Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR còn giải thích từ mới Passage The triune Brain.
The Triune1 Brain
1 Triune = three-in-one
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
The first of our three brains to evolve is what scientists call the reptilian cortex. This brain sustains the elementary activities of animal survival such as respiration, adequate rest and a beating heart. We are not required to consciously “think” about these activities. The reptilian cortex also houses the “startle centre”, a mechanism that facilitates swift reactions to unexpected occurrences in our surroundings. That panicked lurch you experience when a door slams shut somewhere in the house, or the heightened awareness you feel when a twig cracks in a nearby bush while out on an evening stroll are both examples of the reptilian cortex at work. When it comes to our interaction with others, the reptilian brain offers up only the most basic impulses: aggression, mating, and territorial defence. There is no great difference, in this sense, between a crocodile defending its spot along the river and a turf war between two urban gangs.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "evolve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn thêm về Word Form của sustain
- adequate (adj) đầy đủ>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "adequate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách dùng tính từ required trong tiếng Anh.
- house = contain (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "contain" tiếng anh)
- mechanism (n): cơ chế
- facilitate = improve = promote = enhance = strengthen (IELTS TUTOR giới thiệu thêm TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING)
- panick (v) làm hoảng sợ>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "panic" tiếng anh
- awareness (n) sự nhận thức (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng tính từ "aware" tiếng anh và "Tiền tố, hậu tố" / "Tiếp đầu ngữ,Tiếp vị ngữ" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn từ A đến Z cách dùng từ nearby
- stroll = walk (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Walking)
- When it comes to: Khi nói về>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "When it comes to" tiếng anh
- interplay = interaction: sự tương tác (IELTS TUTOR gợi ý thêm các từ đồng nghĩa thường gặp trong IELTS Reading)
- impulses (n) xung động>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "impulse" tiếng anh
- defence (n) phòng thủ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "defence" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Bộ não đầu tiên mà các nhà khoa học nhắc đến là vỏ não của loài bò sát (reptilian cortex). Đây là nơi duy trì các hoạt động cơ bản về sự tồn tại và chúng ta không cần suy nghĩ về các hoạt động này, chẳng hạn như hô hấp, sự nghỉ ngơi và sự hoạt động của tim. Phần vỏ não này cũng giúp chúng ta có các phản ứng nhanh chóng trước những điều bất ngờ xảy ra xung quanh. Bạn sẽ cảm thấy sợ khi cửa đóng sập ở đâu đó trong nhà hoặc khi thấy cành cây đột nhiên gãy khi đi dạo vào buổi tối. Ở khía cạnh tương tác với người khác, phần não này chỉ cung cấp những xung lực cơ bản nhất như gây hấn, giao phối và bảo vệ lãnh thổ.
Although the lizard may stake a claim to its habitat, it exerts total indifference toward the well-being of its young. Listen to the anguished squeal of a dolphin separated from its pod or witness the sight of elephants mourning their dead, however, and it is clear that a new development is at play. Scientists have identified this as the limbic cortex. Unique to mammals, the limbic cortex impels creatures to nurture their offspring by delivering feelings of tenderness and warmth to the parent when children are nearby. These same sensations also cause mammals to develop various types of social relations and kinship networks. When we are with others of “our kind” - be it at soccer practice, church, school or a nightclub - we experience positive sensations of togetherness, solidarity and comfort. If we spend too long away from these networks, then loneliness sets in and encourages us to seek companionship.
IELTS TUTOR lưu ý:
IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "exert" tiếng anh
Indifference (n): Sự kém hứng thú với điều gì, sự lờ đi >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "indifference" tiếng anh
well-being (n) sự hạnh phúc, sự thịnh vượng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "well-being" tiếng anh
IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng từ "anguish" tiếng anh
IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "separate" tiếng anh
mourning (n) sự tang chế, sự phiền muộn, sầu thảm >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "mourn" tiếng anh
identify (v) nhận định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "identify" tiếng anh
impel (v) ep buộc
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "nurture" tiếng anh và giới thiệu Từ vựng IELTS topic Nature or Nurture
tenderness (n) dịu dàng
sensations: cảm giác >> IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng danh từ sensation trong tiếng Anh
kinship (n) quan hệ họ hàng
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "solidarity" tiếng anh
IELTS TUTOR giải thích Cách dùng danh từ "comfort" tiếng anh
IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng và CÁCH PARAPHRASE TỪ "SPEND"
- set in: xuất hiện, khởi sự >> IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích phrasal verb: set in
encourage (v): khuyến khích (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic encouragement )
- companionship (n) tình bằng hữu
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Khi quan sát cuộc sống của thằn lằn và cá heo hoặc voi, các nhà khoa học đã phát hiện động vật có vú nuôi dưỡng con cái bằng cách mang lại cảm giáng dịu du du cảm giáng du du Điều này có được là do sự tác động của phần vỏ não limbic. Chính điều này khiến động vật có vú phát triển nhiều loại quan hệ xã hội và mạng lưới quan hệ họ hàng. Khi chúng ta ở cùng "đồng loại", chúng ta trải nghiệm những cảm giác tích cực về sự gần gũi, đoàn kết và thoải mái. Nếu chúng ta rời xa quá lâu, thì sự cô đơn sẽ xuất hiện và khuyến khích chúng ta tìm kiếm sự đồng hành.
Only human capabilities extend far beyond the scope of these two cortexes. Humans eat, sleep and play, but we also speak, plot, rationalise and debate finer points of morality. Our unique abilities are the result of an expansive third brain – the neocortex – which engages with logic, reason and ideas. The power of the neocortex comes from its ability to think beyond the present, concrete moment. While other mammals are mainly restricted to impulsive actions (although some, such as apes, can learn and remember simple lessons), humans can think about the “big picture”. We can string together simple lessons (for example, an apple drops downwards from a tree; hurting others causes unhappiness) to develop complex theories of physical or social phenomena (such as the laws of gravity and a concern for human rights).
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng capability tiếng Anh
- scope = the range of things that a subject, an organization, an activity, etc. deals with: phạm vi (kiến thức)
- Humans nghĩa là con người (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng HUMAN và HUMANS tiếng anh)
- plot (v) lập mưu
- rationalise (v) hợp lý hóa >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "rationalise" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng động từ "debate" tiếng anh. Ngoài ra, debate còn được dùng như danh từ.
- morality: đạo đức
- IELTS TUTOR hướng dẫn rất kỹ Cách dùng động từ "engage" tiếng anh
- Come from = Have as one’s birthplace or nationality (đến từ) (IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ COME)
- concrete (adj) cụ thể
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "restrict" tiếng anh
- impulsive (adj) bốc đồng
- string (v) xâu chuỗi
- hurting (v) làm tổn thương (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng "hurt" như động từ, tính từ & danh từ)
- complex (adj): phức tạp >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "complexity" tiếng anh
- theory (n) học thuyết
- gravity (n) trọng lực
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Chỉ những khả năng (tiềm tàng) của con người phát triển vượt xa phạm vi của 2 võ não này. Con người ăn, ngủ và chơi, nhưng chúng ta cũng nói chuyện, mưu đồ, duy lý và tranh luận về những điểm tốt hơn của đạo đức. So với động vật, những khả năng độc đáo của chúng ta là kết quả của bộ não thứ 3 mở rộng - tân võ não - liên quan đến logic, lý trí và ý tưởng. Sức mạnh của phần não này đến từ khả năng suy nghĩ vượt ra ngoài thời điểm hiện tại. Trong khi các loài động vật có vú khác chủ yếu bị hạn chế trong các hành động bốc đồng (mặc dù một số loài, chẳng hạn như vượn, có thể học và ghi nhớ những bài học đơn giản), chúng ta có thể nghĩ về "bức tranh lớn", xâu chuỗi các bài học đơn giản lại với nhau để phát triển thành các học thuyết về các hiện tượng vật lý hoặc xã hội.
The neocortex is also responsible for the process by which we decide on and commit to particular courses of action. Strung together over time, these choices can accumulate into feats of progress unknown to other animals. Anticipating a better grade on the following morning’s exam, a student can ignore the limbic urge to socialise and go to sleep early instead. Over three years, this ongoing sacrifice translates into a first class degree and a scholarship to graduate school; over a lifetime, it can mean groundbreaking contributions to human knowledge and development. The ability to sacrifice our drive for immediate satisfaction in order to benefit later is a product of the neocortex.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng & word form cũng như cách Paraphrase từ "responsible" tiếng anh.
- process (n) tiến trình
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "decide" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "Commit" trong Tiếng Anh
- courses of action: các khóa học thực hành (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "course" tiếng anh)
- to accumulate = to build up (v) tích lũy>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "accumulate" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "progress" tiếng anh
- unknown: không xác định >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "unknown" tiếng anh
- anticipate (v) dự đoán (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng dự đoán tương lai IELTS Writing Task 1)
- ignore = neglect (v): phớt lờ đi
- urge (v) thúc giục>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "urge" tiếng anh
- ongoing (adj) một cách liên tục>> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "ongoing" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "sacrifice" tiếng anh
- contribution (n) sự đóng góp >> IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích: Contribute to sth
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Vỏ não thứ ba chịu trách nhiệm về quá trình mà chúng ta quyết định và cam kết với các hướng hành động cụ thể. Xâu chuỗi mọi việc với nhau theo thời gian, những lựa chọn này có thể tích lũy thành những kỳ tích của sự tiến bộ chưa hề được biết đến ở các loài động vật khác. Chẳng hạn một sinh viên muốn có điểm tốt ở bài kiểm tra ngày hôm sau, sẽ bỏ qua cảm giác thôi thúc muốn giao tiếp xã hội và thay vào đó là đi ngủ sớm. Sự cố gắng này được duy trì trong 3 năm, giúp bạn ấy có được tấm bằng và học bổng. Chúng ta có thể không làm những việc thỏa mãn nhu cầu hiện tại, để có thể đạt được nhiều thành tựu hơn sau này.
Understanding the triune brain can help us appreciate the different natures of brain damage and psychological disorders. The most devastating form of brain damage, for example, is a condition in which someone is understood to be brain dead. In this state a person appears merely unconscious – sleeping, perhaps – but this is illusory. Here, the reptilian brain is functioning on autopilot despite the permanent loss of other cortexes.
IELTS TUTOR lưu ý:
- appreciate (v) cảm kích là 1 trong các từ Paraphrase được cho từ "respect" mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.
- nature (n) bản chất
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "disorder" tiếng anh
- devastating (adj) tàn phá >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "devastate" tiếng anh
- unconscious (adj) bất tỉnh >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "unconscious" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "function" tiếng anh
- autopilot: lái tự động
- permanent (adj) vĩnh viễn
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Hiểu biết về ba phần của não có thể giúp chúng ta đánh giá được các bản chất khác nhau của tổn thương não và rối loạn tâm lý. Dạng tổn thương não tàn khốc nhất là tình trạng một người nào đó được hiểu là đã chết não. Trong trạng thái này, một người chỉ xuất hiện trong tình trạng bất tỉnh - có lẽ đang ngủ - nhưng điều này là ảo tưởng. Tại đây, bộ não của loài bò sát đang hoạt động trên chế độ tự động mặc dù các vỏ não khác bị mất vĩnh viễn.
Disturbances to the limbic cortex are registered in a different manner. Pups with limbic damage can move around and feed themselves well enough but do not register the presence of their littermates. Scientists have observed how, after a limbic lobotomy2 , “one impaired monkey stepped on his outraged peers as if treading on a log or a rock”. In our own species, limbic damage is closely related to sociopathic behaviour. Sociopaths in possession of fully-functioning neocortexes are often shrewd and emotionally intelligent people but lack any ability to relate to, empathise with or express concern for others.
2 Lobotomy = surgical cutting of brain nerves
IELTS TUTOR lưu ý:
- Disturbances (n) sự nhiễu loạn >> IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "disturb"
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng danh từ "manner" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "move" tiếng anh
- presence (n) sự hiện diện
- impaired (adj) suy nhược >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "impair" tiếng anh
- outraged (adj) tức phát điên >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "outraged" tiếng anh
- related to (có liên quan đến) (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng relate to)
- in possession of: thuộc quyền sở hữu của
- shrewd (adj) thông minh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "relate" tiếng anh
- empathise (v) đồng cảm
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "Concern" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các rối loạn đối với vỏ não limbic được ghi nhận theo một cách khác. Những con chuột con bị tổn thương chỉ có thể di chuyển xung quanh và tự kiếm ăn đủ nhưng không ghi nhận sự hiện diện của bạn cùng lứa. Ở con người, tổn thương hệ limbic có liên quan chặt chẽ đến hành vi xã hội. Họ thường là những người sắc sảo và thông minh về cảm xúc nhưng không có bất kỳ khả năng nào để liên hệ, đồng cảm hoặc bày tỏ sự quan tâm đối với người khác.
One of the neurological wonders of history occurred when a railway worker named Phineas Gage survived an incident during which a metal rod skewered his skull, taking a considerable amount of his neocortex with it. Though Gage continued to live and work as before, his fellow employees observed a shift in the equilibrium of his personality. Gage’s animal propensities were now sharply pronounced while his intellectual abilities suffered; garrulous or obscene jokes replaced his once quick wit. New findings suggest, however, that Gage managed to soften these abrupt changes over time and rediscover an appropriate social manner. This would indicate that reparative therapy has the potential to help patients with advanced brain trauma to gain an improved quality of life.
IELTS TUTOR lưu ý:
- wonder (n) điều kỳ diệu
- occur (v) xuất hiện, xảy ra (IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ cách dùng occur và phân biệt với happen & take place)
- incident (n) việc bất thình lình
- fellow (n) bạn đồng nghiệp
- observe (v) nhận ra >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "observe" tiếng anh
- shift (n) sự thay đổi
- equilibrium (n) trạng thái cân bằng
- pronounced (adj) rõ ràng
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "suffer" tiếng anh
- obscene (adj) ghê tởm, tục tĩu >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "obscene" tiếng anh
- wit (n) sự lanh trí
- IELTS TUTOR hướng dẫn chi tiết Cách dùng & word form của "abrupt"
- indicate (v) biểu thị >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "indicate" tiếng anh
- therapy (n) liệu pháp
- trauma (n) vết thương >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "trauma" tiếng anh
- gain = accumulate: tích lũy
- improved (adj) làm cho hoàn hảo
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Một trong những kỳ tích xuất hiện là Phineas Gage sống sót sau một sự cố, khi một thanh kim loại xiên qua hộp sọ của anh ta, lấy đi một lượng đáng kể phần vỏ não thứ ba (neocortex) của anh ta. Mặc dù Gage vẫn tiếp tục sống và làm việc như trước, nhưng đồng nghiệp đã quan sát thấy sự thay đổi trạng thái cân bằng trong tính cách. Xu hướng động vật của Gage giờ đây đã rõ rệt trong khi khả năng trí tuệ của anh ta bị ảnh hưởng; những trò đùa lố lăng hoặc tục tĩu đã thay thế cho sự hóm hỉnh một thời của anh ấy. Tuy nhiên, những phát hiện mới cho thấy Gage đã làm dịu những thay đổi đột ngột này và có một phong cách xã hội phù hợp theo thời gian. Điều này cho thấy rằng liệu pháp thay thế có khả năng giúp bệnh nhân bị chấn thương não giai đoạn nặng cải thiện chất lượng cuộc sống.
Questions 14–22
Classify the following as typical of
A. the reptilian cortex
B. the limbic cortex
C. the neocortex
Write the correct letter, A, B or C, in boxes 14–22 on your answer sheet.
14. giving up short-term happiness for future gains
15. maintaining the bodily functions necessary for life
16. experiencing the pain of losing another
17. forming communities and social groups
18. making a decision and carrying it out
19. guarding areas of land
20. developing explanations for things
21. looking after one’s young
22. responding quickly to sudden movement and noise
IELTS TUTOR lưu ý:
- give up là cụm động từ nằm trong "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ GIVE mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn.
- maintain (v) duy trì >> IELTS TUTOR gợi ý Word form của "maintain"
- make a decision: quyết định (IELTS TUTOR gợi ý thêm "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ MAKE)
- carry out: tiến hành >> IELTS TUTOR gợi ý Giải thích phrasal verb: carry sth out
- area: khu vực
- look after = care: chăm sóc, được IELTS TUTOR hướng dẫn cách paraphrase kỹ
- respond (v) phản ứng >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng từ "response" tiếng anh
Questions 23–26
Complete the sentences below.
Write NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 23–26 on your answer sheet.
23. A person with only a functioning reptilian cortex is known as ………………….
24. ………………… in humans is associated with limbic disruption.
25. An industrial accident caused Phineas Gage to lose part of his ………………….
26. After his accident, co-workers noticed an imbalance between Gage’s ………………… and higher-order thinking.
IELTS TUTOR lưu ý:
- associated with (adj) Được lên kết với, được gắn với >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "associate" tiếng anh
- imbalance (n) sự thiếu cân bằng >> IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "imbalance" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0