Bên cạnh Phân tích bài essay về "Produce fertiliser" IELTS WRITING TASK 1, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''The Pompidou Centre''.
THE POMPIDOU CENTRE
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
More than three decades after it was built, the Pompidou Centre in Paris has survived its moment at the edge of architectural fashion and proved itself to be one of the most remarkable buildings of the 20th century.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Survive (v): sống sót, tiếp tục tồn tại
- architectural (adj) thuộc về kiến trúc (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Housing & Architecture IELTS)
- Prove (v): chứng minh, xác nhận
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "most" tiếng anh
- Remarkable (adj) = outstanding: đáng chú ý, đặc biệt
- building (n) tòa nhà (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Câu hỏi part 2-3 & từ vựng topic Building IELTS SPEAKING)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hơn ba thập kỷ sau khi được xây dựng, Trung tâm Pompidou đã chứng tỏ nó là một trong những tòa nhà đáng chú ý nhất của thế kỷ 20.
It was the most outstanding now building constructed in Paris for two generations. It looked like an explosion of brightly coloured service pipes in the calm of the city centre. However, when in 1977 the architects Richard Rogers and Renzo Piano stood among a large crowd of 5,000 at the opening of the Centre Culturel d'Art Georges Pompidou (known as the Pompidou), no one was really aware of the significance of this unusual building.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "construct" tiếng anh
- Generation (n): thế hệ (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "generation" tiếng anh)
- Explosion (n): sự bùng nổ
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "calm" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt within / without/ between / among & middle
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng Really tiếng anh
- Aware (v): nhận thức (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh)
- Significance (n) = importance: sự quan trọng, sự đáng kể (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cụm OF GREAT IMPORTANCE / SIGNIFICANCE nghĩa là gì?)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nó trông giống như một sự bùng nổ của các đường ống rực rỡ trong sự yên tĩnh của trung tâm thành phố. Tuy nhiên, vào năm 1977, các kiến trúc sư Richard Rogers và Renzo Piano đứng giữa đám đông 5.000 người tại lễ khai trương không ai thực sự biết về tầm quan trọng của tòa nhà khác thường này.
Rogers was only 38 when he and Piano won the competition to design a new cultural centre for Paris in the old market site. Young, unknown architects, they had been chosen from a field of nearly 700 to design one of the most prestigious buildings of its day. After six difficult years, with 25,000 drawings, seven lawsuits, battles over budgets, and a desperate last-minute scramble to finish the building, it had finally been done.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Competition (n): cuộc thi đấu (IELTS TUTOR gợi ý thêm Từ vựng topic PRIZE / COMPETITION trong IELTS SPEAKING)
- Architect (n): kiến trúc sư (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng nghề nghiệp trong Tiếng Anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và PARAPHRASE TỪ "CHOOSE" IELTS
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "almost" & "nearly" tiếng anh
- Design (v): thiết kế
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "prestigious" tiếng anh
- drawing (n) bản vẽ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng Topic Art / Drawing / Painting IELTS)
- Lawsuit (n): việc kiện cáo, tố tụng
- Battle (n) = fight: cuộc chiến, trận đấu (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "fight" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "budget" tiếng anh
- Desperate (adj): liều lĩnh, tuyệt vọng
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "finally" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Rogers và Piano là hai kiến trúc sư trẻ vô danh, họ đã được chọn từ gần 700 người để thiết kế một trong những tòa nhà danh tiếng nhất thời đó. Sau sáu năm khó khăn, với 25.000 bản vẽ, bảy vụ kiện, cuộc chiến về ngân sách và cuộc tranh giành tuyệt vọng vào phút cuối để hoàn thành tòa nhà, cuối cùng nó đã được hoàn thành.
Yet the opening was a downbeat moment. The Pompidou Centre had been rubbished by the critics while it was being built, there was no more work in prospect for the architects, and their partnership had effectively broken down. But this was just a passing crisis. The Centre, which combined the national museum of modern art, exhibition space, a public library and a centre for modern music, proved an enormous success. It attracted six million visitors in its first year, and with its success, the critics swiftly changed their tune.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "yet" tiếng anh
- Critic (n): người chỉ trích, nhà phê bình
- IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG "WHILE" TIẾNG ANH
- Prospect (n): triển vọng, viễn cảnh (IELTS TUTOR Tổng hợp word formation bắt đầu bằng P trong tiếng Anh)
- Partnership (n): sự cộng tác, sự liên kết
- IELTS TUTOR hướng dẫn [HỌC PHRASAL VERB TRONG NGỮ CẢNH] Break down
- Crisis (n): sự khủng hoảng, thời điểm khó khăn (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Economy IELTS)
- Combine (v): kết hợp, phối hợp
- museum (n) bảo tàng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng Topic museum IELTS)
- modern = contemporary (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng tính từ "contemporary" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "art" tiếng anh
- Exhibition (n): cuộc triển lãm
- Public (adj): công khai, công cộng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "publication" tiếng an)
- Enormous (adj) = big, huge: to lớn, khổng lồ (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "attract" tiếng anh
- Success (n): sự thành công (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Word form của "succeed")
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tuy nhiên, buổi khai trương là một khoảnh khắc thất vọng. Trung tâm Pompidou đã bị những người chỉ trích bôi bẩn trong khi nó đang được xây dựng, không có thêm triển vọng nào cho các kiến trúc sư, và mối quan hệ hợp tác của họ tan vỡ. Nhưng đây chỉ là một cuộc khủng hoảng thoáng qua. Trung tâm – kết hợp bảo tàng nghệ thuật hiện đại quốc gia, không gian triển lãm, thư viện công cộng và trung tâm âm nhạc hiện đại, đã chứng tỏ được thành công to lớn. Nó đã thu hút sáu triệu lượt khách trong năm đầu tiên và các nhà phê bình đã phải nhanh chóng thay đổi giọng điệu.
The architects had been driven by the desire for ultimate flexibility, for a building that would not limit the movement of its users. All the different parts were approached through the same enormous entrance hall and served by the same escalator, which was free to anyone to ride, whether they wanted to visit an exhibition or just admire the view. With all the services at one end of the building, escalators and lifts at the other, and the floors hung on giant steel beams providing uninterrupted space the size of two football pitches, their dream had become a reality.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Desire (n): sự khao khát, niềm mong muốn mãnh liệt (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng động từ "desire" tiếng anh)
- Flexibility (n): tính mềm dẻo, tính linh hoạt
- Limit (v): giới hạn, hạn chế (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt limit & limitation tiếng anh)
- Movement (n): Sự chuyển động, hoạt động (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "move" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn từ a đến z phân biệt cách dùng consumers / users
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- Admire (v): ngắm nhìn, ngưỡng mộ
- uninterrupt (v) không bị gián đoạn (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách Phân biệt Interrupt / Disrupt / Disturb tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "space"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "pitch" tiếng anh
- become (v) trở thành (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase động từ "become" tiếng anh)
- Reality (n): thực tế
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các kiến trúc sư đã mong muốn một sự linh hoạt tối ưu, cho một tòa nhà sẽ không hạn chế sự di chuyển của người sử dụng. Tất cả các bộ phận khác nhau được tiếp cận qua cùng một sảnh vào khổng lồ và được phục vụ bởi cùng một thang cuốn, miễn phí cho bất kỳ ai, cho dù họ muốn tham quan triển lãm hay chỉ ngắm cảnh. Với tất cả các dịch vụ ở một đầu của tòa nhà, thang cuốn và thang máy ở đầu kia, và các tầng được treo trên dầm thép khổng lồ cung cấp không gian liên tục có kích thước bằng hai sân bóng đá, giấc mơ của họ đã trở thành hiện thực.
The image of the Pompidou pervaded popular culture in the 1970s, making appearances everywhere - on record-album covers and a table lamp, and even acting as the set for a James Bond 1 film. This did much to overcome the secretive nature of the architectural culture of its time, as it enabled wider audience to appreciate the style and content of the building and so moved away from the strictly professional view.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Popular culture: văn hóa đại chúng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Culture IELTS)
- Appearance (n): sự xuất hiện (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "appear" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "record" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Dùng "much" như tính từ & trạng từ
- Overcome (v): vượt qua, khắc phục
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "enable" tiếng anh
- Appreciate (v): đánh giá cao, cảm kích
- Content (n): nội dung (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "content" (content hay contents)).
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "view" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hình ảnh của Pompidou đã lan rộng khắp nền văn hóa đại chúng trong những năm 1970. Điều này đã vượt qua tính chất bí mật của văn hóa kiến trúc thời đó, vì nó cho phép nhiều khán giả đánh giá phong cách và nội dung của tòa nhà, đồng thời tránh xa quan điểm chuyên nghiệp hà khắc.
The following year, Rogers was commissioned to design a new headquarters for Lloyd's Bank in London and went on to create one of Britain's most dynamic architectural practices. Piano is now among the world's most respected architects. But what of their shared creation?
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: go on
- Dynamic (adj): năng động.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "practice" tiếng anh
- respect: tôn trọng (IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "respect" trong tiếng anh)
- Creation (n): sự sáng tạo, sự tạo thành.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Năm tiếp sau đó, Rogers được giao thiết kế trụ sở mới cho Ngân hàng Lloyd's ở London và tiếp tục tạo ra một trong những công trình kiến trúc năng động nhất nước Anh. Piano hiện là một trong những kiến trúc sư được kính trọng nhất thế giới. Nhưng sáng tạo chung của họ là gì?
It was certainly like no previous museum, with its plans for a flexible interior that not only had movable walls but floors that could also be adjusted up or down. This second feature did not in the end survive when the competition drawings were turned into a real building. In other ways, however, the finished building demonstrated a remarkable degree of refinement - of craftsmanship even - in the way the original diagram was transformed into a superbly detailed structure. It was this quality which, according to some critics, suggested that the Pompidou should be seen as closer to the 19th-century engineering tradition than the space age.
IELTS TUTOR lưu ý:
- certainly: chắc chắn (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng liên từ tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu CÁCH DÙNG AS &LIKE TIẾNG ANH
- Adjust (v): điều chỉnh (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "adjust" tiếng anh)
- Feature (n): nét đặc trưng, đặc biệt.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt AT THE BEGINNING/END và IN THE BEGINNING/END tiếng anh
- Turn into (ph. v): trở thành, biến thành. (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "TURN")
- Demonstrate (v): biểu lộ, thể hiện.
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "ORIGINATE, ORIGIN, ORIGINAL, ORIGINALITY
- Transform (v): biến đổi, thay đổi (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "transform")
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "detail" & "detailed" trong tiếng anh
- Structure (n): cấu trúc, công trình kiến trúc.
- According to: dựa theo, theo như (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "according to" tiếng anh)
- Suggest (v) = recommend: đề nghị, đề xuất (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" và Phân biệt "suggest" & "recommend" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nó không giống như bảo tàng nào trước đây, với kế hoạch cho nội thất linh hoạt không chỉ có các bức tường có thể di chuyển mà còn có sàn có thể điều chỉnh lên hoặc xuống. Tính năng thứ hai này cuối cùng không tồn tại khi các bản vẽ được biến thành một tòa nhà thực sự. Tuy nhiên, tòa nhà đã thể hiện một mức độ tinh tế đáng kể theo cách mà bản vẽ ban đầu đã được chuyển đổi thành một cấu trúc chi tiết tuyệt vời. Theo một số nhà phê bình, với chất lượng này Pompidou nên được coi là gần với truyền thống kiến trúc của thế kỷ 19 hơn là thời đại không gian.
Nevertheless, as a model for urban planning, it has proved immensely influential. The Guggenheim in Bilbao* and the many other major landmark projects that were built in the belief that innovatively designed cultural buildings can bring about urban renewal are all following the lead of the Pompidou Centre.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Nevertheless (adv): tuy nhiên (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt However, But & Nevertheless như liên từ)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "model" tiếng anh
- Influential (adj): có ảnh hưởng (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng "influential" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ CÁCH DÙNG TỪ "MAJOR" TIẾNG ANH
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "belief" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng phrasal verb "bring about" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tuy nhiên, với tư cách là một mô hình cho quy hoạch đô thị, nó đã chứng tỏ sức ảnh hưởng to lớn. The Guggenheim in Bilbao và nhiều dự án mang tính bước ngoặt lớn được xây dựng với niềm tin rằng các tòa nhà văn hóa được thiết kế sáng tạo có thể mang lại sự đổi mới đô thị, tất cả đều theo sau sự dẫn đầu của Trung tâm Pompidou.
Other buildings may now challenge it for the title of Europe s most outlandish work of architecture. However, more than a quarter of a century later, this construction - it is hard to call it a building when there is no façade, just a lattice of steel beams and pipes and a long external escalator snaking up the outside - still seems extreme.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Challenge (v): thách thức (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic CHALLENGE trong IELTS SPEAKING)
- IELTS TUTOR HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z SỰ KHÁC NHAU AFTER VÀ LATER
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Facade" tiếng anh
- External (adj): bên ngoài.
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "outside" tiếng anh
- Extreme (adj): cực đoan, vô cùng.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Có các tòa nhà khác hiện có thể thách thức Pompidou cho danh hiệu công trình kiến trúc kỳ lạ nhất châu Âu. Tuy nhiên, hơn 1/4 thế kỷ sau, công trình này - khó có thể gọi nó là một công trình khi không có mặt tiền, chỉ là một mạng lưới dầm và ống thép và một thang cuốn dài ngoằn ngoèo bên ngoài - vẫn có rất đặc biệt.
Today, the Pompidou Centre itself still looks much as it did when it opened. The shock value of its colour-coded plumbing and its structure has not faded with the years. But while traditionalists regarded it as an ugly attack on Paris when it was built, they now see it for what it is - an enormous achievement, technically and conceptually.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Fade (v): phai, nhạt, tan.
- Regard (v): xem như, coi như (IELTS TUTOR gợi ý Cách dùng từ "regard" như danh từ trong tiếng anh)
- Attack (n): sự tấn công (IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "attack" tiếng anh)
- Achievement (n): thành tích, thành tựu.
- conceptually: dựa trên các khái niệm (IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "concept")
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Ngày nay, bản thân Trung tâm Pompidou vẫn trông giống như khi nó mở cửa. Giá trị gây sửng sốt của hệ thống ống nước mã màu và cấu trúc của nó không hề phai nhạt theo năm tháng. Nhưng trong khi những người theo chủ nghĩa truyền thống coi đây là một sự công kích xấu xí nhằm vào Paris khi nó được xây dựng, thì giờ đây, họ nhìn thấy nó như một thành tựu to lớn, về mặt kỹ thuật và khái niệm.
Questions 1-4
Choose the correct letter, A, B, C or D.
1. What does the writer say in the first paragraph about the opening of the Pompidou Centre?
A. The elderly did not like it.
B. The architects were not present.
C. The atmosphere was very noisy.
D. The people did not realise its importance.
2. What does the writer say in the second paragraph about the construction of the Pompidou?
A. There was a hurry to complete it.
B. It cost less than expected.
C. Other experts helped draw the plans.
D. The market location was criticised.
3. What is the writer’s main purpose in the third paragraph?
A. to explain the multi-functional role of the centre
B. to praise the architects for their design ideas
C. to say why some people’s opinions quickly altered
D. to show how the media benefited from its success
4. What was the architects’ ‘dream’, referred to in the fourth paragraph?
A. to become famous
B. to provide entertainment
C. to allow visitors to use it freely
D. to build the biggest museum in the world
IELTS TUTOR lưu ý:
- The elderly: người già, người cao tuổi (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "elder" & "elderly" tiếng anh)
- Present (adj): có mặt, hiện diện (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng "presently" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "atmosphere"
- Realise (v): hiểu được, nhận thức rõ.
- Criticise (v): chỉ trích, phê bình.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "role" tiếng anh
- Praise (v): khen ngợi, ca tụng.
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng trạng từ "quickly" tiếng anh
- Alter (v) = change (v): thay đổi (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "change" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng và Word form của "benefit"
- Entertainment (n): sự giải trí, buổi biểu diễn.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE