Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) Some students work while studying. Discuss the advantages and disadvantages of this trend and give your opinion?NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH (kèm bài được sửa hs đi thi), IELTS TUTOR cung cấp 🔥Seed vault guards resources for the future: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test) - Làm bài online format computer-based, , kèm đáp án, dịch & giải thích từ vựng - cấu trúc ngữ pháp khó
I. Kiến thức liên quan
II. Làm bài online (kéo xuống cuối bài blog để xem giải thích từ vựng & cấu trúc cụ thể hơn)
III. Seed vault guards resources for the future: Đề thi thật IELTS READING (IELTS Reading Recent Actual Test)
Reading Passage:
Seed vault guards resources for the future
Fiona Harvey paid a visit to a building whose contents are very precious.
About 1,000 km from the North Pole, Svalbard is one of the most remote places on Earth. For this reason, it is the site of a vault that will safeguard a priceless component of our common heritage – the seeds of our staple crops. Here, seeds from the world’s most vital food crops will be locked away for hundreds or even thousands of years. If something goes wrong in the world, the vault will provide the means to restore farming. We, or our descendants, will not have to retread thousands of years of agriculture from scratch.
Deep in the vault at the end of a long tunnel, are three storage vaults which are lined with insulated panels to help maintain the cold temperatures. Electronic transmitters linked to a satellite system monitor temperature, etc. and pass the information back to the appropriate authorities at Longyearbyen and the Nordic Gene Bank which provide the technical information for managing the seed vaults. The seeds are placed in sealed boxes and stored on shelves in the vaults. The minimal moisture level and low temperature ensure low metabolic activity. The remote location, as well as the rugged structure, provide unparalleled security for the world’s agricultural heritage.>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR
The three vaults are buried deep in the hillside. To reach them, it is necessary to proceed down a long and surprisingly large corridor. At 93.3 metres in length, it connects the 26-metre long entrance building to the three vaults, each of which extends a further 27 metres into the mountain. Towards the end of this tunnel, after about 80 metres, there are several small rooms on the right-hand side. One is a transformer room to which only the power company officials have access – this houses the equipment needed to transform the incoming electrical current down to 220 volts. A second is an electrical room housing control for the compressor and other equipment. The boiler room is an office which can be heated to provide comfortable working conditions for those who will make an inventory of the samples in and out of the vault.
Anyone seeking access to the seeds has to pass through four locked doors: the heavy steel entrance doors, a second door approximately 90 metres down the tunnel and finally the two keyed doors separated by an airlock, from which it is possible to proceed directly into the seed vaults. Keys are coded to allow access to different levels of the facility. A work of art will make the vault visible for miles with reflective sheets of steel and mirrors which form an installation acting as a beacon. It reflects polar light in the summer months, while in the winter, a network of 200 fibre-optic cables will give the piece a muted greenish-turquoise and white light. Cary Fowler, the mastermind behind the vault, stands inside the echoing cavern. For him, this is the culmination of nearly 30 years of work. ‘It’s an insurance policy,’ he explains, ‘a very cheap insurance policy when you consider what we’re insuring – the earth’s biological diversity.’
Seeds are being brought here from all over the world, from seed banks created by governments, universities and private institutions. Soon, there will be seed varieties from at least 100 crops in the Svalbard vault – extending to examples of all of the 1.5 million known crop seed varieties in the world. If any more are unearthed, either in the wild or found in obscure collections, they can be added, too – the vault has room for at least 4.5 million samples. Inside the entrance area, it is more than 10°C below freezing, but in the chambers where the seeds are kept, refrigerators push down the temperature even further, to -18°C. At this temperature, which will be kept constant to stop the seeds from germinating or rotting, the wheat seeds will remain viable for an estimated 1,700 years.
Paragraph 6
Inside the vault, there are racks stretching into the darkness, filled with boxes of seeds, each with many small envelopes containing samples. These have been carefully dried and frozen, preserving genetic resources for future generations. If a plant variety is lost in its native habitat due to war, disease, climate change, or other disasters, the stored seeds can be used to reintroduce it. Some of these varieties may have unique characteristics—such as resistance to drought or pests—that could prove vital in the future.
Paragraph 7
The vault’s importance cannot be overstated. With the rapid loss of biodiversity and climate change threatening global food security, this collection represents a safeguard against an uncertain future. Scientists, farmers, and policymakers worldwide recognize the vault as a backup for existing seed banks, some of which are in politically unstable regions. The hope is that the Svalbard vault will never be needed, but its presence ensures that if disaster strikes, humanity has the resources to recover.
Questions 1-6
Label the diagram below. Choose NO MORE THAN TWO WORDS OR A NUMBER from
the passage for each answer. Write your answers in boxes 1-6 on your answer sheet.
Question 7-13
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1 ?
In boxes 7-13 on your answer sheet, write
TRUE | if the statement is True |
FALSE | if the statement is false |
NOT GIVEN | If the information is not given in the passage |
(7) The vault has the capacity to accommodate undiscovered types of seed at a later date.
(8) There are different levels of refrigeration according to the kinds of seeds stored.
(9) During winter, the flow of air entering the vault is regularly monitored by staff.
(10) There is a back-up refrigeration system ready to be switched on if the present one fails.
(11) The people who work at Svalbard are mainly locals.
(12) Once a seed package Is In the vault, it remains unopened.
(13) If seeds are sent from Svalbard to other banks, there is an obligation for the recipient to send replacements back.
IV. Dịch bài đọc Seed vault guards resources for the future
Hầm lưu trữ hạt giống bảo vệ tài nguyên cho tương lai
Fiona Harvey đã đến thăm một tòa nhà có nhiều thứ rất quý giá.
Cách Bắc Cực khoảng 1.000 km, Svalbard là một trong những nơi xa xôi nhất trên trái đất. Vì lý do này, đây là địa điểm của một hầm chứa sẽ bảo vệ một thành phần vô giá trong di sản chung của chúng ta – hạt giống của các loại cây lương thực chính của chúng ta. Tại đây, hạt giống từ những cây lương thực quan trọng nhất thế giới sẽ bị khóa trong hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Nếu có sự cố xảy ra trên thế giới, kho tiền sẽ cung cấp phương tiện để khôi phục hoạt động canh tác. Chúng ta hoặc con cháu của chúng ta sẽ không phải làm lại từ đầu nền nông nghiệp hàng ngàn năm.
Sâu trong hầm ở cuối một đường hầm dài, là ba hầm chứa được lót bằng các tấm cách nhiệt để giúp duy trì nhiệt độ lạnh. Các máy phát điện tử được liên kết với một hệ thống vệ tinh theo dõi nhiệt độ, v.v. và chuyển thông tin trở lại các cơ quan có thẩm quyền thích hợp tại Longyearbyen và Ngân hàng Gene Bắc Âu, nơi cung cấp thông tin kỹ thuật để quản lý các kho chứa hạt giống. Các hạt giống được đặt trong các hộp có khóa và được lưu trữ trên các giá trong hầm. Độ ẩm tối thiểu và nhiệt độ thấp đảm bảo hoạt động trao đổi chất thấp. Vị trí xa xôi, cũng như cấu trúc chắc chắn, mang lại sự an toàn vô song cho di sản nông nghiệp thế giới.
Ba hầm chôn sâu trong sườn đồi. Để đến được chúng, cần phải đi xuống một hành lang dài và rộng đến kinh ngạc. Với chiều dài 93,3 mét, nó kết nối tòa nhà có lối vào dài 26 mét với ba hầm, mỗi hầm kéo dài thêm 27 mét vào trong núi. Ở cuối đường hầm này, sau khoảng 80 mét, có một số phòng nhỏ ở phía bên tay phải. Một là phòng máy biến thế mà chỉ các quan chức của công ty điện lực mới được vào – phòng này chứa các thiết bị cần thiết để biến đổi dòng điện đến xuống 220 vôn. Phòng thứ hai là bộ điều khiển vỏ phòng điện cho máy nén và các thiết bị khác. Phòng hơi là một văn phòng có thể được sưởi ấm để cung cấp điều kiện làm việc thoải mái cho những người sẽ kiểm kê các mẫu trong và ngoài kho.
Bất kỳ ai muốn tiếp cận hạt giống đều phải đi qua bốn cánh cửa bị khóa: cửa ra vào bằng thép nặng, cánh cửa thứ hai cách đường hầm khoảng 90 mét và cuối cùng là hai cánh cửa có khóa được ngăn cách bởi một khóa khí, từ đó có thể đi thẳng vào trong hầm hạt giống. Các phím được mã hóa để cho phép truy cập vào các cấp độ khác nhau của cơ sở. Một tác phẩm nghệ thuật sẽ làm cho hầm có thể nhìn thấy hàng dặm với các tấm thép và gương phản chiếu tạo thành một công trình sắp đặt hoạt động như một ngọn hải đăng. Nó phản chiếu ánh sáng vùng cực trong những tháng mùa hè, trong khi vào mùa đông, một mạng lưới gồm 200 sợi cáp quang sẽ mang lại cho mảnh ghép ánh sáng trắng và xanh lục nhạt. Cary Fowler, người vạch ra kế hoạch đằng sau kho trữ, đứng bên trong hang động vang vọng. Với ông, đây là đỉnh cao của gần 30 năm làm nghề. “Đó là một chính sách an ninh,” anh ấy giải thích, “một chính sách an ninh rất rẻ khi bạn xem xét những gì chúng tôi đang bảo hiểm – sự đa dạng sinh học của trái đất.”>> IELTS TUTOR có hướng dẫn kĩ SỬA BÀI IELTS WRITING TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 22/8/2020 của HS IELTS TUTOR đạt 6.5 Writing
Các hạt giống đang được mang đến đây từ khắp nơi trên thế giới, từ các ngân hàng hạt giống do chính phủ, các trường đại học và các tổ chức tư nhân tạo ra. Chẳng bao lâu nữa, sẽ có các loại hạt giống từ ít nhất 100 loại cây trồng trong hầm Svalbard – mở rộng đến các mẫu của toàn bộ 1,5 triệu loại hạt giống cây trồng đã biết trên thế giới. Nếu có bất kỳ loại hạt giống nào khác được phát hiện, dù là trong tự nhiên hay trong các bộ sưu tập ít người biết đến, chúng cũng có thể được thêm vào – hầm có sức chứa ít nhất 4,5 triệu mẫu.
Đoạn 6
Bên trong hầm, các kệ kéo dài vào bóng tối, chứa đầy các hộp hạt giống, mỗi hộp có nhiều phong bì nhỏ chứa mẫu hạt. Chúng đã được sấy khô và đông lạnh cẩn thận, bảo tồn nguồn tài nguyên di truyền cho các thế hệ tương lai. Nếu một giống cây trồng bị mất đi trong môi trường tự nhiên do chiến tranh, dịch bệnh, biến đổi khí hậu hoặc các thảm họa khác, các hạt giống được lưu trữ có thể được sử dụng để phục hồi nó. Một số giống cây này có thể có những đặc tính độc đáo—chẳng hạn như khả năng chịu hạn hoặc kháng sâu bệnh—có thể trở nên vô cùng quan trọng trong tương lai.
Đoạn 7
Tầm quan trọng của hầm chứa này không thể bị đánh giá thấp. Với tốc độ mất đa dạng sinh học nhanh chóng và biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu, bộ sưu tập này là một biện pháp bảo vệ chống lại tương lai bất định. Các nhà khoa học, nông dân và các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới công nhận hầm chứa này là một kho dự trữ cho các ngân hàng hạt giống hiện có, một số trong đó nằm ở các khu vực có tình hình chính trị bất ổn. Hy vọng rằng hầm Svalbard sẽ không bao giờ phải sử dụng, nhưng sự tồn tại của nó đảm bảo rằng nếu thảm họa xảy ra, nhân loại vẫn có nguồn tài nguyên để phục hồi.
V. Giải thích từ vựng Seed vault guards resources for the future
1️⃣ Rack (giá, kệ)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Inside the vault, there are racks stretching into the darkness.
(Bên trong hầm chứa, có những kệ kéo dài vào bóng tối.)
2️⃣ Stretch into (kéo dài vào)
→IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Inside the vault, there are racks stretching into the darkness.
(Bên trong hầm chứa, có những kệ kéo dài vào bóng tối.)
3️⃣ Envelope (phong bì, túi nhỏ)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Each with many small envelopes containing samples.
(Mỗi cái có rất nhiều túi nhỏ chứa các mẫu vật.)
4️⃣ Sample (mẫu thử)
→IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Each with many small envelopes containing samples.
(Mỗi cái có rất nhiều túi nhỏ chứa mẫu vật.)
5️⃣ Preserve (bảo tồn, giữ gìn)
→IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: These have been carefully dried and frozen, preserving genetic resources for future generations.
(Những hạt giống này đã được sấy khô và đông lạnh cẩn thận, bảo tồn nguồn tài nguyên di truyền cho các thế hệ tương lai.)
6️⃣ Native habitat (môi trường sống tự nhiên)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: If a plant variety is lost in its native habitat due to war, disease, climate change, or other disasters...
(Nếu một loài thực vật bị mất trong môi trường sống tự nhiên của nó do chiến tranh, dịch bệnh, biến đổi khí hậu hoặc các thảm họa khác...)
7️⃣ Reintroduce (tái du nhập, đưa trở lại)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: The stored seeds can be used to reintroduce it.
(Những hạt giống được lưu trữ có thể được sử dụng để đưa lại nó vào môi trường tự nhiên.)
8️⃣ Variety (giống loài)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Some of these varieties may have unique characteristics.
(Một số giống cây này có thể có những đặc điểm độc đáo.)
9️⃣ Drought (hạn hán)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Such as resistance to drought or pests.
(Chẳng hạn như khả năng chống chịu hạn hán hoặc sâu bệnh.)
🔟 Pest (sâu bệnh, côn trùng gây hại)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Such as resistance to drought or pests.
(Chẳng hạn như khả năng chống chịu hạn hán hoặc sâu bệnh.)
1️⃣1️⃣ Biodiversity (đa dạng sinh học)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: With the rapid loss of biodiversity and climate change threatening global food security...
(Với sự mất mát nhanh chóng của đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu...)
1️⃣2️⃣ Threaten (đe dọa)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: With the rapid loss of biodiversity and climate change threatening global food security...
(Với sự mất mát nhanh chóng của đa dạng sinh học và biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu...)
1️⃣3️⃣ Food security (an ninh lương thực)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Climate change threatening global food security.
(Biến đổi khí hậu đe dọa an ninh lương thực toàn cầu.)
1️⃣4️⃣ Safeguard (biện pháp bảo vệ)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: This collection represents a safeguard against an uncertain future.
(Bộ sưu tập này đại diện cho một biện pháp bảo vệ chống lại tương lai bất định.)
1️⃣5️⃣ Uncertain (không chắc chắn, bấp bênh)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: A safeguard against an uncertain future.
(Một biện pháp bảo vệ chống lại một tương lai bấp bênh.)
1️⃣6️⃣ Backup (phương án dự phòng)
→ IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: The vault as a backup for existing seed banks.
(Hầm chứa này như một phương án dự phòng cho các ngân hàng hạt giống hiện có.)
1️⃣7️⃣ Unstable (không ổn định)
→IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Some of which are in politically unstable regions.
(Một số ngân hàng hạt giống nằm trong các khu vực chính trị không ổn định.)
1️⃣8️⃣ Strike (disaster strikes) (xảy ra (thảm họa))
→IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc: Ensures that if disaster strikes, humanity has the resources to recover.
(Đảm bảo rằng nếu thảm họa xảy ra, nhân loại có nguồn lực để phục hồi.)
VI. Giải thích cấu trúc ngữ pháp khó Seed vault guards resources for the future
1️⃣ Present Participle Phrases (Mệnh đề phân từ hiện tại - diễn tả hành động song song)
✅ Structure: Verb + -ing, bổ sung thông tin cho câu chính.
📌 IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc:
- These have been carefully dried and frozen, preserving genetic resources for future generations.
→ (Những hạt giống này đã được sấy khô và đông lạnh cẩn thận, bảo tồn nguồn tài nguyên di truyền cho các thế hệ tương lai.)
→ "Preserving genetic resources" là một mệnh đề phân từ hiện tại, bổ sung ý nghĩa cho câu chính.
2️⃣ Reduced Relative Clause (Mệnh đề quan hệ rút gọn - dạng bị động)
✅ Structure: Which/that + be + V3 → V3
📌 IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc:
- Some of these varieties may have unique characteristics—such as resistance to drought or pests—that could prove vital in the future.
→ (Một số giống cây này có thể có những đặc tính độc đáo, chẳng hạn như khả năng chịu hạn hoặc kháng sâu bệnh, điều này có thể trở nên rất quan trọng trong tương lai.)
→ "That could prove vital in the future" là mệnh đề quan hệ rút gọn của "which could prove to be vital in the future."
3️⃣ Conditional Sentence Type 1 & Inversion (Câu điều kiện loại 1 + Đảo ngữ)
✅ Structure: If + S + V (present simple), S + will + V → Should + S + V, S + will + V
📌 IELTS TUTOR xét ví dụ từ bài đọc:
- The hope is that the Svalbard vault will never be needed, but its presence ensures that if disaster strikes, humanity has the resources to recover.
→ (Hy vọng rằng hầm chứa hạt giống Svalbard sẽ không bao giờ cần thiết, nhưng sự tồn tại của nó đảm bảo rằng nếu thảm họa xảy ra, nhân loại vẫn có nguồn lực để phục hồi.)
→ Đây là câu điều kiện loại 1 diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai.
📌 Inverted version :
- Should disaster strike, humanity has the resources to recover.
→ (Nếu thảm họa xảy ra, nhân loại vẫn có nguồn lực để phục hồi.)
→ "Should disaster strike" là dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 (bỏ "if" và đưa động từ ra trước chủ ngữ).
VII. Đáp án Seed vault guards resources for the future
ĐÁP ÁN
1. MIRRORS
2. 93.3 METRES
3. OFFICE
4 (ELECTRICAL) CURRENT
5 AN AIRLOCK
6 MOISTURE
7 TRUE
8 FALSE
9 FALSE
10 NOT GIVEN
11 NOT GIVEN
12 TRUE
13 TRUE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày