🔥Physician Rule Thyself: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test) - Làm bài online format computer-based, , kèm đáp án, dịch & giải thích từ vựng - cấu trúc ngữ pháp khó

· Đề thi thật IELTS Reading

Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) Some students work while studying. Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your opinion?NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp 🔥Physician Rule Thyself: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test) - Làm bài online format computer-based, , kèm đáp án, dịch & giải thích từ vựng - cấu trúc ngữ pháp khó

I. Kiến thức liên quan

II. Làm bài online (kéo xuống cuối bài blog để xem giải thích từ vựng & cấu trúc cụ thể hơn)

III. Physician Rule Thyself​: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test)

Physician Rule Thyself

A When is an occupation a profession? There appears to be no absolute definition, but only different ways of looking at the issue, from historical, cultural, sociological, moral, political, ethical or philosophical viewpoints. It is often said that professions are elites who undertake specialized, publically necessary work with ethical codes, and that their work is guaranteed by examination and a licence to practice. In return, however, they request exclusive control over a body of knowledge, freedom to practise, special rewards and higher financial and economic status.

B The public needs experts to offer them specialist advice, but because this advice is specialized they are not in a position to know what advice they need: this has to be defined in conversation with the professional. Professional judgement could be at odds with client satisfaction since the latter cannot then be the chief measure of whether the professional has acted in a trustworthy fashion. Professional elites have negative potential: to exploit their power and prestige for economic goals; to allow the search for the necessary theoretical or scientific knowledge to become an end in itself; to lose sight of client well-being in the continuing fragmentation of specialist knowledge.

C Professions in different cultures are subject to different levels of state intervention, and are shaped by this. In England our relatively weak state and the organic growth of professional groups, many of them licensed by Royal Charter, means that regulation became an arrangement among elites. Similarly, in the US, where liberal market principles have had a free rein, academic institutions have had more influence than the state in the development of the professions. By contrast, in many European countries the state has defined and controlled the market for the professions since the late eighteenth and early nineteenth centuries. In all cases, the activities of the professions affect public interest, and so the state has a legitimate interest in them.

D In general, the higher the social status of a profession the greater the degree of public trust in it, and the more freedom to operate it enjoys. There are, however, certain features which appear to be common to most, if not all professions. In addition to a specialized knowledge base, it appears that there is an agreed set of qualifications and experience which constitutes a licence to practise. There is also generally an agreed title or form of address, coupled with a particular, often conservative, public image, and an accepted mode of dress. Standards are maintained mainly through self-regulatory bodies, but occasional rewards may be increased through private practice.

E Within different cultures, and at different times, the relative status of different professions may change. Even within the same country, the status of politicians has been in long-term decline since the middle of the twentieth century. Teachers would appear to have higher status in France and Japan than in Britain. Medicine and the law have traditionally been the elite professions: the more knowledge a profession controls the more freedom it enjoys. Therefore, an occupation wishing to raise its status may take steps to improve its knowledge base.

F The higher a profession’s status, the greater its knowledge base. Therefore, as occupation groups develop their knowledge base, socio-cultural change has afforded the professions considerable opportunities. At the same time, professions may try to defend themselves against outsiders who wish to develop their own knowledge and, in addition, information has become more accessible to non-professionals through the media and the internet, making it harder to sustain claims to exclusive knowledge.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR

G Self-regulation then becomes an even more important thing for a profession to maintain or extend. But in whose interests? Is self-regulation used to enable a profession to properly practise without undue interference, or is it used to maintain the status of the profession for its own ends? Is it used to enable those with appropriate education and training to join the profession? Another question that needs to be answered is whether self-regulation restricts access so that the profession retains its social and economic privileges? Or again is it used to protect clients by appropriately disciplining those who have transgressed professional norms, or to protect the public image of the profession by concealing activities that would damage it?

H These are all questions which the medical profession in the UK has recently had to address, and which remain the subject of continuing debate. One thing is clear, however: the higher a profession’s status, the better equipped it is to meet these challenges.

Questions 28-32

Reading Passage 3 has eight paragraphs A-H.
Which paragraph contains the following information?

28 How professionals have adjusted to socio-cultural developments
29 The typical characteristics that a profession has
30 The role that is played by government in different countries
31 A description of the relationship between professionals and their clients
32 The fact that there is no clear definition of what a profession is

Questions 33-37

Complete the sentences. Choose NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer.

33 Professionals cannot always ensure that the _______________ given will satisfy the client.
34 Liberal market principles in the US have meant that the state has had less impact on the development of the professions than _______________.
35 An agreed set of qualifications and experience give professionals a _______________.
36 Over the past 50 years or so, the status of politicians has been in _______________.
37 There is a doubt as to whether _______________ is a mechanism to safeguard a profession’s social and economic privileges.

 

Physician Rule Thyself

IV. Dịch bài đọc Physician Rule Thyself

Bác sĩ, hãy tự quản lý chính mình

A Khi nào một nghề trở thành một nghề nghiệp chuyên môn? Dường như không có một định nghĩa tuyệt đối, mà chỉ có những cách nhìn nhận khác nhau về vấn đề này từ các góc độ lịch sử, văn hóa, xã hội học, đạo đức, chính trị, triết học hoặc đạo đức. Người ta thường nói rằng các nghề nghiệp chuyên môn là những tầng lớp tinh hoa thực hiện công việc chuyên môn, cần thiết cho xã hội với các quy tắc đạo đức, và công việc của họ được đảm bảo thông qua các kỳ thi và giấy phép hành nghề. Tuy nhiên, đổi lại, họ yêu cầu quyền kiểm soát độc quyền đối với một khối kiến thức, tự do hành nghề, phần thưởng đặc biệt và địa vị tài chính, kinh tế cao hơn.

B Công chúng cần các chuyên gia để cung cấp cho họ lời khuyên chuyên môn, nhưng vì lời khuyên này mang tính chuyên môn nên họ không thể biết mình cần lời khuyên gì: điều này phải được xác định thông qua cuộc trao đổi với chuyên gia. Phán đoán chuyên môn có thể mâu thuẫn với sự hài lòng của khách hàng vì sự hài lòng của khách hàng không thể là thước đo chính để đánh giá liệu chuyên gia có hành động một cách đáng tin cậy hay không. Các tầng lớp tinh hoa chuyên môn có tiềm năng tiêu cực: khai thác quyền lực và uy tín của họ vì mục tiêu kinh tế; cho phép việc tìm kiếm kiến thức lý thuyết hoặc khoa học cần thiết trở thành mục đích tự thân; bỏ quên lợi ích của khách hàng trong sự phân mảnh liên tục của kiến thức chuyên môn.

C Các nghề nghiệp chuyên môn trong các nền văn hóa khác nhau chịu sự can thiệp ở các mức độ khác nhau của nhà nước và bị định hình bởi điều này. Ở Anh, nhà nước tương đối yếu và sự phát triển hữu cơ của các nhóm nghề nghiệp, nhiều trong số đó được cấp phép bởi Hiến chương Hoàng gia, có nghĩa là quy định trở thành một thỏa thuận giữa các tầng lớp tinh hoa. Tương tự, ở Mỹ, nơi các nguyên tắc thị trường tự do được tự do phát triển, các cơ sở học thuật có ảnh hưởng lớn hơn nhà nước trong sự phát triển của các nghề nghiệp. Ngược lại, ở nhiều quốc gia châu Âu, nhà nước đã định nghĩa và kiểm soát thị trường cho các nghề nghiệp từ cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX. Trong mọi trường hợp, hoạt động của các nghề nghiệp ảnh hưởng đến lợi ích công cộng, và do đó nhà nước có lợi ích hợp pháp trong các nghề nghiệp này.

D Nhìn chung, địa vị xã hội của một nghề nghiệp càng cao thì mức độ tin tưởng của công chúng vào nó càng lớn, và nó càng có nhiều tự do để hoạt động. Tuy nhiên, có một số đặc điểm dường như phổ biến ở hầu hết, nếu không phải tất cả các nghề nghiệp. Ngoài cơ sở kiến thức chuyên môn, dường như có một bộ tiêu chuẩn và kinh nghiệm được thống nhất tạo thành giấy phép hành nghề. Ngoài ra, thường có một danh hiệu hoặc hình thức xưng hô được thống nhất, đi kèm với hình ảnh công chúng đặc biệt, thường là bảo thủ, và một phong cách ăn mặc được chấp nhận. Các tiêu chuẩn được duy trì chủ yếu thông qua các cơ quan tự quản lý, nhưng phần thưởng đôi khi có thể tăng lên thông qua hành nghề tư nhân.

E Trong các nền văn hóa khác nhau và tại các thời điểm khác nhau, địa vị tương đối của các nghề nghiệp khác nhau có thể thay đổi. Ngay cả trong cùng một quốc gia, địa vị của các chính trị gia đã suy giảm trong dài hạn kể từ giữa thế kỷ XX. Giáo viên dường như có địa vị cao hơn ở Pháp và Nhật Bản so với ở Anh. Y học và luật pháp truyền thống là các nghề nghiệp tinh hoa: một nghề nghiệp càng kiểm soát nhiều kiến thức thì nó càng có nhiều tự do. Do đó, một nghề nghiệp muốn nâng cao địa vị của mình có thể thực hiện các bước để cải thiện cơ sở kiến thức của mình.

F Địa vị của một nghề nghiệp càng cao thì cơ sở kiến thức của nó càng lớn. Do đó, khi các nhóm nghề nghiệp phát triển cơ sở kiến thức của mình, sự thay đổi văn hóa-xã hội đã mang lại cho các nghề nghiệp nhiều cơ hội đáng kể. Đồng thời, các nghề nghiệp có thể cố gắng tự bảo vệ mình trước những người ngoài muốn phát triển kiến thức của họ, và thêm vào đó, thông tin đã trở nên dễ tiếp cận hơn đối với những người không chuyên thông qua các phương tiện truyền thông và internet, khiến việc duy trì các tuyên bố về kiến thức độc quyền trở nên khó khăn hơn.

G Tự quản lý sau đó trở thành một điều thậm chí còn quan trọng hơn đối với một nghề nghiệp để duy trì hoặc mở rộng. Nhưng vì lợi ích của ai? Tự quản lý có được sử dụng để cho phép một nghề nghiệp thực hiện công việc một cách đúng đắn mà không bị can thiệp quá mức, hay nó được sử dụng để duy trì địa vị của nghề nghiệp vì mục đích riêng của nó? Nó có được sử dụng để cho phép những người có giáo dục và đào tạo phù hợp tham gia vào nghề nghiệp không? Một câu hỏi khác cần được trả lời là liệu tự quản lý có hạn chế quyền tiếp cận để nghề nghiệp duy trì các đặc quyền xã hội và kinh tế của nó không? Hay một lần nữa, nó được sử dụng để bảo vệ khách hàng bằng cách kỷ luật thích hợp những người vi phạm các chuẩn mực nghề nghiệp, hoặc để bảo vệ hình ảnh công chúng của nghề nghiệp bằng cách che giấu các hoạt động có thể gây tổn hại đến nó?

H Đây là tất cả các câu hỏi mà ngành y tế ở Anh gần đây đã phải đối mặt, và vẫn là chủ đề của các cuộc tranh luận liên tục. Tuy nhiên, một điều rõ ràng là: địa vị của một nghề nghiệp càng cao thì nó càng được trang bị tốt hơn để đối mặt với những thách thức này.

Câu hỏi 28-32
Đoạn văn 3 có tám đoạn A-H.
Đoạn nào chứa thông tin sau đây?

28 Cách các chuyên gia đã điều chỉnh để phù hợp với sự phát triển văn hóa-xã hội
29 Các đặc điểm điển hình mà một nghề nghiệp có
30 Vai trò của chính phủ ở các quốc gia khác nhau
31 Mô tả mối quan hệ giữa các chuyên gia và khách hàng của họ
32 Thực tế rằng không có định nghĩa rõ ràng về một nghề nghiệp

Câu hỏi 33-37
Hoàn thành các câu. Chọn KHÔNG QUÁ BA TỪ trong đoạn văn cho mỗi câu trả lời.

33 Các chuyên gia không thể luôn đảm bảo rằng _______________ được đưa ra sẽ làm hài lòng khách hàng.
34 Các nguyên tắc thị trường tự do ở Mỹ đã khiến nhà nước có ít ảnh hưởng đến sự phát triển của các nghề nghiệp hơn _______________.
35 Một bộ tiêu chuẩn và kinh nghiệm được thống nhất mang lại cho các chuyên gia một _______________.
36 Trong khoảng 50 năm qua, địa vị của các chính trị gia đã ở trong _______________.
37 Có nghi ngờ về việc liệu _______________ có phải là cơ chế để bảo vệ các đặc quyền xã hội và kinh tế của một nghề nghiệp không.

V. Giải thích từ vựng Physician Rule Thyself

  1. Elites (tầng lớp tinh hoa)

    • Giải thích: Những người hoặc nhóm người có địa vị cao trong xã hội, thường do kiến thức, kỹ năng hoặc quyền lực của họ.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Professions are elites who undertake specialized, publicly necessary work with ethical codes."
      → Các nghề nghiệp chuyên môn là những tầng lớp tinh hoa thực hiện công việc chuyên môn, cần thiết cho xã hội với các quy tắc đạo đức.

  2. Ethical codes (quy tắc đạo đức)

    • Giải thích: Các nguyên tắc hoặc quy định hướng dẫn hành vi đạo đức trong một nghề nghiệp.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Professions are elites who undertake specialized, publicly necessary work with ethical codes."
      → Các nghề nghiệp chuyên môn là những tầng lớp tinh hoa thực hiện công việc chuyên môn, cần thiết cho xã hội với các quy tắc đạo đức.

  3. Licence to practise (giấy phép hành nghề)

    • Giải thích: Giấy phép chính thức cho phép một người thực hiện công việc chuyên môn.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Their work is guaranteed by examination and a licence to practise."
      → Công việc của họ được đảm bảo thông qua các kỳ thi và giấy phép hành nghề.

  4. Exclusive control (kiểm soát độc quyền)

    • Giải thích: Quyền kiểm soát duy nhất đối với một thứ gì đó, không chia sẻ với người khác.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "They request exclusive control over a body of knowledge."
      → Họ yêu cầu quyền kiểm soát độc quyền đối với một khối kiến thức.

  5. Fragmentation (sự phân mảnh)

    • Giải thích: Sự chia nhỏ thành nhiều phần nhỏ hơn, không còn nguyên vẹn.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "To lose sight of client well-being in the continuing fragmentation of specialist knowledge."
      → Bỏ quên lợi ích của khách hàng trong sự phân mảnh liên tục của kiến thức chuyên môn.

  6. Self-regulatory bodies (cơ quan tự quản lý)

    • Giải thích: Các tổ chức tự quản lý và giám sát các tiêu chuẩn trong một nghề nghiệp.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Standards are maintained mainly through self-regulatory bodies."
      → Các tiêu chuẩn được duy trì chủ yếu thông qua các cơ quan tự quản lý.

  7. Liberal market principles (nguyên tắc thị trường tự do)

    • Giải thích: Các nguyên tắc kinh tế cho phép thị trường hoạt động tự do, ít sự can thiệp của nhà nước.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "In the US, where liberal market principles have had a free rein."
      → Ở Mỹ, nơi các nguyên tắc thị trường tự do được tự do phát triển.

  8. Transgressed (vi phạm)

    • Giải thích: Hành động vượt quá giới hạn hoặc vi phạm các quy tắc.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "To protect clients by appropriately disciplining those who have transgressed professional norms."
      → Bảo vệ khách hàng bằng cách kỷ luật thích hợp những người vi phạm các chuẩn mực nghề nghiệp.

VI. Giải thích cấu trúc ngữ pháp khó Physician Rule Thyself

  1. Cấu trúc so sánh kép (The more... the more...)

    • Giải thích: Dùng để diễn tả mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố: khi yếu tố này tăng thì yếu tố kia cũng tăng.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "The more knowledge a profession controls, the more freedom it enjoys."
      → Một nghề nghiệp càng kiểm soát nhiều kiến thức thì nó càng có nhiều tự do.

    • Cấu trúc: The + comparative adjective/adverb + S + V, the + comparative adjective/adverb + S + V.

  2. Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced relative clauses)

    • Giải thích: Khi mệnh đề quan hệ có động từ ở dạng chủ động, ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ "to be".

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Professions in different cultures are subject to different levels of state intervention, and are shaped by this."
      → "Shaped by this" là rút gọn từ "which are shaped by this".

    • Cấu trúc: S + V + O, (which/who/that) + are/is + V3 → S + V + O, V3.

  3. Câu hỏi tu từ (Rhetorical questions)

    • Giải thích: Câu hỏi không nhằm mục đích nhận câu trả lời mà để nhấn mạnh ý kiến hoặc gợi suy nghĩ.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "But in whose interests? Is self-regulation used to enable a profession to properly practise without undue interference, or is it used to maintain the status of the profession for its own ends?"
      → Những câu hỏi này nhằm khơi gợi suy nghĩ về mục đích thực sự của tự quản lý.

    • Cấu trúc: Câu hỏi bắt đầu bằng "Is/Are/Do/Does" hoặc "Wh-questions" nhưng không cần trả lời.

  4. Cấu trúc bị động (Passive voice)

    • Giải thích: Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động thay vì chủ thể thực hiện hành động.

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Their work is guaranteed by examination and a licence to practise."
      → Công việc của họ được đảm bảo thông qua các kỳ thi và giấy phép hành nghề.

    • Cấu trúc: S + to be + V3 + (by O).

  5. Mệnh đề danh ngữ (Noun clauses)

    • Giải thích: Mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu, thường bắt đầu bằng "that", "whether", hoặc "if".

    • IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: "Another question that needs to be answered is whether self-regulation restricts access so that the profession retains its social and economic privileges."
      → "Whether self-regulation restricts access" là mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ.

    • Cấu trúc: Whether/That + S + V.

VII. Đáp án Physician Rule Thyself

  • F
  • D
  • C
  • B
  • A
  • (specialist) advice
  • academic institutions
  • licence to practice
  • (long-term) decline
  • self regulation
  • more open
  • demanding
  • specialisation
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Khóa học IELTS Reading
Lý do chọn IELTS TUTOR