Bên cạnh giải thích Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Persistent bullying is one of the worst experiences a child can face''.
Persistent bullying is one of the worst experiences a child can face
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Choose the correct heading for sections A-D from the list of headings below.
Write the correct number, i-vii, in boxes 1-4 on your answer sheet.
______________________________________________________
List of Headings
i. The role of video violence
ii. The failure of government policy
iii. Reasons for the increased rate of bullying
iv. Research into how common bullying is in British schools
v. The reaction from schools to enquiries about bullying
vi. The effect of bullying on the children involved
vii. Developments that have led to a new approach by schools
______________________________________________________
1. Section A
2. Section B
3. Section C
4. Section D
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- Violence (n): sự bạo lực >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "VIOLENCE & ARGUMENT"
- Failure (n): sự thất bại >> IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "fail" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "reason" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "bully" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "reaction" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lead" tiếng anh
- Approach (n): cách tiếp cận >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
Persistent bullying is one of the worst experiences a child can face.
How can it be prevented?
Peter Smith, Professor of Psychology at the University of Sheffield, directed the Sheffield
Anti-Bullying Intervention Project, funded by the Department for Education.
Here he reports on his findings
A. Bullying can take a variety of forms, from the verbal - being taunted or called hurtful names - to the physical - being kicked or shoved - as well as indirect forms, such as being excluded from social groups. A survey I conducted with Irene Whitney found that in British primary schools up to a quarter of pupils reported experience of bullying, which in about one in ten cases was persistent. There was less bullying in secondary schools, with about one in twenty-five suffering persistent bullying, but these cases may be particularly recalcitrant.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Persistent (adj): dai dẳng, liên tục >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt INSIST và PERSIST trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "experience" và "experiences" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prevent" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "report" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "bully" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "variety" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "call" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng AS WELL AS và AS WELL trong tiếng anh
- Exclude (v): loại ra, loại trừ >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "exclusion" tiếng anh
- Conduct (v): tiến hành, thực hiện.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- primary school: trường tiểu học >> IELTS TUTOR tổng hợp Câu hỏi & từ vựng topic primary school IELTS SPEAKING
- secondary school: trường trung học
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "suffer" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- recalcitrant: ngoan cố
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Bị bắt nạt dai dẳng là một trong những trải nghiệm tồi tệ nhất mà một đứa trẻ có thể phải đối mặt.
- Nó có thể được phòng ngừa như thế nào?
- Peter Smith, Giáo sư Tâm lý học tại Đại học Sheffield, đã chỉ đạo Sheffield
- Dự án Can thiệp Chống Bắt nạt do Bộ Giáo dục tài trợ.
- Anh ấy báo cáo về những phát hiện của mình ở đây.
- A. Bắt nạt có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ bằng lời nói - chế nhạo hoặc gọi những cái tên gây tổn thương - đến thể xác - bị đá hoặc xô đẩy - cũng như các hình thức gián tiếp, chẳng hạn như bị loại khỏi các nhóm xã hội. Một cuộc khảo sát mà tôi thực hiện với Irene Whitney cho thấy ở các trường tiểu học ở Anh, có tới 1/4 học sinh cho biết đã từng bị bắt nạt, trong đó khoảng 1/10 trường hợp là dai dẳng. Bắt nạt có ít hơn ở các trường trung học, với khoảng 1/5 trường hợp bị bắt nạt dai dẳng, nhưng những trường hợp này có thể đặc biệt ngoan cố.
B. Bullying is clearly unpleasant and can make the child experiencing it feel unworthy and depressed. In extreme cases, it can even lead to suicide, though this is thankfully rare. Victimised pupils are more likely to experience difficulties with interpersonal relationships as adults, while children who persistently bully are more likely to grow up to be physically violent, and convicted of anti-social offences.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Depressed (adj): chán nản, phiền muộn >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "depression" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase từ "lead to" tiếng anh
- Suicide (n): sự tự tử.
- Rare (adj): hiếm, ít có.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "likely" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "experience" tiếng anh
- Relationship (n): mối quan hệ >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "relation" tiếng anh
- adult (n) người lớn >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "adults" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
- Convict (v): kết án, tuyên bố có tội.
- Offence (n): sự phạm tội, sự vi phạm.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- B. Bắt nạt rõ ràng là điều khó chịu và có thể khiến đứa trẻ trải qua cảm giác cảm thấy không xứng đáng và chán nản. Trong những trường hợp nghiêm trọng, nó thậm chí có thể dẫn đến tự tử, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra. Những học sinh nạn nhân có nhiều khả năng gặp khó khăn trong các mối quan hệ giữa các cá nhân khi trưởng thành, trong khi những đứa trẻ liên tục bắt nạt có nhiều khả năng lớn lên trở thành bạo lực thể chất và bị kết tội chống đối xã hội.
C. Until recently, not much was known about the topic, and little help was available to teachers to deal with bullying. Perhaps as a consequence, schools would often deny the problem. 'There is no bullying at this school' has been a common refrain, almost certainly all true. Fortunately, more schools are now saying: There is not much bullying here, but when it occurs we have a clear policy for dealing with it.'
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "consequence" tiếng anh
- Deny (v): phủ nhận, từ chối.
- Refrain (n): điệp khúc.
- Fortunately (adv): may mắn thay >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "fortune" tiếng anh
- Occur (v): xảy ra >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "policy"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- C. Cho đến gần đây, người ta vẫn chưa biết nhiều về chủ đề này, và ít có sự giúp đỡ các giáo viên để đối phó với nạn bắt nạt. Có lẽ do đó, các trường thường phủ nhận vấn đề này. 'Không có bắt nạt ở trường này' đã là một điệp khúc phổ biến, gần như chắc chắn tất cả đều đúng. May mắn thay, nhiều trường học hiện nay nói rằng: “Không có nhiều bắt nạt ở đây, nhưng khi nó xảy ra, chúng tôi có chính sách rõ ràng để đối phó với nó”.
D. Three factors are involved in this change. First is an awareness of the severity of the problem. Second, a number of resources to help tackle bullying have become available in Britain. For example, the Scottish Collllcil for Research in Education produced a package of materials, Action Against Bullying, circulated to all schools in England and Wales as well as in Scotland in summer 1992, with a second pack, Supporting Schools Against Bullying, produced the following year. In Ireland, Guidelines on Countering Bullying Behaviour in Post-Primary Schools was published in 1993. Third, there is evidence that these materials work, and that schools can achieve something. This comes from carefully conducted 'before and after I evaluations of interventions in schools, monitored by a research team. In Norway, after an intervention campaign was introduced nationally, an evaluation of forty-two schools suggested that, over a two-year period, bullying was halved. The Sheffield investigation, which involved sixteen primary schools and seven secondary schools, found that most schools succeeded in reducing bullying.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "factor" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase danh từ "change" tiếng anh
- Awareness (n): sự nhận thức >> IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh
- Severity (n): tính nghiêm trọng.
- Tackle (v): giải quyết = deal with = solve (v) >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "solve" tiếng anh
- Become (v): trở thành, trở nên >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Paraphrase cụm "for example" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "education" tiếng anh
- Produce (v): sản xuất, tạo ra >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của từ "produce"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "material" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "following" tiếng anh
- Publish (v): xuất bản, công bố.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- Achieve (v): đạt được, thu được.
- Monitor (v): giám sát, theo dõi.
- Campaign (n): chiến dịch, cuộc vận động.
- evaluation (n) sự đánh giá >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "evaluate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- investigation (n) cuộc điều tra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "investigate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "succeed" tiếng anh
- Reduce (v): giảm, giảm bớt, hạ >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "reduce" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- D. Ba yếu tố có liên quan đến sự thay đổi này. Đầu tiên là nhận thức về mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Thứ hai, một số nguồn lực để giúp giải quyết nạn bắt nạt đã sẵn sàng ở Anh. Ví dụ, Scotland Collllcil cho nghiên cứu về giáo dục đã tạo ra một gói tài liệu, Hành động chống bắt nạt, được phát hành cho tất cả các trường học ở Anh và xứ Wales cũng như ở Scotland vào mùa hè năm 1992, với gói thứ hai, Hỗ trợ các trường học chống lại bắt nạt, được tạo ra năm tiếp theo. Tại Ireland, Hướng dẫn về Chống lại Hành vi Bắt nạt ở các Trường Sau Tiểu học được công bố vào năm 1993. Thứ ba, có bằng chứng cho thấy những tài liệu này có tác dụng và các trường có thể đạt được điều gì đó. Điều này xuất phát từ việc tiến hành cẩn thận "trước và sau khi tôi đánh giá các biện pháp can thiệp trong trường học, được theo dõi bởi một nhóm nghiên cứu. Ở Na Uy, sau khi một chiến dịch can thiệp được triển khai trên toàn quốc, đánh giá của 42 trường học cho thấy rằng, trong khoảng thời gian hai năm, nạn bắt nạt đã giảm đi một nửa. Cuộc điều tra của Sheffield, liên quan đến mười sáu trường tiểu học và bảy trường trung học, cho thấy rằng hầu hết các trường học đã thành công trong việc giảm bắt nạt.
E. Evidence suggests that a key step is to develop a policy on bullying, saying clearly what is meant by bullying, and giving explicit guidelines on what will be done if it occurs, what record will be kept, who will be informed, what sanctions will be employed. The policy should be developed through consultation, over a period of time - not just imposed from the head teacher's office! Pupils, parents and staff should feel they have been involved in the policy, which needs to be disseminated and implemented effectively.
Other actions can be taken to back up the policy. There are ways of dealing with the topic through the curriculum, using video, drama and literature. These are useful for raising awareness, and can best be tied into early phases of development while the school is starting to discuss the issue of bullying. They are also useful in renewing the policy for new pupils or revising it in the light of experience. But curriculum work alone may only have short-term effects; it should be an addition to policy work, not a substitute.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Mean (v): nghĩa là >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách Phân biệt danh từ "mean" & "means" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "explicit" tiếng anh
- record (n) hồ sơ >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "record" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "inform" tiếng anh
- sanction: biện pháp trừng phạt
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "employ"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "impose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "disseminate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "implement" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Curriculum" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "useful / useless" tiếng anh
- Raise (v): nuôi dưỡng >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "discuss" tiếng anh
- Issue (n): bạo lực >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "issue" tiếng anh
- Revise (v): sửa đổi, xét lại.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "alone" tiếng anh
- Addition (n): sự thêm vào, phần thêm vào.
- Substitute (n): người thay thế, vật thay thế >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "substitute" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- E. Bằng chứng cho thấy bước quan trọng là phát triển một chính sách về bắt nạt, nói rõ ý nghĩa của hành vi bắt nạt và đưa ra hướng dẫn rõ ràng về những gì sẽ được thực hiện nếu nó xảy ra, hồ sơ nào sẽ được lưu giữ, ai sẽ được thông báo, biện pháp trừng phạt nào sẽ được sử dụng. Chính sách nên được phát triển thông qua tham vấn, trong một khoảng thời gian - không chỉ áp đặt từ văn phòng hiệu trưởng! Học sinh, phụ huynh và giáo viên nên cảm thấy họ đã tham gia vào chính sách, chính sách này cần được phổ biến và thực hiện một cách hiệu quả.
- Các hành động khác có thể được thực hiện để hỗ trợ chính sách. Có nhiều cách xử lý vấn đề thông qua chương trình giảng dạy, sử dụng video, kịch và văn học. Những điều này rất hữu ích cho việc nâng cao nhận thức và tốt nhất có thể được gắn vào các giai đoạn phát triển ban đầu khi nhà trường đang bắt đầu thảo luận về vấn đề bắt nạt. Chúng cũng hữu ích trong việc đổi mới chính sách cho học sinh mới hoặc sửa đổi nó theo kinh nghiệm. Nhưng chương trình giảng dạy một mình nó có thể chỉ có tác dụng ngắn hạn; nó phải là phần bổ sung cho chính sách hoạt động, không phải là một sự thay thế.
There are also ways of working with individual pupils, or in small groups. Assertiveness training for pupils who are liable to be victims is worthwhile, and certain approaches to group bullying such as 'no blame', can be useful in changing the behaviour of bullying pupils without confronting them directly, although other sanctions may be needed for those who continue with persistent bullying.
Work in the playground is important, too. One helpful step is to train lunchtime supervisors to distinguish bullying from playful fighting and help them break up conflicts. Another possibility is to improve the playground environment so that pupils are less likely to be led into bullying from boredom or frustration.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "individual" tiếng anh
- Assertiveness (n): sự quyết đoán.
- Liable (adj): có khả năng bị, có khả năng xảy ra.
- Victim (n): nạn nhân.
- Worthwhile (adj): đáng giá >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "worth, worthy & worthwhile" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "behavior" & "misbehavior"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "without" tiếng anh
- Confront (v): đương đầu với, đối diện với.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THOSE đứng trước WHO tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "continue" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "train" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "distinguish" tiếng anh
- break up (ph.V) phá vỡ >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ BREAK
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Possibility" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng so that / in order that / so as to
- Frustration (n): sự làm thất vọng, sự làm thất bại.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cũng có những cách làm việc với từng học sinh, hoặc trong các nhóm nhỏ. Việc rèn luyện tính quyết đoán cho những học sinh có khả năng là nạn nhân là điều đáng giá và một số cách tiếp cận nhất định đối với bắt nạt nhóm như 'không đổ lỗi', có thể hữu ích trong việc thay đổi hành vi bắt nạt học sinh mà không cần đối mặt trực tiếp với họ, mặc dù có thể cần các biện pháp trừng phạt khác đối với những học sinh tiếp tục bắt nạt dai dẳng.
- Làm việc trong sân chơi cũng quan trọng. Một bước hữu ích là huấn luyện những người giám sát giờ ăn trưa để phân biệt bắt nạt và đánh nhau vui đùa và giúp họ phá vỡ xung đột. Một khả năng khác là cải thiện môi trường sân chơi để học sinh ít bị bắt nạt vì buồn chán hoặc thất vọng.
F. With these developments, schools can expect that at least the most serious kinds of bullying can largely be prevented. The more effort put in and the wider the whole school involvement, the more substantial the results are likely to be. The reduction in bullying - and the consequent improvement in pupil happiness - is surely a worthwhile objective.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "expect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "least" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "effort" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "whole" tiếng anh
- Substantial (adj): quan trọng, đáng kể.
- Improvement (n): sự cải tiến, sự cải thiện >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "improve" tiếng anh
- Objective (n): mục tiêu.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- F. Với những phát triển này, các trường học có thể hy vọng rằng ít nhất các loại bắt nạt nghiêm trọng nhất có thể được ngăn chặn phần lớn. Càng nỗ lực nhiều hơn và sự tham gia của toàn trường càng rộng rãi, thì kết quả càng có khả năng đáng kể. Giảm bắt nạt - và cải thiện kết quả là hạnh phúc của học sinh - chắc chắn là một mục tiêu đáng giá.
Questions 5-8
Choose the correct letter. A. B. C or D.
Write the con·ect letter in boxes 5-8 on your answer sheet.
5. A recent survey found that in British secondary schools
A. there was more bullying than had previously been the case.
B. there was less bullying than in primary schools.
C. cases of persistent bullying were very common.
D. indirect forms of bullying were particularly difficult to deal with.
6. Children who are bullied
A. are twice as likely to commit suicide as the average person.
B. find it more difficult to relate to adults.
C. are less likely to be violent in later life.
D. may have difficulty forming relationships in later life.
7. The writer thinks that the declaration 'There is no bullying at this school'
A. is no longer true in many schools.
B. was not in fact made by many schools.
C. reflected the school's lack of concern.
D. reflected a lack of knowledge and resources.
8. What were the findings of research carried out in Norway?
A. Bullying declined by 50% after an anti-bullying campaign.
B. Twenty-one schools reduced bullying as a result of an anti-bullying campaign
C. Two years is the optimum length for an anti-bullying campaign.
D. Bullying is a less serious problem in Norway than in the UK.
IELTS TUTOR lưu ý:
- To commit suicide: tự tử.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "average" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "relate" tiếng anh
- Declaration (n): sự tuyên bố, lời tuyên bố.
- Reflect (v): phản chiếu.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ LACK trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Concern" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "knowledge" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "decline" tiếng anh
Questions 9-13
Complete the summary below
Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer
Write your answers in boxes 9-13 on your answer sheet.
What steps should schools take to reduce bullying?
The most important step is for the school authorities to produce a 9 ....................... which makes the school's attitude towards bullying quite clear. It should include detailed 10 ........................ as to how the school and its staff will react if bullying occurs. In addition, action can be taken through the 11........................... This is particularly useful in the early part of the process, as a way of raising awareness and encouraging discussion. On its own, however, it is insufficient to bring about a permanent solution. Effective work can also be done with individual pupils and small groups. For example, potential 12 ......................... of bullying can be trained to be more self-confident. Or again, in dealing with group bullying, a 'no blame' approach, which avoids confronting the offender too directly, is often effective. Playground supervision will be more effective if members of staff are trained to recognise the difference between bullying and mere 13 .........................
Question 14
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write the correct letter in box 40 on your answer sheet.
Which of the following is the most suitable title for Reading Passage?
A. Bullying: what parents can do
B. Bullying: are the media to blame?
C. Bullying: the link with academic failure
D. Bullying: from crisis management to prevention
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "authority" tiếng anh
- Attitude (n): quan điểm, thái độ.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "towards" tiếng anh
- Include (v): bao gồm >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt CONTAIN / INCLUDE / CONSIST/ INVOLVE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "STAFF" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "solution" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "effective" tiếng anh (Diễn đạt "có hiệu quả")
- Self-confident (adj): tự tin.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "avoid" tiếng anh
- Offender (n): người phạm tội >> IELTS tUTOR giới thiệu TỪ VỰNG & IDEAS TOPIC CRIME IELTS
- Recognise (v): công nhận, thừa nhận >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "recognition" tiếng anh
- Blame (v): khiển trách, đổ lỗi.
- Failure (n): sự thất bại >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic "mistake / problem / failure" IELTS
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE