to a crawl as our bodies prepare for sleep. Consuming a modest snack should be entirely sufficient.

IELTS TUTOR lưu ý:

  • wind down = to gradually relax after doing something that has made you tired or worried (IELTS TUTOR gợi ý thêm Các cách paraphrase từ RELAX trong tiếng anh)
  • cultural (adj) thuộc về văn hóa (IELTS TUTOR gợi ý thêm Từ vựng topic Culture IELTS)
  • deprive = to take something, especially something necessary or pleasant, away from someone
  • overload: quá tải
  • gut = a person's stomach when it is extremely large (Tham khảo thêm từ vựng topic Human Body mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
  • entirely = completely
  • sufficient = to have eaten enough

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Buổi tối rất quan trọng để thư giãn trước khi ngủ; tuy nhiên, chuyên gia dinh dưỡng Geraldine Georgeou cho rằng không ăn carbohydrate sau 5h là tin đồn văn hóa hơn là nhu cầu sinh học. Điều này sẽ làm mất đi nhu cầu năng lượng quan trọng của cơ thể bạn. Mặc dù sự quá tải trong ruột có thể dẫn đến chứng khó tiêu. Hệ tiêu hóa không nghỉ ngơi hoàn toàn vào ban đêm, nhưng sẽ chậm lại khi cơ thể chúng ta chuẩn bị cho giấc ngủ. Tiêu thụ một bữa ăn nhẹ vừa phải là hoàn toàn đủ.

Questions 1–7

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?

In boxes 1–7 on your answer sheet, write:

TRUE if the statement agrees with the information

FALSE if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

1. Chronobiology is the study of how living things have evolved over time.

2. The rise and fall of sea levels affects how sea creatures behave.

3. Most animals are active during the daytime.

4. Circadian rhythms identify how we do different things on different days.

5. A ‘night person’ can still have a healthy circadian rhythm.

6. New therapies can permanently change circadian rhythms without causing harm.

7. Naturally-produced vegetables have more nutritional value.

IELTS TUTOR lưu ý:

Questions 8–13

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 8–13 on your answer sheet.

8. What did researchers identify as the ideal time to wake up in the morning?

A. 6.04

B. 7.00

C. 7.22

D. 7.30

9. In order to lose weight, we should

A. avoid eating breakfast

B. eat a low carbohydrate breakfast

C. exercise before breakfast

D. exercise after breakfast

10. Which is NOT mentioned as a way to improve supplement absorption?

A. avoiding drinks containing caffeine while taking supplements

B. taking supplements at breakfast

C. taking supplements with foods that can dissolve them

D. storing supplements in a cool, dry environment

11. The best time to stop drinking coffee is

A. mid-afternoon

B. 10 p.m.

C. only when feeling anxious

D. after dinner

12. In the evening, we should

A. stay away from carbohydrates

B. stop exercising

C. eat as much as possible

D. eat a light meal

13. Which of the following phrases best describes the main aim of Reading Passage 1?

A. to suggest healthier ways of eating, sleeping and exercising

B. to describe how modern life has made chronobiology largely irrelevant

C. to introduce chronobiology and describe some practical applications

D. to plan a daily schedule that can alter our natural chronobiological rhythms

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc