Bên cạnh SỬA BÀI IELTS WRITING TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 22/8/2020 của HS IELTS TUTOR đạt 6.5 Writing, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''The Body''.
THE BODY
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
The concept of 'the body' is closely related to the ideas of 'illness' and 'health'.
All of us exist in 'bodies' of different shapes, heights, colours and physical abilities. The main reasons for the differences are genetic, and the fact that people's bodies change as they age. However, a huge range of research indicates that there are social factors too.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "concept"
- related to: liên quan đến (IELTS TUTOR gợi ý cách paraphrase "related to" và Phân biệt "RELATED TO" và "RELATING TO" trong tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Each, Every, Each of, Every of, All, All of
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase động từ "exist" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Ability" và PHÂN BIỆT "ABILITY,POSSIBILITY, CAPABILITY & CAPACITY
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "reason" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng The fact that/ the fact of the matter is that
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "change" tiếng anh
- age (v) có tuổi (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách mô tả về "nhóm tuổi")
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "RESEARCH" như Noun & Verb tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- social (adj) thuộc về xã hội (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Collocation của "social")
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Khái niệm của “cơ thể” liên quan chặt chẽ với những quan niệm về “bệnh tật” và “sức khỏe”.
- Tất cả chúng ta tồn tại trong “những cơ thể” với những hình dáng, chiều cao, màu da và những khả năng thể chất khác nhau. Các lý do chính dẫn tới những sự khác biệt này là do di truyền, và sự thật là cơ thể con người thay đổi theo tuổi tác. Tuy nhiên, một loạt các nghiên cứu chỉ ra rằng những yếu tố về mặt xã hội cũng góp phần tạo nên những sự khác biệt ở con người.
Poorer people are more likely to eat 'unhealthy' foods, to smoke cigarettes and to be employed in repetitive, physically difficult work or the opposite: boring, inactive employment. Moreover, their housing conditions and neighbourhoods tend to be worse. All of these factors impact upon the condition of a person's health: the physical shapes of bodies are strongly influenced by social factors.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "employ"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "opposite" tiếng anh
- boring (adj) nhàm chán (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "bored" & "Boring" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng trạng từ "moreover"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "tend" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách Dùng "worse" như danh từ, tính từ, trạng từ
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "condition" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng INFLUENCE như verb và noun
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những người nghèo hơn có vẻ có nhiều khả năng ăn những đồ ăn “không tốt cho sức khỏe”, hút thuốc và bị thuê làm những việc lặp đi lặp lại, việc nặng về tay chân hoặc ngược lại: công việc nhàm chán và thiếu hoạt động. Ngoài ra, điều kiện nhà ở và những vùng lân cận có xu hướng tồi tệ. Tất cả những yếu tố này ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của một người: các hình dạng vật lý của cơ thể bị ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố xã hội.
These social factors are also closely linked to emotional wellbeing. People with low or no incomes are more likely to have mental health problems. It is not clear, however, whether poverty causes mental illness, or whether it is the other way around. For example, certain people with mental health issues may be at risk of becoming homeless, just as a person who is homeless may have an increased risk of illnesses such as depression.
IELTS TUTOR lưu ý:
- emotional: dễ bị xúc động (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng tiếng anh về cảm xúc của con người)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "well-being" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "income" tiếng anh
- problem (n) vấn đề (IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "problem" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ và danh từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "around" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt LIKE, SUCH AS, FOR EXAMPLE VÀ AS khi cho ví dụ
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "Risk"
- become (v) trở thành (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh)
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt INCREASE động từ & INCREASE danh từ và Paraphrase từ "increase" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "depression" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những yếu tố xã hội này cũng liên quan gần gũi tới xúc cảm sức khỏe. Những người không có nguồn thu nhập hoặc có nhưng thấp thường có nhiều vấn đề về sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, điều không rõ ràng là liệu nghèo đói có gây ra bệnh về tinh thần hay không. Ví dụ, một số người có vấn đề sức khỏe tinh thần có thể có nguy cơ trở thành người vô gia cư, giống như một người vô gia cư có thể có nguy cơ mắc bệnh như trầm cảm nhiều hơn.
There are other types of social factors too. Bodies are young or old, short or tall, big or small, weak or strong. Whether these judgments matter and whether they are positive or negative depends on the cultural and historical context. The culture - and media - of different societies promote very different valuations of body shapes. What is considered as attractive or ugly, normal or abnormal varies enormously. Currently, for example, in rich societies the idea of slimness is highly valued, but historically this was different. In most societies the ideal body shape for a woman was a 'full figure' with a noticeable belly, while in middle-aged men, a large stomach indicated that they were financially successful in life. In many traditional African and Pacific island cultures, for example, a large body shape was a sign of success and a shape to be aimed at.
IELTS TUTOR lưu ý:
- depend on: phụ thuộc
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "promote"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và paraphrase "consider" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng & paraphrase từ "Vary" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng và Paraphrase từ "most" (Diễn đạt "hầu hết/gần như tất cả"))
- ideal (adj) lý tưởng (IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "ideal" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "WHILE" TIẾNG ANH
- stomach (n) dạ dày, bụng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Human body (cơ thể người) IELTS)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "many" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "aim" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Cũng có những loại khác của những nhân tố xã hội. Những cơ thể trẻ hay già, cao hay thấp, to hay nhỏ, yếu hay mạnh. Liệu những phán đoán này có quan trọng hay không và liệu chúng có tích cực hay tiêu cực phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa và lịch sử. Văn hóa – và phương tiện truyền thông – của các xã hội khác nhau thúc đẩy đánh giá rất khác nhau về hình dạng cơ thể. Những gì được coi là hấp dẫn hoặc xấu xí, bình thường hoặc bất thường khác nhau rất nhiều. Hiện tại, ví dụ, trong xã hội thượng lưu, quan niệm về sự thanh mảnh được đánh giá cao, nhưng trong lịch sử, điều này lại khác. Trong hầu hết những xã hội, họ quan niệm hình dáng cơ thể của phụ nữ là đầy đặn với một vòng eo dễ nhận ra, trong khi ở những người đàn ông trung niên, một chiếc bụng lớn biểu thị rằng họ là những người giàu có và thành công trong cuộc sống. Trong nhiều nền văn hóa truyền thống của hòn đảo ở châu Phi và Thái Bình Dương, ví dụ, một hình dạng cơ thể to lớn là một dấu hiệu của sự thành công và một hình dạng chuẩn mực.
It is easy for people to feel undervalued because of factors they have no power to change, for example, their age and height. Equally, they can feel pressured into making changes to their appearance when there is a choice, which in extreme cases can lead to obsessions with weight loss and fitness regimes.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "power" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng trạng từ "equally" tiếng anh
- lead to: dẫn đến (IELTS TUTOR gợi ý cách Paraphrase từ "lead to" tiếng anh)
- obsession (n) sự ám ảnh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Thật dễ dàng để mọi người cảm thấy bị đánh giá thấp vì các yếu tố mà họ không có quyền thay đổi, ví dụ như tuổi tác và chiều cao của họ. Tương tự, họ có thể cảm thấy bị áp lực khi có sự lựa chọn để thay đổi hình dáng, trong trường hợp cực đoan có thể dẫn đến nỗi ám ảnh về giảm cân và chế độ tập thể dục.
Sociologists, then, are suggesting that we should not just view bodies and minds in biological terms, but also in social terms. The physical body and what we seek to do with it change over time and society. This has important implications for medicine and ideas of health. Thus, the idea of people being 'obese' is physically related to large amounts of processed food, together with lack of exercise, and is therefore a medical issue. However, it has also become a mental health issue and social problem as a result of people coming to define this particular body shape as 'wrong' and unhealthy.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ THEN tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "seek" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "over time" tiếng anh
- implication (n) hàm ý
- medicine (n) dược phẩm (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Health / Health care / Medicine IELTS)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "thus" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ LACK trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THEREFORE & HENCE trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "as a result (of)" tiếng anh
- particular (adj) riêng biệt (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng "Particularly" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Những nhà xã hội học, sau đó đã gợi ý rằng chúng ta không nên chỉ nhìn những cơ thể và suy nghĩ ở giới hạn sinh học mà còn phải ở giới hạn về mặt xã hội. Cơ thể vật lý và cách mà ta làm với nó sẽ thay đổi theo thời gian và xã hội. Điều này là sự ngụ ý quan trọng về y học và quan niệm về sức khỏe. Vì vậy, quan niệm về người “béo phì” liên quan đến số lượng lớn quy trình xử lý thức ăn, cùng với việc lười tập thể dục, và vì thế là một vấn đề về y học. Tuy nhiên, nó cũng trở thành một vấn đề về sức khỏe tinh thần và những vấn đề về xã hội cũng như là một hệ quả của con người trong việc định nghĩa hình dáng cơ thể là “sai” và không khỏe mạnh.
Using NO MORE THAN FOUR WORDS for each, answer the following questions.
i. In what ways do our bodies physically differ?
ii. Why do our bodies differ physically?
iii. What types of jobs are poor people likely to have?
iv. What aspects of poor people’s living environments are not good?
v. What influences how groups of people value bodies?
vi. What have wealthy cultures changed their opinion about?
vii. In the past, what part of the body could indicate that people were rich?
viii. According to sociology, in what ways should we think about the body?
ix. Which two physical factors contribute to whether people are obese or not?
x. What does society say that being obese is?
IELTS TUTOR lưu ý:
- aspect (n) khía cạnh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "environment" tiếng anh
- opinion (n) ý kiến, quan điểm (IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "opinion" trong tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR Giải thích: Contribute to sth
- obese (adj) béo phì (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng & ideas topic "obesity" IELTS)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE