Bên cạnh hướng dẫn CÁCH HỌC IELTS LISTENING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''The Greenhouse Effect''.
The Greenhouse Effect
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
The greenhouse effect is not a new phenomenon. Scientists have known for centuries that a layer of gases naturally surrounds the earth like an insulating blanket, trapping the reflected energy from the sun and preventing it from escaping into space. That is what makes the earth warm enough for people, plants and animals. However, recent human activity has boosted the concentration of greenhouse gases and enhanced their heat-trapping ability. The main culprit is carbon dioxide (CO2), which scientists estimate accounts for nearly half of global warming. CO2 is released from burning fossil fuels (coal, oil and gas) and from clearing and burning forests.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính >> IELTS TUTOR Tổng hợp "environmental issues - vấn đề môi trường" thường gặp
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "surround"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "reflect" & phrasal verb "reflect on"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"prevent"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "escape" tiếng anh
- space: không gian >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG & IDEAS TOPIC "SPACE & PLANET" IELTS
- IELTS TUTOR Hướng dẫn từ a đến z cách dùng từ "make" trong ielts writing
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "enough" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu 17 CÁCH PARAPHRASE TỪ "PEOPLE" (Kèm ví dụ)
- plant: thực vật >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Plant IELTS SPEAKING
- animal: động vật >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng TOPIC "ANIMAL" IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "boost"
- concentration: sự tập trung >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Concentration IELTS SPEAKING PART 1
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Ability" tiếng anh
- Estimate (v): ước tính, đánh giá >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng dự đoán tương lai IELTS Writing Task 1
- global warming: sự nóng lên toàn cầu >> IELTS TUTOR giới thiệu Ideas & Từ vựng topic "global warming" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "release" tiếng anh
- fossil fuel: nhiên liệu hóa thạch >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Ideas topic "Fossil Fuels" IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"gas"tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "burn" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"forest"tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hiệu ứng nhà kính
- Hiệu ứng nhà kính không phải là một hiện tượng mới. Các nhà khoa học đã biết trong nhiều thế kỷ rằng một lớp khí tự nhiên bao quanh trái đất giống như một tấm chăn cách nhiệt, giữ năng lượng phản xạ từ mặt trời và ngăn nó thoát ra ngoài không gian. Đó là những gì làm cho trái đất đủ ấm cho con người, thực vật và động vật. Tuy nhiên, hoạt động gần đây của con người đã làm tăng nồng độ khí nhà kính và tăng khả năng giữ nhiệt của chúng. Thủ phạm chính là carbon dioxide (CO2), mà các nhà khoa học ước tính chiếm gần một nửa gây hiện tượng nóng lên toàn cầu. CO2 được thải ra từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu và khí đốt) và từ việc phát quang và đốt rừng.
There are other important greenhouse gases too and they cannot be ignored — CFCs, for example, may account for 25 per cent of global warming in the next century if their production is not scaled back. But carbon dioxide is the pivotal one. The UN International Panel on Climate Change now says that CO2 levels could double within the next 40 years if present rate of fossil-fuel burning and deforestation continues. That could mean an average temperature increase between two and four degrees centigrade and a sea-level rise of perhaps a foot by 2050.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt there is, there are
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- Ignore (v): làm ngơ, phớt lờ >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase cụm"for example" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase "ACCOUNT FOR" & "HAVE" (Chiếm) IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "PRODUCTION" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "but" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "DOUBLE" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "within" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "continue" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "average" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "increase" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ngoài ra còn có các khí nhà kính quan trọng khác và chúng không thể bị bỏ qua - ví dụ, CFC có thể chiếm 25% sự nóng lên toàn cầu trong thế kỷ tới nếu sự sản sinh ra chúng không được thu nhỏ lại. Nhưng carbon dioxide là một loại quan trọng. Ủy ban Quốc tế về Biến đổi Khí hậu của LHQ hiện cho biết mức CO2 có thể tăng gấp đôi trong vòng 40 năm tới nếu tốc độ đốt nhiên liệu hóa thạch và nạn phá rừng tiếp tục diễn ra. Điều đó có thể có nghĩa là nhiệt độ trung bình tăng từ 2 đến 4 độ C và mực nước biển dâng có lẽ là 1ft. vào năm 2050.
No one knows for certain how local weather will change as a result of this warming. But one thing is clear — it will be no picnic. Indications are that the earth will be warmer than any time since the start of the last ice age nearly 100,000 years ago. But there's one major difference. This temperature increase occurs not over thousands of years, but over decades. And it is the speed of this change which makes the precise impact so difficult to predict.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "local" tiếng anh
- weather: thời tiết >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "WEATHER" (Thời tiết) IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "change" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "as a result (of)" tiếng anh
- picnic: dã ngoại >> IELTS TUTOR giới thiệu Câu hỏi & từ vựng topic picnic IELTS SPEAKING PART 1
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "since" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "ago" và Phân biệt "ago, for, before" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
- Occur (v): xảy ra, xuất hiện >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt A THOUSAND, THOUSAND & THOUSANDS
- IELTS TUTOR gợi ý PHÂN BIỆT SPEED & PACE TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt cách dùng impact như động từ & danh từ
- Predict (v): báo trước, dự đoán.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Không ai biết chắc chắn thời tiết địa phương sẽ thay đổi như thế nào do sự ấm lên này. Nhưng có một điều rõ ràng - đó sẽ không phải là buổi dã ngoại. Các dấu hiệu cho thấy trái đất sẽ ấm hơn bất kỳ thời điểm nào kể từ khi bắt đầu kỷ băng hà cuối cùng cách đây gần 100.000 năm. Nhưng có một sự khác biệt lớn. Sự gia tăng nhiệt độ này xảy ra không phải trong hàng nghìn năm mà trong nhiều thập kỷ. Và chính tốc độ thay đổi này làm cho tác động chính xác trở nên khó dự đoán.
The most sophisticated computerised climate models, in the US and Britain, agree that weather around the world will become more erratic and more extreme. In general, temperatures will rise more towards the pole than at the equator. Overall rainfall will also increase as higher temperatures boost evaporation from the seas. But the distribution of precipitation will shift. Some areas will become wetter, and others will be drier. In middle latitude, climate zones will march pole-wards. Saskatchewan may become like Kansas, southern England like southern France. In tropical and subtropical parts of the Third World, warming will be less but the impact on a relatively stable climate will be greater. Tropical storms and droughts could both increase. The pattern of the monsoons may shift.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Sophisticated (adj): phức tạp, rắc rối >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG MÔ TẢ NGƯỜI (dạng Describe a person) IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "model" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh
- erratic (adj) thất thường
- Extreme (adj): khắc nghiệt, cực đoan >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ"extreme"tiếng anh
- Rise (v): tăng lên >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt động từ "rise" & "increase" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "towards" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ"overall"tiếng anh
- Evaporation (n): sự bay hơi >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng động từ "evaporate"
- Distribution (n): sự phân bổ, sự phân phối.
- Shift (v): thay đổi, chuyển giao.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "middle" tiếng anh
- climate: khí hậu >> IELTS TUTOR Phân tích bài essay về "climate change" IELTS WRITING TASK 2
- IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG "LESS" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "stable" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các mô hình khí hậu vi tính phức tạp nhất, ở Mỹ và Anh, đồng ý rằng thời tiết trên khắp thế giới sẽ trở nên thất thường hơn và khắc nghiệt hơn. Nói chung, nhiệt độ sẽ tăng về phía cực hơn là ở đường xích đạo. Lượng mưa nói chung cũng sẽ tăng lên khi nhiệt độ cao hơn thúc đẩy sự bốc hơi từ biển. Nhưng sự phân bố lượng mưa sẽ thay đổi. Một số khu vực sẽ trở nên ẩm ướt hơn, và những khu vực khác sẽ khô hơn. Ở vĩ độ trung bình, các vùng khí hậu sẽ di chuyển qua các vùng cực. Saskatchewan có thể trở nên giống Kansas, miền nam nước Anh giống như miền nam nước Pháp. Ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Thế giới thứ ba, hiện tượng ấm lên sẽ ít hơn nhưng tác động đến khí hậu tương đối ổn định sẽ lớn hơn. Bão nhiệt đới và hạn hán đều có thể gia tăng. Hình thái của gió mùa có thể thay đổi.
Global warming will also cause ocean levels to rise - though not, as popular wisdom has it, due to the Antarctic ice cap melting. If this catastrophe occurs, it will not be for at least another century. Instead, sea level will rise simply because water expands as it warms. People living in low-lying coastal regions from New York and London to Jakarta and Dhaka will be in danger. The world's great river deltas, home to millions of Asia and Latin America and containing some of the Third World richest food-growing land, could become brackish graveyards. (499 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "cause" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "level" tiếng anh
- Catastrophe (n): thảm họa = disaster (n) >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "disaster" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ"expand"tiếng anh
- Be in danger: lâm vào nguy hiểm.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "contain" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sự nóng lên toàn cầu cũng sẽ khiến mực nước biển tăng lên - mặc dù không phải như những hiểu biết thông thường, do chỏm băng ở Nam Cực tan chảy. Nếu thảm họa này xảy ra, nó sẽ không còn trong ít nhất một thế kỷ nữa. Thay vào đó, mực nước biển sẽ dâng lên chỉ đơn giản là do nước nở ra khi nó ấm lên. Những người sống ở các vùng ven biển trũng thấp từ New York, London đến Jakarta và Dhaka sẽ gặp nguy hiểm. Các đồng bằng sông lớn trên thế giới, nơi sinh sống của hàng triệu người châu Á và châu Mỹ Latinh và bao gồm một số vùng đất trồng lương thực giàu nhất Thế giới thứ ba, có thể trở thành nghĩa địa nước lợ. (499 từ)
Question 1-12
The passage below is a summary of the reading passage. Complete this summary by writing ONE or TWO WORDS in each space. These words must be taken from the reading passage. The first one has been done as an example.
It has long been known that the earth is (example) to support life because of an (1)................ layer of the greenhouse gases which trap the sun's (2)................. Recently increased production of one of these gases, (3)............, by mankind's (4)................ of wood and fossil fuels, has been the main cause of (5)..................... If the (6).................... of CO2 continue to increase, both temperature and (7)............... could rise significantly by 2050. The (8).................. has made predictions about the effect on the world's (9)................ uncertain. However, computers forecast greater unpredictability and a more (10).................. climate. And with the temperature rise will come a corresponding expansion of (11).............. and rising sea level, threatening (12).................... cities and fertile land alike.
Example: warm enough
1 ...........................
2 ...........................
3 ...........................
4 ...........................
5 ...........................
6 ...........................
7 ...........................
8 ...........................
9 ...........................
10 ...........................
11 ...........................
12 ...........................
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "support" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- Significantly (adv): đáng kể.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "effect" tiếng anh
- Threaten (v): đe dọa >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "threaten"
- Alike (adj, adv): giống nhau, như nhau >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "unlike, unlikely, alike, likely & like" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE