Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''Tea Times''.
Tea Times
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. The chances are that you have already drunk a cup or glass of tea today. Perhaps, you are sipping one as you read this. Tea, now an everyday beverage in many parts of the world, has over the centuries been an important part of rituals of hospitality both in the home and in wider society.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Chance (n): khả năng, cơ hội.
- Perhaps (adv) = maybe: có thể, có lẽ >> IELTS TUTOR Tổng hợp từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING
- Beverage (n): đồ uống >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Ideas topic "Tea/Coffee" (Trà / cà phê) IELTS
- Century (n): thế kỷ.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "ritual" tiếng anh
- Hospitality (n): sự hiếu khách.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thời gian uống trà
- A. Rất có thể hôm nay bạn đã uống một tách hoặc một ly trà. Có lẽ, bạn đang nhấm nháp một ly khi đọc cái này. Trà, hiện là thức uống hàng ngày ở nhiều nơi trên thế giới, qua nhiều thế kỷ, đã trở thành một phần quan trọng trong các nghi lễ của sự hiếu khách cả trong gia đình và ngoài xã hội.
B. Tea originated in China, and in Eastern Asia, tea making and drinking ceremonies have been popular for centuries. Tea was first shipped to North Western Europe by English and Dutch maritime traders in the sixteenth century. At about the same time, a land route from the Far East, via Moscow, to Europe was opened up. Tea also figured in America's bid for independence from British rule - the Boston Tea Party.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Originate (v): có nguồn gốc từ >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY & ORIGINATION, ORIGINALLY"
- Ceremony (n): nghi lễ.
- Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng.
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase "at the same time" (Diễn đạt "đồng thời, cùng lúc")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "bid" tiếng anh
- Independence (n): sự độc lập >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Becoming Independent" IELTS
- Rule (n): sự cai trị, sự thống trị >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Rules / laws & court IELTS
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- B. Trà có nguồn gốc từ Trung Quốc, và ở Đông Á, các nghi lễ pha trà và uống trà đã phổ biến trong nhiều thế kỷ. Trà lần đầu tiên được vận chuyển đến Bắc Tây Âu bởi các thương nhân hàng hải người Anh và Hà Lan vào thế kỷ XVI. Cùng lúc đó, một tuyến đường bộ từ Viễn Đông, qua Mátxcơva, đến châu Âu đã được mở ra. Trà cũng góp phần vào nỗ lực của Mỹ để giành độc lập khỏi sự cai trị của Anh - Tiệc trà Boston.
C. As, over the last four hundred years, tea Ieaves became available throughout much of Asia and Europe, the ways in which tea was drunk changed. The Chinese considered the quality of the leaves and the ways in which they were cured all important. People in other cultures added new ingredients besides tea leaves and hot water. They drank tea with milk, sugar, spices like cinnamon and cardamom, and herbs such as mint or sage. The variations are endless. For example, in Western Sudan on the edge of the Sahara Desert, sesame oil is added to milky tea on chilly mornings. In England, tea, unlike coffee, acquired a reputation as a therapeutic drink that promoted health. Indeed, in European and Arab countries as well as in Persia and Russia, tea was praised for its restorative and health giving properties. One Dutch physician, Cornelius Blankart, advised that to maintain health a minimum of eight to ten cups a day should be drunk, and that up to 50 to 100 daily cups could be consumed with safety.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "throughout" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "CONSIDER" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "quality" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- Ingredient (n): nguyên liệu, thành phần.
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "BESIDE, BESIDE THAT & BESIDES" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- Variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi.
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase cụm"for example" tiếng anh
- Acquire (v): thu được, đạt được.
- Reputation (n): danh tiếng.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "promote"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "indeed" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng AS WELL AS và AS WELL trong tiếng anh
- Praise (v): ca ngợi, tán dương.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "advise" tiếng anh
- Maintain (v): duy trì, giữ gìn >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "maintain"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "consume" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- C. Trong hơn bốn trăm năm qua, trà phổ biến ở hầu hết các nước châu Á và châu Âu, cách thức uống trà đã thay đổi. Người Trung Quốc coi chất lượng của lá trà và cách mà chúng chữa bệnh là rất quan trọng. Những người ở các nền văn hóa khác đã thêm các thành phần mới ngoài lá trà và nước nóng. Họ uống trà với sữa, đường, gia vị như quế và bạch đậu khấu, và các loại thảo mộc như bạc hà hoặc cây xô thơm. Các biến thể là vô tận. Ví dụ, ở Tây Sudan trên rìa sa mạc Sahara, dầu mè được thêm vào trà sữa vào những buổi sáng se lạnh. Ở Anh, không giống như cà phê, trà được biết đến như một thức uống trị liệu giúp tăng cường sức khỏe. Thật vậy, ở các nước châu Âu và Ả Rập cũng như ở Ba Tư và Nga, trà được ca ngợi về các đặc tính phục hồi và tăng cường sức khỏe. Một bác sĩ người Hà Lan, Cornelius Blankart, khuyên rằng để duy trì sức khỏe, nên uống tối thiểu 8 đến 10 cốc mỗi ngày và có thể uống tới 50 đến 100 cốc mỗi ngày một cách an toàn.
D. While European coffee houses were frequented by men discussing politics and closing business deals, respectable middle-class women stayed at home and held tea parties. When the price of tea fell in the nineteenth century, poor people took up the drink with enthusiasm. Different grades and blends of tea were sold to suit every pocket.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG và Paraphrase từ "while" tiếng anh
- Frequent (v): thường lui tới.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "discuss" tiếng anh
- politics: chính trị >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Government / Politics IELTS
- business: kinh doanh >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "BUSINESS" IELTS
- Deal (n): thỏa thuận, giao dịch.
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase "stay at home" (Diễn đạt "ở nhà" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "fall" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: take up
- Enthusiasm (n): sự nhiệt tình.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ SUIT như động từ trong tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- D. Trong khi các quán cà phê ở châu Âu được đàn ông lui tới để thảo luận về chính trị và chốt các giao dịch kinh doanh, thì những phụ nữ trung lưu đáng kính lại ở nhà và tổ chức tiệc trà. Khi giá trà giảm vào thế kỷ 19, người dân nghèo đã nhiệt tình uống trà. Các loại trà và hỗn hợp trà khác nhau được bán phù hợp với mọi túi tiền.
E. Throughout the world today, few religious groups object to tea drinking. In Islamic cultures, where drinking of alcohol is forbidden, tea and coffee consumption is an important part of social life. However, Seventh-Day Adventists, recognising the beverage as a drug containing the stimulant caffeine, frown upon the drinking of tea.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Religious (adj): (thuộc) tôn giáo.
- Object (v): phản đối >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "object" tiếng anh
- culture: văn hóa >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Culture IELTS
- Forbidden (adj): bị cấm.
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "CONSUMPTION" TIẾNG ANH
- social (adj) thuộc vè xã hội >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "society" tiếng anh (Collocation của "social")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- Recognise (v): nhận ra, thừa nhận >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng danh từ "recognition" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Nghĩa của "drug" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "stimulant" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- E. Trên khắp thế giới ngày nay, rất ít nhóm tôn giáo phản đối việc uống trà. Trong các nền văn hóa Hồi giáo, nơi cấm uống rượu, uống trà và cà phê là một phần quan trọng của đời sống xã hội. Tuy nhiên, những người theo thuyết Cơ đốc Phục lâm, nhận ra loại đồ uống này là một loại thuốc có chứa chất kích thích caffein, đã tỏ vẻ không hài lòng khi uống trà.
F. Nomadic Bedouin are well known for traditions of hospitality in the desert. According to Middle Eastern tradition, guests are served both tea and coffee from pots kept ready on the fires of guest tents where men of the family and male visitors gather. Cups of 'bitter' cardamom coffee and glasses of sugared tea should be constantly refilled by the host.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Well-known (adj): nổi tiếng = famous (adj) >> IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE "FAMOUS" IELTS
- Tradition (n): truyền thống.
- desert: sa mạc >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "LANDSCAPE" IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "serve" tiếng anh
- Gather (v): tụ họp, tập hợp.
- sugared tea: trà có đường >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "sugar-based drinks" IELTS
- Constantly (adv): liên tục, luôn luôn.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- F. Du mục Bedouin nổi tiếng với truyền thống hiếu khách trên sa mạc. Theo truyền thống Trung Đông, khách được phục vụ cả trà và cà phê từ những chiếc bình được giữ sẵn trên đống lửa của các lều dành cho khách, nơi những người đàn ông trong gia đình và du khách nam tụ tập. Những tách cà phê bạch đậu khấu 'đắng chát' và những ly trà có đường nên được chủ nhà rót đầy liên tục.
G. For over a thousand years, Arab traders have been bringing Islamic culture, including tea drinking, to northern and western Africa. Techniques of tea preparation and the ceremonial involved have been adapted. In West African countries, such as Senegal and the Gambia, it is fashionable for young men to gather in small groups to brew Chinese 'gunpowder' tea. The tea is boiled with large amounts of sugar for a long time.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt A THOUSAND, THOUSAND & THOUSANDS
- Include (v): bao gồm >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt CONTAIN / INCLUDE / CONSIST/ INVOLVE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "involve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "adapt"
- to be fashionable = to be on trend: hợp thời >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CLOTHES (QUẦN ÁO) IELTS
- Boil (v): đun sôi.
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "AMOUNT" TIẾNG ANH
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- G. Trong hơn một nghìn năm, các thương nhân Ả Rập đã mang văn hóa Hồi giáo, bao gồm cả việc uống trà, đến miền bắc và miền tây châu Phi. Các kỹ thuật chuẩn bị trà và nghi lễ liên quan đã được điều chỉnh. Ở các nước Tây Phi, chẳng hạn như Senegal và Gambia, sẽ là hợp thời cho nam giới trẻ tụ tập thành các nhóm nhỏ để pha trà 'thuốc súng' của Trung Quốc. Chè được đun với lượng lớn đường trong thời gian dài.
H. Tea drinking in India remains an important part of daily life. There, tea made entirely with milk is popular. 'Chai' is made by boiling milk and adding tea, sugar and some spices. This form of tea making has crossed the Indian Ocean and is also popular in East Africa, where tea is considered best when it is either very milky or made with water only. Curiously, this 'milk or water' formula has been carried over to the preparation of instant coffee, which is served in cafes as either black, or sprinkled on a cup of hot milk.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Remain (v): tiếp tục, duy trì >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "REMAIN & RETAIN" TIẾNG ANH
- Entirely (adv): hoàn toàn, trọn vẹn.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cross" & "cross sb's mind" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Either Or / Neither Nor tiếng anh
- Carry over (ph.v): chuyển sang, chuyển qua.
- Preparation (n): sự pha chế.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- H. Uống trà ở Ấn Độ vẫn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày. Ở đó, trà được làm hoàn toàn bằng sữa rất phổ biến. 'Chai' được làm bằng cách đun sôi sữa và thêm trà, đường và một số gia vị. Hình thức pha trà này đã vượt qua Ấn Độ Dương và cũng phổ biến ở Đông Phi, nơi trà được coi là ngon nhất khi nó có màu rất sữa hoặc chỉ được pha bằng nước. Thật kỳ lạ, công thức 'sữa hoặc nước' này đã được chuyển sang pha chế cà phê hòa tan, được phục vụ trong các quán cà phê với màu đen hoặc được rải trên một cốc sữa nóng.
I. In Britain, coffee drinking, particularly in the informal atmosphere of coffee shops, is currently in vogue. Yet, the convention of afternoon tea lingers. At conferences, it remains common practice to coffee in the morning and tea in the afternoon. Contemporary China, too, remains true to its long tradition. Delegates at conferences and seminars are served tea in cups with lids to keep the infusion hot. The cups are topped up throughout the proceedings. There are as yet no signs of coffee at such occasions. (727 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Particularly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "atmosphere"
- Convention (n): tục lệ, quy ước.
- Conference (n): hội thảo.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "contemporary" tiếng anh
- Delegate: đại biểu
- Sign (n): dấu hiệu
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "SUCH" tiếng anh
- Occasion (n): dịp, cơ hội >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "occasion"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- I. Ở Anh, uống cà phê, đặc biệt là trong bầu không khí thân mật của các quán cà phê, hiện đang thịnh hành. Tuy nhiên, quy ước về trà chiều vẫn kéo dài. Tại các hội nghị, thông lệ vẫn là phục vụ cà phê vào buổi sáng và trà vào buổi chiều. Trung Quốc đương đại cũng vậy, vẫn đúng với truyền thống lâu đời của mình. Các đại biểu dự hội nghị, hội thảo được phục vụ trà trong cốc có nắp đậy để giữ nhiệt. Những chiếc cốc được nâng lên trong suốt quá trình. Vẫn chưa có dấu hiệu nào của cà phê vào những dịp như vậy. (727 từ)
Questions 1-8
The reading passage has 9 paragraphs (A-I). Choose the most suitable heading for each paragraph from the list of headings on the next page. Write the appropriate numbers (i-xiii) beside questions 1-8. One of the headings has been done for you as an example.
N.B. There are more headings than paragraphs, so you will not use all of them.
Paragraph A
Paragraph B
Paragraph C
Paragraph D
Paragraph E
Paragraph G
Paragraph H
Paragraph I
List of Headings
i. Diverse drinking methods
ii. Limited objections to drinking tea
iii. Today's continuing tradition - in Britain and China
iv. Tea - a beverage of hospitality
v. An important addition - tea with milk
vi. Tea and alcohol
vii. The everyday beverage in all parts of the world
viii. Tea on the move
ix. African tea
x. The fall in the cost of tea
xi. The value of tea
xii. Tea drinking in Africa
xiii. Hospitality among the Bedouin
Questions 9-14
Complete the sentences below. Use NO MORE THAN THREE WORDS from the passage to fill in each blank space.
9. For centuries, both at home and in society, tea has had an important role in...................
10. Falling tea prices in the nineteenth century meant that people could choose the........... of tea they could afford.
11. Because it........................, Seventh-Day Adventists do not approve of the drinking of tea.
12. In the desert, one group that is well known for its traditions of hospitality is the..............
13. In India,..............., as well as tea, are added to boiling milk to make 'chai'.
14. In Britain, while coffee is in fashion, afternoon tea is still a...................
IELTS TUTOR lưu ý:
- Diverse (adj): đa dạng >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form "diversity" tiếng anh
- Method (n): phương pháp.
- Value (n): giá trị. >> IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "value" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- Afford (v): có thể, có đủ khả năng >> IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT "AFFORD & AFFORDABLE" TIẾNG ANH
- Approve (v): tán thành, đồng ý.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0