Bên cạnh Phân tích bài essay về "The number of visitors in the UK" IELTS WRITING TASK 1 (table), IELTS TUTOR cũng giải thích từ mới passage Why don't babies talk like adults?
WHY DON'T BABIES TALK LIKE ADULTS?
Bài đọc thuộc chương trình học của lớp IELTS ONLINE READING 1 KÈM 1 của IELTS TUTOR
Kids go from 'goo-goo' to talkative one step at a time.
A recent e-trade advertisement shows a baby speaking directly to the camera: 'Look at this,’ he says, I'm a free man. I go anywhere I want now.’ He describes his stock-buying activities, and then his phone rings. This advertisement proves what comedians have known for years: few things are as funny as a baby who talks like an adult. But it also raises an important question: Why don’t young children express themselves clearly like adults?
IELTS TUTOR lưu ý:
- talkative: hoạt ngôn (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng về tính cách của con người trong Tiếng Anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "step" tiếng anh
- Recent (adj): gần đây.
- Advertisement (n): quảng cáo (IELTS TUTOR gợi ý thêm Từ vựng topic Advertising và Word form của "advertise")
- Directly (adv): trực tiếp, ngay lập tức (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng từ direct như động từ)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Describe" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ THEN tiếng anh
- Prove (v): chứng minh, chứng tỏ.
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt A FEW / FEW và A LITTLE / LITTLE
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- Raise (v): nêu lên, đưa ra (một vấn đề) (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách PHÂN BIỆT "RISE / RAISE / ARISE" TIẾNG ANH)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "express" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trẻ em đi từ 'goo-goo' sang nói nhiều từng bước một.
- Một quảng cáo thương mại điện tử gần đây cho thấy một em bé đang nói trực tiếp trước máy quay: “Nhìn này, tôi là một người tự do. Bây giờ tôi đi bất cứ nơi nào tôi muốn”. Đứa trẻ mô tả hoạt động mua cổ phiếu, và sau đó điện thoại đổ chuông. Quảng cáo này chứng minh điều mà các diễn viên hài đã biết trong nhiều năm: hiếm có điều gì hài hước bằng một đứa trẻ nói chuyện như người lớn. Nhưng nó cũng đặt ra một câu hỏi quan trọng: Tại sao trẻ nhỏ không thể hiện bản thân một cách rõ ràng như người lớn?
Many people assume children learn to talk by copying what they hear. In other words, they listen to the words adults use and the situations in which they use them and imitate accordingly. Behaviourism, the scientific approach that dominated American cognitive science for the first half of the 20th century, made exactly this argument.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Assume (v): giả định, cho rằng.
- IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt từ "HEAR" & "LISTEN" tiếng anh
- In other words: nói cách khác (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Các loại từ nối (linking word) nên dùng trong IELTS)
- Situation (n): tình huống, trường hợp.
- Imitate (v) = micmic: bắt chước, mô phỏng theo (Xem thêm từ đồng nghĩa thường gặp IELTS READING mà IELTS TUTOR đã tổng hợp)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "accordingly" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "approach" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "dominate" tiếng anh
- science (n) khoa học (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Science IELTS)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "first" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "half" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng trạng từ "exactly" tiếng anh
- Argument (n): sự tranh cãi, sự tranh luận (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Từ vựng topic "VIOLENCE & ARGUMENT")
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhiều người cho rằng trẻ em học nói bằng cách sao chép những gì chúng nghe được. Nói cách khác, chúng lắng nghe từ ngữ từ người lớn và bắt chước theo. Behaviourism, phương pháp tiếp cận khoa học thống trị nhận thức Hoa Kỳ trong nửa đầu thế kỷ 20, đã đưa ra chính xác lập luận này.
However, this ’copycat’ theory can’t explain why toddlers aren’t as conversational as adults. After all, you never hear literate adults express themselves in one-word sentences like ‘bottle’ or ‘doggie’. In fact, it's easy for scientists to show that a copycat theory of language acquisition can’t explain children’s first words. What is hard for them to do is to explain these first words, and how they fit into the language acquisition pattern.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Theory (n) = hypothesis (n): lý thuyết, học thuyết, nguyên lý.
- Toddler (n): trẻ chập chững biết đi. (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Từ vựng topic Family (child education, child birth...) IELTS)
- Acquisition (n): sự đạt được, sự thu được.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "fit" tiếng anh
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Tuy nhiên, lý thuyết 'bắt chước' này không thể giải thích tại sao trẻ mới biết đi không trò chuyện nhiều như người lớn. Bạn không bao giờ nghe người lớn diễn đạt bằng những câu một từ như ‘chai’ hoặc ‘doggie’. Trên thực tế, các nhà khoa học dễ dàng chỉ ra lý thuyết bắt chước về khả năng tiếp thu ngôn ngữ không thể giải thích những từ đầu tiên của trẻ. Điều khó khăn đối với họ là giải thích những từ đầu tiên này và làm cách nào chúng phù hợp với mô hình tiếp thu ngôn ngữ.
Over the past half-century, scientists have settled on two reasonable possibilities. The first of these is called the ‘mental-developmental hypothesis’. It states that one-year-olds speak in baby talk because their immature brains can’t handle adult speech. Children don't learn to walk until their bodies are ready. Likewise, they don't speak multi-word sentences or use word endings and function words (‘Mummy opened the boxes') before their brains are ready.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "Possibility" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "because" & "because of" tiếng anh
- Immature (adj): non nớt, chưa chín chắn.
- Handle (v): xử lý, điều khiển (IELTS TUTOR giới thiệu thêm TỪ & NGỮ NÊN BIẾT IELTS WRITING)
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng trạng từ "likewise" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "function"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Trong nửa thế kỷ qua, các nhà khoa học đã đưa ra được hai khả năng hợp lý. Đầu tiên là 'giả thuyết phát triển tâm thần'. Nó nói rằng trẻ một tuổi nói bằng giọng nói của trẻ sơ sinh vì bộ não non nớt của chúng không thể xử lý lời nói của người lớn. Trẻ em không học cách đi cho đến khi cơ thể chúng sẵn sàng. Tương tự như vậy, chúng không nói những câu có nhiều từ trước khi bộ não của chúng sẵn sàng.
The second is called the ‘stages-of-language hypothesis’, which states that the stages of progress in child speech are necessary stages in language development.
A basketball player can't perfect his or her jump shot before learning to (1) jump and (2) shoot. Similarly, children learn to multiply after they have learned to add. This is the order in which children are taught - not the reverse. There's evidence, for instance, that children don't usually begin speaking in two-word sentences until they’ve learned a certain number of single words. In other words, until they’ve crossed that linguistic threshold, the word-combination process doesn't get going.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "stage" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng danh từ "progress" tiếng anh
- Necessary (adj): cần thiết.
- Similarly (adv): tương tự (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "similar" tiếng anh)
- Reverse (v): đảo ngược, ngược lại.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "evidence" tiếng anh
- For instance = For example (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "instance" tiếng anh)
- threshold: ngưỡng cửa, bước đầu (IELTS TUTOR giới thiệu Tất tần tật" từ vựng Academic bắt đầu bằng T nên học)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Giả thuyết thứ hai được gọi là ‘giả thuyết các giai đoạn của ngôn ngữ’, nói rằng các giai đoạn tiến triển trong giọng nói của trẻ là những giai đoạn cần thiết trong sự phát triển ngôn ngữ.
- Một cầu thủ bóng rổ không thể hoàn thiện cú nhảy của mình trước khi học cách (1) nhảy và (2) sút. Tương tự, trẻ học nhân sau khi đã học cộng. Đây là thứ tự mà trẻ em được dạy - không phải ngược lại. Ví dụ, có bằng chứng rằng trẻ em thường không bắt đầu nói những câu có hai từ cho đến khi chúng học được một số từ đơn nhất định. Nói cách khác, cho đến khi họ vượt qua ngưỡng ngôn ngữ đó, quá trình kết hợp từ sẽ không diễn ra.
The difference between these theories is this: under the mental-development hypothesis, language learning should depend on the child’s age and level of mental development when he or she starts learning a language. Linder the stages-of-language hypothesis, however, it shouldn’t depend on such patterns, but only on the completion of previous stages.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng và paraphrase từ "difference" tiếng anh
- Depend on: phụ thuộc vào.
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng "however" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "SUCH" tiếng anh
- Completion (n): sự hoàn thành (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng động từ "complete" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Sự khác biệt giữa các lý thuyết này là: theo giả thuyết phát triển tinh thần, việc học ngôn ngữ phải phụ thuộc vào độ tuổi và mức độ phát triển tinh thần của trẻ khi trẻ bắt đầu học ngôn ngữ. Tuy nhiên, theo giả thuyết về các giai đoạn của ngôn ngữ, việc học này không nên phụ thuộc vào các kiểu mẫu, mà chỉ phụ thuộc vào việc hoàn thành các giai đoạn trước đó.
In 2007, researchers at Harvard University, who were studying the two theories, found a clever way to test them. More than 20,000 internationally adopted children enter the US each year. Many of them no longer hear their birth language after they arrive, and they must learn English more or less the same way infants do - that is, by listening and by trial and error. International adoptees don’t take classes or use a dictionary when they are learning their new tongue and most of them don’t have a well-developed first language. All of these factors make them an ideal population in which to test these competing hypotheses about how language is learned.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Adopted (adj): được nhận nuôi (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Cách dùng động từ "adopt" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Same" tiếng anh
- Infant (n): trẻ sơ sinh.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "most of...." tiếng anh
- ideal (adj) lý tưởng (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase "ideal" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn về Word form của "population"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Năm 2007, các nhà nghiên cứu tại Đại học Harvard, những người đang nghiên cứu hai lý thuyết, đã tìm ra một cách thông minh để kiểm tra chúng. Hơn 20.000 trẻ em quốc tế được nhận làm con nuôi vào Mỹ mỗi năm. Nhiều người trong số họ không còn nghe thấy ngôn ngữ mẹ đẻ của mình sau khi đến nơi, và họ phải học tiếng Anh ít nhiều giống như cách trẻ sơ sinh làm - nghĩa là bằng cách nghe và thử và sai. Những người con nuôi này không tham gia các lớp học hoặc sử dụng từ điển khi họ đang học tiếng mới và hầu hết họ không phát triển tốt ngôn ngữ mẹ đẻ. Tất cả những yếu tố này làm cho họ trở thành đối tượng lý tưởng để kiểm tra những giả thuyết về cách ngôn ngữ được học.
Neuroscientists Jesse Snedeker, Joy Geren and Carissa Shafto studied the language development of 27 children adopted from China between the ages of two and five years. These children began learning English at an older age than US natives and had more mature brains with which to tackle the task. Even so, just as with American-born infants, their first English sentences consisted of single words and were largely bereft of function words, word endings and verbs. The adoptees then went through the same stages as typical American- born children, albeit at a faster clip. The adoptees and native children started combining words in sentences when their vocabulary reached the same sizes, further suggesting that what matters is not how old you are or how mature your brain is, but the number of words you know.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh
- Mature (adj): trưởng thành.
- Tackle (v) = solve (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách Paraphrase từ "solve" tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn cách dùng even if / even though / even so / even when tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "consist" tiếng anh
- go through: trải nghiệm qua (IELTS TUTOR giới thiệu PHRASAL VERB BẮT ĐẦU "GO" TIẾNG ANH)
- Native (adj): bẩm sinh, địa phương, bản xứ (IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "native" tiếng anh)
- Combine (v): kết hợp (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Word form của "combine")
- Reach (v): đến, đạt đến.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "the number of..." & "a number of"
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Các nhà thần kinh học Jesse Snedeker, Joy Geren và Carissa Shafto đã nghiên cứu sự phát triển ngôn ngữ của 27 trẻ em được nhận nuôi từ Trung Quốc trong độ tuổi từ 2 đến 5 tuổi. Những đứa trẻ này bắt đầu học tiếng Anh ở độ tuổi lớn hơn người bản xứ Hoa Kỳ và có bộ não trưởng thành hơn để giải quyết công việc. Mặc dù vậy, cũng giống như những trẻ sinh ra ở Mỹ, những câu tiếng Anh đầu tiên của chúng chỉ bao gồm các từ đơn lẻ và phần lớn là thiếu các từ chức năng, phần cuối từ và động từ. Những người nhận nuôi sau đó đã trải qua các giai đoạn tương tự như những đứa trẻ sinh ra ở Mỹ, mặc dù với tốc độ nhanh hơn. Những người được nhận nuôi và trẻ em bản xứ bắt đầu kết hợp các từ trong câu khi vốn từ vựng của họ đạt cùng mức độ, điều này cho thấy thêm rằng điều quan trọng không phải là bạn bao nhiêu tuổi hay bộ não của bạn trưởng thành như thế nào mà là số lượng từ bạn biết.
This finding - that having more mature brains did not help the adoptees avoid the toddler-talk stage - suggests that babies speak in babytalk not because they have baby brains, but because they have only just started learning and need time to gain enough vocabulary to be able to expand their conversations. Before long, the one-word stage will give way to the two-word stage and so on. Learning how to chat like an adult is a gradual process.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng động từ "avoid" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "suggest" tiếng anh
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "time" & "times"
- Expand (v): mở rộng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Word form của "Expand")
- Gradual (adj): dần dần, từ từ.
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Phát hiện rằng việc có bộ não trưởng thành hơn đã không giúp những người được nhận nuôi tránh được giai đoạn trẻ mới biết đi - cho thấy rằng trẻ sơ sinh nói bằng ngôn ngữ của trẻ không phải vì chúng có bộ não non nớt, mà bởi vì chúng chỉ mới bắt đầu học và cần thời gian để có đủ vốn từ vựng mở rộng các cuộc trò chuyện của họ. Sau đó, giai đoạn một từ sẽ nhường chỗ cho giai đoạn hai từ, v.v. Học cách trò chuyện như một người lớn là một quá trình dần dần.
But this potential answer also raises an even older and more difficult question. Adult immigrants who learn a second language rarely achieve the same proficiency in a foreign language as the average child raised as a native speaker. Researchers have long suspected there is a ‘critical period’ for language development, after which it cannot proceed with full success to fluency. Yet we still do not understand this critical period or know why it ends.
IELTS TUTOR lưu ý:
- Potential (adj): có tiềm năng.
- Immigrant (n): người nhập cư (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách dùng danh từ "immigration" tiếng anh)
- Achieve (v): đạt được, giành được.
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng từ "average" tiếng anh
- Suspect (v): nghi ngờ, hoài nghi.
- Critical (adj): bị phê phán, chỉ trích.
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "period" tiếng anh
- Proceed (v): tiếp tục, tiếp diễn.
- Success (n): sự thành công (IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "success & failure" tiếng anh)
Ý của đoạn này IELTS TUTOR hướng dẫn như sau:
- Nhưng câu trả lời tiềm năng này cũng đặt ra một câu hỏi thậm chí còn cũ hơn và khó hơn. Những người nhập cư trưởng thành học ngôn ngữ thứ hai hiếm khi đạt được trình độ thông thạo ngoại ngữ như một đứa trẻ bình thường được nuôi dạy như một người bản xứ. Các nhà nghiên cứu từ lâu đã nghi ngờ có một 'thời kỳ quan trọng' đối với sự phát triển ngôn ngữ, sau đó nó không thể diễn ra thành công hoàn toàn để đạt được sự trôi chảy. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn không hiểu giai đoạn quan trọng này hay biết tại sao nó kết thúc.
Choose the correct letter A, B, C or D.
10. What is the writer’s main purpose in the seventh paragraph?
A. to give reasons why adopted children were used in the study
B. to reject the view that adopted children need two languages
C. to argue that culture affects the way children learn a language
D. to justify a particular approach to language learning
11. Snedeker, Geren and Shafto based their study on children who
A. were finding it difficult to learn English.
B. had come from a number of language backgrounds.
C. were learning English at a later age than US children.
D. had taken English lessons in China.
12. What aspect of the adopted children's language development differed from that of US-born children?
A. their first words
B. the way they learnt English
C. the rate at which they acquired language
D. the point at which they started producing sentences
13. What did the Harvard finding show?
A. Not all toddlers use babytalk.
B. Language learning takes place in ordered steps.
C. Some children need more conversation than others.
D. Not all brains work in the same way.
14. When the writer says ‘critical period’, he means a period when.
A. studies produce useful results.
B. adults need to be taught like children.
C. immigrants want to learn another language.
D. language learning takes place effectively.
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "purpose" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "argue" tiếng anh
- IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "Affect" IELTS
- IELTS TUTOR hướng dẫn kỹ Cách dùng từ "justify" tiếng anh
- Differ from: khác với (IELTS TUTOR gợi ý thêm Cách paraphrase từ "difference" tiếng anh)
- IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng danh từ "rate" tiếng anh
- Acquire (v): đạt được, học được (Đây là một trong những từ được dùng để Paraphrase từ "get" tiếng anh)
- Take place (ph. v): diễn ra, xảy ra (IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt Occur, Happen & Take place)
- Produce (v): sản xuất, tạo ra (IELTS TUOR giới thiệu Word form của từ "produce")
- Effectively (adv): một cách hiệu quả (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách paraphrase "effective" tiếng anh (Diễn đạt "có hiệu quả"))
Complete the summary using the list of words and phrases, A-H , below.
Two theories about babytalk
According to the writer, there are two main theories related to babytalk. One states that a young child's brain needs 5 ...................... to master language, in the same way that it does to master other abilities such as 6 . ...................... The second theory states that a child's 7 ………. is the key factor. According to this theory, some key steps have to occur in a logical sequence before 8 ...................... occurs. Children's 9 ...................... develops in the same way.
A. vocabulary level
B. physical movement
C. time
D. attention
E. mathematical knowledge
F. training award
G. learning
H. teaching
IELTS TUTOR lưu ý:
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "according to" tiếng anh
- related to: liên quan đến (IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "RELATED TO" và "RELATING TO" trong tiếng anh)
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng SUCH AS trong tiếng anh
- sequence (n) sự nối tiếp
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "attention" tiếng anh
- IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "knowledge" tiếng anh
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE