Giải thích từ mới passage ''Parenting and Responsibility''

· Giải thích từ mới bài Reading

Parenting and Responsibility

Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR

Section A

There are still significant gaps between women and men in terms of their involvement in family life, the tasks they perform and the responsibilities they take. Yet at least in developed Western countries, both women and men express a desire for greater equality in family life. It is evident that in terms of attitudes and beliefs, the problem cannot simply be thought of in terms of women wanting men to share more equally and men being reluctant to do so. The challenge now is to develop policies and practices based on a presumption of shared responsibility, if there is greater gender equality in the responsibilities and pleasures of family life. These are becoming key concerns of researchers, policymakers, community workers and, more importantly, family members themselves.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Nuôi dạy con cái và Trách nhiệm
  • Phần A
    • Vẫn còn khoảng cách đáng kể giữa phụ nữ và nam giới về mức độ tham gia của họ trong cuộc sống gia đình, những công việc mà họ thực hiện và trách nhiệm mà họ đảm nhận. Tuy nhiên, ít nhất ở các nước phương Tây phát triển, cả phụ nữ và nam giới đều bày tỏ mong muốn bình đẳng hơn trong cuộc sống gia đình. Rõ ràng là về mặt thái độ và niềm tin, vấn đề không thể đơn giản được nghĩ đến là phụ nữ muốn nam giới chia sẻ bình đẳng hơn và nam giới miễn cưỡng làm như vậy. Thách thức hiện nay là xây dựng các chính sách và thực hành dựa trên giả định về trách nhiệm chung, nếu có bình đẳng giới cao hơn trong trách nhiệm và niềm vui của cuộc sống gia đình. Đây đang trở thành mối quan tâm chính của các nhà nghiên cứu, hoạch định chính sách, nhân viên cộng đồng và quan trọng hơn là chính các thành viên trong gia đình.

Section B

Despite the significant increase in the number of women with dependent children who are in the paid workforce, Australian research studies over the last 15 years are consistent in showing that divisions of family work are very rigid indeed (Watson 1991). In terms of time, women perform approximately 90 per cent of childcare tasks and 70 per cent of all family work, and only 14 per cent of fathers are highly participant in terms of time spent on family work (Russell 1983). Demo and Acock (1993), in a recent US study, also found that women continue to perform a constant and major proportion of household labor (68 per cent to 95 per cent) across all family types (first marriage, divorced, stepfamily or never married), regardless of whether they are employed or non-employed in paid work.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần B
  • Bất chấp sự gia tăng đáng kể số lượng phụ nữ có con phụ thuộc tham gia lực lượng lao động được trả lương, các nghiên cứu của Úc trong 15 năm qua vẫn nhất quán cho thấy rằng việc phân chia công việc gia đình thực sự rất cứng nhắc (Watson 1991). Về thời gian, phụ nữ thực hiện khoảng 90% công việc chăm sóc con cái và 70% công việc gia đình, và chỉ 14% các ông bố tham gia nhiều về thời gian dành cho công việc gia đình (Russell 1983). Demo và Acock (1993), trong một nghiên cứu gần đây của Hoa Kỳ, cũng phát hiện ra rằng phụ nữ tiếp tục thể hiện một phần chính và ổn định về lao động gia đình (68% đến 95%) trong tất cả các loại gia đình (kết hôn lần đầu, ly hôn, gia đình kế hoặc chưa từng đã kết hôn), bất kể họ đang làm việc hay không làm công việc được trả lương.

Section C

Divisions of labour for family work are particularly problematic in families in which both parents are employed outside the home (dual-worker families). Employed mothers adjust their jobs and personal lives to accommodate family commitments more than employed fathers do. Mothers are less likely to work overtime and are more likely to take time off work to attend to children's needs (VandenHeuvel 1993). Mothers spend less time on personal leisure activities than their partners, a factor that often leads to resentment (Demo and Acock 1993).

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần C
  • Phân công lao động cho công việc gia đình là vấn đề đặc biệt khó khăn trong các gia đình mà cả cha và mẹ đều làm việc bên ngoài gia đình (gia đình làm việc kép). Các bà mẹ có việc làm điều chỉnh công việc và cuộc sống cá nhân của họ để phù hợp với các cam kết trong gia đình hơn các ông bố có việc làm. Các bà mẹ ít có xu hướng làm việc ngoài giờ hơn và thường nghỉ làm để đáp ứng nhu cầu của con cái (VandenHeuvel 1993). Các bà mẹ dành ít thời gian cho các hoạt động giải trí cá nhân hơn bạn đời của họ, một yếu tố thường dẫn đến sự bực bội (Demo và Acock 1993).

Section D

The parental role is central to the stress-related anxiety reported by employed mothers, and a major contributor to such stress is their taking a greater role in child-care (VandenHeuvel 1993). Edgar and Glezer (1992) found that close to 90 per cent of both husbands and wives agreed that man should share equally in childcare, yet 55 per cent of husbands and wives claimed that the men actually did this. These claims are valid despite the findings mentioned earlier that point to a partner to do more homework and childcare as a better predictor of poor family daily adjustment than is actual time spent by fathers in these tasks (Demo and Acock 1993). It is this desire, together with its lack of fulfilment in most families, that brings about stress in the female parent.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần D
  • Vai trò của cha mẹ là trung tâm của sự lo lắng liên quan đến căng thẳng được báo cáo bởi các bà mẹ đi làm, và một nguyên nhân chính gây ra căng thẳng đó là họ đóng vai trò lớn hơn trong việc chăm sóc trẻ (VandenHeuvel 1993). Edgar và Glezer (1992) nhận thấy rằng gần 90% cả chồng và vợ đồng ý rằng nam giới nên chia sẻ bình đẳng trong việc chăm sóc con cái, tuy nhiên 55% người chồng và người vợ cho rằng nam giới thực sự đã làm điều này. Những tuyên bố này có giá trị mặc dù những phát hiện được đề cập trước đó chỉ ra rằng một đối tác làm việc nhà và chăm sóc con cái nhiều hơn như là một yếu tố dự báo tốt hơn về sự điều chỉnh hàng ngày của gia đình nghèo hơn là thời gian thực tế của các ông bố cho những công việc này (Demo và Acock 1993). Chính mong muốn này cùng việc thiếu sự đáp ứng trong hầu hết các gia đình đã khiến phụ nữ trở nên căng thẳng.

Section E

Family therapists and social work researchers are increasingly defining family problems in terms of a lack of involvement and support from fathers and are concerned with difficulties involved in having fathers take responsibility for the solution of family and child behaviour problems (Edgar and Glezer 1986). Yet, a father accepting responsibility for behaviour problems is linked with positive outcomes.

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần E
  • Các nhà trị liệu gia đình và các nhà nghiên cứu công tác xã hội ngày càng xác định rõ các vấn đề gia đình trong điều kiện thiếu sự tham gia và hỗ trợ từ người cha và lo ngại về những khó khăn liên quan đến việc người cha chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề về hành vi của gia đình và trẻ em (Edgar và Glezer 1986). Tuy nhiên, một người cha chấp nhận trách nhiệm về các vấn đề hành vi có liên quan đến kết quả tích cực.

Section F

Research studies lend strong support to the argument that shared responsibilities are benefits for families considering a change to a fair or more equitable division of the pleasures and pains of family life. Greater equality in the performance of family work is associated with lower levels of family stress and higher self-esteem, better health, and higher marital satisfaction for mothers. There is also higher marital satisfaction for fathers, especially when they take more responsibility for the needs of their children - fathers are happier when they are more involved (Russell 1984). (630 words)

IELTS TUTOR lưu ý:

Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:

  • Phần F
  • Các nghiên cứu hỗ trợ mạnh mẽ cho lập luận rằng trách nhiệm được chia sẻ là có lợi cho các gia đình khi xem xét sự thay đổi để phân chia công bằng hoặc công bằng hơn những niềm vui và nỗi khó khăn của cuộc sống gia đình. Bình đẳng hơn trong việc thực hiện công việc gia đình có liên quan đến mức độ căng thẳng trong gia đình thấp hơn và lòng tự trọng cao hơn, sức khỏe tốt hơn và mức độ hài lòng trong hôn nhân của các bà mẹ cao hơn. Sự hài lòng trong hôn nhân đối với các ông bố cũng cao hơn, đặc biệt là khi họ chịu trách nhiệm nhiều hơn về các nhu cầu của con cái - các ông bố hạnh phúc hơn khi họ tham gia nhiều hơn (Russell 1984). (630 từ)

Questions 1-6

The passage has six sections. Point out which section deals with one of the following topics.

1. The impact of dual employment.

Answer:.............................................................
2. Mother's portion in the childcare.

Answer:.............................................................
3. Need for more equitable parenting policies.

Answer:.............................................................
4. The benefits of balanced responsibility.

Answer:.............................................................
5. The experts' view of the male parent's role.

Answer:.............................................................
6. The effect of stress on the female parent.

Answer:.............................................................

Questions 7-15

Below is a list of research findings mentioned in the reading passage. Indicate which researcher(s) is(are) responsible for each research finding.

DA Demo and Acock

EG Edgar and Glezer

R Russell

VH VandenHeuvel

W Watson

Write the appropriate letters (DA, EG, R, VH or W) in boxes 7-15 on your answer sheet.

Research Findings

Example:

Fathers spend more time than mothers on personal leisure activities. DA

7. The number of hours a father spends doing childcare is not the best indicator of how well the family is adjusted.

8. The vast majority of fathers do not take part to any great extent in family work.

9. Women do most of the housework whether they are married or not.

10. With regard to the issue of equal responsibility for childcare, there is a discrepancy between the wishes and the claims of parent couples.

11. Both mothers and fathers are happier where father assumes some responsibility for issues relating to the behaviour of the children.

12. Researchers now link family problems to the father's lack of involvement in rearing children.

13. In terms of dealing with family issues, employed fathers make fewer sacrifices in their jobs than working women do.

14. Anxiety results from the mother being the primary caregiver.

15. There has been little change in the housework and childcare roles of the mothers and fathers.

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

Lý do chọn IELTS TUTOR