Bên cạnh Phân tích bài essay về "waste collection by a recycling centre" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage Seas Beneath the Sands.
SEAS BENEATH THE SANDS
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. Look at a map of North Africa from Egypt to Algeria. Almost everything outside the Nile Valley and south of the coastal plain appears to be lifeless sand and gravel deserts. But peer deeper, under the sand, and you will find water. Under the Sahara lie three major aquifers, strata of saturated sandstones and limestones that hold water in their pores like a wet sponge. The easternmost of these, extending over two million square kilometres, contains 375,000 cubic kilometres of water—the equivalent of 3,750 years of Nile river flow. It is called the Nubian Sandstone Aquifer System, and lately it has come to the attention of practitioners of a subspeciality of nuclear science known as isotope hydrology.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách Dùng Mostly, Most, Most of & Almost
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "outside" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng động từ "appear" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng giới từ "under" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "contain" tiếng anh và Phân biệt CONTAIN / INCLUDE CONSIST/ INVOLVE
- equivalent: tương đương
- lately = recently: gần đây (IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng L nên học)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "attention" tiếng anh
- nuclear: nguyên tử (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Energy IELTS)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhìn vào bản đồ Bắc Phi từ Ai Cập đến An-giê-ri. Hầu hết mọi thứ bên ngoài Thung lũng sông Nile và phía nam của đồng bằng ven biển dường như là những sa mạc cát và sỏi không có sự sống. Nhưng nhìn sâu hơn, dưới cát, bạn sẽ thấy nước. Dưới sa mạc Sahara là ba tầng chứa nước chính, các tầng đá sa thạch bão hòa và đá vôi giữ nước trong các lỗ rỗng của chúng giống như một miếng bọt biển ẩm ướt. Cực đông của chúng, kéo dài hơn hai triệu km vuông, chứa 375.000 km khối nước - tương đương với 3.750 năm Dòng chảy sông Nile. Nó được gọi là Hệ thống tầng chứa nước sa thạch Nubian, và gần đây nó đã thu hút sự chú ý của các nhà thực hành một chuyên ngành nhỏ của khoa học hạt nhân được gọi là thủy văn đồng vị.
B. Isotope hydrology, which studies the atoms of the two elements making up groundwater—oxygen and hydrogen—and the trace elements in it, like carbon and nitrogen, is able to determine when, give or take a couple of thousand years, today's groundwater fell to earth as rain. In the case of the Nubian Aquifer, some water in the system is thought to be one million years old, but most of it fell between 50,000 and 20,000 years ago. Since then, as the region has slowly turned to desert, there has been little addition of water to the aquifer. What lies beneath the ground is called fossil water, and it will likely never be recharged.
IELTS TUTOR lưu ý:
- element: yếu tố
- trace = hint (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "able" tiếng anh
- determine: xác định
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng cụm "In case of sth" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "most of...." và Phân biệt "most, "the most", "mostly" & "most of"
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "between" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "since" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ THEN tiếng anh
- turn to: biến thành, xin ý kiến (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "TURN")
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt A FEW / FEW và A LITTLE / LITTLE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ground" tiếng anh
- recharge (v) nạp pin lại (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng R nên học)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thủy văn đồng vị, nghiên cứu các nguyên tử của hai nguyên tố tạo nên nước ngầm — oxy và hydro — và các nguyên tố vi lượng trong đó, như carbon và nitơ, có thể xác định khi nào, nước ngầm ngày nay rơi xuống trái đất như mưa. Trong trường hợp của Nubian Aquifer, một số nước trong hệ thống được cho là đã có từ một triệu năm tuổi, nhưng phần lớn trong số đó rơi vào khoảng 50.000 đến 20.000 năm trước. Kể từ đó, khi khu vực này dần chuyển sang sa mạc, lượng nước được bổ sung vào tầng chứa nước đã giảm xuống rất ít. Những gì nằm dưới lòng đất được gọi là nước hóa thạch và nó có thể sẽ không bao giờ được hấp thụ lại.
C. Because the Nubian Aquifer is shared among four nations, and because Libya and Egypt are now going forward with big water-pumping projects that tap the Nubian Aquifer, the International Atomic Energy Agency (IAEA), co-recipient of the 2005 Nobel Peace Prize, is trying to bring the countries together in a joint effort to plan for a rational shared use of the water.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "share" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt within / without/ between / among & middle
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "effort" tiếng anh
- rational: dựa trên lý trí (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng R nên học)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Bởi vì tầng chứa nước Nubian được chia sẻ giữa bốn quốc gia, và vì Libya và Ai Cập hiện đang tiến hành các dự án bơm nước lớn khai thác tầng chứa nước Nubian, Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), đồng nhận giải Nobel Hòa bình năm 2005, đang cố gắng tập hợp các quốc gia lại với nhau trong nỗ lực chung để lập kế hoạch sử dụng nguồn nước một cách hợp lý.
D. The stakes are certainly high. Egypt eventually hopes to use almost half a billion cubic metres of groundwater annually—more than the volume of Lake Erie. Libya is already pumping water from the Kufra Oasis, in its southeast corner, through a four-metre-diameter pipeline to its thirsty coastal cities. When fully operational, that project will pump some 3.6 million cubic metres per day. Still, at current extraction rates, the aquifer is not likely to be depleted for a thousand years.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hope" và giới thiệu 9 Cách paraphrase từ "HOPE" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "half" tiếng anh
- annually (adv) hàng năm
- operational: có hiệu lực (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng O nên học)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "deplete"
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt A THOUSAND, THOUSAND & THOUSANDS
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ai Cập hy vọng sử dụng gần nửa tỷ mét khối nước ngầm hàng năm — nhiều hơn thể tích của Hồ Erie. Libya hiện đang bơm nước từ Ốc đảo Kufra, ở góc đông nam của nó, thông qua một đường ống đường kính bốn mét đến các thành phố ven biển đang thiếu nước. Khi đi vào hoạt động hoàn toàn, dự án đó sẽ bơm khoảng 3,6 triệu mét khối nước mỗi ngày. Tuy nhiên, với tốc độ khai thác hiện tại, tầng chứa nước không có khả năng bị cạn kiệt trong một nghìn năm.
E. Dr Taher Muhammad Hassan of the EAEA (Egyptian Atomic Energy Authority) says One thing that isotope studies have shown us is that there is surprisingly little aquifer recharge from the Nile. Nile water has a younger isotopic profile, and samples from wells dug as close as five kilometres from the river show no sign of the Nile fingerprint. In fact, some of that well water is dated at 26,000 years old." Hassan is confident there is little likelihood of international conflict over aquifer sharing. "We know that the velocity of underground flow in most places is just two metres a day," he says. "It's like sucking a thick milkshake through a straw—it doesn't happen fast, and eventually it stops completely." Even Libya's big extraction plans for Kufra will probably have only a minor effect on Egypt's East Uweinat farming area, given the distance between the two. If Kufra's water table drops 200 metres, the Egyptian side might see a drop of only 10 centimetres.
IELTS TUTOR lưu ý:
- conflict: mâu thuẫn (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- velocity: vận tốc
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "suck" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "happen" tiếng anh
- completely (adv) hoàn toàn (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "complete" tiếng anh)
- probably (adv) có khả năng, có thể (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "given" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tiến sĩ Taher Muhammad Hassan thuộc EAEA (Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Ai Cập) cho biết một điều mà các nghiên cứu về đồng vị đã cho chúng ta thấy rằng có rất ít sự nạp lại của tầng ngậm nước từ sông Nile. Nước sông Nile có cấu hình đồng vị trẻ hơn, và các mẫu từ các giếng được đào cách sông gần 5 km cho thấy không có dấu hiệu của sông Nile. Trên thực tế, một số nước giếng đó có niên đại 26.000 năm tuổi. "Hassan tin rằng có rất ít khả năng xảy ra xung đột quốc tế về việc chia sẻ tầng chứa nước." Chúng tôi biết rằng tốc độ dòng chảy ngầm ở hầu hết các nơi chỉ là hai mét một ngày ". ông nói. "Nó giống như hút một ly sữa lắc dày qua ống hút - nó không diễn ra nhanh, và cuối cùng nó sẽ dừng lại hoàn toàn." Ngay cả những kế hoạch khai thác lớn Kufra của Libya cũng có thể chỉ ảnh hưởng nhỏ đến khu vực canh tác Đông Uweinat của Ai Cập. Nếu mực nước ngầm của Kufra giảm 200 mét, thì phía Ai Cập có thể nhìn thấy mức giảm chỉ 10 cm.
F. At al-Agouza West in Egypt, a 10-story drilling rig, the same kind used to drill oil wells, has reached 800 metres and is now evacuating the drilling mud and widening the bore. It has taken 20 days to penetrate layers of shale and clay to reach the saturated sandstone—the basement of the Nubian formation is some 1,800 metres deep here—at a cost of about $400,000. Once the well is ready for testing, the ministry engineers check its static and dynamic levels with a sounder, a kind of fisherman's bob at the end of a tape measure that rises and falls with the water table.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "oil" tiếng anh
- evacuate (v) di tản, rút ra khỏi
- penetrate (v) xâm nhập (xem thêm word formation bắt đầu bằng P trong tiếng Anh mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- reach = arrive (v) đạt được
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "basement" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Idiom với từ "once" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "check" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng danh từ "measure" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt động từ "rise" & "increase" và PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "fall" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tại al-Agouza West, Ai Cập, một giàn khoan 10 tầng, cùng loại được sử dụng để khoan giếng dầu, đã đạt độ cao 800 mét và hiện đang sơ tán bùn khoan và mở rộng lỗ khoan. Phải mất 20 ngày xuyên qua các lớp đá phiến sét và đất sét để đến được sa thạch bão hòa — tầng hầm của hệ tầng Nubian sâu 1.800 mét ở đây — với chi phí khoảng 400.000 đô la. Khi giếng đã sẵn sàng để kiểm tra, các kỹ sư sẽ kiểm tra mức độ tĩnh và động bằng một máy phát âm thanh, có thể dâng lên và hạ xuống theo mực nước ngầm.
G. Dr Khaled Abu Zeid, of the Egyptian non-profit Center for Environment and Development of the Arab Region and Europe (CEDARE), stresses the social context of water-resource development, and the need to keep in mind traditional water users as well as new users. Small farmers and Bedouin who rely on shallow wells should not be ignored in favour of the big development schemes. "They need water today," he says, "and will still need it tomorrow. We must not let it run dry because deeper wells are more cost-effective. But neither should we have an absolutist conservationist approach, in which we try to keep fossil water in some kind of 'museum' for their benefit."
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "stress" & "stress sb out" và Phân biệt "Stressed", "Stressful", "Stress","stressed out", "distressed" & "under stress" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "need". Bên cạnh đó, need cũng được dùng như động từ.
- ignore = neglect (IELTS TUTOR giới thiệu TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng " in favour of sth/sb" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "benefit" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tiến sĩ Khaled Abu Zeid, thuộc Trung tâm Phi lợi nhuận Ai Cập về Môi trường và Phát triển Khu vực Ả Rập và Châu Âu (CEDARE), nhấn mạnh bối cảnh xã hội của phát triển tài nguyên nước và sự cần thiết phải lưu ý đến những người sử dụng nước truyền thống với tư cách là người dùng mới. Không nên bỏ qua những người nông dân nhỏ lẻ và Bedouin (người sống dựa vào giếng cạn) để ủng hộ các kế hoạch phát triển lớn. "Họ cần nước hôm nay", ông nói, "và sẽ vẫn cần nước vào ngày mai. Chúng ta không được để nó cạn kiệt vì các giếng sâu hơn sẽ tiết kiệm chi phí hơn. Nhưng chúng ta cũng không nên có cách tiếp cận theo chủ nghĩa bảo tồn chuyên chế, trong đó chúng ta cố gắng duy trì nước hóa thạch trong một số loại 'bảo tàng' vì lợi ích của chúng. "
H. The director of the Groundwater Research Institute at the Nile Barrage, Dr Ahmed Khater, finds it ironic that in a desert region like the Middle East, petroleum geology is much better understood than subsurface hydrology. "But water is what makes our life possible here, and we must use it wisely,' he says. He cites the experience of President Nasser's "New Valley" project in the 1960s, which proposed a massive resettlement of Nile Valley farmers to the western oases. It was a failure. "These isotope studies hold the promise of learning more about what is really our most precious asset—water, not oil," he says. Nasser, he notes, got the New Valley project's motto wrong. "He said, 'When settlers come, then we will find water.' He should have said, 'When we find water, then settlers can come."
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "experience" tiếng anh và Phân biệt "experience" và "experiences
- propose (v) đề xuất
- massive = big
- failure (n) thất bại (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "mistake / problem / failure" IELTS và Cách dùng động từ "fail" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Collocation của "promise" và Từ vựng topic "promise"
- IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng Really tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "precious" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Giám đốc Viện Nghiên cứu Nước ngầm tại Nile Barrage, Tiến sĩ Ahmed Khater, thấy thật trớ trêu khi ở một vùng sa mạc như Trung Đông, địa chất dầu khí được hiểu rõ hơn nhiều so với thủy văn dưới bề mặt. Ông nói: “Nhưng nước là thứ làm cho cuộc sống của chúng ta có thể tồn tại ở đây và chúng ta phải sử dụng nó một cách khôn ngoan. Ông nói: "Các nghiên cứu về đồng vị này hứa hẹn sẽ tìm hiểu thêm về những gì thực sự là tài sản quý giá nhất của chúng ta - nước, không phải dầu". Nasser, ông lưu ý, đã sai phương châm của dự án Thung lũng Mới, bởi anh ấy nói, 'Khi những người định cư đến, thì chúng ta sẽ tìm thấy nước.' Anh ta nên nói, 'Khi chúng ta tìm thấy nước, thì những người định cư có thể đến. "
Questions 1-4
Complete the table below.
Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer.
Nubian Sandstone Aquifer system
Extent: 1.................. 375,000 km3 of water
Formation: The majority of the 2..................... between 50,000 and 20.000 years ago.
Flow: water moves only 3............... a day in most places
Depth: The 4.................. of the formation is 1,800 metres deep.
Questions 5-12
Reading Passage 1 has eight paragraphs, A-H.
Which paragraph contains the following information?
Write the correct letter, A-H, next to Questions 5-12.
5. dating the age of the water
6. understanding underground water through studying isotopes
7. the process of water collection
8. review of the likelihood of conflict
9. the importance of water for North-Saharan countries
10. Layers of porous rock holding water under the desert
11. attention to the needs of local people
12. cross-country project for the use of water
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z cách dùng từ "majority" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "understanding" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "collection" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE