Bên cạnh hướng dẫn CÁCH HỌC IELTS LISTENING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage ''What Is a Dinosaur?''.
You should spend about 20 minutes on questions 1-14, which are based on the reading passage on the next page.
Questions 1-7
The reading passage has 8 paragraphs (A-H). Choose the most suitable heading for each paragraph from the list of headings on the next page. Write the appropriate numbers (i-xiii) beside questions 1-7. One of the headings has been done for you as an example.
N.B. There are more headings than paragraphs, so you will not use all of them.
Paragraph A
Paragraph B
Paragraph C
Paragraph D
Paragraph E
Paragraph F
Paragraph G
Example: Paragraph H x
List of headings
i. 165 million years
ii. The body plan of archosaurs
iii. Dinosaurs - terrible lizards
iv. Classification according to pelvic anatomy
v. The suborders of Saurischia
vi. Lizards and dinosaurs - two distinct superorders
vii. Unique body plan helps identify dinosaurs from other animals
viii. Herbivore dinosaurs
ix. Lepidosaurs
x. Frills and shelves
xi. The origins of dinosaurs and lizards
xii. Bird-hipped dinosaurs
xiii. Skull bones distinguish dinosaurs from other archosaurs
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "distinct" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "identify" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ORIGIN" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "distinguish" tiếng anh
What Is a Dinosaur?
Bài tập thuộc chương trình học của lớp IELTS READING ONLINE 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
A. Although the name dinosaur is derived from the Greek for "terrible lizard", dinosaurs were not, in fact, lizards at all. Like lizards, dinosaurs are included in the class Reptilia, or reptiles, one of the five main classes of Vertebrata, animals with backbones. However, at the next level of classification, within reptiles, significant differences in the skeletal anatomy of lizards and dinosaurs have led scientists to place these groups of animals into two different superorders: Lepidosauria or lepidosaurs, and Archosauria or archosaurs.
IELTS TUTOR lưu ý:
- dinosaur: khủng long
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "derive" tiếng anh
- lizard: thằn lằn
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng cụm "at all" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- Include (v): bao gồm >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt CONTAIN / INCLUDE / CONSIST/ INVOLVE
- animal: động vật >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng TOPIC "ANIMAL" IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "level" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng giới từ "within" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "difference" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "lead" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "place" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Khủng long là gì?
- A. Mặc dù tên khủng long có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "con thằn lằn khủng khiếp", nhưng trên thực tế, khủng long hoàn toàn không phải là thằn lằn. Giống như thằn lằn, khủng long được xếp vào lớp Reptilia, hay bò sát, một trong năm lớp chính của Vertebrata, động vật có xương sống. Tuy nhiên, ở cấp độ phân loại tiếp theo, đối với loài bò sát, sự khác biệt đáng kể trong giải phẫu bộ xương của thằn lằn và khủng long đã khiến các nhà khoa học xếp các nhóm động vật này thành hai liên bộ khác nhau: Lepidosauria hoặc lepidosaurs, và Archosauria hoặc archosaurs.
B. Classified as lepidosaurs are lizards and snakes and their prehistoric ancestors. Included among the archosaurs, or "ruling reptiles", are prehistoric and modern crocodiles, and the now extinct thecodonts, pterosaurs and dinosaurs. Palaeontologists believe that both dinosaurs and crocodiles evolved, in the later years of the Triassic Period (c.248-208 million years ago), from creatures called pseudosuchian thecodonts. Lizards, snakes and different types of thecodont are believed to have evolved earlier in the Triassic Period from reptiles known as eosuchians.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Classify (v): phân loại, phân hạng.
- ancestor: tổ tiên
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt within / without/ between / among & middle
- Extinct (adj): tuyệt chủng >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "extinction"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "believe" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evolve" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "ago" và Phân biệt "ago, for, before" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "call" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý PARAPHRASE TỪ "KNOW" TIẾNG ANH
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- B. Được phân loại là lepidosaurs là thằn lằn và rắn và tổ tiên tiền sử của chúng. Bao gồm trong số các loài archosaurs, hoặc "loài bò sát thống trị", là cá sấu thời tiền sử và hiện đại, và thecodonts, pterosaurs và khủng long hiện đã tuyệt chủng. Các nhà cổ sinh vật học tin rằng cả khủng long và cá sấu đều tiến hóa vào những năm cuối của Kỷ Trias (khoảng 48-208 triệu năm trước), từ những sinh vật được gọi là cá sấu pseudosuchian. Thằn lằn, rắn và các loại cá sấu khác nhau được cho là đã tiến hóa sớm hơn trong Kỷ Trias từ loài bò sát được gọi là eosuchians.
C. The most important skeletal differences between dinosaurs and other archosaurs are in the bones of the skull, pelvis and limbs. Dinosaur skulls are found in a great range of shapes and sizes, reflecting the different eating habits and lifestyles of a large and varied group of animals that dominated life on Earth for an extraordinary 165 million years. However, unlike the skulls of any other known animals, the skulls of dinosaurs had two long bones known as vomers. These bones extended on either side of the head, from the front of the snout to the level of the holes on the skull known as the antorbital fenestra, situated in front of the dinosaur's orbits or eyesockets.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và Paraphrase từ "most" (Diễn đạt "hầu hết/gần như tất cả")
- IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "between" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "other" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "range" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "reflect" & phrasal verb "reflect on" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "habit" & Collocation với "habit"
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "varied" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "dominate" tiếng anh
- Extraordinary (adj): khác thường, đặc biệt.
- Unlike (adj): khác, không giống >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "unlike, unlikely, alike, likely & like" tiếng anh
- Extend (v): mở rộng, trải dài.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "situate" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- C. Sự khác biệt về bộ xương quan trọng nhất giữa khủng long và các loài khủng long khác là ở xương hộp sọ, xương chậu và các chi. Hộp sọ khủng long được tìm thấy với rất nhiều hình dạng và kích thước, phản ánh thói quen ăn uống và lối sống khác nhau của một nhóm động vật lớn và đa dạng đã thống trị sự sống trên Trái đất trong 165 triệu năm. Tuy nhiên, không giống như hộp sọ của bất kỳ loài động vật nào khác, hộp sọ của khủng long có hai xương dài được gọi là vomers. Những chiếc xương này kéo dài ở hai bên đầu, từ phía trước mõm đến ngang với các lỗ trên hộp sọ được gọi là lỗ trước ổ mắt, nằm ở phía trước quỹ đạo hoặc ống che mắt của khủng long.
D. All dinosaurs, whether large or small, quadrupedal or bidepal, fleet-footed or slow-moving, shared a common body plan. Identification of this plan makes it possible to differentiate dinosaurs from any other types of animal, even other archosaurs. Most significantly, in dinosaurs, the pelvis and femur had evolved so that the hind limbs were held vertically beneath the body, rather than sprawling out to the sides like the limbs of a lizard. The femur of a dinosaur had a sharply in-turned neck and a ball-shaped head, which slotted into a fully open acetabulum or hip socket. A supra-acetabular crest helped prevent dislocation of the femur. The position of the knee joint, aligned below the acetabulum, made it possible for the whole hind limb to swing backwards and forwards. This unique combination of features gave dinosaurs what is known as a "fully improved gait". Evolution of this highly efficient method of walking also developed in mammals, but among reptiles it occurred only in dinosaurs.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ WHETHER trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "share" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "POSSIBLE" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "even" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng "so that / in order that / so as to / in order to" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Beneath" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "prevent" tiếng anh
- Position (n): vị trí.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "whole" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "swing" tiếng anh
- Backwards (adv): về phía sau ≠ forwards (adv): về phía trước.
- Combination (n): sự kết hợp.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "evolution" tiếng anh
- Efficient (adj): có hiệu quả >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng danh từ "efficiency" tiếng anh
- Mammal (n): động vật có vú.
- Occur (v): tìm thấy, xảy ra >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- D. Tất cả các loài khủng long, dù lớn hay nhỏ, bốn chân hay hai chân, đi nhanh hay di chuyển chậm, đều có chung một sơ đồ cơ thể. Việc xác định cách bố trí này giúp chúng ta có thể phân biệt khủng long với bất kỳ loại động vật nào khác, thậm chí cả những loài khủng long khác. Đáng kể nhất, ở loài khủng long, xương chậu và xương đùi đã tiến hóa để các chi sau được giữ thẳng đứng bên dưới cơ thể, thay vì nằm dài ra hai bên như các chi của thằn lằn. Xương đùi của một con khủng long có phần cổ quay ngược vào trong và đầu hình quả bóng, có rãnh tạo thành một cái mỏ vịt hoặc hốc hông mở hoàn toàn. Một cạnh sống supra-axetabular đã giúp ngăn ngừa sự trật khớp của xương đùi. Vị trí của khớp gối, thẳng hàng bên dưới khớp nối, giúp cho toàn bộ chi sau có thể xoay về phía sau và về phía trước. Sự kết hợp độc đáo của các tính năng này đã mang lại cho loài khủng long cái được gọi là "dáng đi được cải thiện hoàn toàn". Sự tiến hóa của phương pháp đi bộ hiệu quả cao này cũng phát triển ở động vật có vú, nhưng ở loài bò sát, nó chỉ xảy ra ở khủng long.
E. For the purpose of further classification, dinosaurs are divided into two orders: Saurischia, or saurischian dinosaurs, and Ornithischia, or ornithischian dinosaurs. This division is made on the basis of their pelvic anatomy. All dinosaurs had a pelvic girdle with each side comprised of three bones: the pubis, ilium and ischium. However, the orientation of these bones follows one of two patterns. In saurischian dinosaurs, also known as lizard-hipped dinosaurs, the pubis points forwards, as is usual in most types of reptile. By contrast, in ornithischian, or bird-hipped, dinosaurs, the pubis points backwards towards the rear of the animal, which is also true of birds.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "purpose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "divide" tiếng anh
- Division (n): sự phân chia.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "basis" tiếng anh
- Comprise (v): bao gồm.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "orientation" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "by contrast / in contrast / in contrast to sth"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- E. Với mục đích phân loại sâu hơn, khủng long được chia thành hai bộ: Saurischia, hoặc khủng long saurischian, và Ornithischia, hoặc khủng long ornithischian. Sự phân chia này được thực hiện trên cơ sở giải phẫu vùng chậu của chúng. Tất cả các loài khủng long đều có khung xương chậu với mỗi bên gồm ba xương: xương mu, xương hông và xương sống. Tuy nhiên, định hướng của những xương này tuân theo một trong hai kiểu. Ở khủng long saurischian, còn được gọi là khủng long có đầu thằn lằn, mu hướng về phía trước, như thường lệ ở hầu hết các loại bò sát. Ngược lại, ở khủng long ornithischian, hay còn gọi là chim hạc, mu hướng ngược về phía sau của con vật, điều này cũng đúng với loài chim.
F. Of the two orders of dinosaurs, the Saurischia was the larger and the first to evolve. It is divided into two suborders: Therapoda or therapods, and Sauropodomorpha or sauropodomorphs. The therapods or "beast feet" were bipedal, predatory carnivores. They ranged in size from the mighty Tyrannosaurus rex, 12m long, 5.6m tall and weighing an estimated 6.4 tonnes, to the smallest known dinosaur, Compsognathus, merely 1.4m long and estimated 3kg in weight when fully grown. The sauropodomorphs, or "lizard feet forms", included both bipedal and quadrupedal dinosaurs. Some sauropodomorphs were carnivorous or omnivorous, but later species were typically herbivorous. They included some of the largest and best known of all dinosaurs, such as Diplodocus, a huge quadruped with an elephant-like body, a long, thin tail and neck that gave it a total length of 27m, and a tiny head.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "range" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "merely" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "weight" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "grow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "species" tiếng anh
- Typically (adv): điển hình, tiêu biểu
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- F. Trong hai bộ khủng long, Saurischia là loài lớn hơn và là loài đầu tiên tiến hóa. Nó được chia thành hai phân bộ: Therapoda hoặc therapods, và Sauropodomorpha hoặc sauropodomorphs. Các therapods hay "chân thú" là động vật ăn thịt hai chân, săn mồi. Chúng có kích thước khác nhau, từ khủng long bạo chúa Tyrannosaurus rex, dài 12m, cao 5,6m và nặng ước tính 6,4 tấn, đến loài khủng long nhỏ nhất từng được biết, Compsognathus, chỉ dài 1,4m và ước tính nặng 3kg khi trưởng thành. Sauropodomorphs, hay "dạng chân thằn lằn", bao gồm cả khủng long hai chân và bốn chân. Một số loài sauropodomorph là loài ăn thịt hoặc ăn tạp, nhưng các loài sau này thường là loài ăn cỏ. Chúng bao gồm một số loài khủng long lớn nhất và được biết đến nhiều nhất trong số các loài khủng long, chẳng hạn nhưurusocus, một loài có bốn chân khổng lồ với cơ thể giống voi, đuôi và cổ dài, mỏng khiến nó có tổng chiều dài là 27m và một cái đầu nhỏ xíu.
G. Ornithischian dinosaurs were bipedal or quadrupedal herbivores. They are now usually divided into three suborders: Ornithipoda, Thyreophora and Marginocephalia. The ornithopods, or "bird feet", both large and small, could walk or run on their long hind legs, balancing their body by holding their tails stiffly off the ground behind them. An example is Iguanodon, up to 9m long, 5m tall and weighing 4.5 tonnes. The thyreophorans, or "shield bearers", also known as armoured dinosaurs, were quadrupeds with rows of protective bony spikes, studs, or plates along their backs and tails. They included Stegosaurus, 9m long and weighing 2 tonnes.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ & danh từ "balance" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "ground" tiếng anh
- Protective (adj): bảo vệ, bảo hộ >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "protect" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- G. Khủng long Ornithischian là động vật ăn cỏ hai chân hoặc bốn chân. Hiện nay chúng thường được chia thành ba phân bộ: Ornithipoda, Thyreophora và Marginocephalia. Ornithopods, hay "chân chim", cả lớn và nhỏ, có thể đi hoặc chạy bằng hai chân sau dài, giữ thăng bằng cơ thể bằng cách giữ chặt đuôi khỏi mặt đất phía sau. Một ví dụ là Iguanodon, dài tới 9m, cao 5m và nặng 4,5 tấn. Các thyreophorans, hay "người mang khiên", còn được gọi là khủng long bọc thép, là loài có bốn chân với các hàng gai, đinh tán hoặc phiến xương bảo vệ dọc theo lưng và đuôi của chúng. Chúng bao gồm Stegosaurus, dài 9m và nặng 2 tấn.
H. The marginocephalians, or "margined heads" were bipedal or quadrupedal ornithischians with a deep bony frill or narrow shelf at the back of the skull. An example is Triceratops, a rhinoceros-like dinosaur, 9m long, weighing 5.4 tonnes and bearing a prominent neck frill and three large horns. (836 words)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Narrow (adj): hẹp >> IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "narrow" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "Bear" tiếng anh
- Prominent (adj): nhô lên, nổi bật, đáng chú ý >> IELTS TUTOR giới thiệu "Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng P nên học
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- H. Marginocephalians, hay "margined head" là ornithischians hai chân hoặc bốn chân với diềm xương sâu hoặc thềm hẹp ở phía sau hộp sọ. Một ví dụ là Triceratops, một loài khủng long giống tê giác, dài 9m, nặng 5,4 tấn và có diềm cổ nổi bật và ba chiếc sừng lớn. (836 từ)
Questions 8-10
Complete the sentences below. Use NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each blank space.
8. Lizards and dinosaurs are classified into two different superorders because of the difference in their ......................
9. In the Triassic Period, ...................... evolved into thecodonts, for example, lizards and snakes.
10. Dinosaur skulls differed from those of any other known animals because of the presence of vomers: ......................
Questions 11-14
Choose one phrase (A-H) from the List of features to match with the Dinosaurs listed below. Write the appropriate letters (A-H) beside questions 11-14.
The information in the completed sentences should be an accurate summary of the points made by the writer.
NB. There are more phrases than sentences, so you will not need to use them all. You may use each phrase once only.
Dinosaurs
11. Dinosaurs differed from lizards, because ......................
12 Saurischian and ornithischian dinosaurs ......................
13. Unlike therapods, sauropodomorphs ......................
14. Some dinosaurs used their tails to balance, others ......................
List of Features
A. are both divided into two orders.
B. the former had a "fully improved gait".
C. were not usually very heavy.
D. could walk or run on their back legs.
E. their hind limbs sprawled out to the sides.
F. walked or ran on four legs rather than two.
G. both had a pelvic girdle comprising six bones.
H. did not always eat meat.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "period" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase cụm "for example" tiếng anh
- Presence (n): sự có mặt.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "others" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng THE FORMER - THE LATTER trong tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Phân biệt RATHER THAN - INSTEAD OF tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0