Bên cạnh giải thích Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage "Parentese" IELTS Reading.
Parentese
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Parentese, the exaggerated, drawn-out form of speech that people use to communicate with babies, apparently is universal and plays a vital role in helping infants to analyse and absorb the phonetic elements of their parents’ language. An international study shows that infants are so good at analysing this speech that by the age of 20 weeks they are beginning to produce the three vowel sounds common to all human languages — “ee,” “ah” and “uu.”
IELTS TUTOR lưu ý:
- Speech (n): lối nói, cách nói, lời nói
- Communicate with: giao tiếp với (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic communication & conversation)
- Apparently (adv): dường như, hình như (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng liên từ tiếng anh)
- Vital (adj) = important: quan trọng (IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách paraphrase từ "important" trong ielts)
- Infant (n): trẻ sơ sinh (Xem thêm Từ vựng topic Family (child education, child birth...) IELTS)
- Analyse (v): phân tích
- Absorb (v): hấp thụ
- Element (n): yếu tố
- IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của từ "produce"
- Common (adj): chung, phổ biến (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Idioms với danh từ "common")
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- “Parentese”, hình thức nói phóng đại, lôi cuốn mà mọi người sử dụng để giao tiếp với trẻ sơ sinh, dường như phổ biến và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ phân tích và hấp thụ các yếu tố ngữ âm trong ngôn ngữ của cha mẹ chúng. Một nghiên cứu quốc tế cho thấy trẻ sơ sinh phân tích lời nói này giỏi đến nỗi khi được 20 tuần tuổi, chúng bắt đầu phát ra ba nguyên âm phổ biến với tất cả các ngôn ngữ của con người - “ee,” “ah” và “uu”.
“Parentese has a melody to it. And inside this melody is a tutorial for the baby that contains exceptionally well-formed versions of the building blocks of language,” explains Patricia Kuhl, a University of Washington neuroscientist.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Melody (n): giai điệu, âm điệu (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Music IELTS)
- Contain (v): chứa đựng, bao gồm (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE)
- exceptionally (adv) khác thường (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "Exceptional" tiếng anh)
- Well-formed (adj): đúng đắn, chính xác
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- “Parentese có một giai điệu. Và bên trong giai điệu này là một hướng dẫn dành cho em bé chứa đựng các phiên bản đúng đắn một cách khác thường của các khối ngôn ngữ”, Patricia Kuhl, một nhà khoa học thần kinh của Đại học Washington, giải thích.
The new study examined differences in how American, Russian and Swedish mothers speak to their infants and to other adults. The study shows that parentese is characterised by over-articulation that exaggerates the sounds contained in words. Mothers in the study were, in effect, sounding out “super-vowels” to help their infants learn the phonetic elements of language.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Examine (v): kiểm tra, xem xét
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
- Exaggerate (v): cường điệu, phóng đại (IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng E nên học)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nghiên cứu mới đã kiểm tra sự khác biệt trong cách các bà mẹ Mỹ, Nga và Thụy Điển nói chuyện với trẻ sơ sinh của họ và với những người lớn khác. Nghiên cứu cho thấy “parentese” có đặc điểm là phát âm quá mức làm phóng đại âm thanh có trong từ. Các bà mẹ trong nghiên cứu đã phát âm ra các “siêu nguyên âm” để giúp con họ học các yếu tố ngữ âm của ngôn ngữ.
“In normal, everyday speech adults generally race along at a very fast pace,” Kuhl says. “But we know it is easier to understand a speaker when they stretch out sounds. That’s why we tend to speak more slowly and carefully to increase understanding when we teach in the classroom or talk to strangers. We also do this unconsciously with babies, giving them an improved verbal signal they can capitalise on by slowing down and over articulating.”
IELTS TUTOR lưu ý:
- Generally (adv): nói chung, nhìn chung
- Pace (n): tốc độ (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "pace" tiếng anh)
- Stretch (v): kéo dài
- Tend (v): có xu hướng (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "tend" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "understanding" tiếng anh
- Unconsciously (adv): một cách vô tình (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng tính từ "unconscious" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "improved" tiếng anh
- Verbal (adj): bằng lời nói, bằng miệng
- Signal (n): tín hiệu, dấu hiệu
- Articulate (v): phát âm rõ ràng
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Kuhl nói: “Trong cách nói bình thường, người lớn nói hàng ngày thường chạy đua với tốc độ rất nhanh. Nhưng chúng tôi biết sẽ dễ hiểu hơn khi người nói kéo dài âm thanh. Đó là lý do tại sao chúng ta có xu hướng nói chậm hơn và cẩn thận hơn để tăng sự hiểu nhau khi chúng ta giảng dạy trong lớp học hoặc nói chuyện với người lạ. Chúng tôi cũng làm điều này một cách vô thức với trẻ sơ sinh, mang đến cho chúng tín hiệu lời nói được cải thiện mà chúng có thể tận dụng bằng cách nói chậm lại và nói rõ quá mức.”
Do the statements below agree with the author's claims?
Write yes, no or not given.
‘Parentese’ is not common to all cultures.
Parents tend to lengthen and over-emphasise certain sounds when speaking to infants.
Adults are aware that they need to use parentese when speaking to babies.
IELTS TUTOR lưu ý:
- culture: văn hóa (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Culture IELTS)
- Lengthen (v): kéo dài (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "lengthen" tiếng anh)
- Over-emphasise (v): nhấn mạnh quá mức
- Aware (adj): nhận thức. IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE